Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM
Khoa Chăn Nuôi Thú Y
LỊCH THI CÁC LỚP HỌC LẠI – HỌC KỲ 2/2013-2014
Stt | Ngày thi | Giờ thi | Môn thi | MMH | nhóm | f_to | Sĩ số | P.thi | Giáo viên | f_dvht | Cán bộ coi thi 1 | Cán bộ coi thi 2 |
1 | 11/6/2014 | 9g30 | Dược lý cơ bản | 203404 | 3 | 3 | 1 | PV337 | Đặng Thị Xuân Thiệp | 4 | Trịnh Thị Phấn | Lê Vĩnh Linh |
2 | 11/6/2014 | 12g15 | Mô học | 203508 | 1 | 1 | 3 | PV219 | Nguyễn Văn Nhã | 2 | Trịnh Thị Phấn | Lê Vĩnh Linh |
3 | 13/06/14 | 7g15 | Giải phẩu bệnh I | 203504 | 1 | 1 | 1 | PV319 | Nguyễn Văn Khanh | 2 | Trịnh Thị Phấn | Lê Vĩnh Linh |
4 | 16/06/14 | 12g15 | Bảo quản chế biến súc sản | 203304 | 1 | 2 | T2 | Lê Thanh Hiền | 2 | Lê Thị Hạnh Dung | Đỗ Thị Kim Chung | |
5 | 17/06/14 | 14g45 | Giống động vật I | 203206 | 2 | 1 | 4 | PV223 | Trần Văn Chính | 2 | Trịnh Thị Phấn | Lê Vĩnh Linh |
6 | 17/06/14 | 12g15 | Khoa học Ong | 203509 | 2 | 1 | 7 | PV219 | Nguyễn Quang Tấn | 2 | Trịnh Thị Phấn | Lê Vĩnh Linh |
7 | 18/06/14 | 14g45 | Chẩn đoán phòng thí nghiệm | 203420 | 2 | 1 | 13 | PV325 | Nguyễn Tất Toàn | 2 | Lê Vĩnh Linh | Nguyễn Thị Kim Tuyền |
8 | 19/06/14 | 12g15 | Sinh lý bệnh | 203523 | 1 | 2 | 1 | TV101 | Trần Thị Quỳnh Lan | 2 | Nguyễn Đại Thạch | Nguyễn Thị Thương |
9 | 19/06/14 | 7g15 | Di truyền học đại cương | 203203 | 3 | 1 | 3 | RD101 | Bùi Thị Trà My | 3 | Lê Thanh Hùng | Nguyễn Ngọc Thanh Xuân |
10 | 20/06/14 | 14g45 | Bệnh truyền nhiễm heo | 203519 | 1 | 2 | 14 | PV227 | Trần Thanh Phong | 2 | Lê Vĩnh Linh | Nguyễn Thị Kim Tuyền |
11 | 20/06/14 | 10g30 | Ký sinh trựng I | 203505 | 8 | 1 | 14 | TV303 | Lê Hữu Khương | 3 | Lê Vĩnh Linh | Trịnh Thị Phấn |
12 | 20/06/14 | 10g30 | Nội khoa 1 | 203403 | L | 4 | TV303 | Nguyễn Văn Phát | 3 | Lê Vĩnh Linh | Trịnh Thị Phấn | |
13 | 21/06/14 | 7g15 | Sinh lý 1 | 203103 | 2 | 1 | 4 | CT101 | Hồ Thị Nga | 3 | Lê Vĩnh Linh | Tô Minh Nhựt |
14 | 24/06/14 | 9g30 | Chăn nuôi heo đại cương | 203707 | 2 | 2 | 2 | CT102 | Nguyễn Thị Kim Loan | 2 | Nguyễn Ngọc Thanh Xuân | Phùng Thanh Danh |
15 | 25/06/14 | 12g15 | Sinh hóa chuyên ngành | 203105 | 1 | 1 | 1 | HD301 | Đỗ Hiếu Liêm | 2 | Trịnh Thị Phấn | Lê Vĩnh Linh |
16 | 25/06/14 | 7g15 | Vi sinh học đại cương | 203516 | 15 | 1 | 3 | PV227 | Nguyễn Hoàng Nam Kha | 3 | Trịnh Thị Phấn | Lê Vĩnh Linh |
17 | 26/06/14 | 14g45 | Sinh hoá đại cương | 203104 | 9 | 1 | 1 | CT101 | Đoàn Thị Phương Thùy | 3 | Nguyễn Xuân Viên | Đỗ Thị Yến Nhi |
18 | 26/06/14 | 14g45 | Giống động vật I | 203206 | 1 | 1 | 4 | HD201 | Trần Văn Chính | 2 | Hoàng Thị Dung | Trần Thanh Tiến |
19 | 26/06/14 | 12g15 | Sinh hoá đại cương | 203104 | 8 | 1 | 10 | CT101 | Lê Thụy Bình Phương | 3 | Trịnh Thị Phấn | Lê Vĩnh Linh |
TP. HCM, ngày 04 tháng 6 năm 2014
BCN.KCNTY