STT |
Mã số môn học |
Tên môn học |
|
1 |
202401 |
Sinh Học Đại Cương |
|
2 |
202112 |
Toán B1 |
|
3 |
202201 |
Vật lý 1 |
|
4 |
202301 |
Hóa học đại cương |
|
5 |
202302 |
Hóa phân tích |
|
6 |
202304 |
Thí nghiệm hóa đại cương |
|
7 |
202401 |
Sinh học đại cương |
|
8 |
202402 |
Thí hành sinh học đại cương |
|
9 |
202408 |
Sinh học động vật |
|
10 |
202501 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
11 |
202502 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
12 |
202620 |
Kỹ năng giao tiếp |
|
13 |
202622 |
Pháp luật đại cương |
|
14 |
211102 |
Sinh học phân tử |
|
15 |
203103 |
Sinh Lý 1
Sinh Lý 1 – HK1 17-18
|
|
16 |
203106 |
Sinh Lý 2 |
|
17 |
203109 |
Hóa Sinh Đại Cương |
|
18 |
203109 |
Sinh Hóa Biến Dưỡng |
|
19 |
203114 |
Tập Tính Và Phúc Lợi Vật Nuôi |
|
20 |
203158 |
Báo Cáo Chuyên Đề |
|
21 |
203201 |
Ngoại Khoa 1 |
|
22 |
203202 |
Ngoại Khoa 2 |
|
23 |
203203 |
Di Truyền Đại Cương |
|
24 |
203209 |
Truyền Tinh Truyền Phôi |
|
25 |
203301 |
Cơ Thể 1 |
|
26 |
203302 |
Cơ Thể 2 |
|
27 |
203303 |
Vệ Sinh Thịt và Kiểm Nghiệm các sản phẩm động vật |
|
28 |
203304 |
Bảo quản Chế biến Súc sản |
|
29 |
203311 |
Kỹ thuật xử lý chất thải |
|
30 |
203313 |
Môi trường và sức khỏe vật nuôi |
|
31 |
203402 |
Nội Khoa 2 |
|
32 |
203403 |
Nội Khoa 1 |
|
33 |
203404 |
Dược lý thú y |
|
34 |
203500 |
Thống kê sinh học |
|
35 |
203504 |
Giải phẫu bệnh 1 |
|
36 |
203505 |
Ký sinh trùng 1 |
|
37 |
203507 |
Miễn dịch học thú y |
|
38 |
203508 |
Mô học |
|
39 |
203516 |
Vi sinh vật đại cương |
|
40 |
203519 |
Bệnh truyền nhiễm heo |
|
41 |
203524 |
Ký sinh trùng 2 |
|
42 |
203525 |
Giải phẫu bệnh 2 |
|
43 |
203527 |
Phương pháp bố trí thí nghiệm |
|
44 |
203558 |
Giống động vật 1 |
|
45 |
203603 |
Dinh dưỡng động vật |
|
46 |
203703 |
Chăn nuôi đại cương |
|
47 |
203705 |
Chăn nuôi gia cầm đại cương |
|
48 |
203707 |
Chăn nuôi heo đại cương |
|
49 |
203709 |
Chăn nuôi thú nhai lại đại cương |
|
50 |
203720 |
Khoa học thú thí nghiệm |
|
51 |
203903 |
Luận văn tốt nghiệp |
|
52 |
203907 |
Khóa luận tốt nghiệp |
|
53 |
203916 |
Bệnh chó mèo |
|
54 |
203916 |
Chẩn đoán phòng thí nghiệm |
|
55 |
203503 |
Dịch tể thú y |
|
56 |
203310 |
Thực hành một sức khỏe |
|
57 |
203361 |
Thực tập trang trại thú y |
|
58 |
203365 |
Thực hành bệnh truyền nhiễm |
|
59 |
203406 |
Độc chất học thú y |
|
60 |
203515 |
Vi sinh thú y |
|
61 |
203523 |
Sinh lý bệnh |
|
62 |
203528 |
Bệnh Truyền nhiễm gia cầm |
|
63 |
203308 |
Nhập môn thú y |
|
64 |
203362 |
Bệnh truyền nhiễm thú nhai lại |
|
65 |
203306 |
Bệnh truyền lây giữa động vật và người |
|
66 |
203305 |
Bệnh truyền nhiễm đại cương |
|
67 |
203108 |
Công nghệ sinh học ứng dụng trong thú y |
|
68 |
203951 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
|
69 |
203559 |
Giống động vật 2 |
|
70 |
|
Thực tập phòng thí nghiệm thú y |
|
|
|
|
|