STT |
Mã số môn học |
Tên môn học |
1 |
202401 |
Sinh Học Đại Cương |
2 |
203103 |
Sinh Lý 1
Sinh Lý 1 – HK1 17-18
|
3 |
203106 |
Sinh Lý 2 |
4 |
203109 |
Hóa Sinh Đại Cương |
5 |
203109 |
Sinh Hóa Biến Dưỡng |
6 |
203114 |
Tập Tính Và Phúc Lợi Vật Nuôi |
7 |
203158 |
Báo Cáo Chuyên Đề |
8 |
203201 |
Ngoại Khoa 1 |
9 |
203202 |
Ngoại Khoa 2 |
10 |
203203 |
Di Truyền Đại Cương |
11 |
203209 |
Truyền Tinh Truyền Phôi |
12 |
203301 |
Cơ Thể 1 |
13 |
203302 |
Cơ Thể 2 |
14 |
203303 |
Vệ Sinh Thịt và Kiểm Nghiệm các sản phẩm động vật |
15 |
203304 |
Bảo quản Chế biến Súc sản |
16 |
203311 |
Kỹ thuật xử lý chất thải |
17 |
203313 |
Môi trường và sức khỏe vật nuôi |
18 |
203402 |
Nội Khoa 2 |
19 |
203403 |
Nội Khoa 1 |
20 |
203404 |
Dược lý thú y |
21 |
203500 |
Thống kê sinh học |
22 |
203504 |
Giải phẫu bệnh 1 |
23 |
203505 |
Ký sinh trùng 1 |
24 |
203507 |
Miễn dịch học thú y |
25 |
203508 |
Mô học |
26 |
203516 |
Vi sinh vật đại cương |
27 |
203519 |
Bệnh truyền nhiễm heo |
28 |
203524 |
Ký sinh trùng 2 |
29 |
203525 |
Giải phẫu bệnh 2 |
30 |
203527 |
Phương pháp bố trí thí nghiệm |
31 |
203558 |
Giống động vật 1 |
32 |
203603 |
Dinh dưỡng động vật |
33 |
203703 |
Chăn nuôi đại cương |
34 |
203705 |
Chăn nuôi gia cầm đại cương |
35 |
203707 |
Chăn nuôi heo đại cương |
36 |
203709 |
Chăn nuôi thú nhai lại đại cương |
37 |
203720 |
Khoa học thú thí nghiệm |
38 |
203903 |
Luận văn tốt nghiệp |
39 |
203907 |
Khóa luận tốt nghiệp |
40 |
203916 |
Bệnh chó mèo |
41 |
203916 |
Chẩn đoán phòng thí nghiệm |
42 |
|
Dịch tể thú y |