Văn phòng Khoa Chăn Nuôi Thú Y thông báo:
– Sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp nếu không có tên trong danh sách tốt nghiệp thì liên hệ sđt 0916 530 931 (chậm nhất là đến 11 giờ 00 ngày 06/6/2024).
– Sinh viên có tên trong danh sách tốt nghiệp nếu không đồng ý xét đợt 2 tháng 06 năm 2024 thì phải làm đơn xin hoãn gửi cho Văn phòng khoa (chậm nhất là đến 11 giờ 00 ngày 06/6/2024).
Sau thời gian trên sinh viên không liên hệ Văn phòng khoa, Khoa sẽ xét tốt nghiệp theo danh sách trên, không giải quyết mọi khiếu nại.
STT | MSSV | Họ và tên lót | Tên | NTN sinh | Lớp |
1 | 18112192 | Trương Thiếu | Thành | 19/10/2000 | DH18TY |
2 | 17111137 | Nguyễn Thành | Thông | 03/10/1999 | DH17CN |
3 | 17112187 | Trần Văn | Tâm | 28/04/1999 | DH17TY1 |
4 | 16112796 | Trần Hữu | Hải | 10/02/1998 | DH16TY1 |
5 | 16112801 | Ksor | Minh | 20/11/1998 | DH16TY1 |
6 | 17111156 | Hồ Anh | Tuấn | 25/12/1999 | DH17CN |
7 | 16111225 | Nguyễn Minh | Tiến | 02/08/1998 | DH16CN |
8 | 18112239 | Phạm Văn | Trường | 22/05/2000 | DH18TY |
9 | 17112360 | Nguyễn Kế | Thức | 28/06/1999 | DH17TY1 |
10 | 16111123 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 20/06/1998 | DH16CN |
11 | 17612010 | Đặng Trọng | Đăng | 16/09/1982 | BH17TY |
12 | 18112357 | Dụng Lâm Liên | Phương | 13/08/1999 | DH18TY |
13 | 19112155 | Lương Hồng | Sơn | 28/04/2001 | DH19TY |
14 | 18112033 | Nguyễn Xuân | Đạt | 12/11/2000 | DH18TY |
15 | 19111118 | Phạm Nữ Huỳnh | Thương | 10/06/2001 | DH19CN |
16 | 17112110 | Nguyễn Thị Xuân | Mai | 28/06/1999 | DH17DY |
17 | 19111084 | Phạm Ngọc Kim | Oanh | 24/11/2001 | DH19CN |
18 | 17612003 | Nguyễn Thị Ngọc | Lâu | 01/01/1986 | BH17TY |
19 | 17112341 | Lê Thị Ánh | Ngọc | 05/06/1999 | DH17TY1 |
20 | 14112113 | Lã Quang | Hòa | 05/12/1996 | DH14TY |
21 | 19112122 | Võ Lê Ngọc | Ngân | 18/05/2001 | DH19TY |
22 | 18112090 | Nguyễn Gia | Khang | 28/12/2000 | DH18TY |
23 | 18112182 | Bùi Công | Tâm | 18/06/2000 | DH18TY |
24 | 19112177 | Lê Thị Anh | Thư | 09/09/2001 | DH19DY |
25 | 18112246 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 21/03/2000 | DH18TY |
26 | 18112248 | Phan Thị Thúy | Vân | 29/06/2000 | DH18TY |
27 | 18112014 | Trần Đặng Tuấn | Anh | 01/10/2000 | DH18DY |
28 | 18112249 | Lý Nhã | Văn | 03/01/2000 | DH18TY |
29 | 16112407 | Huỳnh Thị | Diệu | 27/05/1998 | DH16TY1 |
30 | 17112298 | Huỳnh Thảo | Nguyên | 01/01/1999 | DH17TT |
31 | 18112288 | Trần Hà Hoàng | Nguyên | 15/09/2000 | DH18TT |
32 | 19112070 | Nguyễn Thị | Hoài | 27/05/1998 | DH19TY |
33 | 18112163 | Phạm Thị Hồng | Phương | 08/03/2000 | DH18TY |
34 | 18112164 | Quách Thị Thu | Phương | 19/09/2000 | DH18TY |
35 | 19112053 | Ôn Minh Ngọc | Hân | 15/04/2001 | DH19TY |
36 | 19112148 | Nguyễn Thị | Phương | 20/06/2001 | DH19TY |
37 | 19111073 | Nguyễn Đào Thanh | Minh | 18/09/2001 | DH19CN |
38 | 18112113 | Lê Nguyễn Công | Minh | 18/02/2000 | DH18TY |
39 | 19111057 | Trần Lâm | Khánh | 27/08/2001 | DH19CN |
40 | 19112196 | Dương Phan Thị Thiên | Trang | 03/02/2001 | DH19TY |
41 | 18112166 | Võ Trần Thị Thu | Phượng | 12/03/2000 | DH18TY |
42 | 17112172 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 16/06/1999 | DH17TT |
43 | 19112044 | Nhơn Hoài | Duyên | 23/02/2001 | DH19TY |
44 | 18111926 | Nguyễn Quốc | Bảo | 16/09/1999 | DH18CN |
45 | 14111148 | Nguyễn Ngự | Sơn | 20/12/1996 | DH14TA |
46 | 18125512 | Trần Trương Trúc | Thanh | 29/05/2000 | DH18TYNT |
47 | 19112129 | Huỳnh Thanh | Nhàn | 22/08/2001 | DH19TY |
48 | 18112186 | Huỳnh Ngọc | Thạch | 19/06/1999 | DH18TY |
49 | 19111056 | Lê Duy | Khang | 09/10/2001 | DH19CN |
50 | 17112062 | Nguyễn Minh | Hiếu | 19/08/1999 | DH17DY |
51 | 18112227 | Trịnh Thị Huyền | Trang | 17/04/2000 | DH18TY |
52 | 16111252 | Bùi Văn | Tường | 26/08/1997 | DH16TA |
53 | 19111041 | Nguyễn Kim | Hiếu | 15/12/2001 | DH19CN |
54 | 19111127 | Phạm Thị Quỳnh | Trâm | 19/01/2001 | DH19CN |
55 | 17111025 | Trần Quốc | Định | 24/07/1999 | DH17CN |
56 | 19112073 | Mai Phạm Phúc | Hưng | 29/09/2001 | DH19TY |
57 | 18112312 | Trịnh Thị | Miên | 15/11/2000 | DH18TYGL |
58 | 18112024 | Trần Phương | Chiến | 15/06/2000 | DH18TY |
59 | 18112185 | Nguyễn Đình | Tân | 12/12/2000 | DH18TY |
60 | 17112105 | Trần Thị Lam | Linh | 01/09/1999 | DH17DY |
61 | 19112213 | Phạm Văn Minh | Tuấn | 18/12/2000 | DH19TY |
62 | 18112123 | Nguyễn Hoàng Thu | Ngân | 07/09/2000 | DH18TY |
63 | 19112094 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 09/01/2001 | DH19DY |
64 | 18112322 | Thái Thị Thủy | Tiên | 09/03/2000 | DH18TYGL |
65 | 17112937 | Trần Quỳnh | Như | 30/08/1997 | DH17TY1 |
66 | 19112191 | Diệp Mỹ Linh | Trâm | 24/09/2001 | DH19TY |
67 | 20112901 | Võ Hoàng | Diễm | 27/08/1999 | DH20TY |
68 | 17112237 | Nguyễn Thành | Trung | 21/09/1999 | DH17TT |
69 | 19112052 | Vũ Thị Thu | Hà | 08/04/2001 | DH19TY |
70 | 17122211 | Trần Quang | Vũ | 17/01/1999 | DH17CN |
71 | 18111123 | Phan Trường | Thịnh | 03/01/2000 | DH18CN |
72 | 19112183 | Bùi Minh | Thuy | 03/02/2001 | DH19TY |
73 | 18111003 | Ngô Lan | Anh | 24/10/2000 | DH18TA |
74 | 17112287 | Lê Đoàn | Huynh | 06/04/1998 | DH17TT |
75 | 19111015 | Lê | Dĩ | 27/03/2001 | DH19TA |
76 | 16116002 | Bùi Thị Xuân | Hằng | 26/10/1998 | DH16TY1 |
77 | 18112242 | Hoàng Lê | Uyên | 21/02/2000 | DH18TY |
78 | 18112104 | Nguyễn Thanh | Long | 29/12/2000 | DH18TY |
79 | 17112282 | Mai Ngọc | Giàu | 24/11/1999 | DH17TT |
80 | 19112061 | Nguyễn Thanh | Hiền | 20/10/2001 | DH19TY |
81 | 18112328 | Chu Minh | Anh | 11/05/2000 | DH18TYNT |
82 | 19112042 | Nguyễn Thùy Mỹ | Duyên | 13/07/2001 | DH19TY |
83 | 18112353 | Lư Nữ Thảo | Nguyên | 20/01/1999 | DH18TY |
84 | 18112359 | Đàm Thị | Quý | 12/02/1999 | DH18TY |
85 | 17112272 | Vũ Lê Phương | Uyên | 10/12/1999 | DH17TT |
86 | 19112029 | Vũ Thị Kiều | Diễm | 30/09/2001 | DH19TY |
87 | 18112134 | Nguyễn Thái | Nguyên | 23/02/2000 | DH18TY |
88 | 19112938 | Trịnh Hồng | Thuận | 01/08/1999 | DH19TY |
89 | 18112176 | Lê Thị Xuân | Quỳnh | 08/12/2000 | DH18TT |
90 | 19111142 | Bùi Thị Ánh | Vân | 21/09/2001 | DH19CN |
91 | 19112084 | Nguyễn Quốc Duy | Khang | 01/02/2001 | DH19TY |
92 | 19112232 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 06/07/2001 | DH19TY |
93 | 19111097 | Trần Thị Kim | Quyên | 02/09/2001 | DH19CN |
94 | 19112090 | Đỗ Thị Mỹ | Linh | 23/04/2001 | DH19DY |
95 | 17112301 | Hồng Bảo | Ngọc | 18/08/1999 | DH17TT |
96 | 14112664 | Nguyễn Minh | Thành | 25/09/1996 | DH14TT |
97 | 19112135 | Nguyễn Thành | Nhu | 24/08/2001 | DH19TY |
98 | 18112293 | Nguyễn Hoài Thu | Phương | 20/10/2000 | DH18TT |
99 | 19112936 | Nguyễn Phúc | Tâm | 18/11/1999 | DH19TY |
100 | 18113198 | Trần Hà Mỹ | Nữ | 04/09/2000 | DH18TYGL |
101 | 19111099 | Trần Thanh | Tân | 28/05/2001 | DH19TA |
102 | 19111072 | Lê Huỳnh Dương | Minh | 27/03/2001 | DH19TA |
103 | 19112210 | Nguyễn Lê Nhật | Trường | 06/10/2001 | DH19DY |
104 | 17112220 | Phan Đặng Cẩm | Tiên | 05/01/1999 | DH17TY1 |
105 | 18111045 | Võ Xuân | Hùng | 11/03/2000 | DH18TA |
106 | 18111001 | Huỳnh Thị Minh | Anh | 19/08/2000 | DH18TA |
107 | 19111146 | Nguyễn Ngọc | Vương | 26/07/2001 | DH19CN |