Các bạn sinh viên không đồng ý xét tốt nghiệp đợt 4 tháng 12 năm 2017 phải làm đơn tạm dừng xét tốt nghiệp gửi cho Văn phòng khoa vào ngày 03/01/2018.
Nếu sau thời gian trên sinh viên không nộp đơn tạm dừng xét tốt nghiệp, khoa CNTY sẽ xét tốt nghiệp.
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
Cơ khí công nghệ | |||||||||||||
CD12CI | |||||||||||||
1 | 12344036 | Nguyễn Thành | Đạt | 19/08/1994 | Nam | 2.16 | Trung bình | ||||||
2 | 12344175 | Phạm Ngọc | Tấn | 07/11/1994 | Nam | 2.24 | Trung bình | ||||||
3 | 12344191 | Hà Tấn | Tài | 02/10/1994 | Nam | 2.28 | Trung bình | ||||||
CD13CI | |||||||||||||
1 | 13334092 | Nguyễn Văn | Hữu | 06/06/1995 | Nam | 2.16 | Trung bình | ||||||
2 | 13334204 | Nguyễn Hồng | Thuận | 05/12/1991 | Nam | 2.03 | Trung bình | ||||||
DH10CD | |||||||||||||
1 | 10153026 | Phạm Đức | Nhật | 05/06/1991 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
2 | 10153046 | Lê Văn | Thương | 26/08/1992 | Nam | 2.14 | Trung bình | ||||||
DH10NL | |||||||||||||
1 | 10137065 | Lê Anh | Sơn | 27/05/1992 | Nam | 2.72 | Khá | ||||||
DH11CD | |||||||||||||
1 | 11153021 | Nguyễn Văn | Hòa | 10/09/1992 | Nam | 2.91 | Khá | ||||||
DH12CC | |||||||||||||
1 | 12118062 | Võ Thanh | Mệnh | 24/11/1994 | Nam | 2.56 | Khá | ||||||
2 | 12118063 | Lê Minh | Nam | 02/02/1993 | Nam | 2.65 | Khá | ||||||
3 | 12118099 | Tạ Quang | Tuấn | 03/05/1994 | Nam | 2.67 | Khá | ||||||
DH12CD | |||||||||||||
1 | 12153031 | Lê Văn | Cảnh | 09/09/1992 | Nam | 2.17 | Trung bình | ||||||
2 | 12153039 | Lương Hoàng | Chương | 01/10/1994 | Nam | 2.38 | Trung bình | ||||||
3 | 12153074 | Trần Trọng | Khiêm | 21/11/1994 | Nam | 2.74 | Khá | ||||||
4 | 12153088 | Đặng Hoàng | Nhiên | 07/04/1994 | Nam | 2.64 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
5 | 12153126 | Trương Quang | Vũ | 12/05/1994 | Nam | 2.70 | Khá | ||||||
6 | 12153131 | Nguyễn Ngọc | Tài | 24/10/1994 | Nam | 2.41 | Trung bình | ||||||
7 | 12153151 | Phạm Văn | Toàn | / /1994 | Nam | 2.65 | Khá | ||||||
DH12CK | |||||||||||||
1 | 12118108 | Lê Quang | Tường | 22/07/1994 | Nam | 2.32 | Trung bình | ||||||
DH12OT | |||||||||||||
1 | 12154021 | Trần Văn | Thăng | 16/08/1994 | Nam | 2.23 | Trung bình | ||||||
2 | 12154069 | Bùi Thành | Đáo | / /1994 | Nam | 2.77 | Khá | ||||||
3 | 12154080 | Nguyễn Phương | Đông | 04/10/1994 | Nam | 2.83 | Khá | ||||||
4 | 12154090 | Trần Hữu | Phượng | 05/05/1994 | Nam | 2.76 | Khá | ||||||
5 | 12154102 | Trần Tuấn | Hoàng | 08/01/1994 | Nam | 2.30 | Trung bình | ||||||
6 | 12154171 | Trương Minh | Sang | 07/10/1993 | Nam | 2.78 | Khá | ||||||
7 | 12154172 | Trần Văn | Sỉ | 24/06/1994 | Nam | 2.56 | Khá | ||||||
8 | 12154204 | Vạn Ngọc | Tình | 19/02/1993 | Nam | 2.95 | Khá | ||||||
9 | 12154226 | Kiều Văn | Hận | 10/07/1994 | Nam | 2.61 | Khá | ||||||
DH12TD | |||||||||||||
1 | 12138002 | Lê Đức | Duy | 27/04/1994 | Nam | 3.08 | Khá | ||||||
2 | 12138011 | Ngô Nhật | Anh | 12/04/1994 | Nam | 2.42 | Trung bình | ||||||
3 | 12138111 | Ngô Văn | Viễn | 25/05/1993 | Nam | 2.57 | Khá | ||||||
4 | 12138115 | Bùi Văn | Bão | 17/03/1994 | Nam | 2.63 | Khá | ||||||
5 | 12138118 | Dương Hồng | Lĩnh | 13/09/1994 | Nam | 2.73 | Khá | ||||||
6 | 12138122 | Nguyễn Thanh | Mỹ | 16/09/1993 | Nam | 2.43 | Trung bình | ||||||
7 | 12138123 | Nguyễn Tấn | Nghiêm | 25/04/1994 | Nam | 2.46 | Trung bình | ||||||
8 | 12138130 | Phạm Việt | Trung | 02/12/1993 | Nam | 2.38 | Trung bình | ||||||
DH13CC | |||||||||||||
1 | 13118056 | Võ Đức | Tiến | 19/03/1995 | Nam | 2.27 | Trung bình | ||||||
2 | 13118120 | Trần Cư | Được | 28/03/1995 | Nam | 2.79 | Khá | ||||||
3 | 13118260 | Lê Nguyễn Thành | Tài | 20/05/1995 | Nam | 3.14 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
DH13CD | |||||||||||||
1 | 13153019 | Phan Văn | Sinh | 11/09/1993 | Nam | 2.87 | Khá | ||||||
2 | 13153127 | Phạm Quốc | Khánh | 20/02/1995 | Nam | 2.50 | Khá | ||||||
3 | 13153216 | Lê Bửu | Thi | 09/09/1995 | Nam | 2.69 | Khá | ||||||
DH13CK | |||||||||||||
1 | 13118008 | Nguyễn Hoài Anh | Duy | 03/04/1995 | Nam | 2.29 | Trung bình | ||||||
2 | 13118017 | Trần Văn | Hiệu | 08/09/1995 | Nam | 2.61 | Khá | ||||||
3 | 13118025 | Nguyễn Hoàng | Liêm | 14/09/1995 | Nam | 2.60 | Khá | ||||||
4 | 13118040 | Nguyễn Văn | Phụng | 29/03/1995 | Nam | 2.86 | Khá | ||||||
5 | 13118108 | Lâm Hữu Nguyễn | Đan | 13/06/1995 | Nam | 2.61 | Khá | ||||||
6 | 13118135 | Trần Tuấn | Hiển | 09/09/1995 | Nam | 2.84 | Khá | ||||||
7 | 13118191 | Nguyễn Tùng | Lâm | 08/02/1995 | Nam | 2.80 | Khá | ||||||
8 | 13118269 | Võ Minh | Tây | 05/02/1995 | Nam | 3.28 | Giỏi | ||||||
9 | 13118364 | Trương Công Hoài | Trung | 26/01/1995 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
DH13NL | |||||||||||||
1 | 13137051 | Nguyễn Hoàng | Giang | 03/10/1994 | Nam | 2.71 | Khá | ||||||
2 | 13137130 | Lương Tấn | Thạnh | 18/09/1995 | Nam | 2.51 | Khá | ||||||
DH13OT | |||||||||||||
1 | 13154024 | Lại Thị | Hương | 10/10/1995 | Nữ | 2.78 | Khá | ||||||
2 | 13154043 | Nguyễn Hữu | Phong | 30/08/1994 | Nam | 2.61 | Khá | ||||||
3 | 13154055 | Trương Ngọc | Thiện | 20/07/1995 | Nam | 2.53 | Khá | ||||||
4 | 13154060 | Nguyễn Lâm | Thuận | 10/05/1995 | Nam | 2.33 | Trung bình | ||||||
5 | 13154075 | Nguyễn Hồng | Bảo | 08/06/1993 | Nam | 2.80 | Khá | ||||||
6 | 13154111 | Hoàng Ngọc | Hoài | 27/01/1995 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
DH13TD | |||||||||||||
1 | 13138016 | Ngô Tất | Sang | 15/04/1994 | Nam | 2.61 | Khá | ||||||
2 | 13138058 | Cao Xuân | Hải | 13/11/1995 | Nam | 2.81 | Khá | ||||||
3 | 13138060 | Phan Hồng | Hải | 03/04/1994 | Nam | 2.80 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
4 | 13138200 | Lê Ngọc | Thạch | 23/05/1995 | Nam | 2.56 | Khá | ||||||
Chăn nuôi Thú Y | |||||||||||||
DH10TY | |||||||||||||
1 | 10112076 | Nguyễn Viết | Khoa | 24/10/1992 | Nam | 2.46 | Trung bình | ||||||
DH11TA | |||||||||||||
1 | 11161075 | Huỳnh Nguyên Thanh | Vũ | 06/08/1993 | Nam | 2.53 | Khá | ||||||
DH11TY | |||||||||||||
1 | 11112037 | Trần Trọng | Tuấn | 20/02/1992 | Nam | 2.26 | Trung bình | ||||||
2 | 11112078 | Trịnh Xuân | Dương | 01/09/1993 | Nam | 2.61 | Khá | ||||||
3 | 11112237 | Nguyễn Văn | Tú | 06/07/1991 | Nam | 2.64 | Khá | ||||||
4 | 11112280 | Phạm Đình | Nguyên | 19/01/1993 | Nam | 2.29 | Trung bình | ||||||
5 | 11112292 | Nguyễn Thị ái | Triều | 23/06/1993 | Nữ | 2.74 | Khá | ||||||
6 | 11112902 | Lê Thị | Thu | 21/04/1993 | Nữ | 2.82 | Khá | ||||||
DH11TYGL | |||||||||||||
1 | 11112302 | Phạm Thái | Hiền | 08/10/1993 | Nam | 2.39 | Trung bình | ||||||
2 | 11112346 | Hứa Văn | Sơn | 04/03/1993 | Nam | 2.43 | Trung bình | ||||||
DH12CN | |||||||||||||
1 | 12111087 | Trương Công | Triều | 14/03/1994 | Nam | 2.67 | Khá | ||||||
DH12DY | |||||||||||||
1 | 12112068 | Phạm Thị Thanh | Hồng | 13/02/1994 | Nữ | 2.86 | Khá | ||||||
2 | 12112236 | Nguyễn Tấn | Trung | 14/06/1993 | Nam | 2.71 | Khá | ||||||
DH12TA | |||||||||||||
1 | 12111042 | Nguyễn Quang | Huy | 11/07/1993 | Nam | 2.36 | Trung bình | ||||||
2 | 12111268 | Huỳnh Thị | Hoanh | 22/03/1993 | Nữ | 2.86 | Khá | ||||||
3 | 12111291 | Nguyễn Minh Hồng | Phúc | 04/03/1994 | Nữ | 2.91 | Khá | ||||||
DH12TY | |||||||||||||
1 | 12112065 | Nguyễn Thành | Danh | 30/04/1994 | Nam | 2.48 | Trung bình | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
2 | 12112125 | Nguyễn Đức | Huy | 07/08/1993 | Nam | 2.80 | Khá | ||||||
3 | 12112161 | Bùi Viết | Nghĩa | 30/10/1993 | Nam | 2.21 | Trung bình | ||||||
4 | 12112174 | Nguyễn Văn | Ninh | 28/11/1994 | Nam | 2.65 | Khá | ||||||
5 | 12112222 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 11/01/1994 | Nữ | 2.67 | Khá | ||||||
6 | 12112231 | Dương Kim | Trí | 03/10/1994 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
7 | 12112257 | Lê Minh | Trước | 02/04/1994 | Nam | 2.27 | Trung bình | ||||||
8 | 12112338 | Hoàng Thị | Hằng | 17/04/1993 | Nữ | 2.39 | Trung bình | ||||||
DH13CN | |||||||||||||
1 | 13111003 | Nguyễn Quang Duy | Anh | 03/08/1995 | Nam | 2.79 | Khá | ||||||
2 | 13111005 | Nguyễn Duy | Ban | 30/07/1995 | Nam | 2.52 | Khá | ||||||
3 | 13111061 | Thái Thị Hà | Nhi | 15/10/1995 | Nữ | 2.98 | Khá | ||||||
4 | 13111153 | Ngô Công | Bằng | 06/05/1995 | Nam | 3.44 | Giỏi | ||||||
5 | 13111155 | Nguyễn Thanh | Bình | 12/03/1994 | Nam | 2.47 | Trung bình | ||||||
6 | 13111199 | Trần Trọng | Đức | 08/09/1995 | Nam | 2.18 | Trung bình | ||||||
7 | 13111252 | Nguyễn Thanh | Hùng | 12/05/1993 | Nam | 3.27 | Giỏi | ||||||
8 | 13111268 | Nguyễn Việt Phương | Khanh | 26/11/1995 | Nữ | 2.47 | Trung bình | ||||||
9 | 13111310 | Vũ Thị | Lụa | 14/09/1995 | Nữ | 3.16 | Khá | ||||||
10 | 13111336 | Bùi Thị | Ngoan | 24/05/1995 | Nữ | 2.56 | Khá | ||||||
11 | 13111343 | Trần Trọng | Nhân | 04/01/1995 | Nam | 2.79 | Khá | ||||||
12 | 13111473 | Lưu Hoàng | Thịnh | 21/12/1995 | Nữ | 2.97 | Khá | ||||||
13 | 13111541 | Phạm Hữu Xuân | Trường | 20/02/1995 | Nam | 2.33 | Trung bình | ||||||
14 | 13111589 | Trần | Vũ | 26/02/1994 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
DH13DY | |||||||||||||
1 | 13112343 | Phạm Ngọc Triết | Trâm | 10/09/1994 | Nữ | 2.92 | Khá | ||||||
DH13TA | |||||||||||||
1 | 13111030 | Đinh Ngọc | Hoàng | 11/09/1995 | Nam | 2.79 | Khá | ||||||
2 | 13111050 | Bùi Thị Mai | Luyến | 20/05/1995 | Nữ | 3.32 | Giỏi | ||||||
3 | 13111157 | Trần Thị Kim | Bình | 09/11/1995 | Nữ | 2.43 | Trung bình | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
4 | 13111160 | Lê Thị Yến | Chi | 07/11/1995 | Nữ | 2.73 | Khá | ||||||
5 | 13111186 | Nguyễn Thị | Duyên | 02/12/1995 | Nữ | 3.07 | Khá | ||||||
6 | 13111248 | Võ Thanh | Huy | 06/11/1993 | Nam | 2.50 | Khá | ||||||
7 | 13111295 | Nguyễn Thị | Linh | 24/08/1995 | Nữ | 3.22 | Giỏi | ||||||
8 | 13111448 | Phan Thị Thu | Thảo | 19/03/1995 | Nữ | 2.94 | Khá | ||||||
9 | 13111512 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 23/03/1994 | Nữ | 2.90 | Khá | ||||||
10 | 13111517 | Lữ Nguyễn Hoài | Trâm | 26/06/1994 | Nữ | 2.38 | Trung bình | ||||||
DH13TY | |||||||||||||
1 | 13112022 | Hoàng Thị | Cảm | 16/11/1995 | Nữ | 3.43 | Giỏi | ||||||
2 | 13112023 | Diệp Kim | Châu | 23/08/1995 | Nữ | 2.63 | Khá | ||||||
3 | 13112034 | Đinh Hương | Diễm | 06/12/1995 | Nữ | 3.09 | Khá | ||||||
4 | 13112042 | Hoàng Thị Hồng | Đào | 27/03/1995 | Nữ | 2.83 | Khá | ||||||
5 | 13112078 | Nguyễn Văn Trường | Hận | 01/01/1994 | Nam | 3.63 | Xuất sắc | ||||||
6 | 13112080 | Phạm Hoài | Hận | 30/06/1995 | Nam | 2.83 | Khá | ||||||
7 | 13112085 | Đặng Phước | Hiếu | 13/03/1995 | Nam | 2.62 | Khá | ||||||
8 | 13112087 | Nguyễn Thanh | Hiếu | 15/11/1995 | Nam | 2.90 | Khá | ||||||
9 | 13112114 | Nguyễn Mỹ | Khanh | 05/08/1995 | Nữ | 3.09 | Khá | ||||||
10 | 13112154 | Phạm Thị Mỹ | Lợi | 20/09/1995 | Nữ | 2.76 | Khá | ||||||
11 | 13112158 | Nguyễn Hà Phương | Mai | 07/01/1995 | Nữ | 3.12 | Khá | ||||||
12 | 13112183 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 15/11/1995 | Nữ | 3.16 | Khá | ||||||
13 | 13112185 | Lê Đình | Nghĩa | 10/11/1995 | Nam | 3.32 | Giỏi | ||||||
14 | 13112189 | Trần Thị Hồng | Ngọc | 05/07/1995 | Nữ | 2.64 | Khá | ||||||
15 | 13112192 | Lâm Trần Hoài | Nguyên | 02/03/1995 | Nam | 2.68 | Khá | ||||||
16 | 13112207 | Trần Thị Thảo | Nhi | 20/12/1994 | Nữ | 3.36 | Giỏi | ||||||
17 | 13112209 | Nguyễn Thị | Nhớ | 16/07/1993 | Nữ | 3.00 | Khá | ||||||
18 | 13112212 | Hồ Thị | Như | 26/08/1994 | Nữ | 2.86 | Khá | ||||||
19 | 13112227 | Nguyễn Thị Yến | Phụng | 02/11/1995 | Nữ | 3.20 | Giỏi | ||||||
20 | 13112285 | Nguyễn Thị | Thắm | 06/01/1995 | Nữ | 2.91 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
21 | 13112302 | Nguyễn Trần Bích | Thủy | 28/07/1995 | Nữ | 3.11 | Khá | ||||||
22 | 13112340 | Trương Thị Thùy | Trang | 30/07/1995 | Nữ | 3.03 | Khá | ||||||
23 | 13112391 | Lê Từ ánh | Xuân | 02/09/1995 | Nữ | 2.97 | Khá | ||||||
24 | 13112397 | Phan Quang | ý | 09/10/1995 | Nam | 3.16 | Khá | ||||||
25 | 13112422 | Nông Thị Thúy | Hằng | 28/12/1994 | Nữ | 2.68 | Khá | ||||||
26 | 13112902 | Phan Thị | Hòa | 02/10/1992 | Nữ | 2.57 | Khá | ||||||
TC08TY | |||||||||||||
1 | 08212009 | Nguyễn Văn | Đại | 10/11/1986 | Nam | 5.83 | Trung bình | ||||||
TC09TY | |||||||||||||
1 | 09212017 | Lê Văn | Đức | 10/10/1989 | Nam | 6.01 | Trung bình khá | ||||||
2 | 09212055 | Triệu Hồng | Quân | 05/12/1986 | Nam | 5.79 | Trung bình | ||||||
TC10TY | |||||||||||||
1 | 10212010 | Nguyễn Thái | Hậu | 02/08/1991 | Nam | 6.40 | Trung bình khá | ||||||
2 | 10212066 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 16/11/1992 | Nữ | 6.09 | Trung bình khá | ||||||
TC11CNNX | |||||||||||||
1 | 11211006 | Bùi Văn | Chót | / /1989 | Nam | 6.59 | Trung bình khá | ||||||
2 | 11211007 | Nguyễn Cao | Cường | 15/05/1987 | Nam | 6.05 | Trung bình khá | ||||||
3 | 11211009 | Cao Thị Lệ | Duyên | 01/10/1986 | Nữ | 6.75 | Trung bình khá | ||||||
4 | 11211010 | Nguyễn Thái | Dương | 15/04/1985 | Nam | 6.39 | Trung bình khá | ||||||
5 | 11211015 | Hoàng Thị Thu | Hoài | 15/02/1992 | Nữ | 6.50 | Trung bình khá | ||||||
6 | 11211016 | Nguyễn Văn | Hoàng | 26/10/1985 | Nam | 6.44 | Trung bình khá | ||||||
7 | 11211023 | Nguyễn Như | Lập | 04/01/1979 | Nam | 6.52 | Trung bình khá | ||||||
8 | 11211027 | Lê Quốc | Nam | 20/12/1973 | Nam | 6.49 | Trung bình khá | ||||||
9 | 11211029 | Nguyễn Trần | Nam | 24/06/1989 | Nam | 6.50 | Trung bình khá | ||||||
10 | 11211031 | Lương Trung | Nghĩa | 24/02/1987 | Nam | 6.57 | Trung bình khá | ||||||
11 | 11211036 | Đỗ Tiến | Phương | 20/10/1983 | Nam | 6.28 | Trung bình khá | ||||||
12 | 11211039 | Vũ Văn | Sang | 17/12/1980 | Nam | 6.26 | Trung bình khá | ||||||
13 | 11211040 | Nguyễn Hùng | Sơn | 02/06/1983 | Nam | 6.28 | Trung bình khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
14 | 11211042 | Hoàng Bảo Quốc | Tài | 09/05/1992 | Nam | 6.25 | Trung bình khá | ||||||
15 | 11211048 | Lương Đình | Thuấn | 10/08/1988 | Nam | 6.45 | Trung bình khá | ||||||
16 | 11211050 | Trần Thị | Thủy | 27/12/1971 | Nữ | 6.10 | Trung bình khá | ||||||
17 | 11211056 | Nguyễn Hồng | Phong | 27/04/1979 | Nam | 6.49 | Trung bình khá | ||||||
18 | 11211057 | Lưu Văn | Phương | 22/03/1982 | Nam | 6.11 | Trung bình khá | ||||||
19 | 11211059 | Trần Trọng | Trung | 20/10/1981 | Nam | 6.00 | Trung bình khá | ||||||
20 | 11213016 | Đào Minh | Hiền | 02/09/1985 | Nam | 6.42 | Trung bình khá | ||||||
21 | 11213021 | Đào Thị | Huyền | 18/01/1992 | Nữ | 6.45 | Trung bình khá | ||||||
TC11TY | |||||||||||||
1 | 11212001 | Nguyễn Văn | Đức | 10/04/1990 | Nam | 6.44 | Trung bình khá | ||||||
2 | 11212004 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 18/06/1986 | Nữ | 7.15 | Khá | ||||||
3 | 11212006 | Nguyễn Thành | Giang | 11/03/1993 | Nam | 6.23 | Trung bình khá | ||||||
4 | 11212008 | Phạm Vĩnh | Hảo | 26/07/1992 | Nam | 6.27 | Trung bình khá | ||||||
5 | 11212011 | Thái Quốc | Huy | 29/01/1990 | Nam | 6.75 | Trung bình khá | ||||||
6 | 11212012 | Nguyễn Thành | Huy | 07/10/1987 | Nam | 6.05 | Trung bình khá | ||||||
7 | 11212015 | Đặng Nhựt | Khang | 03/12/1993 | Nam | 6.85 | Trung bình khá | ||||||
8 | 11212016 | Đặng Hồng | Linh | 02/04/1990 | Nam | 6.17 | Trung bình khá | ||||||
9 | 11212017 | Bùi Ngọc | Linh | 14/04/1980 | Nam | 6.55 | Trung bình khá | ||||||
10 | 11212018 | Phạm Thanh | Nam | 26/04/1986 | Nam | 6.87 | Trung bình khá | ||||||
11 | 11212020 | Nguyễn Phước | Nghĩa | 28/04/1993 | Nam | 6.21 | Trung bình khá | ||||||
12 | 11212022 | Đặng Thị Hạnh | Nguyên | 29/02/1992 | Nữ | 6.71 | Trung bình khá | ||||||
13 | 11212025 | Trần Thị Trúc | Oanh | 17/05/1980 | Nữ | 6.85 | Trung bình khá | ||||||
14 | 11212026 | Đoàn Văn | Phương | 26/04/1978 | Nam | 6.04 | Trung bình khá | ||||||
15 | 11212027 | Trần Nhật | Phi | 01/11/1993 | Nam | 6.53 | Trung bình khá | ||||||
16 | 11212029 | Huỳnh Quốc | Quý | 01/01/1975 | Nam | 7.18 | Khá | ||||||
17 | 11212031 | Nguyễn Xuân | Quy | 05/12/1992 | Nam | 6.51 | Trung bình khá | ||||||
18 | 11212034 | Nguyễn Văn | Tâm | 09/10/1991 | Nam | 6.62 | Trung bình khá | ||||||
19 | 11212036 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 26/12/1992 | Nữ | 6.61 | Trung bình khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
20 | 11212039 | Trần Hữu | Thành | 01/10/1984 | Nam | 6.53 | Trung bình khá | ||||||
21 | 11212043 | Vũ Văn | Trương | 28/11/1991 | Nam | 6.15 | Trung bình khá | ||||||
22 | 11212048 | Hoàng Duy Linh | Tuyến | 27/02/1993 | Nam | 6.49 | Trung bình khá | ||||||
23 | 11212049 | Hoàng Thị Tố | Uyên | 21/10/1990 | Nữ | 6.46 | Trung bình khá | ||||||
Công nghệ hóa học | |||||||||||||
DH11HH | |||||||||||||
1 | 10139287 | Nguyễn Tấn | Vũ | 21/09/1992 | Nam | 2.74 | Khá | ||||||
DH13HH | |||||||||||||
1 | 12139153 | Trình Minh | Thành | 26/05/1993 | Nam | 2.90 | Khá | ||||||
2 | 12139160 | Nguyễn Trương | Việt | 02/02/1994 | Nam | 2.87 | Khá | ||||||
3 | 13139051 | Vũ Thị | Huệ | 26/10/1995 | Nữ | 2.50 | Khá | ||||||
4 | 13139087 | Phan Thị Ngọc | Mỹ | 29/07/1995 | Nữ | 2.55 | Khá | ||||||
5 | 13139128 | Nguyễn Ngọc | Phú | 08/02/1995 | Nam | 2.78 | Khá | ||||||
6 | 13139190 | Phạm Thị Thảo | Trang | 05/04/1995 | Nữ | 2.91 | Khá | ||||||
7 | 13139226 | Cao Thị Hồng | Xuân | 04/05/1995 | Nữ | 3.31 | Giỏi | ||||||
Kinh tế | |||||||||||||
CD12CA | |||||||||||||
1 | 12363098 | Hoàng Thị Kim | Ngân | 25/12/1994 | Nữ | 2.52 | Khá | ||||||
2 | 12363246 | Trần Thị Thúy | Hằng | 18/02/1994 | Nữ | 2.58 | Khá | ||||||
3 | 12363259 | Trương Thị Lệ | Diễm | 02/02/1994 | Nữ | 2.18 | Trung bình | ||||||
CD13CA | |||||||||||||
1 | 13363162 | Lương Thị Diễm | My | 13/08/1995 | Nữ | 2.19 | Trung bình | ||||||
2 | 13363325 | Nguyễn Thị Mai | Trang | 05/10/1993 | Nữ | 2.60 | Khá | ||||||
3 | 13363350 | Nguyễn Thị Phương | Trúc | 17/08/1995 | Nữ | 2.21 | Trung bình | ||||||
4 | 13363397 | Nguyễn Kiều | Trinh | 24/11/1995 | Nữ | 2.60 | Khá | ||||||
DH10KEGL | |||||||||||||
1 | 10123250 | Nguyễn Thị Kim | Thi | 13/10/1991 | Nữ | 2.39 | Trung bình | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
DH10KN | |||||||||||||
1 | 10155024 | Nguyễn Thị Ngọc | Phương | 16/09/1992 | Nữ | 2.90 | Khá | ||||||
DH10KT | |||||||||||||
1 | 10120047 | Phan Thanh | Trung | 23/09/1992 | Nam | 3.30 | Giỏi | ||||||
DH10QT | |||||||||||||
1 | 10122183 | Huỳnh Cao | Tuyên | 15/09/1991 | Nam | 2.71 | Khá | ||||||
DH11KT | |||||||||||||
1 | 11120016 | Ngũ Nữ Yến | Thu | 06/06/1991 | Nữ | 2.72 | Khá | ||||||
DH11QT | |||||||||||||
1 | 11122057 | Trịnh Đức | Châu | 01/03/1993 | Nữ | 3.06 | Khá | ||||||
2 | 11122074 | Hoàng Thi Kim | Huệ | 01/11/1993 | Nữ | 2.73 | Khá | ||||||
DH12KE | |||||||||||||
1 | 12123035 | Phan Thị Kim | Ngân | 21/10/1994 | Nữ | 2.53 | Khá | ||||||
2 | 12123128 | Thông Thị Ngọc | Huyền | 01/09/1994 | Nữ | 2.53 | Khá | ||||||
DH12KEGL | |||||||||||||
1 | 12123274 | Trần Thị Quỳnh | Như | 17/10/1993 | Nữ | 2.88 | Khá | ||||||
DH12KM | |||||||||||||
1 | 12120628 | Nguyễn Thị Hải | Vân | 12/05/1993 | Nữ | 2.98 | Khá | ||||||
DH12KN | |||||||||||||
1 | 12155021 | Bành Quốc | Nhã | 10/11/1994 | Nam | 2.58 | Khá | ||||||
DH12QT | |||||||||||||
1 | 12122324 | Hoàng Thị | Đào | 06/06/1992 | Nữ | 2.96 | Khá | ||||||
DH12TC | |||||||||||||
1 | 12122153 | Hồ Phạm Việt | Khanh | 20/10/1994 | Nữ | 2.51 | Khá | ||||||
DH12TM | |||||||||||||
1 | 12122064 | Thái Dương Huỳnh | Trân | 08/04/1993 | Nữ | 2.97 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
DH13KE | |||||||||||||
1 | 13123054 | Lê Thị Hạ | Huyền | 06/04/1995 | Nữ | 2.80 | Khá | ||||||
2 | 13123118 | Đỗ Thị Bích | Phương | 18/04/1995 | Nữ | 3.29 | Giỏi | ||||||
DH13KEGL | |||||||||||||
1 | 13123334 | Trần Thị Huyền | Trang | 06/05/1994 | Nữ | 2.81 | Khá | ||||||
DH13KENT | |||||||||||||
1 | 13123326 | Hồ Thị ý | Nhi | 20/07/1995 | Nữ | 3.21 | Giỏi | ||||||
DH13KM | |||||||||||||
1 | 13120024 | Nguyễn Thị Hồng | Hà | 18/12/1994 | Nữ | 2.96 | Khá | ||||||
2 | 13120066 | Đặng Minh | Nguyệt | 12/02/1995 | Nữ | 2.91 | Khá | ||||||
3 | 13120226 | Phan Thị Hồng | Huyền | 05/10/1994 | Nữ | 2.94 | Khá | ||||||
4 | 13120407 | Đặng Anh | Thư | 21/02/1995 | Nữ | 2.77 | Khá | ||||||
DH13KN | |||||||||||||
1 | 13155017 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20/11/1995 | Nữ | 3.58 | Giỏi | ||||||
2 | 13155052 | Võ Thị Thanh | An | 13/03/1995 | Nữ | 2.67 | Khá | ||||||
3 | 13155117 | Bùi Thị | Huyền | 23/07/1994 | Nữ | 3.02 | Khá | ||||||
4 | 13155130 | Lê Thị Thu | Hường | 28/02/1995 | Nữ | 2.69 | Khá | ||||||
5 | 13155134 | Trần Thị Mỹ | Hường | 20/03/1995 | Nữ | 2.65 | Khá | ||||||
6 | 13155154 | Trương Công | Lợi | 09/06/1995 | Nam | 2.86 | Khá | ||||||
7 | 13155161 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 01/10/1995 | Nữ | 2.87 | Khá | ||||||
8 | 13155173 | Kiều Lê Kim | Ngân | 04/05/1995 | Nữ | 2.39 | Trung bình | ||||||
9 | 13155174 | Trần Công | Nghĩa | 15/06/1995 | Nam | 3.11 | Khá | ||||||
10 | 13155189 | Lê Thị | Nhi | 09/05/1995 | Nữ | 2.90 | Khá | ||||||
11 | 13155219 | Ngô Minh | Phương | 18/06/1995 | Nam | 2.59 | Khá | ||||||
DH13KT | |||||||||||||
1 | 13120009 | Đồng Xuân | Chánh | 05/12/1995 | Nam | 2.39 | Trung bình | ||||||
2 | 13120079 | Trương Đình | Phú | 13/12/1995 | Nam | 2.73 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
3 | 13120085 | Lê Nguyễn Như | Quỳnh | 22/12/1995 | Nữ | 2.82 | Khá | ||||||
4 | 13120103 | Phan Thị Cẩm | Tiên | 18/09/1995 | Nữ | 2.88 | Khá | ||||||
5 | 13120276 | Đặng Hoàng | Long | 15/08/1995 | Nam | 2.71 | Khá | ||||||
6 | 13120302 | Trần Thị Thúy | Ngân | 10/12/1995 | Nữ | 2.80 | Khá | ||||||
7 | 13120395 | Võ Thị Búp | Thoa | 28/01/1995 | Nữ | 3.02 | Khá | ||||||
8 | 13120403 | Đoàn Thị Thanh | Thủy | 07/10/1995 | Nữ | 2.96 | Khá | ||||||
9 | 13120487 | Võ Thị | Vy | 09/06/1995 | Nữ | 3.37 | Giỏi | ||||||
DH13PT | |||||||||||||
1 | 13121005 | Trần Thị Trúc | Linh | 01/01/1995 | Nữ | 3.05 | Khá | ||||||
2 | 13121067 | Nguyễn Phan Lan | Hương | 21/07/1995 | Nữ | 2.70 | Khá | ||||||
3 | 13121080 | Trương Thị Bích | Liễu | 18/04/1995 | Nữ | 2.68 | Khá | ||||||
4 | 13121120 | Nguyễn Hoài | Phương | 21/01/1995 | Nam | 3.07 | Khá | ||||||
5 | 13121177 | Lê Nguyên Đài | Trang | 16/12/1995 | Nữ | 2.62 | Khá | ||||||
6 | 13121181 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | 04/02/1995 | Nữ | 2.98 | Khá | ||||||
7 | 13121203 | Phùng Thị Cẩm | Vân | 09/06/1995 | Nữ | 2.90 | Khá | ||||||
DH13QT | |||||||||||||
1 | 13122002 | Hoàng | Anh | 21/09/1995 | Nam | 2.76 | Khá | ||||||
2 | 13122009 | Hồ Kim | Ân | 05/11/1995 | Nữ | 2.65 | Khá | ||||||
3 | 13122060 | Đỗ Nguyễn Như | Huyền | 16/11/1995 | Nữ | 2.79 | Khá | ||||||
4 | 13122070 | Trần Thủy Hoàng | Lan | 01/05/1995 | Nữ | 3.13 | Khá | ||||||
5 | 13122082 | Nguyễn Thị | Loan | 29/04/1994 | Nữ | 2.59 | Khá | ||||||
6 | 13122128 | Trần Thị Đông | Phương | 08/03/1994 | Nữ | 2.62 | Khá | ||||||
7 | 13122133 | Lưu Hồng | Quân | 03/07/1995 | Nam | 2.54 | Khá | ||||||
8 | 13122210 | Lê Thị | Tuyết | 09/06/1995 | Nữ | 2.80 | Khá | ||||||
9 | 13122222 | Nguyễn Văn | Việt | 26/01/1995 | Nam | 3.02 | Khá | ||||||
10 | 13122388 | Bùi Văn | Thể | 23/02/1994 | Nam | 3.27 | Giỏi | ||||||
DH13TC | |||||||||||||
1 | 13122116 | Lê Thị Tuyết | Nhung | 28/07/1995 | Nữ | 3.09 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
2 | 13122132 | Hoàng Minh | Quân | 10/09/1994 | Nam | 2.51 | Khá | ||||||
3 | 13122168 | Võ Nguyễn Thu | Thủy | 11/01/1995 | Nữ | 2.87 | Khá | ||||||
DH13TM | |||||||||||||
1 | 13122107 | Bùi Tố | Nguyên | 18/08/1995 | Nữ | 2.83 | Khá | ||||||
2 | 13122152 | Nguyễn Trần Phương | Thảo | 31/03/1995 | Nữ | 2.94 | Khá | ||||||
3 | 13122188 | Võ Ngọc | Trang | 28/06/1995 | Nữ | 3.15 | Khá | ||||||
4 | 13122435 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 28/02/1995 | Nữ | 2.72 | Khá | ||||||
DH14KE | |||||||||||||
1 | 14120209 | Hoàng | Oanh | 24/06/1996 | Nữ | 3.09 | Khá | ||||||
2 | 14123048 | Nguyễn Hoàng | Nam | 25/06/1996 | Nam | 3.36 | Giỏi | ||||||
3 | 14123077 | Trần Phương | Thảo | 14/12/1996 | Nữ | 3.19 | Khá | ||||||
4 | 14123083 | Phạm Thị | Thùy | 03/08/1996 | Nữ | 3.25 | Giỏi | ||||||
5 | 14123135 | Nguyễn Hoàng Phụng | Dưỡng | 28/07/1996 | Nam | 3.58 | Giỏi | ||||||
6 | 14123155 | Trần Thị Bảo | My | 29/02/1996 | Nữ | 3.08 | Khá | ||||||
7 | 14123192 | Đồng Thị Bích | Truyền | 13/03/1996 | Nữ | 3.04 | Khá | ||||||
DH14KT | |||||||||||||
1 | 14120015 | Trần Thị Diệu | Hiền | 24/12/1996 | Nữ | 3.17 | Khá | ||||||
2 | 14120133 | Phạm Vũ Thành | Long | 25/08/1996 | Nam | 3.00 | Khá | ||||||
3 | 14120174 | Võ Minh | Thịnh | 08/05/1995 | Nam | 3.12 | Khá | ||||||
4 | 14120176 | Lê Thanh Thu | Thương | 10/12/1996 | Nữ | 3.32 | Giỏi | ||||||
5 | 14120194 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | 04/12/1996 | Nữ | 2.76 | Khá | ||||||
DH14PT | |||||||||||||
1 | 14121029 | Lê Quang | Tường | 04/12/1996 | Nam | 3.19 | Khá | ||||||
DH14QT | |||||||||||||
1 | 14122070 | Nguyễn Mi | Mi | 07/02/1996 | Nữ | 3.35 | Giỏi | ||||||
2 | 14122136 | Nguyễn Phạm Bích | Thy | 26/03/1996 | Nữ | 3.16 | Khá | ||||||
3 | 14122137 | Nguyễn Trần Minh | Thy | 21/11/1996 | Nữ | 3.40 | Giỏi | ||||||
4 | 14122169 | Nguyễn Thị | Xuân | 15/10/1995 | Nữ | 3.48 | Giỏi | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
5 | 14122400 | Trần Thị | Thương | 14/04/1996 | Nữ | 3.39 | Giỏi | ||||||
6 | 14122435 | Trần Thị Thu | Tuyết | 28/05/1996 | Nữ | 3.48 | Giỏi | ||||||
DH14TM | |||||||||||||
1 | 14122058 | Bùi Thị | Lành | 20/01/1996 | Nữ | 3.72 | Xuất sắc | ||||||
2 | 14122132 | Cao Thị | Thùy | 04/08/1996 | Nữ | 3.53 | Giỏi | ||||||
3 | 14122172 | Võ Ngọc Hải | Yến | 19/08/1996 | Nữ | 3.12 | Khá | ||||||
4 | 14122285 | Phạm Duy | Long | 17/08/1996 | Nam | 3.53 | Giỏi | ||||||
LT15KE | |||||||||||||
1 | 15423014 | Văn Thị Thu | Hằng | 27/06/1991 | Nữ | 3.38 | Giỏi | ||||||
2 | 15423016 | Lê Thị Thu | Hà | 22/11/1992 | Nữ | 3.13 | Khá | ||||||
3 | 15423023 | Ngô Thị Kim | Hồng | 14/02/1994 | Nữ | 2.94 | Khá | ||||||
4 | 15423034 | Phan Nhật | Linh | 20/06/1994 | Nữ | 3.12 | Khá | ||||||
5 | 15423040 | Nguyễn Bình Phương | Nhi | 19/10/1993 | Nữ | 2.86 | Khá | ||||||
6 | 15423049 | Lê Thị | Sương | 10/10/1993 | Nữ | 2.94 | Khá | ||||||
7 | 15423058 | Trần Thị Anh | Thư | 04/02/1994 | Nữ | 3.51 | Giỏi | ||||||
8 | 15423060 | Nguyễn Thị | Thương | 28/06/1992 | Nữ | 3.56 | Giỏi | ||||||
9 | 15423065 | Đặng Thanh | Thanh | 23/03/1994 | Nữ | 3.24 | Giỏi | ||||||
10 | 15423066 | Lê Trần Xuân | Thủy | 01/02/1993 | Nữ | 3.37 | Giỏi | ||||||
11 | 15423070 | Nguyễn Bảo | Trân | 28/09/1993 | Nữ | 3.16 | Khá | ||||||
12 | 15423072 | Huỳnh Thị Huyền | Trang | 24/05/1992 | Nữ | 3.12 | Khá | ||||||
13 | 15423086 | Trần Thị Thu | Thảo | 12/11/1992 | Nữ | 2.89 | Khá | ||||||
LT15QT | |||||||||||||
1 | 15422028 | Vũ Hoàng | Long | 27/05/1993 | Nam | 3.22 | Giỏi | ||||||
2 | 15422030 | Đinh Thị Hồng | Nga | 04/01/1994 | Nữ | 3.17 | Khá | ||||||
3 | 15422056 | Nguyễn Vũ Huyền | Linh | 16/09/1993 | Nữ | 3.39 | Giỏi | ||||||
TC10PTLD | |||||||||||||
1 | 10221117 | Đỗ Đăng | Hòa | 21/07/1981 | Nam | 6.58 | Trung bình khá | ||||||
2 | 10221119 | Lê Mạnh | Hùng | 29/10/1985 | Nam | 6.83 | Trung bình khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
TC13KTLA | |||||||||||||
1 | 13220002 | Mai Trí | Đăng | 15/12/1982 | Nam | 7.48 | Khá | ||||||
2 | 13220004 | Lê Thị Trường | An | 17/03/1989 | Nữ | 7.79 | Khá | ||||||
3 | 13220005 | Nguyễn Văn | Bảy | 10/12/1978 | Nam | 7.73 | Khá | ||||||
4 | 13220006 | Lê Tấn | Cường | 1969 | Nam | 7.15 | Khá | ||||||
5 | 13220007 | Nguyễn Quốc | Cường | 04/07/1984 | Nam | 7.10 | Khá | ||||||
6 | 13220008 | Huỳnh Văn Minh | Chánh | 28/08/1984 | Nam | 7.71 | Khá | ||||||
7 | 13220009 | Nguyễn Hoàng | Chơn | 05/08/1988 | Nam | 6.98 | Trung bình khá | ||||||
8 | 13220010 | Nguyễn Ngọc | Chuẩn | 14/09/1982 | Nam | 7.33 | Khá | ||||||
9 | 13220011 | Đặng Văn | Còn | 06/01/1976 | Nam | 7.29 | Khá | ||||||
10 | 13220012 | Lê Hoàng | Danh | 02/07/1986 | Nam | 7.71 | Khá | ||||||
11 | 13220013 | Trần Thị Tuyết | Giang | 01/09/1991 | Nữ | 8.00 | Khá | ||||||
12 | 13220014 | Nguyễn Văn | Hân | 16/08/1979 | Nam | 7.03 | Khá | ||||||
13 | 13220015 | Nguyễn Minh | Hải | 20/02/1983 | Nam | 7.30 | Khá | ||||||
14 | 13220016 | Trần ThịÚt | Hồng | 10/12/1984 | Nữ | 7.26 | Khá | ||||||
15 | 13220017 | Nguyễn Thị Hồng | Lam | 20/08/1985 | Nam | 7.53 | Khá | ||||||
16 | 13220018 | Cao Minh | Hiếu | 25/06/1975 | Nam | 7.08 | Khá | ||||||
17 | 13220019 | Lê Hồng | Hiếu | 18/01/1977 | Nam | 7.25 | Khá | ||||||
18 | 13220020 | Võ Lê Đại | Hưng | 25/12/1983 | Nam | 7.37 | Khá | ||||||
19 | 13220021 | Trần Minh | Hoàng | 18/06/1988 | Nam | 7.38 | Khá | ||||||
20 | 13220025 | Nguyễn Hữu | Khôi | 13/10/1980 | Nam | 7.15 | Khá | ||||||
21 | 13220026 | Nguyễn Văn | Khương | 06/11/1982 | Nam | 7.52 | Khá | ||||||
22 | 13220027 | Lê Hoàng | Khanh | 30/06/1985 | Nam | 7.43 | Khá | ||||||
23 | 13220028 | Phùng Quốc | Khanh | 19/06/1987 | Nam | 7.08 | Khá | ||||||
24 | 13220029 | Lê Văn | Khối | 1965 | Nam | 6.88 | Trung bình khá | ||||||
25 | 13220030 | Lê Anh | Kiệt | 09/09/1983 | Nam | 7.51 | Khá | ||||||
26 | 13220031 | Trần Văn Tuấn | Kiệt | 15/09/1981 | Nam | 7.31 | Khá | ||||||
27 | 13220032 | Nguyễn Văn | Kết | 10/07/1986 | Nam | 7.32 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
28 | 13220033 | Phạm Minh | Lâm | 18/04/1991 | Nam | 7.11 | Khá | ||||||
29 | 13220034 | Phùng Văn | Lắm | 1966 | Nam | 7.15 | Khá | ||||||
30 | 13220035 | Nguyễn Chí | Linh | 02/05/1981 | Nam | 6.93 | Trung bình khá | ||||||
31 | 13220036 | Phạm Chí | Linh | 12/04/1980 | Nam | 7.49 | Khá | ||||||
32 | 13220037 | Lê Văn | Luận | 15/10/1976 | Nam | 7.59 | Khá | ||||||
33 | 13220038 | Trần Văn | Mười | 01/09/1969 | Nam | 7.11 | Khá | ||||||
34 | 13220039 | Phạm Công | Mười | 27/10/1981 | Nam | 7.04 | Khá | ||||||
35 | 13220040 | Đào Hoàng | Ngô | 29/02/1969 | Nam | 6.97 | Trung bình khá | ||||||
36 | 13220042 | Trần Minh | Nghĩa | 22/07/1984 | Nam | 7.04 | Khá | ||||||
37 | 13220045 | Nguyễn Vinh | Quốc | 15/10/1974 | Nam | 7.69 | Khá | ||||||
38 | 13220046 | Trương Văn | Qui | 10/10/1984 | Nam | 7.23 | Khá | ||||||
39 | 13220047 | Nguyễn Thị | Sarây | 24/01/1983 | Nữ | 7.46 | Khá | ||||||
40 | 13220048 | Hồ Thị Bích | Siêng | 05/08/1982 | Nữ | 7.83 | Khá | ||||||
41 | 13220050 | Châu Thanh | Tài | 09/12/1985 | Nam | 7.62 | Khá | ||||||
42 | 13220051 | Trương Hoàng | Tấn | 1987 | Nam | 7.52 | Khá | ||||||
43 | 13220052 | Lê Thị Tuyết | Thư | 06/03/1979 | Nữ | 7.75 | Khá | ||||||
44 | 13220053 | Nguyễn Văn | Thành | 09/09/1967 | Nam | 7.07 | Khá | ||||||
45 | 13220054 | Lê Văn | Thảnh | 05/06/1986 | Nam | 7.82 | Khá | ||||||
46 | 13220055 | Huỳnh Duy | Thanh | 15/05/1990 | Nam | 7.48 | Khá | ||||||
47 | 13220056 | Lê Chính | Thuần | 13/04/1981 | Nam | 7.98 | Khá | ||||||
48 | 13220058 | Ngô Minh | Tùng | 27/10/1980 | Nam | 7.50 | Khá | ||||||
49 | 13220059 | Trần Phan Minh | Tiến | 08/03/1984 | Nam | 7.68 | Khá | ||||||
50 | 13220060 | Nguyễn Thị Kim | Tiếng | 12/05/1986 | Nữ | 7.68 | Khá | ||||||
51 | 13220061 | Nguyễn Thị ánh | Tiết | 21/06/1983 | Nữ | 7.66 | Khá | ||||||
52 | 13220062 | Nguyễn Văn | Toàn | 05/05/1994 | Nam | 7.22 | Khá | ||||||
53 | 13220063 | Nguyễn Thanh | Toàn | 18/04/1982 | Nam | 7.23 | Khá | ||||||
54 | 13220064 | Đoàn Văn | Trọn | 04/09/1968 | Nam | 7.02 | Khá | ||||||
55 | 13220066 | Nguyễn Lê | Trường | 27/06/1983 | Nam | 7.49 | Khá | ||||||
56 | 13220068 | Phan Thanh | Trúc | 22/11/1981 | Nam | 7.48 | Khá | ||||||
57 | 13220070 | Nguyễn Minh | Trung | 14/02/1982 | Nam | 7.33 | Khá | ||||||
58 | 13220071 | Ngô Thanh | Tuấn | 20/11/1974 | Nam | 7.44 | Khá | ||||||
59 | 13220072 | Lê Anh | Tuấn | 29/04/1981 | Nam | 7.19 | Khá | ||||||
60 | 13220073 | Lê Thanh | Tuấn | 20/02/1992 | Nam | 7.26 | Khá | ||||||
61 | 13220074 | Phạm Nguyên | Tuyên | 23/09/1980 | Nam | 7.58 | Khá | ||||||
62 | 13220075 | Đặng Phúc | Vũ | 18/05/1979 | Nam | 7.55 | Khá | ||||||
63 | 13220077 | Huỳnh Kim | Vui | 07/07/1971 | Nam | 7.75 | Khá | ||||||
64 | 13220078 | Lê Hồng | Xinh | 08/10/1975 | Nam | 7.54 | Khá | ||||||
65 | 13220079 | Huỳnh Thị Như | Ý | 14/11/1993 | Nữ | 7.41 | Khá | ||||||
Lâm nghiệp | |||||||||||||
DH11LN | |||||||||||||
1 | 11114062 | Đào Văn | Lợi | 20/06/1993 | Nam | 2.84 | Khá | ||||||
2 | 11114070 | Hồ Nguyễn Thái | Duy | 20/09/1992 | Nam | 2.22 | Trung bình | ||||||
DH11QR | |||||||||||||
1 | 11147024 | Khương Văn | Long | 15/01/1993 | Nam | 2.28 | Trung bình | ||||||
DH12CB | |||||||||||||
1 | 12115296 | Lê | Nghĩa | 03/01/1994 | Nam | 2.64 | Khá | ||||||
DH12NK | |||||||||||||
1 | 12114106 | Hồ Sỹ | Song | 29/09/1994 | Nam | 2.66 | Khá | ||||||
DH13CB | |||||||||||||
1 | 13115067 | Trần ý | Ly | 03/01/1995 | Nam | 3.12 | Khá | ||||||
2 | 13115094 | Nguyễn Trí | Tài | 23/07/1995 | Nam | 2.68 | Khá | ||||||
3 | 13115271 | Đặng Hoàng | Luông | 05/09/1995 | Nam | 2.42 | Trung bình | ||||||
4 | 13115385 | Nguyễn Ngọc | Thạnh | 15/03/1995 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
5 | 13115444 | Trần Trung | Trí | 01/11/1995 | Nam | 2.78 | Khá | ||||||
6 | 13115491 | Trần Thụy Thúy | An | 20/08/1995 | Nữ | 2.76 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
DH13GB | |||||||||||||
1 | 13115119 | Đặng Thị Cẩm | Tiên | 07/07/1995 | Nữ | 2.80 | Khá | ||||||
DH13GN | |||||||||||||
1 | 13115436 | Phan Thị Ngọc | Trân | 19/01/1995 | Nữ | 2.69 | Khá | ||||||
DH13KL | |||||||||||||
1 | 13114117 | Đặng Thị Trúc | Quỳnh | 10/01/1995 | Nữ | 3.21 | Giỏi | ||||||
DH13LN | |||||||||||||
1 | 13114050 | Nguyễn Tất | Hoàng | 13/04/1995 | Nam | 2.46 | Trung bình | ||||||
2 | 13114160 | Lê Văn | Triết | 21/03/1995 | Nam | 2.51 | Khá | ||||||
DH13LNGL | |||||||||||||
1 | 13114229 | Nguyễn Lê Thái | Dương | 29/07/1995 | Nam | 2.71 | Khá | ||||||
2 | 13114371 | Lê Văn | Huỳnh | 11/11/1994 | Nam | 2.98 | Khá | ||||||
DH13NK | |||||||||||||
1 | 12114351 | Nguyễn Thanh | Tới | 05/03/1994 | Nam | 2.43 | Trung bình | ||||||
2 | 13114468 | Tống Thị Bích | Phượng | 30/09/1995 | Nữ | 3.00 | Khá | ||||||
3 | 13114506 | Nguyễn Quang | Thắng | 24/11/1995 | Nam | 2.56 | Khá | ||||||
DH13QR | |||||||||||||
1 | 13114077 | Phạm Thanh | Lâm | 01/06/1992 | Nam | 2.96 | Khá | ||||||
2 | 13114128 | Phạm Trịnh Tân | Tân | 12/06/1995 | Nam | 2.60 | Khá | ||||||
3 | 13114310 | Nguyễn Quốc | Cường | 15/10/1994 | Nam | 2.31 | Trung bình | ||||||
4 | 13114421 | Vũ Nguyễn Nhật | Minh | 31/10/1995 | Nam | 2.43 | Trung bình | ||||||
Môi trường và Tài nguyên | |||||||||||||
DH11MT | |||||||||||||
1 | 11127001 | Võ Thanh | Bình | 06/05/1993 | Nam | 2.51 | Khá | ||||||
DH11QM | |||||||||||||
1 | 11149059 | Ngô Triệu | Tú | 10/05/1993 | Nam | 2.17 | Trung bình | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
DH12CH | |||||||||||||
1 | 12131087 | La Chí | Đương | / /1994 | Nam | 2.71 | Khá | ||||||
2 | 12131305 | Phạm Văn | Trường | 09/04/1994 | Nam | 2.68 | Khá | ||||||
DH12DL | |||||||||||||
1 | 12149018 | Nguyễn Thị Xuân | Đạt | 21/03/1994 | Nữ | 2.98 | Khá | ||||||
2 | 12149547 | Nguyễn Thị | ý | 10/03/1994 | Nữ | 2.91 | Khá | ||||||
DH12GI | |||||||||||||
1 | 12162030 | Võ Thị Thanh | Lam | 28/12/1994 | Nữ | 2.58 | Khá | ||||||
DH12MT | |||||||||||||
1 | 12127101 | Nguyễn Duy | Lộc | 04/06/1994 | Nam | 2.79 | Khá | ||||||
2 | 12127277 | Nguyễn Minh | Giáp | 01/10/1994 | Nam | 3.00 | Khá | ||||||
DH12QM | |||||||||||||
1 | 12149043 | Lê Huỳnh Yến | Ngọc | 29/08/1994 | Nữ | 2.59 | Khá | ||||||
2 | 12149111 | Đào Thị Mỹ | Linh | 10/08/1994 | Nữ | 2.80 | Khá | ||||||
3 | 12149404 | Trương Thiện | Tâm | 10/06/1994 | Nam | 2.45 | Trung bình | ||||||
DH12QMGL | |||||||||||||
1 | 12149712 | Lâm Diệp ý | Nhi | 28/08/1993 | Nữ | 2.53 | Khá | ||||||
DH12TK | |||||||||||||
1 | 12131235 | La Thị Trúc | Linh | 30/07/1994 | Nữ | 2.98 | Khá | ||||||
2 | 12131270 | Phạm Thị ái | Mộng | 08/11/1994 | Nữ | 2.98 | Khá | ||||||
3 | 12131295 | Nguyễn Văn | Phước | 04/11/1993 | Nam | 2.79 | Khá | ||||||
DH13CH | |||||||||||||
1 | 13131015 | Tạ Thị | Chinh | 13/07/1995 | Nữ | 2.68 | Khá | ||||||
2 | 13131058 | Phạm Thanh | Hùng | 09/09/1995 | Nam | 2.91 | Khá | ||||||
3 | 13131086 | Nguyễn Thị Kim | My | 20/06/1995 | Nữ | 2.77 | Khá | ||||||
4 | 13131158 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | 14/07/1995 | Nữ | 3.11 | Khá | ||||||
5 | 13131189 | Nguyễn Ngọc Thảo | An | 14/01/1995 | Nữ | 2.78 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
6 | 13131373 | Nguyễn Tiến | Lực | 15/08/1995 | Nam | 2.71 | Khá | ||||||
7 | 13131423 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | 04/04/1995 | Nữ | 2.99 | Khá | ||||||
8 | 13131436 | Đoàn Thị | Nhi | 10/02/1995 | Nữ | 3.20 | Giỏi | ||||||
9 | 13131446 | Nguyễn Ngọc Xuân | Nhung | 28/07/1995 | Nữ | 2.80 | Khá | ||||||
10 | 13131459 | Võ Thị Kiều | Oanh | 20/08/1995 | Nữ | 2.97 | Khá | ||||||
11 | 13131462 | Nguyễn Tấn | Phát | 11/01/1995 | Nam | 2.88 | Khá | ||||||
12 | 13131488 | Lê Thị Hồng | Quân | 06/09/1995 | Nữ | 2.82 | Khá | ||||||
13 | 13131583 | Trần Thị Thiên | Trang | 17/08/1994 | Nữ | 2.95 | Khá | ||||||
DH13GI | |||||||||||||
1 | 13162006 | Bùi Thị Trâm | Anh | 27/06/1995 | Nữ | 3.00 | Khá | ||||||
2 | 13162025 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 10/07/1994 | Nữ | 3.01 | Khá | ||||||
3 | 13162056 | Trần Trọng | Nghĩa | 12/03/1995 | Nam | 2.72 | Khá | ||||||
DH13MT | |||||||||||||
1 | 13127007 | Nguyễn Văn Bé | Ba | 13/10/1995 | Nam | 2.68 | Khá | ||||||
2 | 13127049 | Trần Văn | Đặng | 08/11/1994 | Nam | 2.92 | Khá | ||||||
3 | 13127059 | Trần Thị | Hải | 23/02/1994 | Nữ | 3.08 | Khá | ||||||
4 | 13127132 | Võ Ngọc | Mai | 25/05/1995 | Nữ | 2.75 | Khá | ||||||
5 | 13127195 | Huỳnh Kim | Phúc | 02/05/1995 | Nam | 2.52 | Khá | ||||||
6 | 13127331 | Trương Thị Hồng | Vân | 29/10/1995 | Nữ | 2.83 | Khá | ||||||
7 | 13127336 | Nguyễn Hoàng | Vinh | 27/11/1995 | Nam | 2.82 | Khá | ||||||
DH13QM | |||||||||||||
1 | 13149089 | Ngô Tiến | Đức | 01/08/1994 | Nam | 2.48 | Trung bình | ||||||
2 | 13149248 | Ngô Thị Thu | Ngân | 17/10/1995 | Nữ | 2.87 | Khá | ||||||
3 | 13149252 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 21/10/1995 | Nữ | 2.87 | Khá | ||||||
4 | 13149255 | Trần Thị Bích | Ngân | 30/11/1995 | Nữ | 2.73 | Khá | ||||||
5 | 13149291 | Huỳnh Thị Hòa | Ni | 28/01/1995 | Nữ | 3.09 | Khá | ||||||
6 | 13149296 | Lương Văn | Phát | 06/07/1995 | Nam | 2.80 | Khá | ||||||
7 | 13149308 | Đinh Hữu | Phước | 07/04/1995 | Nam | 2.86 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
8 | 13149337 | Nguyễn Tấn | Tài | 16/08/1995 | Nam | 2.99 | Khá | ||||||
9 | 13149611 | Van Duong | Trà | 18/08/1994 | Nữ | 2.53 | Khá | ||||||
DH13QMGL | |||||||||||||
1 | 13149529 | Nguyễn Thị | Hạnh | 17/02/1994 | Nữ | 2.44 | Trung bình | ||||||
2 | 13149532 | Đinh Thị | Hoa | 14/10/1995 | Nữ | 2.78 | Khá | ||||||
3 | 13149545 | Nguyễn Thị Hoàng | Linh | 09/09/1995 | Nữ | 2.60 | Khá | ||||||
4 | 13149623 | Đặng Thành | Chiến | 16/03/1995 | Nam | 2.52 | Khá | ||||||
5 | 13149693 | Lê Thị Mỹ | Loan | 08/08/1995 | Nữ | 2.47 | Trung bình | ||||||
6 | 13149750 | Trảo An | Tiến | 30/12/1995 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
7 | 13149757 | Mai Thị Mỹ | Trang | 05/06/1994 | Nữ | 2.78 | Khá | ||||||
8 | 13149898 | Trần Thị Huệ | Mến | 10/04/1994 | Nữ | 2.68 | Khá | ||||||
9 | 13149906 | Nguyễn Văn | Thịnh | 21/08/1994 | Nam | 2.45 | Trung bình | ||||||
DH13QMNT | |||||||||||||
1 | 13149584 | Lê Lương | Đức | 05/03/1995 | Nam | 2.54 | Khá | ||||||
2 | 13149851 | Lê Huỳnh Lệ | Sương | 05/08/1995 | Nữ | 2.64 | Khá | ||||||
3 | 13149865 | Bùi Tá | Tiến | 02/04/1993 | Nam | 2.59 | Khá | ||||||
DH13TK | |||||||||||||
1 | 13131039 | Lê Thị Lệ | Hằng | 07/07/1995 | Nữ | 2.95 | Khá | ||||||
2 | 13131107 | Nguyễn Quỳnh Như | Phượng | 31/10/1995 | Nữ | 3.14 | Khá | ||||||
3 | 13131217 | Đinh Thị Thu | Chi | 18/01/1995 | Nữ | 3.23 | Giỏi | ||||||
4 | 13131379 | Trần Thị | Mai | 17/06/1995 | Nữ | 3.04 | Khá | ||||||
5 | 13131411 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngân | 19/06/1993 | Nữ | 2.88 | Khá | ||||||
6 | 13131555 | Lê Thị Thu | Thủy | 10/08/1995 | Nữ | 3.06 | Khá | ||||||
7 | 13131668 | Nguyễn Ngọc Xuân | Vy | 06/02/1994 | Nữ | 3.20 | Khá | ||||||
Nông học | |||||||||||||
DH10NHGL | |||||||||||||
1 | 10113238 | Nguyễn Thị | Bé | 20/04/1992 | Nữ | 3.23 | Giỏi | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
2 | 10113248 | Lê Hồng | Phú | 24/03/1992 | Nam | 2.86 | Khá | ||||||
DH11BV | |||||||||||||
1 | 11145014 | Phạm Công | Tấn | 02/10/1993 | Nam | 3.06 | Khá | ||||||
DH11NH | |||||||||||||
1 | 11113198 | Ngô Tường | Thiên | 19/05/1993 | Nam | 2.48 | Trung bình | ||||||
2 | 11113320 | Danh | Dại | 12/03/1990 | Nam | 2.46 | Trung bình | ||||||
DH11NHGL | |||||||||||||
1 | 11113302 | Phan Văn | Hoàn | 15/06/1993 | Nam | 2.59 | Khá | ||||||
2 | 11113348 | Nguyễn Trọng | Xuân | 13/03/1993 | Nam | 3.24 | Giỏi | ||||||
DH12BVA | |||||||||||||
1 | 12145008 | Hồ Trạch | Hào | 02/03/1994 | Nam | 2.98 | Khá | ||||||
2 | 12145037 | Đỗ Minh | Tiến | 10/07/1994 | Nam | 2.71 | Khá | ||||||
3 | 12145078 | Lê Công Tuấn | Anh | 12/07/1994 | Nam | 2.48 | Trung bình | ||||||
4 | 12145129 | Nguyễn Đăng | Khoa | 25/06/1994 | Nam | 2.18 | Trung bình | ||||||
5 | 12145151 | Nguyễn Minh | Nguyên | 28/06/1994 | Nam | 2.53 | Khá | ||||||
6 | 12145182 | Lê Văn | Tấn | 26/12/1994 | Nam | 2.73 | Khá | ||||||
DH12BVB | |||||||||||||
1 | 12145181 | Trương Thành | Tây | 17/02/1994 | Nam | 2.65 | Khá | ||||||
2 | 12145212 | Đỗ Ngọc | Tuấn | 07/08/1994 | Nam | 2.48 | Trung bình | ||||||
DH12NHA | |||||||||||||
1 | 12113231 | Lê Minh | Quang | 12/10/1994 | Nam | 2.43 | Trung bình | ||||||
2 | 12113373 | Liêu Thi Hồng | Anh | 23/06/1992 | Nữ | 2.62 | Khá | ||||||
DH12NHB | |||||||||||||
1 | 12113054 | Lưu Bảo | Tâm | 14/05/1994 | Nam | 2.67 | Khá | ||||||
DH12NHC | |||||||||||||
1 | 12113069 | Nguyễn Minh | Trường | 20/01/1994 | Nam | 2.53 | Khá | ||||||
2 | 12113160 | Phạm Nguyên | Khôi | 07/10/1994 | Nam | 2.38 | Trung bình | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
3 | 12113213 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 06/11/1994 | Nữ | 2.57 | Khá | ||||||
4 | 12113265 | Thái Tăng | Thắng | 15/01/1994 | Nam | 2.75 | Khá | ||||||
DH12NHGL | |||||||||||||
1 | 12113368 | Đào Ngọc | Thỏa | 20/10/1988 | Nam | 3.29 | Giỏi | ||||||
2 | 12114111 | Mạc Văn | Trung | 07/12/1993 | Nam | 2.75 | Khá | ||||||
DH13BVA | |||||||||||||
1 | 13145030 | Lê Thị Kim | Duyên | 21/11/1995 | Nữ | 3.13 | Khá | ||||||
2 | 13145038 | Trương Minh | Đạt | 16/09/1993 | Nam | 2.72 | Khá | ||||||
3 | 13145088 | Phạm Hoàng | Liên | 29/12/1995 | Nữ | 3.24 | Giỏi | ||||||
4 | 13145136 | Nguyễn Văn | Phú | 19/06/1995 | Nam | 2.76 | Khá | ||||||
5 | 13145174 | Nguyễn Minh | Thắng | 28/05/1995 | Nam | 3.29 | Giỏi | ||||||
DH13BVB | |||||||||||||
1 | 13145003 | Thái Thoại | An | 26/02/1995 | Nam | 2.86 | Khá | ||||||
2 | 13145027 | Trần Bảo | Duy | 16/07/1995 | Nam | 3.16 | Khá | ||||||
3 | 13145054 | Nguyễn Thị Bích | Hận | 05/03/1995 | Nữ | 3.05 | Khá | ||||||
4 | 13145109 | Nguyễn Quốc | Nam | 19/03/1995 | Nam | 2.67 | Khá | ||||||
5 | 13145137 | Châu Thiện | Phúc | 19/05/1995 | Nam | 3.60 | Xuất sắc | ||||||
6 | 13145139 | Nguyễn Long | Phúc | 26/03/1995 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
7 | 13145198 | Lê Trọng | Tín | 09/01/1995 | Nam | 2.92 | Khá | ||||||
8 | 13145221 | Nguyễn Ngọc | Tuyên | 14/09/1995 | Nam | 3.11 | Khá | ||||||
9 | 13145243 | Chau Sóc | Kha | 22/01/1994 | Nam | 2.66 | Khá | ||||||
DH13NHA | |||||||||||||
1 | 13113010 | Võ Thị Kim | Ái | 11/07/1995 | Nữ | 2.92 | Khá | ||||||
2 | 13113018 | Lộc Thị | Bê | 05/07/1995 | Nữ | 2.76 | Khá | ||||||
3 | 13113023 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 08/10/1995 | Nữ | 3.19 | Khá | ||||||
4 | 13113041 | Lê Phước | Đạt | 25/09/1995 | Nam | 2.76 | Khá | ||||||
5 | 13113066 | Võ Duy | Hoan | 10/06/1995 | Nam | 2.64 | Khá | ||||||
6 | 13113086 | Võ Thị Như | Huỳnh | 08/07/1995 | Nữ | 3.19 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
7 | 13113106 | Tô Hùng | Kiên | 08/01/1995 | Nam | 2.94 | Khá | ||||||
8 | 13113117 | Phan Văn | Long | 18/06/1994 | Nam | 3.05 | Khá | ||||||
9 | 13113132 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 08/11/1995 | Nữ | 3.33 | Giỏi | ||||||
10 | 13113144 | Phạm Thị Nhật | Nguyệt | 31/10/1995 | Nữ | 3.19 | Khá | ||||||
11 | 13113150 | Huỳnh Thị Tuyết | Nhi | 12/10/1995 | Nữ | 2.85 | Khá | ||||||
12 | 13113169 | Trần Thanh | Phương | 21/02/1994 | Nữ | 2.86 | Khá | ||||||
13 | 13113175 | Vi Trung | Quân | 19/02/1994 | Nam | 2.82 | Khá | ||||||
14 | 13113178 | Nông Thị | Quý | 04/05/1995 | Nữ | 2.90 | Khá | ||||||
15 | 13113200 | Phạm Thị Phương | Thảo | 01/11/1993 | Nữ | 3.20 | Giỏi | ||||||
16 | 13113218 | Trần Thị Lệ | Thuyền | 13/08/1995 | Nữ | 3.23 | Giỏi | ||||||
17 | 13113223 | Trần Thị Thanh | Thủy | 08/10/1995 | Nữ | 2.78 | Khá | ||||||
18 | 13113226 | Nguyễn Anh | Thương | 13/01/1992 | Nam | 3.00 | Khá | ||||||
19 | 13113241 | Lê Trịnh Ngọc | Trâm | 05/10/1995 | Nữ | 3.01 | Khá | ||||||
20 | 13113248 | Nguyễn Đoàn Hữu | Trí | 12/07/1995 | Nam | 3.14 | Khá | ||||||
21 | 13113264 | Nguyễn Trần Hữu | Ước | 11/12/1995 | Nam | 2.86 | Khá | ||||||
22 | 13113276 | Lê Thị | ý | 25/12/1995 | Nữ | 3.35 | Giỏi | ||||||
23 | 13113317 | Huỳnh Thị Tú | Trinh | 16/09/1994 | Nữ | 2.71 | Khá | ||||||
DH13NHB | |||||||||||||
1 | 13113008 | Nguyễn Thị Nguyên | Anh | 03/02/1995 | Nữ | 3.04 | Khá | ||||||
2 | 13113031 | Nguyễn Thúy | Diễm | 29/03/1995 | Nữ | 2.84 | Khá | ||||||
3 | 13113050 | Nguyễn Thị Cẩm | Giang | 28/08/1995 | Nữ | 2.94 | Khá | ||||||
4 | 13113098 | Nguyễn Vĩnh | Kha | 19/01/1995 | Nam | 3.09 | Khá | ||||||
5 | 13113102 | Nguyễn Thị | Khánh | 02/09/1995 | Nữ | 2.89 | Khá | ||||||
6 | 13113118 | Trần Thái Châu | Long | 23/09/1995 | Nữ | 3.50 | Giỏi | ||||||
7 | 13113126 | Ngọc Thùy | My | 07/11/1995 | Nữ | 3.33 | Giỏi | ||||||
8 | 13113131 | Mai Thị Xuân | Nga | 11/06/1995 | Nữ | 3.36 | Giỏi | ||||||
9 | 13113141 | Trần Lâm Bảo | Ngọc | 06/01/1995 | Nữ | 2.79 | Khá | ||||||
10 | 13113186 | Phạm Văn | Sơn | 15/02/1995 | Nam | 2.57 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
11 | 13113195 | Nguyễn Đình | Thành | 29/09/1995 | Nam | 2.71 | Khá | ||||||
12 | 13113202 | Võ Thị Thu | Thảo | 12/07/1995 | Nữ | 3.30 | Giỏi | ||||||
13 | 13113225 | Lý Văn | Thương | 09/10/1995 | Nam | 3.06 | Khá | ||||||
14 | 13113239 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | 30/01/1995 | Nữ | 3.16 | Khá | ||||||
15 | 13113260 | Nguyễn Văn | Tươi | 26/12/1995 | Nam | 3.05 | Khá | ||||||
16 | 13113275 | Huỳnh Thị Ngọc | Yến | 01/04/1995 | Nữ | 3.18 | Khá | ||||||
17 | 13113307 | Phan Ngọc | Bích | 16/08/1993 | Nữ | 3.02 | Khá | ||||||
18 | 13113312 | Thạch Hà | Nhi | 12/09/1993 | Nam | 2.93 | Khá | ||||||
19 | 13113316 | Thạch Nguyễn Hồng | Thơ | 29/04/1994 | Nữ | 2.89 | Khá | ||||||
DH13NHGL | |||||||||||||
1 | 13113279 | Đỗ Công | Điền | 28/07/1995 | Nam | 3.26 | Khá | ||||||
2 | 13113292 | Lê Thị | Oanh | 02/08/1995 | Nữ | 2.67 | Khá | ||||||
3 | 13113300 | Nguyễn Hữu | Thiện | 25/08/1991 | Nam | 2.97 | Khá | ||||||
4 | 13113326 | Nguyễn Thị | Cúc | 03/07/1993 | Nữ | 2.96 | Khá | ||||||
5 | 13113334 | Trương Thị Thùy | Dung | 13/06/1995 | Nữ | 3.16 | Khá | ||||||
6 | 13113337 | Võ Minh | Dũng | 07/09/1995 | Nam | 2.94 | Khá | ||||||
7 | 13113355 | Trương Thị Minh | Huyền | 26/10/1995 | Nữ | 2.89 | Khá | ||||||
8 | 13113367 | Bùi Thị ánh | Ly | 04/04/1995 | Nữ | 2.67 | Khá | ||||||
9 | 13113368 | Phạm Thị Ngọc | Mai | 24/05/1995 | Nữ | 2.76 | Khá | ||||||
10 | 13113369 | Võ Thị Như | Mai | 28/04/1995 | Nữ | 2.58 | Khá | ||||||
11 | 13113380 | Thân Thị Thúy | Nhi | 25/08/1995 | Nữ | 3.03 | Khá | ||||||
12 | 13113384 | Lê Lưu | Phong | 12/04/1995 | Nam | 2.88 | Khá | ||||||
13 | 13113397 | Nguyễn Tiến | Thành | 03/02/1995 | Nam | 2.71 | Khá | ||||||
14 | 13113402 | Trần | Thi | 27/05/1994 | Nam | 2.54 | Khá | ||||||
15 | 13113405 | Đặng Thành | Thiện | 09/10/1995 | Nam | 3.07 | Khá | ||||||
16 | 13113413 | Trần Ngọc | Thưởng | 29/09/1994 | Nam | 2.94 | Khá | ||||||
17 | 13113414 | Phan Thị Kiều | Tiên | 30/01/1995 | Nữ | 3.10 | Khá | ||||||
18 | 13113417 | Trần Thế | Toàn | 01/03/1995 | Nam | 2.75 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
19 | 13113428 | Lê Ngọc | Trường | 08/04/1994 | Nam | 2.41 | Trung bình | ||||||
20 | 13113429 | Lê Ngọc Anh | Tuấn | 03/04/1995 | Nam | 2.56 | Khá | ||||||
21 | 13113455 | Nguyễn Văn | Tín | 15/08/1994 | Nam | 2.96 | Khá | ||||||
22 | 13113456 | Vũ Thái | An | 16/10/1994 | Nam | 2.57 | Khá | ||||||
TC10NH | |||||||||||||
1 | 10213072 | Nguyễn Trí | Dũng | 14/03/1983 | Nam | 6.35 | Trung bình khá | ||||||
TC11NHGL | |||||||||||||
1 | 11213069 | Nguyễn Đình | Chinh | 17/07/1982 | Nam | 6.57 | Trung bình khá | ||||||
TC11NHNX | |||||||||||||
1 | 11213052 | Đàm Doãn Anh | Tuấn | 25/01/1987 | Nam | 6.67 | Trung bình khá | ||||||
TC12NH | |||||||||||||
1 | 11213116 | Dương Tất | Đạo | 02/04/1983 | Nam | 6.83 | Trung bình khá | ||||||
2 | 11213124 | Phạm Phú | Cường | 30/12/1989 | Nam | 6.26 | Trung bình khá | ||||||
3 | 11213126 | Huỳnh Chí | Hải | 23/09/1984 | Nam | 6.94 | Trung bình khá | ||||||
4 | 12213078 | Bùi Thị | Hà | 05/01/1987 | Nữ | 7.25 | Khá | ||||||
5 | 12223012 | Nguyễn Thị Hoàng | Nhung | 03/03/1986 | Nữ | 6.65 | Trung bình khá | ||||||
6 | 12223015 | Lường Văn | Thúy | 02/10/1989 | Nam | 6.57 | Trung bình khá | ||||||
TC12NHBD | |||||||||||||
1 | 11213131 | Vũ Văn | Kiều | 13/08/1974 | Nam | 6.30 | Trung bình khá | ||||||
2 | 12213016 | Phạm Ngọc | Hà | 25/08/1974 | Nam | 6.43 | Trung bình khá | ||||||
3 | 12213042 | Bùi Minh | Phú | 18/07/1986 | Nam | 6.54 | Trung bình khá | ||||||
4 | 12213045 | Nguyễn Duy | Quang | 26/01/1986 | Nam | 7.21 | Khá | ||||||
5 | 12213072 | Võ Văn | Thiết | 15/11/1989 | Nam | 6.82 | Trung bình khá | ||||||
Ngoại ngữ – Sư phạm | |||||||||||||
DH10AV | |||||||||||||
1 | 10128065 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 22/07/1992 | Nữ | 2.27 | Trung bình | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
DH12AV | |||||||||||||
1 | 12128097 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | 07/01/1993 | Nữ | 2.47 | Trung bình | ||||||
2 | 12128107 | Lê Hồng | Phúc | 09/10/1994 | Nam | 2.26 | Trung bình | ||||||
3 | 12128165 | Lê Thị Diểm | Trang | 12/10/1994 | Nữ | 2.29 | Trung bình | ||||||
4 | 12128183 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyết | 01/01/1993 | Nữ | 2.38 | Trung bình | ||||||
DH12SP | |||||||||||||
1 | 12132008 | Nguyễn Lâm | Đô | 07/09/1994 | Nam | 2.52 | Khá | ||||||
2 | 12132132 | Đậu Văn | Linh | 02/10/1994 | Nam | 2.71 | Khá | ||||||
3 | 12132175 | Lê Thị | Ra | 12/04/1993 | Nữ | 2.62 | Khá | ||||||
DH13AV | |||||||||||||
1 | 13128017 | Nguyễn Minh | Diệp | 26/06/1995 | Nữ | 2.69 | Khá | ||||||
2 | 13128029 | Nguyễn Thị Thái | Hà | 04/10/1995 | Nữ | 2.76 | Khá | ||||||
DH13SP | |||||||||||||
1 | 13132004 | Nguyễn Xuân | Bá | 25/04/1995 | Nam | 2.67 | Khá | ||||||
2 | 13132063 | Huỳnh Thị Châu | Thủy | 19/07/1994 | Nữ | 2.94 | Khá | ||||||
3 | 13132075 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 12/02/1995 | Nữ | 2.78 | Khá | ||||||
4 | 13132082 | Nguyễn Sinh | Việt | 20/08/1995 | Nam | 2.54 | Khá | ||||||
5 | 13132092 | Đàm Thị Thanh | An | 20/11/1995 | Nữ | 2.75 | Khá | ||||||
6 | 13132113 | Trần Thị Mỹ | Ca | 26/01/1995 | Nữ | 2.91 | Khá | ||||||
7 | 13132116 | Lê Diễm | Chi | 08/01/1995 | Nữ | 2.87 | Khá | ||||||
8 | 13132124 | Huỳnh Đạt | Du | 01/02/1995 | Nam | 2.75 | Khá | ||||||
9 | 13132132 | Nguyễn Trần | Duy | 24/01/1995 | Nam | 2.64 | Khá | ||||||
10 | 13132157 | Đinh Quang | Đức | 13/04/1994 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
11 | 13132176 | Nguyễn Thị | Hằng | 01/06/1995 | Nữ | 2.55 | Khá | ||||||
12 | 13132201 | Đỗ Viết | Hùng | 10/02/1995 | Nam | 2.52 | Khá | ||||||
13 | 13132226 | Cao Thị Mỹ | Linh | 15/08/1995 | Nữ | 2.65 | Khá | ||||||
14 | 13132263 | Võ Thị Mỹ | Nghiệp | 01/12/1994 | Nữ | 3.04 | Khá | ||||||
15 | 13132280 | Trần Thị Bảo | Nhi | 14/05/1995 | Nữ | 2.85 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
16 | 13132310 | Hoàng Thị Ngọc | Phượng | 01/05/1994 | Nữ | 2.81 | Khá | ||||||
17 | 13132325 | Lê Ngọc | Sơn | 23/10/1995 | Nam | 2.71 | Khá | ||||||
18 | 13132330 | Phan Đức | Tài | 24/02/1995 | Nam | 2.74 | Khá | ||||||
19 | 13132340 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 12/08/1995 | Nữ | 2.55 | Khá | ||||||
20 | 13132359 | Lương Thị | Thúy | 06/12/1994 | Nữ | 3.08 | Khá | ||||||
21 | 13132361 | Trần Thị Diễm | Thúy | 21/07/1995 | Nữ | 2.78 | Khá | ||||||
22 | 13132380 | Ngô Toàn | Tới | 04/10/1995 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
23 | 13132421 | Nguyễn Thị Minh | Tuyền | 20/11/1995 | Nữ | 2.76 | Khá | ||||||
24 | 13132447 | Nguyễn Khắc | Vinh | 04/02/1995 | Nam | 2.73 | Khá | ||||||
25 | 13132454 | Nguyễn Thị Diễm | Xương | 12/11/1995 | Nữ | 2.77 | Khá | ||||||
Quản lý đất đai và Bất động sản | |||||||||||||
CD11CQ | |||||||||||||
1 | 11333195 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 01/04/1992 | Nữ | 2.30 | Trung bình | ||||||
CD12CQ | |||||||||||||
1 | 12333122 | Nguyễn Hoài | Khanh | 28/12/1993 | Nam | 2.19 | Trung bình | ||||||
2 | 12333198 | Hoàng Hồng | Yên | 04/02/1994 | Nữ | 2.69 | Khá | ||||||
3 | 12333199 | Đặng Hữu | Quí | 03/10/1993 | Nam | 2.21 | Trung bình | ||||||
CD13CQ | |||||||||||||
1 | 13333099 | Võ Trần Thành | Đạt | 03/12/1995 | Nam | 2.49 | Trung bình | ||||||
2 | 13333264 | Phạm Hà | Linh | 22/11/1993 | Nữ | 2.50 | Khá | ||||||
3 | 13333271 | Trịnh Thị Nhật | Linh | 22/08/1994 | Nữ | 2.55 | Khá | ||||||
4 | 13333297 | Trương Thị Trúc | Ly | 21/06/1994 | Nữ | 2.37 | Trung bình | ||||||
5 | 13333563 | Nguyễn Thị Phương | Trang | 25/05/1995 | Nữ | 2.19 | Trung bình | ||||||
6 | 13333588 | Huỳnh Thị Việt | Trinh | 03/12/1995 | Nữ | 2.65 | Khá | ||||||
7 | 13333668 | Võ Thị Kim | Yến | 25/08/1995 | Nữ | 2.83 | Khá | ||||||
DH10QL | |||||||||||||
1 | 10124047 | Trương Văn | Hạnh | 06/06/1992 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
DH11QL | |||||||||||||
1 | 11124107 | Ngô Thiệu | Quân | 08/12/1993 | Nam | 2.25 | Trung bình | ||||||
DH11QLGL | |||||||||||||
1 | 11124181 | Bùi Viết | Tiệm | 20/09/1992 | Nam | 2.52 | Khá | ||||||
DH11TB | |||||||||||||
1 | 11162003 | Lê Phương | Giang | 27/02/1993 | Nữ | 2.60 | Khá | ||||||
DH12QD | |||||||||||||
1 | 12124073 | Lê Châu | Tâm | 27/02/1994 | Nam | 2.99 | Khá | ||||||
2 | 12124234 | Lê Thị Hoàng | Nga | 06/10/1994 | Nữ | 2.64 | Khá | ||||||
DH12QL | |||||||||||||
1 | 12124022 | Lâm Thoại | Hằng | 20/02/1993 | Nam | 2.66 | Khá | ||||||
2 | 12124281 | Nguyễn Thiên | Thanh | 17/01/1994 | Nữ | 2.42 | Trung bình | ||||||
3 | 12124388 | Nguyễn Thị Mỹ | Thương | 25/11/1993 | Nữ | 2.62 | Khá | ||||||
DH12QLGL | |||||||||||||
1 | 12124442 | Phạm Tiến | Thắng | 12/12/1994 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
DH12TB | |||||||||||||
1 | 12124186 | Châu Thanh | Hùng | 09/11/1994 | Nam | 2.50 | Khá | ||||||
2 | 12124203 | Lê Thị Cẩm | Linh | 17/08/1994 | Nữ | 3.06 | Khá | ||||||
3 | 12124264 | Bùi Mai | Phương | 02/07/1994 | Nữ | 2.69 | Khá | ||||||
4 | 12124294 | Trần Sách | Thắng | 02/09/1994 | Nam | 2.29 | Trung bình | ||||||
5 | 12124357 | Trần Lê Hoài | Xuân | 09/07/1994 | Nữ | 2.47 | Trung bình | ||||||
DH13DC | |||||||||||||
1 | 13124003 | Mai Thị Thanh | An | 08/06/1995 | Nữ | 2.62 | Khá | ||||||
2 | 13124079 | Phạm Hoàng | Hà | 11/09/1995 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
3 | 13124402 | Phạm Thị Thủy | Tiên | 07/09/1995 | Nữ | 2.66 | Khá | ||||||
4 | 13124415 | Trần Thị | Trang | 08/09/1995 | Nữ | 2.77 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
DH13QD | |||||||||||||
1 | 13124064 | Phạm Văn | Đạt | 23/07/1995 | Nam | 2.64 | Khá | ||||||
2 | 13124088 | Tạ Thị Mỹ | Hạnh | 08/03/1995 | Nữ | 2.89 | Khá | ||||||
3 | 13124091 | Trần Phạm Thúy | Hằng | 22/08/1995 | Nữ | 2.86 | Khá | ||||||
4 | 13124117 | Nguyễn Thị | Hoa | 14/12/1995 | Nam | 2.93 | Khá | ||||||
5 | 13124310 | Phạm Công | Quý | 01/03/1994 | Nam | 2.32 | Trung bình | ||||||
DH13QL | |||||||||||||
1 | 13124084 | Trịnh Hồng | Hải | 02/08/1995 | Nam | 2.65 | Khá | ||||||
2 | 13124110 | Võ Thị Diệu | Hiền | 04/05/1995 | Nữ | 2.52 | Khá | ||||||
3 | 13124112 | Nguyễn Thái | Hiếu | 22/04/1995 | Nam | 2.73 | Khá | ||||||
4 | 13124149 | Nguyễn Tấn | Hưng | 16/04/1995 | Nam | 2.81 | Khá | ||||||
5 | 13124181 | Hồ Hữu Lưu | Linh | 24/09/1995 | Nam | 2.48 | Trung bình | ||||||
6 | 13124239 | Lê Nữ Bích | Ngọc | 26/04/1995 | Nữ | 2.45 | Trung bình | ||||||
7 | 13124299 | Trần Minh | Quân | 04/04/1995 | Nam | 2.71 | Khá | ||||||
8 | 13124302 | Nguyễn Văn | Quốc | 01/01/1995 | Nam | 2.73 | Khá | ||||||
9 | 13124333 | Hồ Thị Tố | Thanh | 11/08/1995 | Nữ | 2.84 | Khá | ||||||
10 | 13124347 | Lương Hồng | Thảo | 03/08/1995 | Nữ | 2.44 | Trung bình | ||||||
11 | 13124352 | Nguyễn Thị Như | Thảo | 24/10/1995 | Nữ | 2.80 | Khá | ||||||
12 | 13124355 | Trần Thị Thu | Thảo | 30/07/1995 | Nữ | 2.58 | Khá | ||||||
13 | 13124363 | Huỳnh Minh | Thắng | 12/01/1995 | Nam | 2.95 | Khá | ||||||
14 | 13124413 | Phan Thị Huyền | Trang | 20/10/1995 | Nữ | 2.45 | Trung bình | ||||||
15 | 13124435 | Võ Thị Mộng | Trinh | 18/10/1995 | Nữ | 2.67 | Khá | ||||||
16 | 13124544 | Hoàng Văn | Bé | 04/08/1994 | Nam | 2.44 | Trung bình | ||||||
DH13QLGL | |||||||||||||
1 | 13124504 | Phạm Nguyễn Phương | Anh | 03/12/1994 | Nữ | 2.74 | Khá | ||||||
2 | 13124509 | Dương Thị Phan | Chiếc | 13/07/1995 | Nữ | 2.48 | Trung bình | ||||||
3 | 13124521 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 05/08/1995 | Nữ | 2.74 | Khá | ||||||
4 | 13124523 | Nguyễn Thị Trà | My | 25/03/1994 | Nữ | 2.50 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
5 | 13124524 | Vũ Thị Tố | Nga | 20/06/1995 | Nữ | 2.44 | Trung bình | ||||||
6 | 13124537 | Võ Hy | Thuận | 21/10/1995 | Nam | 2.33 | Trung bình | ||||||
7 | 13124589 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 11/05/1995 | Nữ | 2.57 | Khá | ||||||
8 | 13124599 | Hoàng Thị Thu | Hoài | 20/09/1995 | Nữ | 2.86 | Khá | ||||||
9 | 13124602 | Võ Đức | Hoàng | 29/03/1993 | Nam | 2.65 | Khá | ||||||
10 | 13124614 | Hà Nguyên | Khang | 10/01/1995 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
11 | 13124621 | Siu Cu | Li | 11/07/1991 | Nam | 2.86 | Khá | ||||||
12 | 13124629 | Hàn Thị | Lương | 10/12/1995 | Nữ | 2.87 | Khá | ||||||
13 | 13124653 | Lê Duy | Phương | 14/04/1995 | Nam | 2.68 | Khá | ||||||
14 | 13124654 | Ngô Thị | Phương | 03/11/1995 | Nữ | 2.61 | Khá | ||||||
15 | 13124674 | Nguyễn Ngọc | Thịnh | 07/06/1994 | Nam | 2.97 | Khá | ||||||
16 | 13124683 | Nguyễn Kỳ Mỹ | Tiên | 10/04/1994 | Nữ | 2.82 | Khá | ||||||
17 | 13124692 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 11/11/1994 | Nữ | 3.05 | Khá | ||||||
DH13TB | |||||||||||||
1 | 13124228 | Phạm Hoàng Kiều | Ngân | 20/06/1995 | Nữ | 2.50 | Khá | ||||||
LT15QL | |||||||||||||
1 | 15424013 | Nguyễn Đặng Thu | Hường | 14/01/1994 | Nữ | 2.90 | Khá | ||||||
2 | 15424015 | Đặng Minh | Hoàng | 13/10/1993 | Nam | 2.95 | Khá | ||||||
3 | 15424019 | Lê Văn | Kiên | 28/12/1994 | Nam | 2.99 | Khá | ||||||
4 | 15424020 | Phan Đình | Lâm | 27/07/1993 | Nam | 2.96 | Khá | ||||||
5 | 15424025 | Nguyễn Thị | Lý | 20/04/1993 | Nữ | 2.80 | Khá | ||||||
6 | 15424028 | Đặng Hoàng | Minh | 19/01/1993 | Nam | 3.05 | Khá | ||||||
7 | 15424029 | Đặng Thị Thúy | Ngân | 01/04/1992 | Nữ | 3.23 | Giỏi | ||||||
8 | 15424034 | Phan Duy | Thái | 10/10/1994 | Nam | 2.74 | Khá | ||||||
9 | 15424035 | Châu Thị Thanh | Thảo | 19/12/1994 | Nữ | 3.18 | Khá | ||||||
10 | 15424036 | Lê Thị Phương | Thảo | 29/05/1993 | Nữ | 2.97 | Khá | ||||||
11 | 15424048 | Phùng Thị Kim | Ngân | 06/09/1994 | Nữ | 2.84 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
Công nghệ sinh học | |||||||||||||
DH10SH | |||||||||||||
1 | 10126019 | Bùi Khương | Duy | 27/06/1991 | Nam | 2.47 | Trung bình | ||||||
DH11SH | |||||||||||||
1 | 11126183 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 17/10/1993 | Nữ | 2.85 | Khá | ||||||
DH11SM | |||||||||||||
1 | 11172049 | Lê Minh | Dũng | 01/08/1993 | Nam | 2.61 | Khá | ||||||
2 | 11172082 | Lê Trần Anh | Huy | 06/04/1993 | Nam | 2.55 | Khá | ||||||
DH12SH | |||||||||||||
1 | 12126165 | Thân Văn | Huy | 28/12/1994 | Nam | 2.85 | Khá | ||||||
2 | 12126236 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 20/06/1994 | Nam | 2.58 | Khá | ||||||
DH13SHA | |||||||||||||
1 | 13126069 | Nguyễn | Hải | 18/06/1995 | Nam | 2.80 | Khá | ||||||
2 | 13126091 | Phạm Thị | Hoa | 09/03/1995 | Nữ | 3.11 | Khá | ||||||
3 | 13126147 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 13/06/1995 | Nữ | 3.00 | Khá | ||||||
DH13SHB | |||||||||||||
1 | 13126062 | Vũ Trần Huỳnh | Giao | 01/05/1994 | Nữ | 3.21 | Giỏi | ||||||
2 | 13126122 | Cáp Hữu | Khánh | 05/05/1995 | Nam | 3.09 | Khá | ||||||
3 | 13126285 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 16/07/1995 | Nữ | 2.95 | Khá | ||||||
4 | 13126412 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 03/01/1995 | Nữ | 3.09 | Khá | ||||||
DH13SM | |||||||||||||
1 | 13126087 | Đào Ngọc | Hiếu | 19/02/1995 | Nam | 3.16 | Khá | ||||||
2 | 13126107 | Lê Thị | Huyền | 20/10/1995 | Nữ | 3.05 | Khá | ||||||
3 | 13126229 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 28/09/1995 | Nữ | 2.80 | Khá | ||||||
4 | 13126282 | Huỳnh Nguyên | Thảo | 08/02/1995 | Nam | 3.00 | Khá | ||||||
5 | 13126327 | Nguyễn Thị Hồng | Thương | 30/04/1995 | Nữ | 2.96 | Khá | ||||||
6 | 13126340 | Lâm Thị Mỹ | Trang | 08/02/1995 | Nữ | 3.34 | Giỏi | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
7 | 13126368 | Trần Minh | Tròn | 30/10/1994 | Nam | 2.73 | Khá | ||||||
Công nghệ thông tin | |||||||||||||
CD12TH | |||||||||||||
1 | 12329054 | Nguyễn Phương | Hoa | 15/09/1994 | Nữ | 2.51 | Khá | ||||||
CD13TH | |||||||||||||
1 | 13329067 | Đinh Ngọc | Huyền | 19/05/1995 | Nữ | 2.28 | Trung bình | ||||||
2 | 13329088 | Lê Văn | Liêl | 10/08/1995 | Nam | 2.42 | Trung bình | ||||||
3 | 13329172 | Trương Nữ Thiên Kim | Quý | 06/11/1995 | Nữ | 2.13 | Trung bình | ||||||
DH09DT17 | |||||||||||||
1 | 09130135 | Lê Văn | Phương | 11/04/1990 | Nam | 2.60 | Khá | ||||||
DH10DT | |||||||||||||
1 | 10130071 | Nguyễn Hoàng | Sơn | 28/11/1992 | Nam | 2.35 | Trung bình | ||||||
DH11DT | |||||||||||||
1 | 11130059 | Nguyễn Thị Cẩm | Uyên | 13/11/1993 | Nữ | 2.41 | Trung bình | ||||||
2 | 11130067 | Phạm Huy | Luật | 07/08/1993 | Nam | 2.93 | Khá | ||||||
DH12DT | |||||||||||||
1 | 12130011 | Nguyễn Hoàng Phi | Hùng | 18/07/1994 | Nam | 2.11 | Trung bình | ||||||
2 | 12130030 | Phạm Thị Hồng | Thơ | 20/01/1994 | Nữ | 2.56 | Khá | ||||||
3 | 12130082 | Võ Thanh | Minh | 09/04/1994 | Nam | 2.23 | Trung bình | ||||||
4 | 12130105 | Đỗ Quang Duy | Tài | 07/10/1994 | Nam | 2.24 | Trung bình | ||||||
5 | 12130106 | Phan Thanh | Tân | 10/09/1994 | Nam | 2.16 | Trung bình | ||||||
6 | 12130117 | Nguyễn Đức | Trọng | 28/12/1993 | Nam | 2.52 | Khá | ||||||
7 | 12130204 | Lại Thị Phương | Tuyết | 23/05/1994 | Nữ | 2.93 | Khá | ||||||
8 | 12130240 | Trần Quốc | Thịnh | / /1994 | Nam | 2.50 | Khá | ||||||
9 | 12130332 | Nguyễn Thanh | Nam | 26/09/1994 | Nam | 2.24 | Trung bình | ||||||
DH13DT | |||||||||||||
1 | 13130091 | Ngô Anh | Tiến | 09/03/1995 | Nam | 2.47 | Trung bình | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
2 | 13130136 | Nguyễn Văn | Công | 14/06/1994 | Nam | 2.69 | Khá | ||||||
Công nghệ thực phẩm | |||||||||||||
DH12TP | |||||||||||||
1 | 12125554 | Phạm Nguyễn Anh | Vũ | 03/10/1992 | Nam | 2.82 | Khá | ||||||
DH13BQ | |||||||||||||
1 | 13125077 | Thái Phương Bảo | Duy | 01/01/1995 | Nam | 2.73 | Khá | ||||||
2 | 13125094 | Võ Thành | Đạt | 03/09/1995 | Nam | 2.96 | Khá | ||||||
3 | 13125235 | Mai Thị Kim | Liên | 02/12/1995 | Nữ | 2.83 | Khá | ||||||
4 | 13125583 | Trần Thị Phương | Trinh | 16/01/1995 | Nữ | 2.89 | Khá | ||||||
5 | 13125652 | Phan Thị | Xoa | 10/04/1994 | Nữ | 3.07 | Khá | ||||||
DH13BQGL | |||||||||||||
1 | 13125674 | Giáp Phương | Nhi | 01/10/1994 | Nữ | 2.55 | Khá | ||||||
2 | 13125679 | Nguyễn Phạm Phương | Thảo | 25/05/1994 | Nữ | 2.84 | Khá | ||||||
3 | 13125680 | Trần Thị Thảo | Trang | 10/05/1995 | Nữ | 2.71 | Khá | ||||||
4 | 13125748 | Võ Duy | Quốc | 30/10/1995 | Nam | 2.32 | Trung bình | ||||||
5 | 13125756 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 17/03/1995 | Nữ | 3.05 | Khá | ||||||
6 | 13125783 | Lương Văn | Trí | 02/08/1995 | Nam | 2.17 | Trung bình | ||||||
7 | 13125795 | Ngô Thị Trúc | Vy | 30/05/1995 | Nữ | 2.63 | Khá | ||||||
8 | 13125949 | Ninh Văn | Huy | 25/08/1995 | Nam | 2.37 | Trung bình | ||||||
DH13DD | |||||||||||||
1 | 13125347 | Võ Phương | Nhi | 21/03/1995 | Nữ | 2.76 | Khá | ||||||
2 | 13125368 | Phạm Thị | Nữ | 11/03/1995 | Nữ | 2.93 | Khá | ||||||
3 | 13125473 | Cai Hoàng | Thịnh | 19/05/1995 | Nữ | 2.89 | Khá | ||||||
4 | 13125551 | Nguyễn Thị Nhã | Trang | 29/10/1995 | Nữ | 2.59 | Khá | ||||||
5 | 13125573 | Đinh Văn | Triệu | 21/02/1995 | Nam | 2.67 | Khá | ||||||
6 | 13125631 | Hồ Thị Trang | Uyên | 02/09/1995 | Nữ | 2.79 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
DH13VT | |||||||||||||
1 | 13125468 | Giã Minh | Thiện | 10/03/1995 | Nam | 2.81 | Khá | ||||||
DH14VT | |||||||||||||
1 | 14125369 | Lưu Thị | Thanh | 30/08/1996 | Nữ | 3.25 | Giỏi | ||||||
Thủy sản | |||||||||||||
CD13CS | |||||||||||||
1 | 13336123 | Cù Văn | Phụng | 20/08/1994 | Nam | 2.41 | Trung bình | ||||||
2 | 13336144 | Phạm Văn | Sơn | 10/10/1993 | Nam | 2.34 | Trung bình | ||||||
DH10KS | |||||||||||||
1 | 10171005 | Võ Tấn Ngọc | Châu | 28/04/1992 | Nam | 2.48 | Trung bình | ||||||
DH11NT | |||||||||||||
1 | 11116075 | Phan Văn | Thành | 12/04/1993 | Nam | 2.06 | Trung bình | ||||||
DH12CT | |||||||||||||
1 | 12117008 | Nguyễn Văn | Liết | 20/10/1994 | Nam | 2.83 | Khá | ||||||
2 | 12117084 | Nguyễn Thị Ngọc | Muội | 04/02/1993 | Nữ | 3.00 | Khá | ||||||
3 | 12117103 | Trần Thanh | Tài | 20/08/1992 | Nam | 2.69 | Khá | ||||||
4 | 12117116 | Lê Đình | Thọ | 20/10/1994 | Nam | 2.70 | Khá | ||||||
DH12KS | |||||||||||||
1 | 12116146 | Nguyễn Văn | Tuấn | 16/04/1994 | Nam | 2.74 | Khá | ||||||
DH12NT | |||||||||||||
1 | 12116004 | Đặng Trung | Hiếu | 21/09/1994 | Nam | 2.60 | Khá | ||||||
DH12NY | |||||||||||||
1 | 12116315 | Đỗ Thị Hồng | Phã | 06/07/1994 | Nữ | 2.43 | Trung bình | ||||||
DH13CT | |||||||||||||
1 | 13117077 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 17/02/1995 | Nữ | 3.20 | Giỏi | ||||||
2 | 13117079 | Phạm Thị Bích | Mân | 10/06/1995 | Nữ | 3.13 | Khá | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
3 | 13117081 | Trà Thanh | Muôn | 12/09/1995 | Nam | 2.49 | Trung bình | ||||||
4 | 13117164 | Nguyễn Hoàng Đài | Trang | 21/01/1995 | Nữ | 3.14 | Khá | ||||||
5 | 13117183 | Phạm Thị Thu | Vân | 21/09/1995 | Nữ | 3.14 | Khá | ||||||
DH13KS | |||||||||||||
1 | 13116117 | Ngô Thị | Lý | 31/07/1995 | Nữ | 3.21 | Giỏi | ||||||
2 | 13116152 | Phùng Văn | Pha | 21/07/1995 | Nam | 3.09 | Khá | ||||||
3 | 13116156 | Đặng Văn | Phi | 10/02/1995 | Nam | 3.08 | Khá | ||||||
4 | 13116262 | Phùng Ngọc Lam | Vy | 20/06/1995 | Nữ | 2.84 | Khá | ||||||
5 | 13116357 | Nguyễn Tấn | Đạt | 17/08/1995 | Nam | 2.66 | Khá | ||||||
6 | 13116369 | Trương Văn | Giang | 03/04/1995 | Nam | 2.61 | Khá | ||||||
7 | 13116376 | Lê Văn | Hải | 16/02/1995 | Nam | 2.93 | Khá | ||||||
8 | 13116502 | Phạm Kim | Ngân | 26/08/1995 | Nữ | 2.45 | Trung bình | ||||||
9 | 13116693 | Bùi Thị Cẩm | Tiên | 20/10/1995 | Nữ | 3.23 | Giỏi | ||||||
10 | 13116787 | Lê Văn | Xin | 28/04/1995 | Nam | 2.66 | Khá | ||||||
DH13NT | |||||||||||||
1 | 13116019 | Phạm Quốc | Cường | 05/05/1995 | Nữ | 2.67 | Khá | ||||||
2 | 13116122 | Nguyễn Văn | Minh | 15/04/1995 | Nam | 3.15 | Khá | ||||||
3 | 13116241 | Lê Hồng | Tuấn | 15/06/1995 | Nam | 2.52 | Khá | ||||||
4 | 13116253 | Dương Anh | Việt | 26/03/1995 | Nữ | 2.61 | Khá | ||||||
5 | 13116359 | Nguyễn Tấn | Định | 10/08/1995 | Nam | 2.85 | Khá | ||||||
6 | 13116594 | Trần Thị Ngọc | Quyên | 07/03/1995 | Nữ | 2.88 | Khá | ||||||
7 | 13116741 | Lương Đức | Trọng | 16/04/1994 | Nam | 2.39 | Trung bình | ||||||
8 | 13116757 | Nguyễn Thị Thái | Tuất | 28/01/1995 | Nữ | 2.53 | Khá | ||||||
DH13NY | |||||||||||||
1 | 13116171 | Phan Kim Nguyệt | Quế | 10/09/1995 | Nữ | 2.83 | Khá | ||||||
2 | 13116248 | Trần Ngọc Anh | Tú | 05/03/1995 | Nữ | 2.40 | Trung bình | ||||||
3 | 13116396 | Lâm Thái | Hiệp | 02/09/1995 | Nam | 2.32 | Trung bình | ||||||
4 | 13116443 | Lê Anh | Khôi | 02/11/1995 | Nam | 2.40 | Trung bình | ||||||
STT | Mã SV | Họ và tên SV | Ngày sinh | Phái | ĐTB | Xếp loại | Số vào sổ | ||||||
5 | 13116685 | Nguyễn Thị | Thúy | 22/08/1993 | Nữ | 2.91 | Khá |