• Trường ĐH Nông Lâm TP.HCM
  • Phòng Đào Tạo
  • Tiếng Việt
Khoa Chăn Nuôi Thú Y
Không có kết quả
Xem tất cả kết quả
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Cơ cấu tổ chức
    • Tầm nhìn sứ mạng
    • Chi bộ Khoa
    • Công Đoàn Khoa
    • Đội ngũ giảng viên
    • Cố vấn học tập
    • Đoàn thanh niên – Hội sinh viên
  • Các đơn vị
    • Bộ môn Chăn nuôi Chuyên khoa
    • Bộ môn Dinh dưỡng động vật
    • Bộ môn Giống động vật
    • Bộ môn Bệnh truyền nhiễm và Thú y cộng đồng
    • Bộ môn Khoa học Sinh học Thú Y
    • Bộ môn Thú Y Lâm Sàng
    • Văn Phòng Khoa
    • Bệnh viện Thú Y
    • Trại chăn nuôi thực nghiệm
  • Đào tạo
    • Đại Học
      • Chính quy
        • Bác sĩ Thú y
        • Dược Thú y
        • Công nghệ Sản xuất Động vật
        • Công nghệ Sản xuất Thức ăn Chăn nuôi
      • Thú Y Tiên Tiến
      • Chăn nuôi nâng cao
      • Ngành chăn nuôi – POHE
      • Vừa học vừa làm
    • Sau Đại học
      • Cao học
      • Thạc sĩ Thú y & Sức Khỏe Cộng Đồng (giảng dạy bằng tiếng Anh)
      • Nghiên cứu sinh
    • Huấn luyện ngắn hạn
    • Đề cương môn học
      • Đề cương môn học ngành Thú y
      • Đề cương môn học ngành Chăn nuôi
  • Thú y Tiên tiến
  • Nghiên cứu khoa học
    • Seminar
    • Bài Báo Khoa Học
    • Đề tài nghiên cứu
    • Phòng thí nghiệm nghiên cứu Chăn Nuôi và Thú Y
    • Hội đồng chuẩn y sử dụng động vật trong nghiên cứu
  • Công đoàn
    • Hoạt động
  • Thông tin
    • Sổ tay sinh viên
    • Ban liên lạc
    • Đoàn TN – Hội SV Khoa CNTY
    • Thông báo
    • Học bổng
    • Thư viện
    • Tuyển dụng
  • Văn bản
    • Biểu Mẫu
    • Danh mục minh chứng
  • Hỏi Đáp
Khoa Chăn Nuôi Thú Y
Không có kết quả
Xem tất cả kết quả
Trang chủ Thông tin Thông báo

DANH SÁCH SINH VIÊN XÉT TỐT NGHIỆP ĐỢT 4 THÁNG 12 NĂM 2017

31/12/2017
trong Thông báo

Các bạn sinh viên không đồng ý xét tốt nghiệp đợt 4 tháng 12 năm 2017 phải làm đơn tạm dừng xét tốt nghiệp gửi cho Văn phòng khoa vào ngày 03/01/2018.
Nếu sau thời gian trên sinh viên không nộp đơn tạm dừng xét tốt nghiệp, khoa CNTY sẽ xét tốt nghiệp.

 

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
Cơ khí công nghệ
CD12CI
1 12344036 Nguyễn Thành Đạt 19/08/1994 Nam 2.16 Trung bình  
2 12344175 Phạm Ngọc Tấn 07/11/1994 Nam 2.24 Trung bình  
3 12344191 Hà Tấn Tài 02/10/1994 Nam 2.28 Trung bình  
CD13CI
1 13334092 Nguyễn Văn Hữu 06/06/1995 Nam 2.16 Trung bình  
2 13334204 Nguyễn Hồng Thuận 05/12/1991 Nam 2.03 Trung bình  
DH10CD
1 10153026 Phạm Đức Nhật 05/06/1991 Nam 2.55 Khá  
2 10153046 Lê Văn Thương 26/08/1992 Nam 2.14 Trung bình  
DH10NL
1 10137065 Lê Anh Sơn 27/05/1992 Nam 2.72 Khá  
DH11CD
1 11153021 Nguyễn Văn Hòa 10/09/1992 Nam 2.91 Khá  
DH12CC
1 12118062 Võ Thanh Mệnh 24/11/1994 Nam 2.56 Khá  
2 12118063 Lê Minh Nam 02/02/1993 Nam 2.65 Khá  
3 12118099 Tạ Quang Tuấn 03/05/1994 Nam 2.67 Khá  
DH12CD
1 12153031 Lê Văn Cảnh 09/09/1992 Nam 2.17 Trung bình  
2 12153039 Lương Hoàng Chương 01/10/1994 Nam 2.38 Trung bình  
3 12153074 Trần Trọng Khiêm 21/11/1994 Nam 2.74 Khá  
4 12153088 Đặng Hoàng Nhiên 07/04/1994 Nam 2.64 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
5 12153126 Trương Quang Vũ 12/05/1994 Nam 2.70 Khá  
6 12153131 Nguyễn Ngọc Tài 24/10/1994 Nam 2.41 Trung bình  
7 12153151 Phạm Văn Toàn /  /1994 Nam 2.65 Khá  
DH12CK
1 12118108 Lê Quang Tường 22/07/1994 Nam 2.32 Trung bình  
DH12OT
1 12154021 Trần Văn Thăng 16/08/1994 Nam 2.23 Trung bình  
2 12154069 Bùi Thành Đáo /  /1994 Nam 2.77 Khá  
3 12154080 Nguyễn Phương Đông 04/10/1994 Nam 2.83 Khá  
4 12154090 Trần Hữu Phượng 05/05/1994 Nam 2.76 Khá  
5 12154102 Trần Tuấn Hoàng 08/01/1994 Nam 2.30 Trung bình  
6 12154171 Trương Minh Sang 07/10/1993 Nam 2.78 Khá  
7 12154172 Trần Văn Sỉ 24/06/1994 Nam 2.56 Khá  
8 12154204 Vạn Ngọc Tình 19/02/1993 Nam 2.95 Khá  
9 12154226 Kiều Văn Hận 10/07/1994 Nam 2.61 Khá  
DH12TD
1 12138002 Lê Đức Duy 27/04/1994 Nam 3.08 Khá  
2 12138011 Ngô Nhật Anh 12/04/1994 Nam 2.42 Trung bình  
3 12138111 Ngô Văn Viễn 25/05/1993 Nam 2.57 Khá  
4 12138115 Bùi Văn Bão 17/03/1994 Nam 2.63 Khá  
5 12138118 Dương Hồng Lĩnh 13/09/1994 Nam 2.73 Khá  
6 12138122 Nguyễn Thanh Mỹ 16/09/1993 Nam 2.43 Trung bình  
7 12138123 Nguyễn Tấn Nghiêm 25/04/1994 Nam 2.46 Trung bình  
8 12138130 Phạm Việt Trung 02/12/1993 Nam 2.38 Trung bình  
DH13CC
1 13118056 Võ Đức Tiến 19/03/1995 Nam 2.27 Trung bình  
2 13118120 Trần Cư Được 28/03/1995 Nam 2.79 Khá  
3 13118260 Lê Nguyễn Thành Tài 20/05/1995 Nam 3.14 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
DH13CD
1 13153019 Phan Văn Sinh 11/09/1993 Nam 2.87 Khá  
2 13153127 Phạm Quốc Khánh 20/02/1995 Nam 2.50 Khá  
3 13153216 Lê Bửu Thi 09/09/1995 Nam 2.69 Khá  
DH13CK
1 13118008 Nguyễn Hoài Anh Duy 03/04/1995 Nam 2.29 Trung bình  
2 13118017 Trần Văn Hiệu 08/09/1995 Nam 2.61 Khá  
3 13118025 Nguyễn Hoàng Liêm 14/09/1995 Nam 2.60 Khá  
4 13118040 Nguyễn Văn Phụng 29/03/1995 Nam 2.86 Khá  
5 13118108 Lâm Hữu Nguyễn Đan 13/06/1995 Nam 2.61 Khá  
6 13118135 Trần Tuấn Hiển 09/09/1995 Nam 2.84 Khá  
7 13118191 Nguyễn Tùng Lâm 08/02/1995 Nam 2.80 Khá  
8 13118269 Võ Minh Tây 05/02/1995 Nam 3.28 Giỏi  
9 13118364 Trương Công Hoài Trung 26/01/1995 Nam 2.55 Khá  
DH13NL
1 13137051 Nguyễn Hoàng Giang 03/10/1994 Nam 2.71 Khá  
2 13137130 Lương Tấn Thạnh 18/09/1995 Nam 2.51 Khá  
DH13OT
1 13154024 Lại Thị Hương 10/10/1995 Nữ 2.78 Khá  
2 13154043 Nguyễn Hữu Phong 30/08/1994 Nam 2.61 Khá  
3 13154055 Trương Ngọc Thiện 20/07/1995 Nam 2.53 Khá  
4 13154060 Nguyễn Lâm Thuận 10/05/1995 Nam 2.33 Trung bình  
5 13154075 Nguyễn Hồng Bảo 08/06/1993 Nam 2.80 Khá  
6 13154111 Hoàng Ngọc Hoài 27/01/1995 Nam 2.55 Khá  
DH13TD
1 13138016 Ngô Tất Sang 15/04/1994 Nam 2.61 Khá  
2 13138058 Cao Xuân Hải 13/11/1995 Nam 2.81 Khá  
3 13138060 Phan Hồng Hải 03/04/1994 Nam 2.80 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
4 13138200 Lê Ngọc Thạch 23/05/1995 Nam 2.56 Khá  
Chăn nuôi Thú Y
DH10TY
1 10112076 Nguyễn Viết Khoa 24/10/1992 Nam 2.46 Trung bình  
DH11TA
1 11161075 Huỳnh Nguyên Thanh Vũ 06/08/1993 Nam 2.53 Khá  
DH11TY
1 11112037 Trần Trọng Tuấn 20/02/1992 Nam 2.26 Trung bình  
2 11112078 Trịnh Xuân Dương 01/09/1993 Nam 2.61 Khá  
3 11112237 Nguyễn Văn Tú 06/07/1991 Nam 2.64 Khá  
4 11112280 Phạm Đình Nguyên 19/01/1993 Nam 2.29 Trung bình  
5 11112292 Nguyễn Thị ái Triều 23/06/1993 Nữ 2.74 Khá  
6 11112902 Lê Thị Thu 21/04/1993 Nữ 2.82 Khá  
DH11TYGL
1 11112302 Phạm Thái Hiền 08/10/1993 Nam 2.39 Trung bình  
2 11112346 Hứa Văn Sơn 04/03/1993 Nam 2.43 Trung bình  
DH12CN
1 12111087 Trương Công Triều 14/03/1994 Nam 2.67 Khá  
DH12DY
1 12112068 Phạm Thị Thanh Hồng 13/02/1994 Nữ 2.86 Khá  
2 12112236 Nguyễn Tấn Trung 14/06/1993 Nam 2.71 Khá  
DH12TA
1 12111042 Nguyễn Quang Huy 11/07/1993 Nam 2.36 Trung bình  
2 12111268 Huỳnh Thị Hoanh 22/03/1993 Nữ 2.86 Khá  
3 12111291 Nguyễn Minh Hồng Phúc 04/03/1994 Nữ 2.91 Khá  
DH12TY
1 12112065 Nguyễn Thành Danh 30/04/1994 Nam 2.48 Trung bình  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
2 12112125 Nguyễn Đức Huy 07/08/1993 Nam 2.80 Khá  
3 12112161 Bùi Viết Nghĩa 30/10/1993 Nam 2.21 Trung bình  
4 12112174 Nguyễn Văn Ninh 28/11/1994 Nam 2.65 Khá  
5 12112222 Lê Thị Ngọc Trâm 11/01/1994 Nữ 2.67 Khá  
6 12112231 Dương Kim Trí 03/10/1994 Nam 2.55 Khá  
7 12112257 Lê Minh Trước 02/04/1994 Nam 2.27 Trung bình  
8 12112338 Hoàng Thị Hằng 17/04/1993 Nữ 2.39 Trung bình  
DH13CN
1 13111003 Nguyễn Quang Duy Anh 03/08/1995 Nam 2.79 Khá  
2 13111005 Nguyễn Duy Ban 30/07/1995 Nam 2.52 Khá  
3 13111061 Thái Thị Hà Nhi 15/10/1995 Nữ 2.98 Khá  
4 13111153 Ngô Công Bằng 06/05/1995 Nam 3.44 Giỏi  
5 13111155 Nguyễn Thanh Bình 12/03/1994 Nam 2.47 Trung bình  
6 13111199 Trần Trọng Đức 08/09/1995 Nam 2.18 Trung bình  
7 13111252 Nguyễn Thanh Hùng 12/05/1993 Nam 3.27 Giỏi  
8 13111268 Nguyễn Việt Phương Khanh 26/11/1995 Nữ 2.47 Trung bình  
9 13111310 Vũ Thị Lụa 14/09/1995 Nữ 3.16 Khá  
10 13111336 Bùi Thị Ngoan 24/05/1995 Nữ 2.56 Khá  
11 13111343 Trần Trọng Nhân 04/01/1995 Nam 2.79 Khá  
12 13111473 Lưu Hoàng Thịnh 21/12/1995 Nữ 2.97 Khá  
13 13111541 Phạm Hữu Xuân Trường 20/02/1995 Nam 2.33 Trung bình  
14 13111589 Trần Vũ 26/02/1994 Nam 2.55 Khá  
DH13DY
1 13112343 Phạm Ngọc Triết Trâm 10/09/1994 Nữ 2.92 Khá  
DH13TA
1 13111030 Đinh Ngọc Hoàng 11/09/1995 Nam 2.79 Khá  
2 13111050 Bùi Thị Mai Luyến 20/05/1995 Nữ 3.32 Giỏi  
3 13111157 Trần Thị Kim Bình 09/11/1995 Nữ 2.43 Trung bình  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
4 13111160 Lê Thị Yến Chi 07/11/1995 Nữ 2.73 Khá  
5 13111186 Nguyễn Thị Duyên 02/12/1995 Nữ 3.07 Khá  
6 13111248 Võ Thanh Huy 06/11/1993 Nam 2.50 Khá  
7 13111295 Nguyễn Thị Linh 24/08/1995 Nữ 3.22 Giỏi  
8 13111448 Phan Thị Thu Thảo 19/03/1995 Nữ 2.94 Khá  
9 13111512 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/03/1994 Nữ 2.90 Khá  
10 13111517 Lữ Nguyễn Hoài Trâm 26/06/1994 Nữ 2.38 Trung bình  
DH13TY
1 13112022 Hoàng Thị Cảm 16/11/1995 Nữ 3.43 Giỏi  
2 13112023 Diệp Kim Châu 23/08/1995 Nữ 2.63 Khá  
3 13112034 Đinh Hương Diễm 06/12/1995 Nữ 3.09 Khá  
4 13112042 Hoàng Thị Hồng Đào 27/03/1995 Nữ 2.83 Khá  
5 13112078 Nguyễn Văn Trường Hận 01/01/1994 Nam 3.63 Xuất sắc  
6 13112080 Phạm Hoài Hận 30/06/1995 Nam 2.83 Khá  
7 13112085 Đặng Phước Hiếu 13/03/1995 Nam 2.62 Khá  
8 13112087 Nguyễn Thanh Hiếu 15/11/1995 Nam 2.90 Khá  
9 13112114 Nguyễn Mỹ Khanh 05/08/1995 Nữ 3.09 Khá  
10 13112154 Phạm Thị Mỹ Lợi 20/09/1995 Nữ 2.76 Khá  
11 13112158 Nguyễn Hà Phương Mai 07/01/1995 Nữ 3.12 Khá  
12 13112183 Nguyễn Thị Thu Ngân 15/11/1995 Nữ 3.16 Khá  
13 13112185 Lê Đình Nghĩa 10/11/1995 Nam 3.32 Giỏi  
14 13112189 Trần Thị Hồng Ngọc 05/07/1995 Nữ 2.64 Khá  
15 13112192 Lâm Trần Hoài Nguyên 02/03/1995 Nam 2.68 Khá  
16 13112207 Trần Thị Thảo Nhi 20/12/1994 Nữ 3.36 Giỏi  
17 13112209 Nguyễn Thị Nhớ 16/07/1993 Nữ 3.00 Khá  
18 13112212 Hồ Thị Như 26/08/1994 Nữ 2.86 Khá  
19 13112227 Nguyễn Thị Yến Phụng 02/11/1995 Nữ 3.20 Giỏi  
20 13112285 Nguyễn Thị Thắm 06/01/1995 Nữ 2.91 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
21 13112302 Nguyễn Trần Bích Thủy 28/07/1995 Nữ 3.11 Khá  
22 13112340 Trương Thị Thùy Trang 30/07/1995 Nữ 3.03 Khá  
23 13112391 Lê Từ ánh Xuân 02/09/1995 Nữ 2.97 Khá  
24 13112397 Phan Quang ý 09/10/1995 Nam 3.16 Khá  
25 13112422 Nông Thị Thúy Hằng 28/12/1994 Nữ 2.68 Khá  
26 13112902 Phan Thị Hòa 02/10/1992 Nữ 2.57 Khá  
TC08TY
1 08212009 Nguyễn Văn Đại 10/11/1986 Nam 5.83 Trung bình  
TC09TY
1 09212017 Lê Văn Đức 10/10/1989 Nam 6.01 Trung bình khá  
2 09212055 Triệu Hồng Quân 05/12/1986 Nam 5.79 Trung bình  
TC10TY
1 10212010 Nguyễn Thái Hậu 02/08/1991 Nam 6.40 Trung bình khá  
2 10212066 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 16/11/1992 Nữ 6.09 Trung bình khá  
TC11CNNX
1 11211006 Bùi Văn Chót /  /1989 Nam 6.59 Trung bình khá  
2 11211007 Nguyễn Cao Cường 15/05/1987 Nam 6.05 Trung bình khá  
3 11211009 Cao Thị Lệ Duyên 01/10/1986 Nữ 6.75 Trung bình khá  
4 11211010 Nguyễn Thái Dương 15/04/1985 Nam 6.39 Trung bình khá  
5 11211015 Hoàng Thị Thu Hoài 15/02/1992 Nữ 6.50 Trung bình khá  
6 11211016 Nguyễn Văn Hoàng 26/10/1985 Nam 6.44 Trung bình khá  
7 11211023 Nguyễn Như Lập 04/01/1979 Nam 6.52 Trung bình khá  
8 11211027 Lê Quốc Nam 20/12/1973 Nam 6.49 Trung bình khá  
9 11211029 Nguyễn Trần Nam 24/06/1989 Nam 6.50 Trung bình khá  
10 11211031 Lương Trung Nghĩa 24/02/1987 Nam 6.57 Trung bình khá  
11 11211036 Đỗ Tiến Phương 20/10/1983 Nam 6.28 Trung bình khá  
12 11211039 Vũ Văn Sang 17/12/1980 Nam 6.26 Trung bình khá  
13 11211040 Nguyễn Hùng Sơn 02/06/1983 Nam 6.28 Trung bình khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
14 11211042 Hoàng Bảo Quốc Tài 09/05/1992 Nam 6.25 Trung bình khá  
15 11211048 Lương Đình Thuấn 10/08/1988 Nam 6.45 Trung bình khá  
16 11211050 Trần Thị Thủy 27/12/1971 Nữ 6.10 Trung bình khá  
17 11211056 Nguyễn Hồng Phong 27/04/1979 Nam 6.49 Trung bình khá  
18 11211057 Lưu Văn Phương 22/03/1982 Nam 6.11 Trung bình khá  
19 11211059 Trần Trọng Trung 20/10/1981 Nam 6.00 Trung bình khá  
20 11213016 Đào Minh Hiền 02/09/1985 Nam 6.42 Trung bình khá  
21 11213021 Đào Thị Huyền 18/01/1992 Nữ 6.45 Trung bình khá  
TC11TY
1 11212001 Nguyễn Văn Đức 10/04/1990 Nam 6.44 Trung bình khá  
2 11212004 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 18/06/1986 Nữ 7.15 Khá  
3 11212006 Nguyễn Thành Giang 11/03/1993 Nam 6.23 Trung bình khá  
4 11212008 Phạm Vĩnh Hảo 26/07/1992 Nam 6.27 Trung bình khá  
5 11212011 Thái Quốc Huy 29/01/1990 Nam 6.75 Trung bình khá  
6 11212012 Nguyễn Thành Huy 07/10/1987 Nam 6.05 Trung bình khá  
7 11212015 Đặng Nhựt Khang 03/12/1993 Nam 6.85 Trung bình khá  
8 11212016 Đặng Hồng Linh 02/04/1990 Nam 6.17 Trung bình khá  
9 11212017 Bùi Ngọc Linh 14/04/1980 Nam 6.55 Trung bình khá  
10 11212018 Phạm Thanh Nam 26/04/1986 Nam 6.87 Trung bình khá  
11 11212020 Nguyễn Phước Nghĩa 28/04/1993 Nam 6.21 Trung bình khá  
12 11212022 Đặng Thị Hạnh Nguyên 29/02/1992 Nữ 6.71 Trung bình khá  
13 11212025 Trần Thị Trúc Oanh 17/05/1980 Nữ 6.85 Trung bình khá  
14 11212026 Đoàn Văn Phương 26/04/1978 Nam 6.04 Trung bình khá  
15 11212027 Trần Nhật Phi 01/11/1993 Nam 6.53 Trung bình khá  
16 11212029 Huỳnh Quốc Quý 01/01/1975 Nam 7.18 Khá  
17 11212031 Nguyễn Xuân Quy 05/12/1992 Nam 6.51 Trung bình khá  
18 11212034 Nguyễn Văn Tâm 09/10/1991 Nam 6.62 Trung bình khá  
19 11212036 Nguyễn Ngọc Anh Thư 26/12/1992 Nữ 6.61 Trung bình khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
20 11212039 Trần Hữu Thành 01/10/1984 Nam 6.53 Trung bình khá  
21 11212043 Vũ Văn Trương 28/11/1991 Nam 6.15 Trung bình khá  
22 11212048 Hoàng Duy Linh Tuyến 27/02/1993 Nam 6.49 Trung bình khá  
23 11212049 Hoàng Thị Tố Uyên 21/10/1990 Nữ 6.46 Trung bình khá  
Công nghệ hóa học
DH11HH
1 10139287 Nguyễn Tấn Vũ 21/09/1992 Nam 2.74 Khá  
DH13HH
1 12139153 Trình Minh Thành 26/05/1993 Nam 2.90 Khá  
2 12139160 Nguyễn Trương Việt 02/02/1994 Nam 2.87 Khá  
3 13139051 Vũ Thị Huệ 26/10/1995 Nữ 2.50 Khá  
4 13139087 Phan Thị Ngọc Mỹ 29/07/1995 Nữ 2.55 Khá  
5 13139128 Nguyễn Ngọc Phú 08/02/1995 Nam 2.78 Khá  
6 13139190 Phạm Thị Thảo Trang 05/04/1995 Nữ 2.91 Khá  
7 13139226 Cao Thị Hồng Xuân 04/05/1995 Nữ 3.31 Giỏi  
Kinh tế
CD12CA
1 12363098 Hoàng Thị Kim Ngân 25/12/1994 Nữ 2.52 Khá  
2 12363246 Trần Thị Thúy Hằng 18/02/1994 Nữ 2.58 Khá  
3 12363259 Trương Thị Lệ Diễm 02/02/1994 Nữ 2.18 Trung bình  
CD13CA
1 13363162 Lương Thị Diễm My 13/08/1995 Nữ 2.19 Trung bình  
2 13363325 Nguyễn Thị Mai Trang 05/10/1993 Nữ 2.60 Khá  
3 13363350 Nguyễn Thị Phương Trúc 17/08/1995 Nữ 2.21 Trung bình  
4 13363397 Nguyễn Kiều Trinh 24/11/1995 Nữ 2.60 Khá  
DH10KEGL
1 10123250 Nguyễn Thị Kim Thi 13/10/1991 Nữ 2.39 Trung bình  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
DH10KN
1 10155024 Nguyễn Thị Ngọc Phương 16/09/1992 Nữ 2.90 Khá  
DH10KT
1 10120047 Phan Thanh Trung 23/09/1992 Nam 3.30 Giỏi  
DH10QT
1 10122183 Huỳnh Cao Tuyên 15/09/1991 Nam 2.71 Khá  
DH11KT
1 11120016 Ngũ Nữ Yến Thu 06/06/1991 Nữ 2.72 Khá  
DH11QT
1 11122057 Trịnh Đức Châu 01/03/1993 Nữ 3.06 Khá  
2 11122074 Hoàng Thi Kim Huệ 01/11/1993 Nữ 2.73 Khá  
DH12KE
1 12123035 Phan Thị Kim Ngân 21/10/1994 Nữ 2.53 Khá  
2 12123128 Thông Thị Ngọc Huyền 01/09/1994 Nữ 2.53 Khá  
DH12KEGL
1 12123274 Trần Thị Quỳnh Như 17/10/1993 Nữ 2.88 Khá  
DH12KM
1 12120628 Nguyễn Thị Hải Vân 12/05/1993 Nữ 2.98 Khá  
DH12KN
1 12155021 Bành Quốc Nhã 10/11/1994 Nam 2.58 Khá  
DH12QT
1 12122324 Hoàng Thị Đào 06/06/1992 Nữ 2.96 Khá  
DH12TC
1 12122153 Hồ Phạm Việt Khanh 20/10/1994 Nữ 2.51 Khá  
DH12TM
1 12122064 Thái Dương Huỳnh Trân 08/04/1993 Nữ 2.97 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
DH13KE
1 13123054 Lê Thị Hạ Huyền 06/04/1995 Nữ 2.80 Khá  
2 13123118 Đỗ Thị Bích Phương 18/04/1995 Nữ 3.29 Giỏi  
DH13KEGL
1 13123334 Trần Thị Huyền Trang 06/05/1994 Nữ 2.81 Khá  
DH13KENT
1 13123326 Hồ Thị ý Nhi 20/07/1995 Nữ 3.21 Giỏi  
DH13KM
1 13120024 Nguyễn Thị Hồng Hà 18/12/1994 Nữ 2.96 Khá  
2 13120066 Đặng Minh Nguyệt 12/02/1995 Nữ 2.91 Khá  
3 13120226 Phan Thị Hồng Huyền 05/10/1994 Nữ 2.94 Khá  
4 13120407 Đặng Anh Thư 21/02/1995 Nữ 2.77 Khá  
DH13KN
1 13155017 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/11/1995 Nữ 3.58 Giỏi  
2 13155052 Võ Thị Thanh An 13/03/1995 Nữ 2.67 Khá  
3 13155117 Bùi Thị Huyền 23/07/1994 Nữ 3.02 Khá  
4 13155130 Lê Thị Thu Hường 28/02/1995 Nữ 2.69 Khá  
5 13155134 Trần Thị Mỹ Hường 20/03/1995 Nữ 2.65 Khá  
6 13155154 Trương Công Lợi 09/06/1995 Nam 2.86 Khá  
7 13155161 Nguyễn Thị Ngọc Mai 01/10/1995 Nữ 2.87 Khá  
8 13155173 Kiều Lê Kim Ngân 04/05/1995 Nữ 2.39 Trung bình  
9 13155174 Trần Công Nghĩa 15/06/1995 Nam 3.11 Khá  
10 13155189 Lê Thị Nhi 09/05/1995 Nữ 2.90 Khá  
11 13155219 Ngô Minh Phương 18/06/1995 Nam 2.59 Khá  
DH13KT
1 13120009 Đồng Xuân Chánh 05/12/1995 Nam 2.39 Trung bình  
2 13120079 Trương Đình Phú 13/12/1995 Nam 2.73 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
3 13120085 Lê Nguyễn Như Quỳnh 22/12/1995 Nữ 2.82 Khá  
4 13120103 Phan Thị Cẩm Tiên 18/09/1995 Nữ 2.88 Khá  
5 13120276 Đặng Hoàng Long 15/08/1995 Nam 2.71 Khá  
6 13120302 Trần Thị Thúy Ngân 10/12/1995 Nữ 2.80 Khá  
7 13120395 Võ Thị Búp Thoa 28/01/1995 Nữ 3.02 Khá  
8 13120403 Đoàn Thị Thanh Thủy 07/10/1995 Nữ 2.96 Khá  
9 13120487 Võ Thị Vy 09/06/1995 Nữ 3.37 Giỏi  
DH13PT
1 13121005 Trần Thị Trúc Linh 01/01/1995 Nữ 3.05 Khá  
2 13121067 Nguyễn Phan Lan Hương 21/07/1995 Nữ 2.70 Khá  
3 13121080 Trương Thị Bích Liễu 18/04/1995 Nữ 2.68 Khá  
4 13121120 Nguyễn Hoài Phương 21/01/1995 Nam 3.07 Khá  
5 13121177 Lê Nguyên Đài Trang 16/12/1995 Nữ 2.62 Khá  
6 13121181 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 04/02/1995 Nữ 2.98 Khá  
7 13121203 Phùng Thị Cẩm Vân 09/06/1995 Nữ 2.90 Khá  
DH13QT
1 13122002 Hoàng Anh 21/09/1995 Nam 2.76 Khá  
2 13122009 Hồ Kim Ân 05/11/1995 Nữ 2.65 Khá  
3 13122060 Đỗ Nguyễn Như Huyền 16/11/1995 Nữ 2.79 Khá  
4 13122070 Trần Thủy Hoàng Lan 01/05/1995 Nữ 3.13 Khá  
5 13122082 Nguyễn Thị Loan 29/04/1994 Nữ 2.59 Khá  
6 13122128 Trần Thị Đông Phương 08/03/1994 Nữ 2.62 Khá  
7 13122133 Lưu Hồng Quân 03/07/1995 Nam 2.54 Khá  
8 13122210 Lê Thị Tuyết 09/06/1995 Nữ 2.80 Khá  
9 13122222 Nguyễn Văn Việt 26/01/1995 Nam 3.02 Khá  
10 13122388 Bùi Văn Thể 23/02/1994 Nam 3.27 Giỏi  
DH13TC
1 13122116 Lê Thị Tuyết Nhung 28/07/1995 Nữ 3.09 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
2 13122132 Hoàng Minh Quân 10/09/1994 Nam 2.51 Khá  
3 13122168 Võ Nguyễn Thu Thủy 11/01/1995 Nữ 2.87 Khá  
DH13TM
1 13122107 Bùi Tố Nguyên 18/08/1995 Nữ 2.83 Khá  
2 13122152 Nguyễn Trần Phương Thảo 31/03/1995 Nữ 2.94 Khá  
3 13122188 Võ Ngọc Trang 28/06/1995 Nữ 3.15 Khá  
4 13122435 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 28/02/1995 Nữ 2.72 Khá  
DH14KE
1 14120209 Hoàng Oanh 24/06/1996 Nữ 3.09 Khá  
2 14123048 Nguyễn Hoàng Nam 25/06/1996 Nam 3.36 Giỏi  
3 14123077 Trần Phương Thảo 14/12/1996 Nữ 3.19 Khá  
4 14123083 Phạm Thị Thùy 03/08/1996 Nữ 3.25 Giỏi  
5 14123135 Nguyễn Hoàng Phụng Dưỡng 28/07/1996 Nam 3.58 Giỏi  
6 14123155 Trần Thị Bảo My 29/02/1996 Nữ 3.08 Khá  
7 14123192 Đồng Thị Bích Truyền 13/03/1996 Nữ 3.04 Khá  
DH14KT
1 14120015 Trần Thị Diệu Hiền 24/12/1996 Nữ 3.17 Khá  
2 14120133 Phạm Vũ Thành Long 25/08/1996 Nam 3.00 Khá  
3 14120174 Võ Minh Thịnh 08/05/1995 Nam 3.12 Khá  
4 14120176 Lê Thanh Thu Thương 10/12/1996 Nữ 3.32 Giỏi  
5 14120194 Nguyễn Thị Bích Trâm 04/12/1996 Nữ 2.76 Khá  
DH14PT
1 14121029 Lê Quang Tường 04/12/1996 Nam 3.19 Khá  
DH14QT
1 14122070 Nguyễn Mi Mi 07/02/1996 Nữ 3.35 Giỏi  
2 14122136 Nguyễn Phạm Bích Thy 26/03/1996 Nữ 3.16 Khá  
3 14122137 Nguyễn Trần Minh Thy 21/11/1996 Nữ 3.40 Giỏi  
4 14122169 Nguyễn Thị Xuân 15/10/1995 Nữ 3.48 Giỏi  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
5 14122400 Trần Thị Thương 14/04/1996 Nữ 3.39 Giỏi  
6 14122435 Trần Thị Thu Tuyết 28/05/1996 Nữ 3.48 Giỏi  
DH14TM
1 14122058 Bùi Thị Lành 20/01/1996 Nữ 3.72 Xuất sắc  
2 14122132 Cao Thị Thùy 04/08/1996 Nữ 3.53 Giỏi  
3 14122172 Võ Ngọc Hải Yến 19/08/1996 Nữ 3.12 Khá  
4 14122285 Phạm Duy Long 17/08/1996 Nam 3.53 Giỏi  
LT15KE
1 15423014 Văn Thị Thu Hằng 27/06/1991 Nữ 3.38 Giỏi  
2 15423016 Lê Thị Thu Hà 22/11/1992 Nữ 3.13 Khá  
3 15423023 Ngô Thị Kim Hồng 14/02/1994 Nữ 2.94 Khá  
4 15423034 Phan Nhật Linh 20/06/1994 Nữ 3.12 Khá  
5 15423040 Nguyễn Bình Phương Nhi 19/10/1993 Nữ 2.86 Khá  
6 15423049 Lê Thị Sương 10/10/1993 Nữ 2.94 Khá  
7 15423058 Trần Thị Anh Thư 04/02/1994 Nữ 3.51 Giỏi  
8 15423060 Nguyễn Thị Thương 28/06/1992 Nữ 3.56 Giỏi  
9 15423065 Đặng Thanh Thanh 23/03/1994 Nữ 3.24 Giỏi  
10 15423066 Lê Trần Xuân Thủy 01/02/1993 Nữ 3.37 Giỏi  
11 15423070 Nguyễn Bảo Trân 28/09/1993 Nữ 3.16 Khá  
12 15423072 Huỳnh Thị Huyền Trang 24/05/1992 Nữ 3.12 Khá  
13 15423086 Trần Thị Thu Thảo 12/11/1992 Nữ 2.89 Khá  
LT15QT
1 15422028 Vũ Hoàng Long 27/05/1993 Nam 3.22 Giỏi  
2 15422030 Đinh Thị Hồng Nga 04/01/1994 Nữ 3.17 Khá  
3 15422056 Nguyễn Vũ Huyền Linh 16/09/1993 Nữ 3.39 Giỏi  
TC10PTLD
1 10221117 Đỗ Đăng Hòa 21/07/1981 Nam 6.58 Trung bình khá  
2 10221119 Lê Mạnh Hùng 29/10/1985 Nam 6.83 Trung bình khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
TC13KTLA
1 13220002 Mai Trí Đăng 15/12/1982 Nam 7.48 Khá  
2 13220004 Lê Thị Trường An 17/03/1989 Nữ 7.79 Khá  
3 13220005 Nguyễn Văn Bảy 10/12/1978 Nam 7.73 Khá  
4 13220006 Lê Tấn Cường 1969 Nam 7.15 Khá  
5 13220007 Nguyễn Quốc Cường 04/07/1984 Nam 7.10 Khá  
6 13220008 Huỳnh Văn Minh Chánh 28/08/1984 Nam 7.71 Khá  
7 13220009 Nguyễn Hoàng Chơn 05/08/1988 Nam 6.98 Trung bình khá  
8 13220010 Nguyễn Ngọc Chuẩn 14/09/1982 Nam 7.33 Khá  
9 13220011 Đặng Văn Còn 06/01/1976 Nam 7.29 Khá  
10 13220012 Lê Hoàng Danh 02/07/1986 Nam 7.71 Khá  
11 13220013 Trần Thị Tuyết Giang 01/09/1991 Nữ 8.00 Khá  
12 13220014 Nguyễn Văn Hân 16/08/1979 Nam 7.03 Khá  
13 13220015 Nguyễn Minh Hải 20/02/1983 Nam 7.30 Khá  
14 13220016 Trần ThịÚt Hồng 10/12/1984 Nữ 7.26 Khá  
15 13220017 Nguyễn Thị Hồng Lam 20/08/1985 Nam 7.53 Khá  
16 13220018 Cao Minh Hiếu 25/06/1975 Nam 7.08 Khá  
17 13220019 Lê Hồng Hiếu 18/01/1977 Nam 7.25 Khá  
18 13220020 Võ Lê Đại Hưng 25/12/1983 Nam 7.37 Khá  
19 13220021 Trần Minh Hoàng 18/06/1988 Nam 7.38 Khá  
20 13220025 Nguyễn Hữu Khôi 13/10/1980 Nam 7.15 Khá  
21 13220026 Nguyễn Văn Khương 06/11/1982 Nam 7.52 Khá  
22 13220027 Lê Hoàng Khanh 30/06/1985 Nam 7.43 Khá  
23 13220028 Phùng Quốc Khanh 19/06/1987 Nam 7.08 Khá  
24 13220029 Lê Văn Khối 1965 Nam 6.88 Trung bình khá  
25 13220030 Lê Anh Kiệt 09/09/1983 Nam 7.51 Khá  
26 13220031 Trần Văn Tuấn Kiệt 15/09/1981 Nam 7.31 Khá  
27 13220032 Nguyễn Văn Kết 10/07/1986 Nam 7.32 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
28 13220033 Phạm Minh Lâm 18/04/1991 Nam 7.11 Khá  
29 13220034 Phùng Văn Lắm 1966 Nam 7.15 Khá  
30 13220035 Nguyễn Chí Linh 02/05/1981 Nam 6.93 Trung bình khá  
31 13220036 Phạm Chí Linh 12/04/1980 Nam 7.49 Khá  
32 13220037 Lê Văn Luận 15/10/1976 Nam 7.59 Khá  
33 13220038 Trần Văn Mười 01/09/1969 Nam 7.11 Khá  
34 13220039 Phạm Công Mười 27/10/1981 Nam 7.04 Khá  
35 13220040 Đào Hoàng Ngô 29/02/1969 Nam 6.97 Trung bình khá  
36 13220042 Trần Minh Nghĩa 22/07/1984 Nam 7.04 Khá  
37 13220045 Nguyễn Vinh Quốc 15/10/1974 Nam 7.69 Khá  
38 13220046 Trương Văn Qui 10/10/1984 Nam 7.23 Khá  
39 13220047 Nguyễn Thị Sarây 24/01/1983 Nữ 7.46 Khá  
40 13220048 Hồ Thị Bích Siêng 05/08/1982 Nữ 7.83 Khá  
41 13220050 Châu Thanh Tài 09/12/1985 Nam 7.62 Khá  
42 13220051 Trương Hoàng Tấn 1987 Nam 7.52 Khá  
43 13220052 Lê Thị Tuyết Thư 06/03/1979 Nữ 7.75 Khá  
44 13220053 Nguyễn Văn Thành 09/09/1967 Nam 7.07 Khá  
45 13220054 Lê Văn Thảnh 05/06/1986 Nam 7.82 Khá  
46 13220055 Huỳnh Duy Thanh 15/05/1990 Nam 7.48 Khá  
47 13220056 Lê Chính Thuần 13/04/1981 Nam 7.98 Khá  
48 13220058 Ngô Minh Tùng 27/10/1980 Nam 7.50 Khá  
49 13220059 Trần Phan Minh Tiến 08/03/1984 Nam 7.68 Khá  
50 13220060 Nguyễn Thị Kim Tiếng 12/05/1986 Nữ 7.68 Khá  
51 13220061 Nguyễn Thị ánh Tiết 21/06/1983 Nữ 7.66 Khá  
52 13220062 Nguyễn Văn Toàn 05/05/1994 Nam 7.22 Khá  
53 13220063 Nguyễn Thanh Toàn 18/04/1982 Nam 7.23 Khá  
54 13220064 Đoàn Văn Trọn 04/09/1968 Nam 7.02 Khá  
55 13220066 Nguyễn Lê Trường 27/06/1983 Nam 7.49 Khá  
56 13220068 Phan Thanh Trúc 22/11/1981 Nam 7.48 Khá  
57 13220070 Nguyễn Minh Trung 14/02/1982 Nam 7.33 Khá  
58 13220071 Ngô Thanh Tuấn 20/11/1974 Nam 7.44 Khá  
59 13220072 Lê Anh Tuấn 29/04/1981 Nam 7.19 Khá  
60 13220073 Lê Thanh Tuấn 20/02/1992 Nam 7.26 Khá  
61 13220074 Phạm Nguyên Tuyên 23/09/1980 Nam 7.58 Khá  
62 13220075 Đặng Phúc Vũ 18/05/1979 Nam 7.55 Khá  
63 13220077 Huỳnh Kim Vui 07/07/1971 Nam 7.75 Khá  
64 13220078 Lê Hồng Xinh 08/10/1975 Nam 7.54 Khá  
65 13220079 Huỳnh Thị Như Ý 14/11/1993 Nữ 7.41 Khá  
Lâm nghiệp
DH11LN
1 11114062 Đào Văn Lợi 20/06/1993 Nam 2.84 Khá  
2 11114070 Hồ Nguyễn Thái Duy 20/09/1992 Nam 2.22 Trung bình  
DH11QR
1 11147024 Khương Văn Long 15/01/1993 Nam 2.28 Trung bình  
DH12CB
1 12115296 Lê Nghĩa 03/01/1994 Nam 2.64 Khá  
DH12NK
1 12114106 Hồ Sỹ Song 29/09/1994 Nam 2.66 Khá  
DH13CB
1 13115067 Trần ý Ly 03/01/1995 Nam 3.12 Khá  
2 13115094 Nguyễn Trí Tài 23/07/1995 Nam 2.68 Khá  
3 13115271 Đặng Hoàng Luông 05/09/1995 Nam 2.42 Trung bình  
4 13115385 Nguyễn Ngọc Thạnh 15/03/1995 Nam 2.55 Khá  
5 13115444 Trần Trung Trí 01/11/1995 Nam 2.78 Khá  
6 13115491 Trần Thụy Thúy An 20/08/1995 Nữ 2.76 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
DH13GB
1 13115119 Đặng Thị Cẩm Tiên 07/07/1995 Nữ 2.80 Khá  
DH13GN
1 13115436 Phan Thị Ngọc Trân 19/01/1995 Nữ 2.69 Khá  
DH13KL
1 13114117 Đặng Thị Trúc Quỳnh 10/01/1995 Nữ 3.21 Giỏi  
DH13LN
1 13114050 Nguyễn Tất Hoàng 13/04/1995 Nam 2.46 Trung bình  
2 13114160 Lê Văn Triết 21/03/1995 Nam 2.51 Khá  
DH13LNGL
1 13114229 Nguyễn Lê Thái Dương 29/07/1995 Nam 2.71 Khá  
2 13114371 Lê Văn Huỳnh 11/11/1994 Nam 2.98 Khá  
DH13NK
1 12114351 Nguyễn Thanh Tới 05/03/1994 Nam 2.43 Trung bình  
2 13114468 Tống Thị Bích Phượng 30/09/1995 Nữ 3.00 Khá  
3 13114506 Nguyễn Quang Thắng 24/11/1995 Nam 2.56 Khá  
DH13QR
1 13114077 Phạm Thanh Lâm 01/06/1992 Nam 2.96 Khá  
2 13114128 Phạm Trịnh Tân Tân 12/06/1995 Nam 2.60 Khá  
3 13114310 Nguyễn Quốc Cường 15/10/1994 Nam 2.31 Trung bình  
4 13114421 Vũ Nguyễn Nhật Minh 31/10/1995 Nam 2.43 Trung bình  
Môi trường và Tài nguyên
DH11MT
1 11127001 Võ Thanh Bình 06/05/1993 Nam 2.51 Khá  
DH11QM
1 11149059 Ngô Triệu Tú 10/05/1993 Nam 2.17 Trung bình  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
DH12CH
1 12131087 La Chí Đương /  /1994 Nam 2.71 Khá  
2 12131305 Phạm Văn Trường 09/04/1994 Nam 2.68 Khá  
DH12DL
1 12149018 Nguyễn Thị Xuân Đạt 21/03/1994 Nữ 2.98 Khá  
2 12149547 Nguyễn Thị ý 10/03/1994 Nữ 2.91 Khá  
DH12GI
1 12162030 Võ Thị Thanh Lam 28/12/1994 Nữ 2.58 Khá  
DH12MT
1 12127101 Nguyễn Duy Lộc 04/06/1994 Nam 2.79 Khá  
2 12127277 Nguyễn Minh Giáp 01/10/1994 Nam 3.00 Khá  
DH12QM
1 12149043 Lê Huỳnh Yến Ngọc 29/08/1994 Nữ 2.59 Khá  
2 12149111 Đào Thị Mỹ Linh 10/08/1994 Nữ 2.80 Khá  
3 12149404 Trương Thiện Tâm 10/06/1994 Nam 2.45 Trung bình  
DH12QMGL
1 12149712 Lâm Diệp ý Nhi 28/08/1993 Nữ 2.53 Khá  
DH12TK
1 12131235 La Thị Trúc Linh 30/07/1994 Nữ 2.98 Khá  
2 12131270 Phạm Thị ái Mộng 08/11/1994 Nữ 2.98 Khá  
3 12131295 Nguyễn Văn Phước 04/11/1993 Nam 2.79 Khá  
DH13CH
1 13131015 Tạ Thị Chinh 13/07/1995 Nữ 2.68 Khá  
2 13131058 Phạm Thanh Hùng 09/09/1995 Nam 2.91 Khá  
3 13131086 Nguyễn Thị Kim My 20/06/1995 Nữ 2.77 Khá  
4 13131158 Nguyễn Thị Bảo Trâm 14/07/1995 Nữ 3.11 Khá  
5 13131189 Nguyễn Ngọc Thảo An 14/01/1995 Nữ 2.78 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
6 13131373 Nguyễn Tiến Lực 15/08/1995 Nam 2.71 Khá  
7 13131423 Trần Thị Mỹ Ngọc 04/04/1995 Nữ 2.99 Khá  
8 13131436 Đoàn Thị Nhi 10/02/1995 Nữ 3.20 Giỏi  
9 13131446 Nguyễn Ngọc Xuân Nhung 28/07/1995 Nữ 2.80 Khá  
10 13131459 Võ Thị Kiều Oanh 20/08/1995 Nữ 2.97 Khá  
11 13131462 Nguyễn Tấn Phát 11/01/1995 Nam 2.88 Khá  
12 13131488 Lê Thị Hồng Quân 06/09/1995 Nữ 2.82 Khá  
13 13131583 Trần Thị Thiên Trang 17/08/1994 Nữ 2.95 Khá  
DH13GI
1 13162006 Bùi Thị Trâm Anh 27/06/1995 Nữ 3.00 Khá  
2 13162025 Nguyễn Thị Ngọc Hân 10/07/1994 Nữ 3.01 Khá  
3 13162056 Trần Trọng Nghĩa 12/03/1995 Nam 2.72 Khá  
DH13MT
1 13127007 Nguyễn Văn Bé Ba 13/10/1995 Nam 2.68 Khá  
2 13127049 Trần Văn Đặng 08/11/1994 Nam 2.92 Khá  
3 13127059 Trần Thị Hải 23/02/1994 Nữ 3.08 Khá  
4 13127132 Võ Ngọc Mai 25/05/1995 Nữ 2.75 Khá  
5 13127195 Huỳnh Kim Phúc 02/05/1995 Nam 2.52 Khá  
6 13127331 Trương Thị Hồng Vân 29/10/1995 Nữ 2.83 Khá  
7 13127336 Nguyễn Hoàng Vinh 27/11/1995 Nam 2.82 Khá  
DH13QM
1 13149089 Ngô Tiến Đức 01/08/1994 Nam 2.48 Trung bình  
2 13149248 Ngô Thị Thu Ngân 17/10/1995 Nữ 2.87 Khá  
3 13149252 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/10/1995 Nữ 2.87 Khá  
4 13149255 Trần Thị Bích Ngân 30/11/1995 Nữ 2.73 Khá  
5 13149291 Huỳnh Thị Hòa Ni 28/01/1995 Nữ 3.09 Khá  
6 13149296 Lương Văn Phát 06/07/1995 Nam 2.80 Khá  
7 13149308 Đinh Hữu Phước 07/04/1995 Nam 2.86 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
8 13149337 Nguyễn Tấn Tài 16/08/1995 Nam 2.99 Khá  
9 13149611 Van Duong Trà 18/08/1994 Nữ 2.53 Khá  
DH13QMGL
1 13149529 Nguyễn Thị Hạnh 17/02/1994 Nữ 2.44 Trung bình  
2 13149532 Đinh Thị Hoa 14/10/1995 Nữ 2.78 Khá  
3 13149545 Nguyễn Thị Hoàng Linh 09/09/1995 Nữ 2.60 Khá  
4 13149623 Đặng Thành Chiến 16/03/1995 Nam 2.52 Khá  
5 13149693 Lê Thị Mỹ Loan 08/08/1995 Nữ 2.47 Trung bình  
6 13149750 Trảo An Tiến 30/12/1995 Nam 2.55 Khá  
7 13149757 Mai Thị Mỹ Trang 05/06/1994 Nữ 2.78 Khá  
8 13149898 Trần Thị Huệ Mến 10/04/1994 Nữ 2.68 Khá  
9 13149906 Nguyễn Văn Thịnh 21/08/1994 Nam 2.45 Trung bình  
DH13QMNT
1 13149584 Lê Lương Đức 05/03/1995 Nam 2.54 Khá  
2 13149851 Lê Huỳnh Lệ Sương 05/08/1995 Nữ 2.64 Khá  
3 13149865 Bùi Tá Tiến 02/04/1993 Nam 2.59 Khá  
DH13TK
1 13131039 Lê Thị Lệ Hằng 07/07/1995 Nữ 2.95 Khá  
2 13131107 Nguyễn Quỳnh Như Phượng 31/10/1995 Nữ 3.14 Khá  
3 13131217 Đinh Thị Thu Chi 18/01/1995 Nữ 3.23 Giỏi  
4 13131379 Trần Thị Mai 17/06/1995 Nữ 3.04 Khá  
5 13131411 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 19/06/1993 Nữ 2.88 Khá  
6 13131555 Lê Thị Thu Thủy 10/08/1995 Nữ 3.06 Khá  
7 13131668 Nguyễn Ngọc Xuân Vy 06/02/1994 Nữ 3.20 Khá  
Nông học
DH10NHGL
1 10113238 Nguyễn Thị Bé 20/04/1992 Nữ 3.23 Giỏi  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
2 10113248 Lê Hồng Phú 24/03/1992 Nam 2.86 Khá  
DH11BV
1 11145014 Phạm Công Tấn 02/10/1993 Nam 3.06 Khá  
DH11NH
1 11113198 Ngô Tường Thiên 19/05/1993 Nam 2.48 Trung bình  
2 11113320 Danh Dại 12/03/1990 Nam 2.46 Trung bình  
DH11NHGL
1 11113302 Phan Văn Hoàn 15/06/1993 Nam 2.59 Khá  
2 11113348 Nguyễn Trọng Xuân 13/03/1993 Nam 3.24 Giỏi  
DH12BVA
1 12145008 Hồ Trạch Hào 02/03/1994 Nam 2.98 Khá  
2 12145037 Đỗ Minh Tiến 10/07/1994 Nam 2.71 Khá  
3 12145078 Lê Công Tuấn Anh 12/07/1994 Nam 2.48 Trung bình  
4 12145129 Nguyễn Đăng Khoa 25/06/1994 Nam 2.18 Trung bình  
5 12145151 Nguyễn Minh Nguyên 28/06/1994 Nam 2.53 Khá  
6 12145182 Lê Văn Tấn 26/12/1994 Nam 2.73 Khá  
DH12BVB
1 12145181 Trương Thành Tây 17/02/1994 Nam 2.65 Khá  
2 12145212 Đỗ Ngọc Tuấn 07/08/1994 Nam 2.48 Trung bình  
DH12NHA
1 12113231 Lê Minh Quang 12/10/1994 Nam 2.43 Trung bình  
2 12113373 Liêu Thi Hồng Anh 23/06/1992 Nữ 2.62 Khá  
DH12NHB
1 12113054 Lưu Bảo Tâm 14/05/1994 Nam 2.67 Khá  
DH12NHC
1 12113069 Nguyễn Minh Trường 20/01/1994 Nam 2.53 Khá  
2 12113160 Phạm Nguyên Khôi 07/10/1994 Nam 2.38 Trung bình  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
3 12113213 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 06/11/1994 Nữ 2.57 Khá  
4 12113265 Thái Tăng Thắng 15/01/1994 Nam 2.75 Khá  
DH12NHGL
1 12113368 Đào Ngọc Thỏa 20/10/1988 Nam 3.29 Giỏi  
2 12114111 Mạc Văn Trung 07/12/1993 Nam 2.75 Khá  
DH13BVA
1 13145030 Lê Thị Kim Duyên 21/11/1995 Nữ 3.13 Khá  
2 13145038 Trương Minh Đạt 16/09/1993 Nam 2.72 Khá  
3 13145088 Phạm Hoàng Liên 29/12/1995 Nữ 3.24 Giỏi  
4 13145136 Nguyễn Văn Phú 19/06/1995 Nam 2.76 Khá  
5 13145174 Nguyễn Minh Thắng 28/05/1995 Nam 3.29 Giỏi  
DH13BVB
1 13145003 Thái Thoại An 26/02/1995 Nam 2.86 Khá  
2 13145027 Trần Bảo Duy 16/07/1995 Nam 3.16 Khá  
3 13145054 Nguyễn Thị Bích Hận 05/03/1995 Nữ 3.05 Khá  
4 13145109 Nguyễn Quốc Nam 19/03/1995 Nam 2.67 Khá  
5 13145137 Châu Thiện Phúc 19/05/1995 Nam 3.60 Xuất sắc  
6 13145139 Nguyễn Long Phúc 26/03/1995 Nam 2.55 Khá  
7 13145198 Lê Trọng Tín 09/01/1995 Nam 2.92 Khá  
8 13145221 Nguyễn Ngọc Tuyên 14/09/1995 Nam 3.11 Khá  
9 13145243 Chau Sóc Kha 22/01/1994 Nam 2.66 Khá  
DH13NHA
1 13113010 Võ Thị Kim Ái 11/07/1995 Nữ 2.92 Khá  
2 13113018 Lộc Thị Bê 05/07/1995 Nữ 2.76 Khá  
3 13113023 Nguyễn Thị Ngọc Châu 08/10/1995 Nữ 3.19 Khá  
4 13113041 Lê Phước Đạt 25/09/1995 Nam 2.76 Khá  
5 13113066 Võ Duy Hoan 10/06/1995 Nam 2.64 Khá  
6 13113086 Võ Thị Như Huỳnh 08/07/1995 Nữ 3.19 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
7 13113106 Tô Hùng Kiên 08/01/1995 Nam 2.94 Khá  
8 13113117 Phan Văn Long 18/06/1994 Nam 3.05 Khá  
9 13113132 Nguyễn Thị Thanh Nga 08/11/1995 Nữ 3.33 Giỏi  
10 13113144 Phạm Thị Nhật Nguyệt 31/10/1995 Nữ 3.19 Khá  
11 13113150 Huỳnh Thị Tuyết Nhi 12/10/1995 Nữ 2.85 Khá  
12 13113169 Trần Thanh Phương 21/02/1994 Nữ 2.86 Khá  
13 13113175 Vi Trung Quân 19/02/1994 Nam 2.82 Khá  
14 13113178 Nông Thị Quý 04/05/1995 Nữ 2.90 Khá  
15 13113200 Phạm Thị Phương Thảo 01/11/1993 Nữ 3.20 Giỏi  
16 13113218 Trần Thị Lệ Thuyền 13/08/1995 Nữ 3.23 Giỏi  
17 13113223 Trần Thị Thanh Thủy 08/10/1995 Nữ 2.78 Khá  
18 13113226 Nguyễn Anh Thương 13/01/1992 Nam 3.00 Khá  
19 13113241 Lê Trịnh Ngọc Trâm 05/10/1995 Nữ 3.01 Khá  
20 13113248 Nguyễn Đoàn Hữu Trí 12/07/1995 Nam 3.14 Khá  
21 13113264 Nguyễn Trần Hữu Ước 11/12/1995 Nam 2.86 Khá  
22 13113276 Lê Thị ý 25/12/1995 Nữ 3.35 Giỏi  
23 13113317 Huỳnh Thị Tú Trinh 16/09/1994 Nữ 2.71 Khá  
DH13NHB
1 13113008 Nguyễn Thị Nguyên Anh 03/02/1995 Nữ 3.04 Khá  
2 13113031 Nguyễn Thúy Diễm 29/03/1995 Nữ 2.84 Khá  
3 13113050 Nguyễn Thị Cẩm Giang 28/08/1995 Nữ 2.94 Khá  
4 13113098 Nguyễn Vĩnh Kha 19/01/1995 Nam 3.09 Khá  
5 13113102 Nguyễn Thị Khánh 02/09/1995 Nữ 2.89 Khá  
6 13113118 Trần Thái Châu Long 23/09/1995 Nữ 3.50 Giỏi  
7 13113126 Ngọc Thùy My 07/11/1995 Nữ 3.33 Giỏi  
8 13113131 Mai Thị Xuân Nga 11/06/1995 Nữ 3.36 Giỏi  
9 13113141 Trần Lâm Bảo Ngọc 06/01/1995 Nữ 2.79 Khá  
10 13113186 Phạm Văn Sơn 15/02/1995 Nam 2.57 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
11 13113195 Nguyễn Đình Thành 29/09/1995 Nam 2.71 Khá  
12 13113202 Võ Thị Thu Thảo 12/07/1995 Nữ 3.30 Giỏi  
13 13113225 Lý Văn Thương 09/10/1995 Nam 3.06 Khá  
14 13113239 Nguyễn Thị Thanh Trang 30/01/1995 Nữ 3.16 Khá  
15 13113260 Nguyễn Văn Tươi 26/12/1995 Nam 3.05 Khá  
16 13113275 Huỳnh Thị Ngọc Yến 01/04/1995 Nữ 3.18 Khá  
17 13113307 Phan Ngọc Bích 16/08/1993 Nữ 3.02 Khá  
18 13113312 Thạch Hà Nhi 12/09/1993 Nam 2.93 Khá  
19 13113316 Thạch Nguyễn Hồng Thơ 29/04/1994 Nữ 2.89 Khá  
DH13NHGL
1 13113279 Đỗ Công Điền 28/07/1995 Nam 3.26 Khá  
2 13113292 Lê Thị Oanh 02/08/1995 Nữ 2.67 Khá  
3 13113300 Nguyễn Hữu Thiện 25/08/1991 Nam 2.97 Khá  
4 13113326 Nguyễn Thị Cúc 03/07/1993 Nữ 2.96 Khá  
5 13113334 Trương Thị Thùy Dung 13/06/1995 Nữ 3.16 Khá  
6 13113337 Võ Minh Dũng 07/09/1995 Nam 2.94 Khá  
7 13113355 Trương Thị Minh Huyền 26/10/1995 Nữ 2.89 Khá  
8 13113367 Bùi Thị ánh Ly 04/04/1995 Nữ 2.67 Khá  
9 13113368 Phạm Thị Ngọc Mai 24/05/1995 Nữ 2.76 Khá  
10 13113369 Võ Thị Như Mai 28/04/1995 Nữ 2.58 Khá  
11 13113380 Thân Thị Thúy Nhi 25/08/1995 Nữ 3.03 Khá  
12 13113384 Lê Lưu Phong 12/04/1995 Nam 2.88 Khá  
13 13113397 Nguyễn Tiến Thành 03/02/1995 Nam 2.71 Khá  
14 13113402 Trần Thi 27/05/1994 Nam 2.54 Khá  
15 13113405 Đặng Thành Thiện 09/10/1995 Nam 3.07 Khá  
16 13113413 Trần Ngọc Thưởng 29/09/1994 Nam 2.94 Khá  
17 13113414 Phan Thị Kiều Tiên 30/01/1995 Nữ 3.10 Khá  
18 13113417 Trần Thế Toàn 01/03/1995 Nam 2.75 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
19 13113428 Lê Ngọc Trường 08/04/1994 Nam 2.41 Trung bình  
20 13113429 Lê Ngọc Anh Tuấn 03/04/1995 Nam 2.56 Khá  
21 13113455 Nguyễn Văn Tín 15/08/1994 Nam 2.96 Khá  
22 13113456 Vũ Thái An 16/10/1994 Nam 2.57 Khá  
TC10NH
1 10213072 Nguyễn Trí Dũng 14/03/1983 Nam 6.35 Trung bình khá  
TC11NHGL
1 11213069 Nguyễn Đình Chinh 17/07/1982 Nam 6.57 Trung bình khá  
TC11NHNX
1 11213052 Đàm Doãn Anh Tuấn 25/01/1987 Nam 6.67 Trung bình khá  
TC12NH
1 11213116 Dương Tất Đạo 02/04/1983 Nam 6.83 Trung bình khá  
2 11213124 Phạm Phú Cường 30/12/1989 Nam 6.26 Trung bình khá  
3 11213126 Huỳnh Chí Hải 23/09/1984 Nam 6.94 Trung bình khá  
4 12213078 Bùi Thị Hà 05/01/1987 Nữ 7.25 Khá  
5 12223012 Nguyễn Thị Hoàng Nhung 03/03/1986 Nữ 6.65 Trung bình khá  
6 12223015 Lường Văn Thúy 02/10/1989 Nam 6.57 Trung bình khá  
TC12NHBD
1 11213131 Vũ Văn Kiều 13/08/1974 Nam 6.30 Trung bình khá  
2 12213016 Phạm Ngọc Hà 25/08/1974 Nam 6.43 Trung bình khá  
3 12213042 Bùi Minh Phú 18/07/1986 Nam 6.54 Trung bình khá  
4 12213045 Nguyễn Duy Quang 26/01/1986 Nam 7.21 Khá  
5 12213072 Võ Văn Thiết 15/11/1989 Nam 6.82 Trung bình khá  
Ngoại ngữ – Sư phạm
DH10AV
1 10128065 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 22/07/1992 Nữ 2.27 Trung bình  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
DH12AV
1 12128097 Nguyễn Thị Hồng Nhi 07/01/1993 Nữ 2.47 Trung bình  
2 12128107 Lê Hồng Phúc 09/10/1994 Nam 2.26 Trung bình  
3 12128165 Lê Thị Diểm Trang 12/10/1994 Nữ 2.29 Trung bình  
4 12128183 Nguyễn Thị Mộng Tuyết 01/01/1993 Nữ 2.38 Trung bình  
DH12SP
1 12132008 Nguyễn Lâm Đô 07/09/1994 Nam 2.52 Khá  
2 12132132 Đậu Văn Linh 02/10/1994 Nam 2.71 Khá  
3 12132175 Lê Thị Ra 12/04/1993 Nữ 2.62 Khá  
DH13AV
1 13128017 Nguyễn Minh Diệp 26/06/1995 Nữ 2.69 Khá  
2 13128029 Nguyễn Thị Thái Hà 04/10/1995 Nữ 2.76 Khá  
DH13SP
1 13132004 Nguyễn Xuân Bá 25/04/1995 Nam 2.67 Khá  
2 13132063 Huỳnh Thị Châu Thủy 19/07/1994 Nữ 2.94 Khá  
3 13132075 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12/02/1995 Nữ 2.78 Khá  
4 13132082 Nguyễn Sinh Việt 20/08/1995 Nam 2.54 Khá  
5 13132092 Đàm Thị Thanh An 20/11/1995 Nữ 2.75 Khá  
6 13132113 Trần Thị Mỹ Ca 26/01/1995 Nữ 2.91 Khá  
7 13132116 Lê Diễm Chi 08/01/1995 Nữ 2.87 Khá  
8 13132124 Huỳnh Đạt Du 01/02/1995 Nam 2.75 Khá  
9 13132132 Nguyễn Trần Duy 24/01/1995 Nam 2.64 Khá  
10 13132157 Đinh Quang Đức 13/04/1994 Nam 2.55 Khá  
11 13132176 Nguyễn Thị Hằng 01/06/1995 Nữ 2.55 Khá  
12 13132201 Đỗ Viết Hùng 10/02/1995 Nam 2.52 Khá  
13 13132226 Cao Thị Mỹ Linh 15/08/1995 Nữ 2.65 Khá  
14 13132263 Võ Thị Mỹ Nghiệp 01/12/1994 Nữ 3.04 Khá  
15 13132280 Trần Thị Bảo Nhi 14/05/1995 Nữ 2.85 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
16 13132310 Hoàng Thị Ngọc Phượng 01/05/1994 Nữ 2.81 Khá  
17 13132325 Lê Ngọc Sơn 23/10/1995 Nam 2.71 Khá  
18 13132330 Phan Đức Tài 24/02/1995 Nam 2.74 Khá  
19 13132340 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 12/08/1995 Nữ 2.55 Khá  
20 13132359 Lương Thị Thúy 06/12/1994 Nữ 3.08 Khá  
21 13132361 Trần Thị Diễm Thúy 21/07/1995 Nữ 2.78 Khá  
22 13132380 Ngô Toàn Tới 04/10/1995 Nam 2.55 Khá  
23 13132421 Nguyễn Thị Minh Tuyền 20/11/1995 Nữ 2.76 Khá  
24 13132447 Nguyễn Khắc Vinh 04/02/1995 Nam 2.73 Khá  
25 13132454 Nguyễn Thị Diễm Xương 12/11/1995 Nữ 2.77 Khá  
Quản lý đất đai và Bất động sản
CD11CQ
1 11333195 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/04/1992 Nữ 2.30 Trung bình  
CD12CQ
1 12333122 Nguyễn Hoài Khanh 28/12/1993 Nam 2.19 Trung bình  
2 12333198 Hoàng Hồng Yên 04/02/1994 Nữ 2.69 Khá  
3 12333199 Đặng Hữu Quí 03/10/1993 Nam 2.21 Trung bình  
CD13CQ
1 13333099 Võ Trần Thành Đạt 03/12/1995 Nam 2.49 Trung bình  
2 13333264 Phạm Hà Linh 22/11/1993 Nữ 2.50 Khá  
3 13333271 Trịnh Thị Nhật Linh 22/08/1994 Nữ 2.55 Khá  
4 13333297 Trương Thị Trúc Ly 21/06/1994 Nữ 2.37 Trung bình  
5 13333563 Nguyễn Thị Phương Trang 25/05/1995 Nữ 2.19 Trung bình  
6 13333588 Huỳnh Thị Việt Trinh 03/12/1995 Nữ 2.65 Khá  
7 13333668 Võ Thị Kim Yến 25/08/1995 Nữ 2.83 Khá  
DH10QL
1 10124047 Trương Văn Hạnh 06/06/1992 Nam 2.55 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
DH11QL
1 11124107 Ngô Thiệu Quân 08/12/1993 Nam 2.25 Trung bình  
DH11QLGL
1 11124181 Bùi Viết Tiệm 20/09/1992 Nam 2.52 Khá  
DH11TB
1 11162003 Lê Phương Giang 27/02/1993 Nữ 2.60 Khá  
DH12QD
1 12124073 Lê Châu Tâm 27/02/1994 Nam 2.99 Khá  
2 12124234 Lê Thị Hoàng Nga 06/10/1994 Nữ 2.64 Khá  
DH12QL
1 12124022 Lâm Thoại Hằng 20/02/1993 Nam 2.66 Khá  
2 12124281 Nguyễn Thiên Thanh 17/01/1994 Nữ 2.42 Trung bình  
3 12124388 Nguyễn Thị Mỹ Thương 25/11/1993 Nữ 2.62 Khá  
DH12QLGL
1 12124442 Phạm Tiến Thắng 12/12/1994 Nam 2.55 Khá  
DH12TB
1 12124186 Châu Thanh Hùng 09/11/1994 Nam 2.50 Khá  
2 12124203 Lê Thị Cẩm Linh 17/08/1994 Nữ 3.06 Khá  
3 12124264 Bùi Mai Phương 02/07/1994 Nữ 2.69 Khá  
4 12124294 Trần Sách Thắng 02/09/1994 Nam 2.29 Trung bình  
5 12124357 Trần Lê Hoài Xuân 09/07/1994 Nữ 2.47 Trung bình  
DH13DC
1 13124003 Mai Thị Thanh An 08/06/1995 Nữ 2.62 Khá  
2 13124079 Phạm Hoàng Hà 11/09/1995 Nam 2.55 Khá  
3 13124402 Phạm Thị Thủy Tiên 07/09/1995 Nữ 2.66 Khá  
4 13124415 Trần Thị Trang 08/09/1995 Nữ 2.77 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
DH13QD
1 13124064 Phạm Văn Đạt 23/07/1995 Nam 2.64 Khá  
2 13124088 Tạ Thị Mỹ Hạnh 08/03/1995 Nữ 2.89 Khá  
3 13124091 Trần Phạm Thúy Hằng 22/08/1995 Nữ 2.86 Khá  
4 13124117 Nguyễn Thị Hoa 14/12/1995 Nam 2.93 Khá  
5 13124310 Phạm Công Quý 01/03/1994 Nam 2.32 Trung bình  
DH13QL
1 13124084 Trịnh Hồng Hải 02/08/1995 Nam 2.65 Khá  
2 13124110 Võ Thị Diệu Hiền 04/05/1995 Nữ 2.52 Khá  
3 13124112 Nguyễn Thái Hiếu 22/04/1995 Nam 2.73 Khá  
4 13124149 Nguyễn Tấn Hưng 16/04/1995 Nam 2.81 Khá  
5 13124181 Hồ Hữu Lưu Linh 24/09/1995 Nam 2.48 Trung bình  
6 13124239 Lê Nữ Bích Ngọc 26/04/1995 Nữ 2.45 Trung bình  
7 13124299 Trần Minh Quân 04/04/1995 Nam 2.71 Khá  
8 13124302 Nguyễn Văn Quốc 01/01/1995 Nam 2.73 Khá  
9 13124333 Hồ Thị Tố Thanh 11/08/1995 Nữ 2.84 Khá  
10 13124347 Lương Hồng Thảo 03/08/1995 Nữ 2.44 Trung bình  
11 13124352 Nguyễn Thị Như Thảo 24/10/1995 Nữ 2.80 Khá  
12 13124355 Trần Thị Thu Thảo 30/07/1995 Nữ 2.58 Khá  
13 13124363 Huỳnh Minh Thắng 12/01/1995 Nam 2.95 Khá  
14 13124413 Phan Thị Huyền Trang 20/10/1995 Nữ 2.45 Trung bình  
15 13124435 Võ Thị Mộng Trinh 18/10/1995 Nữ 2.67 Khá  
16 13124544 Hoàng Văn Bé 04/08/1994 Nam 2.44 Trung bình  
DH13QLGL
1 13124504 Phạm Nguyễn Phương Anh 03/12/1994 Nữ 2.74 Khá  
2 13124509 Dương Thị Phan Chiếc 13/07/1995 Nữ 2.48 Trung bình  
3 13124521 Nguyễn Thị Hồng Loan 05/08/1995 Nữ 2.74 Khá  
4 13124523 Nguyễn Thị Trà My 25/03/1994 Nữ 2.50 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
5 13124524 Vũ Thị Tố Nga 20/06/1995 Nữ 2.44 Trung bình  
6 13124537 Võ Hy Thuận 21/10/1995 Nam 2.33 Trung bình  
7 13124589 Nguyễn Thị Thu Hà 11/05/1995 Nữ 2.57 Khá  
8 13124599 Hoàng Thị Thu Hoài 20/09/1995 Nữ 2.86 Khá  
9 13124602 Võ Đức Hoàng 29/03/1993 Nam 2.65 Khá  
10 13124614 Hà Nguyên Khang 10/01/1995 Nam 2.55 Khá  
11 13124621 Siu Cu Li 11/07/1991 Nam 2.86 Khá  
12 13124629 Hàn Thị Lương 10/12/1995 Nữ 2.87 Khá  
13 13124653 Lê Duy Phương 14/04/1995 Nam 2.68 Khá  
14 13124654 Ngô Thị Phương 03/11/1995 Nữ 2.61 Khá  
15 13124674 Nguyễn Ngọc Thịnh 07/06/1994 Nam 2.97 Khá  
16 13124683 Nguyễn Kỳ Mỹ Tiên 10/04/1994 Nữ 2.82 Khá  
17 13124692 Nguyễn Thị Thùy Trang 11/11/1994 Nữ 3.05 Khá  
DH13TB
1 13124228 Phạm Hoàng Kiều Ngân 20/06/1995 Nữ 2.50 Khá  
LT15QL
1 15424013 Nguyễn Đặng Thu Hường 14/01/1994 Nữ 2.90 Khá  
2 15424015 Đặng Minh Hoàng 13/10/1993 Nam 2.95 Khá  
3 15424019 Lê Văn Kiên 28/12/1994 Nam 2.99 Khá  
4 15424020 Phan Đình Lâm 27/07/1993 Nam 2.96 Khá  
5 15424025 Nguyễn Thị Lý 20/04/1993 Nữ 2.80 Khá  
6 15424028 Đặng Hoàng Minh 19/01/1993 Nam 3.05 Khá  
7 15424029 Đặng Thị Thúy Ngân 01/04/1992 Nữ 3.23 Giỏi  
8 15424034 Phan Duy Thái 10/10/1994 Nam 2.74 Khá  
9 15424035 Châu Thị Thanh Thảo 19/12/1994 Nữ 3.18 Khá  
10 15424036 Lê Thị Phương Thảo 29/05/1993 Nữ 2.97 Khá  
11 15424048 Phùng Thị Kim Ngân 06/09/1994 Nữ 2.84 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
Công nghệ sinh học
DH10SH
1 10126019 Bùi Khương Duy 27/06/1991 Nam 2.47 Trung bình  
DH11SH
1 11126183 Nguyễn Thị Hồng Phúc 17/10/1993 Nữ 2.85 Khá  
DH11SM
1 11172049 Lê Minh Dũng 01/08/1993 Nam 2.61 Khá  
2 11172082 Lê Trần Anh Huy 06/04/1993 Nam 2.55 Khá  
DH12SH
1 12126165 Thân Văn Huy 28/12/1994 Nam 2.85 Khá  
2 12126236 Nguyễn Ngọc Sơn 20/06/1994 Nam 2.58 Khá  
DH13SHA
1 13126069 Nguyễn Hải 18/06/1995 Nam 2.80 Khá  
2 13126091 Phạm Thị Hoa 09/03/1995 Nữ 3.11 Khá  
3 13126147 Nguyễn Thị Hồng Loan 13/06/1995 Nữ 3.00 Khá  
DH13SHB
1 13126062 Vũ Trần Huỳnh Giao 01/05/1994 Nữ 3.21 Giỏi  
2 13126122 Cáp Hữu Khánh 05/05/1995 Nam 3.09 Khá  
3 13126285 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/07/1995 Nữ 2.95 Khá  
4 13126412 Nguyễn Thị Thanh Xuân 03/01/1995 Nữ 3.09 Khá  
DH13SM
1 13126087 Đào Ngọc Hiếu 19/02/1995 Nam 3.16 Khá  
2 13126107 Lê Thị Huyền 20/10/1995 Nữ 3.05 Khá  
3 13126229 Nguyễn Thị Kiều Oanh 28/09/1995 Nữ 2.80 Khá  
4 13126282 Huỳnh Nguyên Thảo 08/02/1995 Nam 3.00 Khá  
5 13126327 Nguyễn Thị Hồng Thương 30/04/1995 Nữ 2.96 Khá  
6 13126340 Lâm Thị Mỹ Trang 08/02/1995 Nữ 3.34 Giỏi  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
7 13126368 Trần Minh Tròn 30/10/1994 Nam 2.73 Khá  
Công nghệ thông tin
CD12TH
1 12329054 Nguyễn Phương Hoa 15/09/1994 Nữ 2.51 Khá  
CD13TH
1 13329067 Đinh Ngọc Huyền 19/05/1995 Nữ 2.28 Trung bình  
2 13329088 Lê Văn Liêl 10/08/1995 Nam 2.42 Trung bình  
3 13329172 Trương Nữ Thiên Kim Quý 06/11/1995 Nữ 2.13 Trung bình  
DH09DT17
1 09130135 Lê Văn Phương 11/04/1990 Nam 2.60 Khá  
DH10DT
1 10130071 Nguyễn Hoàng Sơn 28/11/1992 Nam 2.35 Trung bình  
DH11DT
1 11130059 Nguyễn Thị Cẩm Uyên 13/11/1993 Nữ 2.41 Trung bình  
2 11130067 Phạm Huy Luật 07/08/1993 Nam 2.93 Khá  
DH12DT
1 12130011 Nguyễn Hoàng Phi Hùng 18/07/1994 Nam 2.11 Trung bình  
2 12130030 Phạm Thị Hồng Thơ 20/01/1994 Nữ 2.56 Khá  
3 12130082 Võ Thanh Minh 09/04/1994 Nam 2.23 Trung bình  
4 12130105 Đỗ Quang Duy Tài 07/10/1994 Nam 2.24 Trung bình  
5 12130106 Phan Thanh Tân 10/09/1994 Nam 2.16 Trung bình  
6 12130117 Nguyễn Đức Trọng 28/12/1993 Nam 2.52 Khá  
7 12130204 Lại Thị Phương Tuyết 23/05/1994 Nữ 2.93 Khá  
8 12130240 Trần Quốc Thịnh /  /1994 Nam 2.50 Khá  
9 12130332 Nguyễn Thanh Nam 26/09/1994 Nam 2.24 Trung bình  
DH13DT
1 13130091 Ngô Anh Tiến 09/03/1995 Nam 2.47 Trung bình  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
2 13130136 Nguyễn Văn Công 14/06/1994 Nam 2.69 Khá  
Công nghệ thực phẩm
DH12TP
1 12125554 Phạm Nguyễn Anh Vũ 03/10/1992 Nam 2.82 Khá  
DH13BQ
1 13125077 Thái Phương Bảo Duy 01/01/1995 Nam 2.73 Khá  
2 13125094 Võ Thành Đạt 03/09/1995 Nam 2.96 Khá  
3 13125235 Mai Thị Kim Liên 02/12/1995 Nữ 2.83 Khá  
4 13125583 Trần Thị Phương Trinh 16/01/1995 Nữ 2.89 Khá  
5 13125652 Phan Thị Xoa 10/04/1994 Nữ 3.07 Khá  
DH13BQGL
1 13125674 Giáp Phương Nhi 01/10/1994 Nữ 2.55 Khá  
2 13125679 Nguyễn Phạm Phương Thảo 25/05/1994 Nữ 2.84 Khá  
3 13125680 Trần Thị Thảo Trang 10/05/1995 Nữ 2.71 Khá  
4 13125748 Võ Duy Quốc 30/10/1995 Nam 2.32 Trung bình  
5 13125756 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/03/1995 Nữ 3.05 Khá  
6 13125783 Lương Văn Trí 02/08/1995 Nam 2.17 Trung bình  
7 13125795 Ngô Thị Trúc Vy 30/05/1995 Nữ 2.63 Khá  
8 13125949 Ninh Văn Huy 25/08/1995 Nam 2.37 Trung bình  
DH13DD
1 13125347 Võ Phương Nhi 21/03/1995 Nữ 2.76 Khá  
2 13125368 Phạm Thị Nữ 11/03/1995 Nữ 2.93 Khá  
3 13125473 Cai Hoàng Thịnh 19/05/1995 Nữ 2.89 Khá  
4 13125551 Nguyễn Thị Nhã Trang 29/10/1995 Nữ 2.59 Khá  
5 13125573 Đinh Văn Triệu 21/02/1995 Nam 2.67 Khá  
6 13125631 Hồ Thị Trang Uyên 02/09/1995 Nữ 2.79 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
DH13VT
1 13125468 Giã Minh Thiện 10/03/1995 Nam 2.81 Khá  
DH14VT
1 14125369 Lưu Thị Thanh 30/08/1996 Nữ 3.25 Giỏi  
Thủy sản
CD13CS
1 13336123 Cù Văn Phụng 20/08/1994 Nam 2.41 Trung bình  
2 13336144 Phạm Văn Sơn 10/10/1993 Nam 2.34 Trung bình  
DH10KS
1 10171005 Võ Tấn Ngọc Châu 28/04/1992 Nam 2.48 Trung bình  
DH11NT
1 11116075 Phan Văn Thành 12/04/1993 Nam 2.06 Trung bình  
DH12CT
1 12117008 Nguyễn Văn Liết 20/10/1994 Nam 2.83 Khá  
2 12117084 Nguyễn Thị Ngọc Muội 04/02/1993 Nữ 3.00 Khá  
3 12117103 Trần Thanh Tài 20/08/1992 Nam 2.69 Khá  
4 12117116 Lê Đình Thọ 20/10/1994 Nam 2.70 Khá  
DH12KS
1 12116146 Nguyễn Văn Tuấn 16/04/1994 Nam 2.74 Khá  
DH12NT
1 12116004 Đặng Trung Hiếu 21/09/1994 Nam 2.60 Khá  
DH12NY
1 12116315 Đỗ Thị Hồng Phã 06/07/1994 Nữ 2.43 Trung bình  
DH13CT
1 13117077 Nguyễn Thị Trúc Ly 17/02/1995 Nữ 3.20 Giỏi  
2 13117079 Phạm Thị Bích Mân 10/06/1995 Nữ 3.13 Khá  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
3 13117081 Trà Thanh Muôn 12/09/1995 Nam 2.49 Trung bình  
4 13117164 Nguyễn Hoàng Đài Trang 21/01/1995 Nữ 3.14 Khá  
5 13117183 Phạm Thị Thu Vân 21/09/1995 Nữ 3.14 Khá  
DH13KS
1 13116117 Ngô Thị Lý 31/07/1995 Nữ 3.21 Giỏi  
2 13116152 Phùng Văn Pha 21/07/1995 Nam 3.09 Khá  
3 13116156 Đặng Văn Phi 10/02/1995 Nam 3.08 Khá  
4 13116262 Phùng Ngọc Lam Vy 20/06/1995 Nữ 2.84 Khá  
5 13116357 Nguyễn Tấn Đạt 17/08/1995 Nam 2.66 Khá  
6 13116369 Trương Văn Giang 03/04/1995 Nam 2.61 Khá  
7 13116376 Lê Văn Hải 16/02/1995 Nam 2.93 Khá  
8 13116502 Phạm Kim Ngân 26/08/1995 Nữ 2.45 Trung bình  
9 13116693 Bùi Thị Cẩm Tiên 20/10/1995 Nữ 3.23 Giỏi  
10 13116787 Lê Văn Xin 28/04/1995 Nam 2.66 Khá  
DH13NT
1 13116019 Phạm Quốc Cường 05/05/1995 Nữ 2.67 Khá  
2 13116122 Nguyễn Văn Minh 15/04/1995 Nam 3.15 Khá  
3 13116241 Lê Hồng Tuấn 15/06/1995 Nam 2.52 Khá  
4 13116253 Dương Anh Việt 26/03/1995 Nữ 2.61 Khá  
5 13116359 Nguyễn Tấn Định 10/08/1995 Nam 2.85 Khá  
6 13116594 Trần Thị Ngọc Quyên 07/03/1995 Nữ 2.88 Khá  
7 13116741 Lương Đức Trọng 16/04/1994 Nam 2.39 Trung bình  
8 13116757 Nguyễn Thị Thái Tuất 28/01/1995 Nữ 2.53 Khá  
DH13NY
1 13116171 Phan Kim Nguyệt Quế 10/09/1995 Nữ 2.83 Khá  
2 13116248 Trần Ngọc Anh Tú 05/03/1995 Nữ 2.40 Trung bình  
3 13116396 Lâm Thái Hiệp 02/09/1995 Nam 2.32 Trung bình  
4 13116443 Lê Anh Khôi 02/11/1995 Nam 2.40 Trung bình  
STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái ĐTB Xếp loại Số vào sổ
5 13116685 Nguyễn Thị Thúy 22/08/1993 Nữ 2.91 Khá  
Bài trước

THÔNG BÁO VỀ VIỆC BÁO CÁO KẾT QUẢ VÀ ĐỀ CƯƠNG CAO HỌC

Bài kế tiếp

Báo cáo chuyên đề “Dùng phương pháp quang phổ Raman và hồng ngoại (Infra-red) nghiên cứu về tác động của kháng sinh trên vi khuẩn Escherichia coli và Vibrio parahaemolyticus”

Bài kế tiếp
Báo cáo chuyên đề “Dùng phương pháp quang phổ Raman và hồng ngoại (Infra-red) nghiên cứu về tác động của kháng sinh trên vi khuẩn Escherichia coli và Vibrio parahaemolyticus”

Báo cáo chuyên đề "Dùng phương pháp quang phổ Raman và hồng ngoại (Infra-red) nghiên cứu về tác động của kháng sinh trên vi khuẩn Escherichia coli và Vibrio parahaemolyticus"

Văn Phòng Khoa Chăn Nuôi Thú Y
Phòng P216, Nhà Phượng Vỹ, Trường ĐH Nông Lâm TP.HCM
Địa chỉ: Khu phố 6, Phường Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 3896 1711
Chương Trình Tiên Tiến Ngành Thú Y
Điện thoại: 028 3724 6271
Fax: 028 3896 0713

© 2025 Khoa Chăn Nuôi Thú Y - Đại Học Nông Lâm TP.HCM

  • Đăng nhập
Không có kết quả
Xem tất cả kết quả
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Cơ cấu tổ chức
    • Tầm nhìn sứ mạng
    • Chi bộ Khoa
    • Công Đoàn Khoa
    • Đội ngũ giảng viên
    • Cố vấn học tập
    • Đoàn thanh niên – Hội sinh viên
  • Các đơn vị
    • Bộ môn Chăn nuôi Chuyên khoa
    • Bộ môn Dinh dưỡng động vật
    • Bộ môn Giống động vật
    • Bộ môn Bệnh truyền nhiễm và Thú y cộng đồng
    • Bộ môn Khoa học Sinh học Thú Y
    • Bộ môn Thú Y Lâm Sàng
    • Văn Phòng Khoa
    • Bệnh viện Thú Y
    • Trại chăn nuôi thực nghiệm
  • Đào tạo
    • Đại Học
      • Chính quy
      • Thú Y Tiên Tiến
      • Chăn nuôi nâng cao
      • Ngành chăn nuôi – POHE
      • Vừa học vừa làm
    • Sau Đại học
      • Cao học
      • Thạc sĩ Thú y & Sức Khỏe Cộng Đồng (giảng dạy bằng tiếng Anh)
      • Nghiên cứu sinh
    • Huấn luyện ngắn hạn
    • Đề cương môn học
      • Đề cương môn học ngành Thú y
      • Đề cương môn học ngành Chăn nuôi
  • Thú y Tiên tiến
  • Nghiên cứu khoa học
    • Seminar
    • Bài Báo Khoa Học
    • Đề tài nghiên cứu
    • Phòng thí nghiệm nghiên cứu Chăn Nuôi và Thú Y
    • Hội đồng chuẩn y sử dụng động vật trong nghiên cứu
  • Công đoàn
    • Hoạt động
  • Thông tin
    • Sổ tay sinh viên
    • Ban liên lạc
    • Đoàn TN – Hội SV Khoa CNTY
    • Thông báo
    • Học bổng
    • Thư viện
    • Tuyển dụng
  • Văn bản
    • Biểu Mẫu
    • Danh mục minh chứng
  • Hỏi Đáp