Văn Phòng Khoa Chăn Nuôi Thú Y thông báo:
– Sinh viên có tên trong danh sách tốt nghiệp đợt 3 tháng 9 năm 2024, nếu không đồng ý xét đợt này phải làm đơn gửi Văn phòng khoa (nộp trước 15 giờ 00 ngày 04/9/2024).
– Sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp nhưng không có tên trong danh sách tốt nghiệp thì liên hệ số điện thoại 0916 530 931 (cô Thảo). Sinh viên phản hồi trước 15 giờ 00 ngày 30/8/2024.
* Sau thời gian trên, nếu Sinh viên không phản hồi Khoa sẽ không giải quyết mọi khiếu nại.
STT | Mã số SV | Họ và chữ lót | Tên | Ngày -tháng -năm sinh | Lớp |
1 | 18111085 | Trần Phan Việt | Nhân | 14/04/2000 | DH18CN |
2 | 18112219 | Nguyễn Công | Tiến | 15/01/2000 | DH18TY |
3 | 17112353 | Nay | Quyền | 25/10/1998 | DH17TY1 |
4 | 18112236 | Văn Đặng Quốc | Trung | 10/03/2000 | DH18TY |
5 | 17112201 | Hồ Phúc | Thịnh | 29/12/1999 | DH17TY1 |
6 | 14112645 | Đỗ Ngọc Hải | Đăng | 04/01/1996 | DH16TY1 |
7 | 16112356 | Trần Đình | Thoại | 11/04/1998 | DH16TY1 |
8 | 16112318 | Trà Hữu | Nghĩa | 28/10/1998 | DH16TY1 |
9 | 19111110 | Nguyễn Hưng | Thịnh | 19/10/2001 | DH19CN |
10 | 16112738 | Lê | Trí | 25/10/1997 | DH16TY1 |
11 | 18112366 | Thạch Trương Mai | Trinh | 20/09/1999 | DH18TY |
12 | 18111009 | Nguyễn Phan Hoài | Bảo | 20/10/2000 | DH18TA |
13 | 17111052 | Đặng Nhật | Huy | 03/08/1999 | DH17CN |
14 | 18111102 | Nguyễn Tiến | Sang | 19/05/2000 | DH18TA |
15 | 17112204 | Trần Văn | Thịnh | 18/11/1999 | DH17TY1 |
16 | 19112341 | Phạm Hồng | Khái | 18/02/2001 | DH19TYGL |
17 | 16112255 | Văn Xuân | Dũng | 20/06/1998 | DH16TY1 |
18 | 19111108 | Lê Đình | Thích | 06/08/2001 | DH19CN |
19 | 15112244 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/08/1997 | DH15TY1 |
20 | 18112203 | Nguyễn Hoàng | Thiện | 01/10/2000 | DH18DY |
21 | 18112167 | Đoàn Thế | Quân | 14/12/2000 | DH18TY |
22 | 19112134 | Lê Nguyễn Thảo | Nhiên | 13/09/2001 | DH19TY |
23 | 18112299 | Đinh Phương | Thuận | 10/01/2000 | DH18TY |
24 | 16212034 | Phạm Ngọc Phong | Anh | 07/09/1990 | TC16TY |
25 | 16212069 | Trần | Trương | 07/05/1989 | TC16TY |
26 | 16212055 | Võ Hoàng | Duy | 05/06/1994 | TC16TY |
27 | 17111020 | Võ Phạm | Danh | 27/05/1999 | DH17CN |
28 | 17112096 | Trần Nguyễn Thạch | Lam | 01/09/1999 | DH17TT |
29 | 19112284 | Huỳnh Thị Cẩm | Tú | 26/08/2001 | DH19TY |
30 | 19112910 | Trần Thị Huỳnh | Như | 13/03/1998 | DH19TY |
31 | 20112212 | Nguyễn Phạm Ánh | Dương | 29/04/2002 | DH20TY |
32 | 18111148 | Ngô Lê Như | Ý | 06/12/2000 | DH18CN |
33 | 14112045 | Trần Hoàng | Duy | 22/10/1996 | DH14TY |
34 | 17112273 | Lê Tấn | Tiến | 15/03/1999 | DH17TT |
35 | 19112355 | Ngô Thị | Thảo | 20/01/2001 | DH19TYGL |
36 | 19112089 | Lê Thị | Lan | 16/10/2001 | DH19TY |
37 | 18112131 | Lê Hữu | Nghiêm | 28/04/2000 | DH18TY |
38 | 18112147 | Võ Quỳnh | Như | 22/03/2000 | DH18TT |
39 | 19112115 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 15/05/2001 | DH19TY |
40 | 17111135 | Lê Trường | Thịnh | 09/11/1999 | DH17TA |
41 | 20111216 | Nguyễn | Khánh | 06/12/2002 | DH20CN |
42 | 18112199 | Trịnh Thị Thu | Thảo | 08/04/1999 | DH18TY |
43 | 18112008 | Lê Hoàng Phương | Anh | 30/01/2000 | DH18TT |
44 | 16112439 | Nguyễn Thị | Nhớ | 07/10/1998 | DH16TY1 |
45 | 19112296 | Trần Thị Mộng | Khuyên | 19/04/2001 | DH19TYGL |
46 | 18112012 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 26/10/2000 | DH18TY |
47 | 19112217 | Huỳnh Thị Thanh | Tuyền | 12/07/2001 | DH19TY |
48 | 19111014 | Nguyễn Văn Tiến | Đạt | 01/02/2001 | DH19CN |
49 | 19112305 | Nguyễn Văn | Trọng | 06/04/2001 | DH19TYGL |
50 | 18112040 | Khổng Thuý | Dung | 07/11/2000 | DH18TY |
51 | 17212010 | Nguyễn Đăng | Trung | 07/04/1999 | TC17TY |
52 | 19111112 | Huỳnh Thị Kim | Thoa | 09/06/2001 | DH19CN |
53 | 19112223 | Tăng Bội | Vân | 08/11/2001 | DH19DY |
54 | 18111113 | Võ Văn | Thân | 20/01/2000 | DH18CN |
55 | 17112190 | Nguyễn Hữu | Thắng | 26/08/1999 | DH17TY1 |
56 | 18112054 | Lưu Thanh | Hạ | 19/07/2000 | DH18TY |
57 | 19112265 | Nguyễn Văn | Nam | 10/10/2001 | DH19TY |
58 | 18125503 | Đặng Thị Mỹ | Thắm | 23/01/2000 | DH18TYGL |
59 | 18112083 | Võ Thanh | Huy | 27/06/2000 | DH18TY |
60 | 19112047 | Nguyễn Thị | Gấm | 18/03/2001 | DH19TY |
61 | 18111077 | Đinh Văn | Nam | 14/06/2000 | DH18CN |
62 | 18112022 | Huỳnh Xuân | Chi | 17/01/2000 | DH18TY |
63 | 19111023 | Ngô Đức | Dương | 19/10/2000 | DH19CN |
64 | 18112939 | Trần Quang | Vũ | 17/01/1999 | DH18TY |
65 | 18111093 | Hồ Huỳnh Hoàng | Phúc | 04/04/2000 | DH18TA |
66 | 18112056 | Nguyễn Ngọc Phương | Hằng | 20/07/2000 | DH18DY |
67 | 18112311 | Đỗ Thị Ngọc | Huyền | 18/06/2000 | DH18TYGL |
68 | 18112065 | Nguyễn Hữu | Hòa | 17/06/1997 | DH18TY |
69 | 16112807 | Trần Thị Anh | Vân | 07/04/1998 | DH16TY1 |
70 | 19112082 | Chung Trương Quốc | Khang | 14/08/2001 | DH19TY |
71 | 19112304 | Đậu Thị Huyền | Trang | 28/04/2000 | DH19TYGL |
72 | 16111157 | Nguyễn Mạnh | Quân | 25/12/1998 | DH16CN |
73 | 17212002 | Nguyễn Phạm Phương | Hằng | 20/03/1984 | TC17TY |
74 | 17111158 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 21/03/1999 | DH17CN |
75 | 19112261 | Lê Thanh | Lương | 15/02/2001 | DH19TY |
76 | 17111109 | Hà Lê Gia | Phúc | 02/06/1998 | DH17CN |
77 | 17111120 | Trương Phú | Quốc | 09/08/1999 | DH17CN |
78 | 18112111 | Nguyễn Văn | Mẫn | 17/03/2000 | DH18TY |
79 | 18112272 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 06/02/2000 | DH18TT |
80 | 19112244 | Lê Thị | Diễm | 20/03/2001 | DH19TY |
81 | 19112125 | Lê Thị Nhật | Nguyên | 16/07/2001 | DH19DY |
82 | 19112057 | Trần Thị Minh | Hảo | 27/08/2001 | DH19TY |
83 | 16112409 | Lý Minh | Đức | 23/08/1998 | DH16TYNT |
84 | 18112075 | Phạm Lan | Hương | 29/06/2000 | DH18TY |
85 | 19111053 | Nguyễn Kim | Huyền | 13/04/2001 | DH19CN |
86 | 19111139 | Võ Văn Minh | Tường | 16/08/2001 | DH19TA |
87 | 20111110 | Huỳnh Thị Thanh | Thủy | 06/04/2002 | DH20CN |
88 | 19112228 | Huỳnh Nguyên | Vũ | 25/02/2001 | DH19DY |
89 | 17164021 | Lý Trần | Hùng | 13/11/1998 | DH17TY1 |
90 | 19112045 | Nguyễn Thị | Duyệt | 20/12/2001 | DH19TY |
91 | 18112376 | Nguyễn Nhựt | Khoa | 24/10/2000 | DH18TYNT |
92 | 17111021 | Lê Phát | Đạt | 04/02/1999 | DH17CN |
93 | 20111312 | Nguyễn Quốc | Toàn | 23/07/2002 | DH20CN |
94 | 19112086 | Nguyễn Duy | Khánh | 11/01/1999 | DH19TY |
95 | 19112408 | Đào Thị Ngọc | Quyên | 30/10/2001 | DH19TYGL |
96 | 18112187 | Hoàng Đức | Thắng | 10/07/2000 | DH18TY |
97 | 18112005 | Trương Thị Ngọc | An | 15/10/2000 | DH18TY |
98 | 16112663 | Nguyễn Văn | Phong | 07/08/1998 | DH16TY1 |
99 | 19112333 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 01/04/2001 | DH19TYGL |
100 | 18112142 | Phạm Đan | Nhi | 20/12/2000 | DH18TY |
101 | 17212019 | Nguyễn Hữu | Quí | 25/03/1985 | TC17TY |
102 | 19111103 | Đặng Nam Hiền | Thảo | 22/04/2001 | DH19CN |
103 | 19112202 | Lê Hữu | Trí | 06/10/2001 | DH19DY |
104 | 19112105 | Phạm Khánh | Mai | 20/08/2001 | DH19TY |
105 | 18112200 | Phạm Thị Bảo | Thi | 25/12/2000 | DH18TT |
106 | 18112240 | Phan Nguyễn Nhựt | Trường | 14/03/2000 | DH18TY |
107 | 19112176 | Nguyễn Minh | Thông | 03/05/2001 | DH19DY |
108 | 19111028 | Đỗ Lê Thu | Hà | 15/10/2001 | DH19TA |
109 | 19112205 | Nguyễn Thị Tú | Trinh | 29/08/2001 | DH19DY |
110 | 20111067 | Nguyễn Thị Thu | Nguyệt | 15/10/2002 | DH20CN |
111 | 18112290 | Nguyễn Hữu Yến | Nhi | 20/01/2000 | DH18TT |
112 | 16112464 | Đỗ Văn | Vũ | 15/12/1998 | DH16TYNT |
113 | 19112068 | Cao Thuận | Hoài | 24/10/2001 | DH19TY |
114 | 18112235 | Nguyễn Minh | Trung | 30/01/2000 | DH18TY |
115 | 16212031 | Lại Mạnh | Tài | 20/10/1998 | TC16TY |
116 | 16212028 | Đoàn Hương | Quân | 21/03/1998 | TC16TY |
117 | 16212045 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 13/04/1997 | TC16TY |
118 | 16212021 | Lưu Nguyễn Hải | My | 29/04/1998 | TC16TY |
119 | 13212035 | Thang Thành | Quyền | 16/07/1992 | TC13TY |