Văn phòng Khoa CNTY thông báo:
– Sinh viên có tên trong danh sách tốt nghiệp đợt 4 tháng 12/2025 nhưng chưa muốn xét đợt này thì phải làm đơn xin hoãn gửi Văn phòng khoa (nộp trước 10 giờ 00 sáng ngày 04/12/2025).
– Sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp nhưng không có tên trong danh sách tốt nghiệp thì liên hệ số điện thoại (0916 530 931 – cô Thảo) trước 15 giờ 00 ngày 03/12/2025.
* Sau thời gian trên nếu Sinh viên không phản hồi thì Văn phòng khoa sẽ xét tốt nghiệp theo danh sách này, không giải quyết mọi khiếu nại.
| STT | MSSV | Họ và tên lót | Tên SV | Lớp | Ngành |
| 1 | 21111314 | Từ Huỳnh | Như | DH21TA | Chăn nuôi |
| 2 | 20112346 | Phạm Hồng | Sáu | DH20TY | Thú y |
| 3 | 17111092 | Phạm Trung | Nghĩa | DH17TA | Chăn nuôi |
| 4 | 19112248 | Ngô Võ Kỳ | Duyên | DH19TT | Thú y (Chương trình tiên tiến) |
| 5 | 18112129 | Nguyễn Đại | Nghĩa | DH19TY | Thú y |
| 6 | 20112333 | Nguyễn Thị Thu | Phượng | DH20TY | Thú y |
| 7 | 18111090 | Hoàng Thị Tuyết | Nhung | DH18CN | Chăn nuôi |
| 8 | 21111161 | Hồ Sĩ | Tưởng | DH21CN | Chăn nuôi |
| 9 | 19112376 | Võ | Phúc | DH19TYNT | Thú y |
| 10 | 18112006 | Trần Thiên | Ân | DH18TY | Thú y |
| 11 | 20111148 | Nguyễn Lê Hoàng Minh | Châu | DH20CN | Chăn nuôi |
| 12 | 20112282 | Nguyễn Thị Trà | My | DH20TY | Thú y |
| 13 | 20111333 | Vũ Hùng | Việt | DH20CN | Chăn nuôi |
| 14 | 21111344 | Trương Thị Hồng | Thắm | DH21CN | Chăn nuôi |
| 15 | 20112185 | Trần Thị Huỳnh | Anh | DH20TY | Thú y |
| 16 | 15112160 | Đoàn Dạ Nguyệt | Thu | DH15DY | Thú y |
| 17 | 18112181 | Nguyễn Hữu | Tài | DH18DY | Thú y |
| 18 | 20112355 | Lâm Chí | Thanh | DH20TY | Thú y |
| 19 | 20112427 | Trần Thị Mỹ | Duyên | DH20TYNT | Thú y |
| 20 | 20112406 | Đặng Bích | Tuyền | DH20TY | Thú y |
| 21 | 20112457 | Tống Quốc | Toản | DH20TYGL | Thú y |
| 22 | 20111233 | Hồ Văn | Lợi | DH20CN | Chăn nuôi |
| 23 | 20112349 | Nguyễn Hồng | Thắm | DH20TY | Thú y |
| 24 | 20112162 | Tần Nguyễn Bảo | Ngọc | DH20TY | Thú y |
| 25 | 20111318 | Lê Hữu | Trọng | DH20CN | Chăn nuôi |
| 26 | 20112431 | Nguyễn Mai Thùy | Ngân | DH20TYNT | Thú y |
| 27 | 20111277 | Lê Trần Phương | Quỳnh | DH20CN | Chăn nuôi |
| 28 | 20112210 | Lê Thị Thùy | Dương | DH20TY | Thú y |
| 29 | 20112359 | Nguyễn Anh | Thao | DH20TY | Thú y |
| 30 | 20112398 | Nguyễn Thanh | Trúc | DH20TY | Thú y |
| 31 | 20112074 | Nguyễn Hồng Thu Lệ | Sương | DH20TY | Thú y |
| 32 | 20111269 | Thái Kim | Phụng | DH20TA | Chăn nuôi |
| 33 | 18111012 | Nguyễn Lý Tấn | Bình | DH18CN | Chăn nuôi |
| 34 | 20112396 | Nguyễn Khánh | Trinh | DH20TY | Thú y |
| 35 | 20111265 | Đinh Hữu | Phúc | DH20CN | Chăn nuôi |
| 36 | 20111059 | Phạm Huỳnh Thanh | Ngân | DH20CN | Chăn nuôi |
| 37 | 20112314 | Thới Thị Cẩm | Nhiên | DH20TY | Thú y |
| 38 | 11112070 | Nguyễn Quang | Duy | TC16TY | Thú y |
| 39 | 20112233 | Nguyễn Thị Thùy | Hoa | DH20TY | Thú y |
| 40 | 16112371 | Nguyễn Văn | Trí | DH16TYGLB | Thú y |
| 41 | 20112407 | Đoàn Thảo | Vân | DH20TY | Thú y |
| 42 | 20111219 | Nguyễn Đăng | Khoa | DH20CN | Chăn nuôi |
| 43 | 21111095 | Trần Trọng | Nhân | DH21TA | Chăn nuôi |
| 44 | 20112056 | Nguyễn Ngọc Thanh | Ngân | DH20TY | Thú y |
| 45 | 20112057 | Lưu Khánh | Nghi | DH20TY | Thú y |
| 46 | 21111277 | Nguyễn Lê Phương | Linh | DH21CN | Chăn nuôi |
| 47 | 21111329 | Võ Thị Nguyệt | Quế | DH21CN | Chăn nuôi |
| 48 | 19112381 | Lê Thị Bích | Tiên | DH19TYNT | Thú y |
| 49 | 20112253 | Lê Minh | Khoa | DH20TY | Thú y |
| 50 | 20112432 | Phạm Thị Kim | Thảo | DH20TYNT | Thú y |
| 51 | 20112462 | Nguyễn Hoàng | Phú | DH20TYNT | Thú y |
| 52 | 20111268 | Phạm Ngọc | Phụng | DH20CN | Chăn nuôi |
| 53 | 18112332 | Lê Minh | Khuê | DH18TYNT | Thú y |
| 54 | 21111280 | Vũ Thị Phương | Linh | DH21TA | Chăn nuôi |
| 55 | 21111098 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | DH21CN | Chăn nuôi |
| 56 | 20112063 | Võ Hồng Thảo | Nguyên | DH20TY | Thú y |
| 57 | 21111052 | Nguyễn Văn | Huy | DH21CN | Chăn nuôi |
| 58 | 20112190 | Nguyễn Thái | Bảo | DH20TY | Thú y |
| 59 | 21111220 | Trần Khánh | Duy | DH21CN | Chăn nuôi |
| 60 | 20111215 | Lê Quốc | Khanh | DH20TA | Chăn nuôi |
| 61 | 20112445 | Cao Trần Vĩnh | Hưng | DH20TYGL | Thú y |
| 62 | 21112002 | Lê Trần Xuân | An | DH21TYA | Thú y |
| 63 | 19112056 | Hoàng Thị Mỹ | Hạnh | DH19TY | Thú y |
| 64 | 21112711 | Nguyễn Ý | Vân | DH21TYB | Thú y |
| 65 | 20111178 | Huỳnh Kim | Đạt | DH20CN | Chăn nuôi |
| 66 | 20112076 | Lâm Thanh | Tâm | DH20TY | Thú y |
| 67 | 17612007 | Đào Thị Cẩm | Quỳnh | BH17TY | Thú y |
| 68 | 20111134 | Ngô Thanh | Tuyền | DH20CN | Chăn nuôi |
| 69 | 20112340 | Nguyễn Ngọc Cẩm | Quyên | DH20TY | Thú y |
| 70 | 20112414 | Lê Thúy | Vuy | DH20TY | Thú y |
| 71 | 20112366 | Nguyễn Hà Minh | Thư | DH20TY | Thú y |
| 72 | 20112152 | Trần Huỳnh Ngọc | Châu | DH20TY | Thú y |
| 73 | 20111028 | Mai Nhật | Hào | DH20CN | Chăn nuôi |
| 74 | 20111311 | Nguyễn Bá Công | Tịnh | DH20CN | Chăn nuôi |
| 75 | 19111121 | Phùng Thủy | Tiên | DH19TA | Chăn nuôi |
| 76 | 19112059 | Đặng Hoàng Diệu | Hiền | DH19TY | Thú y |
| 77 | 20111260 | Vũ Thị Hậu | Nhung | DH20CN | Chăn nuôi |
| 78 | 20111321 | Trần Quang | Trung | DH20CN | Chăn nuôi |
| 79 | 20111168 | Đinh Ngọc | Ánh | DH20CN | Chăn nuôi |
| 80 | 19112345 | Mai Trần | Minh | DH19TYGL | Thú y |
