STT |
Khóa |
Mã lớp |
MSSV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Phái |
Xếp loại |
1 |
2016 |
DH16TY |
15112171 |
Nguyễn Huỳnh Hồng Trân |
18/08/1997 |
Nữ |
Giỏi |
2 |
2016 |
DH16TYGLB |
16112367 |
Trần Quốc Toàn |
06/05/1998 |
Nam |
TB |
3 |
2016 |
DH16TYNT |
16112408 |
Trần Thị Dịp |
18/08/1998 |
Nữ |
TB |
4 |
2017 |
DH17TY |
17164018 |
Ngân Văn Đức |
27/06/1998 |
Nam |
Khá |
5 |
2017 |
DH17TY |
17164029 |
Bế Thùy Trang |
19/08/1998 |
Nữ |
TB |
6 |
2017 |
DH17TYGL |
17112337 |
Trần Ngọc Minh |
12/12/1999 |
Nam |
TB |
7 |
2018 |
DH18TY |
18112220 |
Phan Nguyễn Trung Tín |
22/10/2000 |
Nam |
Khá |
8 |
2018 |
DH18TY |
18112342 |
Danh Thị Kiều Diễm |
24/11/1999 |
Nữ |
TB |
9 |
2018 |
DH18TY |
18112112 |
Trần Gia Mẫn |
01/05/2000 |
Nam |
TB |
10 |
2018 |
DH18TY |
18112042 |
Nguyễn Thùy Dương |
10/03/2000 |
Nữ |
Khá |
11 |
2018 |
DH18TY |
18112028 |
Nông Thị Kim Cúc |
07/01/2000 |
Nữ |
TB |
12 |
2018 |
DH18TY |
18112299 |
Đinh Phương Thuận |
10/01/2000 |
Nam |
TB |
13 |
2018 |
DH18TYNT |
18112340 |
Châu Trần Hoài Trinh |
01/08/2000 |
Nữ |
TB |
14 |
2019 |
DH19TY |
19112002 |
Nguyễn Hồng Ân |
03/01/2001 |
Nữ |
Khá |
15 |
2019 |
DH19TY |
19112112 |
Nguyễn Khoa Hoài Nam |
14/08/2001 |
Nam |
Giỏi |
16 |
2019 |
DH19TY |
19112062 |
Trầm Bích Hiền |
23/06/2001 |
Nữ |
Khá |
17 |
2019 |
DH19TY |
19112405 |
Châu Thị Thu Yên |
17/09/2000 |
Nữ |
Khá |
18 |
2019 |
DH19TY |
19112132 |
Nguyễn Thị Hồng Nhi |
27/10/2001 |
Nữ |
Giỏi |
19 |
2019 |
DH19TY |
19112157 |
Lê Ngọc Tài |
05/09/2001 |
Nam |
Khá |
20 |
2019 |
DH19TY |
19112020 |
Nguyễn Thu Cúc |
18/01/2001 |
Nữ |
Khá |
21 |
2019 |
DH19TY |
19112018 |
Giản Tư Chinh |
14/01/2001 |
Nam |
Khá |
22 |
2019 |
DH19TY |
19112121 |
Nguyễn Thị Tuyết Ngân |
09/01/2001 |
Nữ |
Khá |
23 |
2019 |
DH19TY |
19112238 |
Võ Thị Như Ý |
21/08/2001 |
Nữ |
Khá |
24 |
2019 |
DH19TY |
19112101 |
Nguyễn Minh Luân |
09/04/2001 |
Nam |
Khá |
25 |
2019 |
DH19TY |
19112914 |
Lê Trường Thịnh |
09/11/1999 |
Nam |
Khá |
26 |
2019 |
DH19TY |
19112401 |
Nguyễn Minh Đức |
08/02/2001 |
Nam |
Giỏi |
27 |
2019 |
DH19TY |
19112102 |
Nguyễn Trịnh Cẩm Ly |
03/12/2001 |
Nữ |
Khá |
28 |
2019 |
DH19TY |
19112025 |
Đào Nguyễn Tiến Đạt |
25/11/2001 |
Nam |
Khá |
29 |
2019 |
DH19TY |
19112200 |
Phạm Thùy Trang |
28/10/2001 |
Nữ |
Khá |
30 |
2019 |
DH19TYGL |
19112291 |
Bùi Nguyễn Hoài Dung |
24/09/2001 |
Nữ |
Khá |
31 |
2019 |
DH19TYNT |
19112320 |
Lê Thảo Viên |
30/10/2001 |
Nữ |
TB |
32 |
2019 |
DH19TYNT |
19112379 |
Hoàng Thanh Thắm |
06/03/2001 |
Nữ |
TB |
33 |
2019 |
DH19TYNT |
19112411 |
Nguyễn Quỳnh Trúc Nhã |
24/09/2001 |
Nữ |
Khá |
34 |
2020 |
DH20TY |
20112068 |
Nguyễn Đỗ Quỳnh Như |
08/10/2002 |
Nữ |
Giỏi |
35 |
2020 |
DH20TY |
20112905 |
Nguyễn Duy Phú |
25/12/1998 |
Nam |
Khá |
36 |
2020 |
DH20TY |
20112302 |
Mai Nguyễn Cao Nguyên |
08/01/2002 |
Nam |
Khá |
37 |
2020 |
DH20TY |
20112273 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
24/11/2002 |
Nữ |
Khá |
38 |
2020 |
DH20TY |
20112025 |
Lê Bảo Duy |
16/06/2002 |
Nam |
Khá |
39 |
2020 |
DH20TY |
20112342 |
Nguyễn Quốc Quyền |
18/12/2002 |
Nam |
Giỏi |
40 |
2020 |
DH20TY |
20112220 |
Văn Đông Gun |
19/12/2002 |
Nam |
Khá |
41 |
2020 |
DH20TY |
20112191 |
Hồ Hữu Bình |
19/03/2001 |
Nam |
Giỏi |
42 |
2020 |
DH20TY |
19112221 |
Đinh Thị Thu Uyên |
11/01/2001 |
Nữ |
Khá |
43 |
2020 |
DH20TY |
20112271 |
Nguyễn Kim Loan |
20/07/2002 |
Nữ |
Khá |
44 |
2020 |
DH20TY |
20112397 |
Nguyễn Thanh Trúc |
06/03/2002 |
Nam |
Giỏi |
45 |
2020 |
DH20TY |
20112228 |
Trần Thị Hải Hậu |
17/06/2002 |
Nữ |
Giỏi |
46 |
2020 |
DH20TY |
20112906 |
Hà Lê Gia Phúc |
02/06/1998 |
Nữ |
Khá |
47 |
2020 |
DH20TY |
20112115 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
07/04/2002 |
Nữ |
Giỏi |
48 |
2020 |
DH20TY |
20112283 |
Phạm Thị Yến My |
02/12/2002 |
Nữ |
Khá |
49 |
2015 |
DH15TTB |
15112332 |
Phạm Công Minh |
27/09/1997 |
Nam |
Khá |
50 |
2016 |
DH16TT |
16112692 |
Trương Lê Tấn Tài |
29/06/1995 |
Nam |
Khá |
51 |
2018 |
DH18TT |
18112358 |
Huỳnh Tuyết Quân |
18/03/1999 |
Nữ |
Khá |
52 |
2018 |
DH18TT |
18112271 |
Bùi Phương Dung |
18/12/2000 |
Nữ |
Khá |
53 |
2018 |
DH18TT |
18112303 |
Lê Tường Vy |
07/08/2000 |
Nữ |
Khá |
54 |
2019 |
DH19TT |
19112260 |
Nguyễn Thành Luân |
21/02/2001 |
Nam |
Giỏi |
55 |
2019 |
DH19TT |
19112278 |
Phạm Ngọc Xuân Thi |
06/02/2001 |
Nữ |
Khá |
56 |
2019 |
DH19TT |
19112240 |
Nguyễn Kim Thiên An |
10/08/2001 |
Nữ |
Khá |
57 |
2019 |
DH19TT |
19112097 |
Trần Phùng Bích Loan |
08/02/2001 |
Nữ |
Giỏi |
58 |
2019 |
DH19TT |
19112263 |
Nguyễn Lê Nhật Minh |
14/08/2001 |
Nam |
Khá |
59 |
2019 |
DH19TT |
19112285 |
Nguyễn Thanh Tú |
02/04/2001 |
Nam |
Khá |
60 |
2015 |
DH15DY |
15112019 |
Hoàng Anh Đức |
14/04/1997 |
Nam |
TB |
61 |
2016 |
DH16DY |
16112484 |
Lê Thị Cẩm Bình |
16/09/1998 |
Nữ |
Khá |
62 |
2017 |
DH17DY |
17112213 |
Mai Trọng Thường |
01/01/1999 |
Nam |
Khá |
63 |
2019 |
DH19DY |
19112207 |
Lê Trần Thu Trúc |
10/11/2001 |
Nữ |
Khá |
64 |
2019 |
DH19DY |
19112120 |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
17/06/2001 |
Nữ |
Khá |
65 |
2019 |
DH19DY |
19112126 |
Phan Thị Cao Nguyên |
19/11/2001 |
Nữ |
Khá |
66 |
2019 |
DH19DY |
19112065 |
Lê Thị Tuyết Hoa |
10/02/2001 |
Nữ |
Giỏi |
67 |
2018 |
DH18CN |
18111089 |
Phan Thị Quỳnh Như |
27/01/2000 |
Nữ |
TB |
68 |
2019 |
DH19CN |
19111125 |
Nguyễn Đức Huy Tiến |
29/09/2001 |
Nam |
Khá |
69 |
2019 |
DH19CN |
19111091 |
Lê Diệu Phụng |
09/11/2001 |
Nữ |
TB |
70 |
2019 |
DH19CN |
19111018 |
Nguyễn Hữu Đức |
05/06/2001 |
Nam |
Khá |
71 |
2019 |
DH19CN |
19111029 |
Nguyễn Thị Kim Hà |
24/05/2001 |
Nữ |
TB |
72 |
2019 |
DH19CN |
19111027 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm |
16/08/2001 |
Nữ |
TB |
73 |
2019 |
DH19CN |
19111037 |
Lê Thị Mỹ Hiền |
08/09/2001 |
Nữ |
Khá |
74 |
2020 |
DH20CN |
20111278 |
Võ Như Quỳnh |
04/08/2002 |
Nữ |
TB |
75 |
2020 |
DH20CN |
20111344 |
Vũ Ngọc Khánh Vy |
03/01/2002 |
Nữ |
TB |
76 |
2020 |
DH20CN |
20111177 |
Nguyễn Quỳnh Dao |
26/02/2002 |
Nữ |
Khá |
77 |
2020 |
DH20CN |
20111197 |
Võ Chí Hiếu |
24/02/2002 |
Nam |
TB |
78 |
2020 |
DH20CN |
20111315 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
20/11/2002 |
Nữ |
Khá |
79 |
2020 |
DH20CN |
20111204 |
Nguyễn Khánh Hưng |
20/02/2002 |
Nam |
Khá |
80 |
2020 |
DH20CN |
20111065 |
Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên |
14/12/2002 |
Nữ |
TB |
81 |
2020 |
DH20CN |
20111256 |
Thái Ngọc Thảo Nhi |
17/11/2002 |
Nữ |
Khá |
82 |
2020 |
DH20CN |
20111240 |
Nguyễn Lại Quỳnh Nam |
01/02/2002 |
Nam |
Khá |
83 |
2020 |
DH20CN |
20111045 |
Huỳnh Văn Kỹ |
25/04/2002 |
Nam |
TB |
84 |
2020 |
DH20CN |
20111156 |
Phạm Chí Thanh |
11/04/2002 |
Nam |
Khá |
85 |
2019 |
DH19TA |
19111052 |
Huỳnh Thị Ngọc Huyền |
28/02/2001 |
Nữ |
Khá |
86 |
2020 |
DH20TA |
20111247 |
Trần Thị Hồng Ngọc |
10/08/2002 |
Nữ |
Khá |
87 |
2021 |
DH21TA |
21111208 |
Võ Thục Đoan |
16/10/2003 |
Nữ |
Khá |