Mã số SV | Họ và tên | NTN sinh | Lớp | Số TC tích lũy | Lý do cảnh báo | Kết quả xét | |
09112247 | Danh Duy | Khánh | 30/04/1986 | DH09TY17 | 157 | Hết thời hạn đào tạo | Buộc thôi học |
09112012 | Trần A | Bẩu | 14/08/1991 | DH09TY17 | 158 | Hết thời hạn đào tạo | Buộc thôi học |
11112102 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 19/02/1993 | DH11TY | 151 | Hết thời hạn đào tạo | Buộc thôi học |
14112035 | Nguyễn Nhựt | Cường | 18/01/1996 | DH14TYA | 135 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
15112364 | Võ Thị Hương | Trà | 23/10/1997 | DH15CN | 114 | Tạm dừng quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
16112657 | Dương Thành | Phát | 10/12/1998 | DH16TY | 125 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112370 | Vũ Thị | Trang | 18/01/1998 | DH16TYGLA | 92 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111079 | Vũ Đức | Long | 15/06/1999 | DH17TA | 72 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112323 | Nay | Gưỡi | 17/08/1997 | DH17TYGL | 91 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111149 | Nguyễn Khả | Ý | 20/09/2000 | DH18TA | 76 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111138 | Trần Minh | Tuấn | 13/05/2000 | DH18TA | 71 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112302 | Phan Dương Minh | Tú | 05/11/2000 | DH18TT | 35 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112275 | Nguyễn Khánh | Hưng | 12/06/2000 | DH18TT | 61 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112009 | Lưu Tuyết | Anh | 27/03/2000 | DH18TT | 65 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112029 | Hồ Chí | Cường | 21/04/2000 | DH18TY | 107 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
17112306 | Đỗ Vân Thanh | Nhung | 21/09/1999 | DH18TY | 63 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
18112207 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 19/11/2000 | DH18TY | 20 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112317 | Nguyễn Thái | Sang | 09/03/2000 | DH18TYGL | 88 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112373 | Tô Thị Kim | Huệ | 20/01/2000 | DH18TYGL | 55 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18125508 | Nguyễn Đức Minh | Khoa | 10/12/2000 | DH18TYNT | 53 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111151 | Anousone | Phoummipho | 04/02/2001 | DH19CN | 40 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
19111150 | Thepilanh | Phaconekha | 05/03/2001 | DH19CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111034 | Trần Hữu | Hạnh | 26/10/2000 | DH19CN | 35 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111901 | Nguyễn Minh | Quân | 12/03/1996 | DH19TA | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112387 | Hồ Văn | Cưng | 07/06/2000 | DH19TY | 72 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112144 | Nguyễn Thành | Phú | 31/07/2001 | DH19TY | 90 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112905 | Thạch Cẩm | Lai | 23/07/1997 | DH19TY | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112939 | Huỳnh Bùi Thanh | Vy | 17/01/1999 | DH19TY | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112340 | Nguyễn Vĩ | Kha | 26/03/2001 | DH19TYGL | 15 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
19122390 | Ngô Quang | Đạt | 01/01/2001 | DH19TYGL | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112324 | Huỳnh Hữu | Công | 18/06/2001 | DH19TYGL | 98 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112343 | Nguyễn Hoàng | Kim | 17/03/2000 | DH19TYGL | 85 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112328 | Phạm Võ Thị Như | Hằng | 27/07/2001 | DH19TYGL | 96 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112410 | Bùi Viết | Nghĩa | 17/03/1997 | DH19TYNT | 30 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20111258 | Lưu Tịnh | Như | 27/04/2002 | DH20CN | 28 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20111015 | Trần Tấn | Đặt | 26/03/2002 | DH20CN | 44 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20111316 | Huỳnh Minh | Trí | 21/08/2002 | DH20CN | 19 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111209 | Nguyễn Viết | Huy | 01/10/2002 | DH20CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111145 | Hà Trường | Thành | 22/10/2002 | DH20CN | 64 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111266 | Lê Nguyễn Hoàng | Phúc | 13/11/2002 | DH20CN | 22 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111296 | Phan Văn | Thịnh | 14/11/2000 | DH20CN | 18 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111196 | Nguyễn Trung | Hiếu | 10/07/2002 | DH20CN | 12 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111267 | Trần Mạnh | Phúc | 25/10/2002 | DH20CN | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111136 | Trần Đình Duy | Uyên | 20/11/2002 | DH20CN | 68 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111060 | Trần Thị Bích | Ngân | 02/01/2001 | DH20CN | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111051 | Phạm Tấn | Lộc | 25/04/2002 | DH20CN | 1 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111343 | Trần Thanh | Vy | 08/06/2002 | DH20CN | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111103 | Bùi Minh | Thư | 07/12/2002 | DH20CN | 12 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111161 | Phù Sanh Thảo | Vy | 16/06/2000 | DH20CN | 43 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111172 | Nguyễn Tấn | Cảnh | 28/06/2002 | DH20CN | 8 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111255 | Hoàng Thị Yến | Nhi | 28/05/2002 | DH20CN | 35 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111089 | Nguyễn Nhật | Tài | 09/02/2002 | DH20CN | 72 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111063 | Trần Thị Bảo | Ngọc | 24/08/2002 | DH20CN | 11 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111143 | Đoàn Huỳnh Như | Ý | 29/05/2002 | DH20CN | 66 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111310 | Trần Mạnh | Tiến | 09/09/2002 | DH20TA | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112242 | Nguyễn Nhựt | Huy | 23/10/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112404 | Trương Ngọc | Tuệ | 04/10/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112291 | Lưu Trọng | Nghĩa | 28/07/2001 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112315 | Đồng Thị Huỳnh | Như | 23/05/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112140 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Linh | 03/04/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112184 | Trần Lâm Phương | Anh | 10/09/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112389 | Dương Thị Thùy | Trang | 11/06/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112276 | Châu Thị Anh | Thi | 12/11/2001 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112189 | Hồ Gia | Bảo | 15/10/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112235 | Lương Thị Kim | Hoàng | 04/11/2001 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112320 | Phan Thị Yến | Oanh | 19/06/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112219 | Nguyễn Vũ Hương | Giang | 10/11/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112134 | Võ Thị Mỹ | Châu | 10/07/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112295 | Lương Bạch | Ngọc | 11/04/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112216 | Vương Hoàng | Duy | 13/09/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112360 | Lý Đăng | Thảo | 14/02/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112369 | Nguyễn Trần Minh | Thư | 01/11/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112181 | Ngô Võ Minh | Anh | 03/11/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112164 | Phan Nguyễn Quỳnh | Như | 18/01/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112223 | Trầm Huỳnh Gia | Hân | 01/05/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112229 | Võ Thị Mỹ | Hiền | 20/12/2001 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112335 | Đặng Hữu | Quang | 22/05/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112139 | Nguyễn Thị Phương | Lam | 01/06/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112422 | Phạm Huỳnh Phi | Yến | 18/06/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112297 | Ngô Minh | Ngọc | 09/11/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112316 | Phạm Thị Quỳnh | Như | 23/01/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112084 | Trần Thị Mai | Thảo | 26/07/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112217 | Đặng Thị Hạnh | Duyên | 02/02/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112423 | Trần Thị Hải | Yến | 14/09/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112279 | Mang Kiều Diễm | My | 26/12/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112147 | Nguyễn Thu | Trang | 06/10/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112254 | Nguyễn Thanh | Khoa | 29/09/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112258 | Giang Mỹ | Kỳ | 18/12/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112023 | Nguyễn Ngô Thuỳ | Dương | 14/08/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112182 | Nguyễn Hồng Huế | Anh | 14/09/2001 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112388 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Trân | 19/06/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112145 | Phạm Minh Ngọc | Thảo | 06/06/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112201 | Nguyễn Minh | Đạt | 21/05/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112195 | Nguyễn Tường Lan | Chi | 11/11/2002 | DH20TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112318 | Thái Thị Hồng | Nhung | 24/10/2002 | DH20TY | 22 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112298 | Nguyễn Thị | Ngọc | 18/05/1998 | DH20TY | 21 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112275 | Thái Hoàng | Mạnh | 24/03/2002 | DH20TY | 13 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112350 | Huỳnh Quang | Thắng | 11/03/2002 | DH20TY | 15 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112322 | Châu Nữ Diệu | Phong | 10/02/2002 | DH20TY | 40 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112909 | Đinh Đức | Tân | 21/07/1999 | DH20TY | 5 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112325 | Trần Duy | Phúc | 23/04/2002 | DH20TY | 6 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112461 | Đinh Thị | Vỹ | 03/02/2001 | DH20TYGL | 12 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20112459 | Ngô Thu | Uyên | 29/11/2002 | DH20TYGL | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20123104 | Nguyễn Tấn | Phát | 11/10/2000 | DH20TYGL | 37 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20112456 | Nguyễn Phạm Hoàng | Thiện | 29/06/2002 | DH20TYGL | 46 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112435 | Châu Nguyễn Thanh | Trúc | 27/10/2002 | DH20TYNT | 16 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20112441 | Lê Thành | Phong | 17/02/2001 | DH20TYNT | 2 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21111417 | Trần Thị Hoàng | Vy | 10/11/2003 | DH21CN | 13 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21111411 | Lê Uyên | Vy | 07/11/2003 | DH21CN | 16 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21111374 | Đinh Hoàng Bảo | Trâm | 10/07/2003 | DH21CN | 14 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21111373 | Đinh Quốc | Toản | 09/10/2003 | DH21CN | 32 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21111354 | Thiều Quang | Thịnh | 01/02/2003 | DH21CN | 28 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21111349 | Phạm Lê Thanh | Thảo | 28/09/2003 | DH21CN | 30 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21111348 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | 15/05/2003 | DH21CN | 12 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21111335 | Bùi Hoàng | Sang | 21/10/2003 | DH21CN | 12 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21111076 | Hoàng Đức | Long | 06/11/2003 | DH21CN | 1 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111270 | Lê Tấn | Kiệt | 13/06/2003 | DH21CN | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111260 | Trần Quang | Huy | 08/08/2003 | DH21CN | 29 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111307 | Phạm Nguyễn Quang | Nhân | 25/12/2002 | DH21CN | 19 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111339 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 19/06/2003 | DH21CN | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111216 | Hoàng Quốc | Duy | 24/03/2003 | DH21CN | 14 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111284 | Võ Nguyễn Hải | Long | 23/04/2003 | DH21CN | 26 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111415 | Phạm Vũ Thanh | Vy | 08/02/2003 | DH21CN | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111108 | Ngô Khang | Ninh | 14/12/2003 | DH21CN | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111318 | Nguyễn Trọng | Phúc | 16/01/2003 | DH21CN | 12 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111022 | Nguyễn Thị Bích | Diễm | 19/03/2003 | DH21CN | 20 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111276 | Bùi Nhựt | Linh | 03/12/2003 | DH21CN | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111233 | Trương Mạnh | Hải | 31/03/2003 | DH21CN | 26 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111262 | Trương Quang | Huy | 01/11/2003 | DH21CN | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111001 | Lê Đặng Nhân | Ái | 15/04/2003 | DH21CN | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111414 | Nguyễn Trần Ngọc Tường | Vy | 06/12/2003 | DH21CN | 1 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111313 | Nguyễn Quỳnh | Như | 08/03/2003 | DH21CN | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111235 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 24/04/2003 | DH21CN | 14 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111299 | Nguyễn Đỗ Văn Minh | Nghi | 04/04/2003 | DH21CN | 23 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111214 | Nguyễn Thùy | Dương | 27/02/2003 | DH21CN | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111377 | Nguyễn Vũ Huyền | Trang | 16/06/2003 | DH21CN | 14 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111201 | Trần Viết Nguyên | Chương | 10/06/2003 | DH21CN | 29 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111390 | Nguyễn Lê Thành | Trung | 08/09/2003 | DH21CN | 22 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111112 | Trần Gia | Phúc | 21/05/2003 | DH21TA | 21 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21111114 | Phạm Hoàng | Phương | 10/01/2003 | DH21TA | 29 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21111286 | Hồ Hoàng Xuân | Mai | 08/09/2003 | DH21TA | 18 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21111365 | Wou Ngọc | Thúy | 04/10/2003 | DH21TA | 14 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111290 | Nguyễn Văn | Mạnh | 25/08/2003 | DH21TA | 19 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111294 | Nguyễn Phương | Nam | 12/08/2003 | DH21TA | 6 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111019 | Nguyễn Phú | Đặng | 16/03/2003 | DH21TA | 8 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112279 | Lưu Kỳ Minh | Tú | 10/03/2003 | DH21TT | 24 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21112723 | Nguyễn Hà | Vy | 15/12/2003 | DH21TT | 22 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21112310 | Phạm Cẩm | Vy | 30/04/2003 | DH21TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112156 | Đoàn Phạm Minh | Nguyên | 30/05/2003 | DH21TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112704 | Trần Văn | Tuấn | 13/08/2003 | DH21TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112090 | Trịnh Quyền | Huy | 26/11/2003 | DH21TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112403 | Trương Lê Chí | Cường | 01/07/2003 | DH21TYA | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112474 | Trần Công | Khanh | 18/09/2003 | DH21TYA | 21 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112707 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 01/08/2003 | DH21TYA | 1 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112075 | Trần Thị Minh | Hảo | 02/05/2003 | DH21TYA | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112409 | Trần Tuấn | Đạt | 16/07/2003 | DH21TYA | 7 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112206 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 04/12/2003 | DH21TYA | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112480 | Từ Anh | Khoa | 17/09/2003 | DH21TYA | 20 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112224 | Đỗ Hiếu | Thiện | 23/09/2003 | DH21TYB | 13 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21112640 | Lê Thị Anh | Thi | 27/12/2003 | DH21TYB | 21 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112660 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 20/05/2003 | DH21TYB | 24 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112172 | Thiều Khải | Nhi | 16/04/2003 | DH21TYB | 11 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112428 | Trần Phương | Duy | 16/12/2003 | DH21TYB | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112487 | Nguyễn Nhật | Lam | 25/08/2003 | DH21TYB | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112357 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Châu | 09/06/2003 | DH21TYB | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112685 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 20/05/2003 | DH21TYB | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112207 | Đặng Lê Hữu | Tài | 05/02/2003 | DH21TYB | 11 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112376 | Nguyễn Thụy Triều | Ân | 03/09/2003 | DH21TYB | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112793 | Ngô Trần Thảo | Quyên | 18/11/2003 | DH21TYNT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
21112768 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 15/09/2003 | DH21TYNT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
22111003 | NGUYỄN QUỐC | AN | 03/07/2004 | DH22CN | 4 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111040 | NGUYỄN CẢNH | HẬU | 01/01/2004 | DH22CN | 9 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111066 | TRẦN ĐÌNH | LỦY | 12/04/2003 | DH22CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111103 | NGUYỄN HỮU | THÀNH | 03/08/2004 | DH22CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111083 | TRẦN THANH | NHÀNG | 22/05/2004 | DH22CN | 7 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111052 | ĐINH TÂN | KHOA | 29/12/2004 | DH22CN | 7 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111063 | NGUYỄN NGỌC XUÂN | LONG | 01/01/2004 | DH22CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111044 | LÝ THANH | HÒA | 04/07/2004 | DH22CN | 14 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111117 | TRANG HOÀI | THUẬN | 24/12/2004 | DH22CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111109 | LÊ QUANG HOÀNG | THÔNG | 12/10/2004 | DH22CN | 3 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111030 | TĂNG QUỐC | DŨNG | 15/12/2004 | DH22CN | 8 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111002 | NGUYỄN PHÚ | AN | 03/09/2004 | DH22CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111104 | TRẦN TẤN | THÀNH | 28/09/2004 | DH22CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111070 | PHẠM THỊ | NA | 28/08/2004 | DH22CN | 8 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111022 | CHU THÀNH | ĐẠT | 01/10/2004 | DH22CN | 14 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111059 | HUỲNH ĐỨC | LỘC | 17/01/2004 | DH22CN | 8 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111069 | TRẦN THỊ TRÀ | MY | 23/02/2004 | DH22CN | 5 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111053 | NGUYỄN ĐÌNH | KHOA | 07/10/2004 | DH22CN | 9 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111060 | LÊ GIA | LỘC | 27/06/2004 | DH22CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111054 | NGUYỄN MINH | KHÔI | 15/04/2004 | DH22CN | 8 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111062 | NGUYỄN PHƯỚC | LỢI | 27/11/2004 | DH22CN | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111085 | LÊ THỊ NGỌC | NHƯ | 05/05/2004 | DH22CN | 7 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111009 | NGUYỄN TRƯƠNG YẾN | ANH | 01/02/2003 | DH22CN | 14 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111099 | LÝ QUANG | SƠN | 21/07/2004 | DH22CN | 7 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111047 | TRẦN QUANG | HUY | 02/05/2004 | DH22CN | 12 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111071 | TRẦN THỊ THÚY | NGA | 17/02/2004 | DH22CN | 6 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111074 | VŨ XUÂN | NGHI | 07/09/2004 | DH22CN | 17 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111014 | LA THANH | BÌNH | 26/07/2004 | DH22CN | 4 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111050 | NGUYỄN THÁI | KHANG | 08/08/2004 | DH22CN | 7 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111093 | LÊ MINH | QUANG | 22/06/2004 | DH22CN | 1 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111058 | NGUYỄN THỊ TRÚC | LINH | 23/11/2004 | DH22CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111121 | ĐỖ HUYỀN | TRÂM | 12/10/2004 | DH22CN | 7 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111088 | HUỲNH TUẤN | PHONG | 05/12/2004 | DH22CN | 8 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111100 | NGUYỄN TẤN | TÀI | 08/11/2004 | DH22CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111077 | NGUYỄN VĂN | NGỌC | 17/04/2004 | DH22CN | 9 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111105 | TRƯƠNG VĂN | THÀNH | 11/10/2004 | DH22CN | 3 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111134 | NGUYỄN NHỰT THẢO | VY | 24/11/2004 | DH22CN | 7 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111048 | TRỊNH NHẬT | HUY | 13/08/2004 | DH22CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111056 | HUỲNH KHÁNH | LINH | 01/01/2004 | DH22CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111005 | TRẦN VẠN PHÚC | AN | 29/11/2004 | DH22CN | 16 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111067 | TRẦN DUY | MINH | 14/08/2004 | DH22CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111001 | NGUYỄN NGỌC THIÊN | AN | 13/07/2004 | DH22CN | 14 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111072 | LÊ THỊ KIM | NGÂN | 22/05/2004 | DH22CN | 8 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111079 | VŨ KIM | NGỌC | 25/12/2004 | DH22CN | 9 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111097 | LÊ THỊ DIỄM | QUỲNH | 03/09/2004 | DH22CN | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111032 | PHÙNG NGỌC | DUY | 19/08/2004 | DH22CN | 7 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111119 | VÕ THỤY PHƯƠNG | THÙY | 02/09/2004 | DH22CN | 15 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111137 | TRẦN NGUYỄN HOÀI | XUÂN | 07/12/2004 | DH22CN | 9 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111081 | PHẠM TRUNG | NGUYỄN | 16/03/2004 | DH22CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111122 | LÊ THỊ HỒNG | TRANG | 06/09/2004 | DH22CN | 7 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111038 | NGUYỄN MỸ | HẠNH | 26/04/2004 | DH22CN | 4 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22111131 | PHẠM THỊ | ÚT | 15/01/2004 | DH22CN | 10 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112193 | LÊ HUỲNH THÚY | NGA | 28/03/2004 | DH22TT | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112061 | TRẦN NGUYỄN THIÊN | ĐỨC | 03/03/2004 | DH22TT | 4 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112274 | LA MỸ | QUỲNH | 04/02/2004 | DH22TT | 4 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112405 | NGUYỄN HOÀNG THỐNG | VIỆT | 27/02/2004 | DH22TT | 24 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112040 | LÊ DUY | CƯỜNG | 06/01/2004 | DH22TYA | 7 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112211 | NGUYỄN TẤN | NGỌC | 13/12/2004 | DH22TYA | 7 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112127 | TRẦN GIA | HUY | 18/02/2004 | DH22TYA | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112217 | ĐẶNG VĂN | NGUYÊN | 08/10/2004 | DH22TYA | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112411 | NGUYỄN THỊ MINH | VƯỢNG | 09/08/2004 | DH22TYB | 4 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112086 | NHAN MINH | HẢI | 09/09/2004 | DH22TYB | 7 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112167 | TRẦN THANH | LONG | 13/08/2004 | DH22TYB | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112383 | BÙI ĐÌNH | TÚ | 20/10/2004 | DH22TYB | 15 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112021 | VĂN KHÁNH | BĂNG | 27/02/2004 | DH22TYB | 8 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112313 | NGỤY QUỐC | THỊNH | 14/08/2004 | DH22TYB | 0 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
22112448 | Nguyễn Minh | Tâm | 02/06/2004 | DH22TYNT | 1 | Điểm trung bình thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
09212076 | Phạm Anh | Tuấn | 15/02/1987 | TC09TY | 150 | Hết thời hạn đào tạo | Buộc thôi học |
09212008 | Nguyễn Thanh | Bình | 13/12/1989 | TC09TY | 150 | Hết thời hạn đào tạo | Buộc thôi học |