Các bạn sinh viên có tên trong danh sách vui lòng điền thông tin theo form đính kèm.
https://docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSc2JEzqd_6luJhWmnOqZfk8UNqsA4nNaU6OzQjeyXP8i3m_lA/viewform
17612016 | Ngô Hải | Yến | 09/03/1993 | BH17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
17612012 | Trần Công Viết | Phong | 01/04/1983 | BH17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
17612002 | Nguyễn Văn | Hưng | 10/07/1992 | BH17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
17612008 | Nguyễn Minh | Tâm | 01/01/1989 | BH17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
17612006 | Đỗ Hồng | Quyên | 05/11/1991 | BH17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15212006 | Trần Thanh | Sơn | 08/11/1996 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15212007 | Phạm Trường | Sơn | 02/06/1996 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15212008 | Trần Văn | Tâm | 21/12/1992 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15212010 | Nguyễn Đức | Trí | 05/07/1997 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15212013 | Lê | Chương | 03/01/1994 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15212019 | Đinh Minh | Hiếu | 12/11/1997 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15212004 | Phan Nhật | Nam | 02/09/1997 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15212043 | Đặng Hữu | Trọng | 23/03/1995 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15212003 | Lê Nguyễn Vân | Anh | 10/11/1997 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15212049 | Huỳnh Đức | Xuân | 15/11/1996 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
12154056 | Lâm Hữu | Đạt | 11/07/1994 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15212047 | Trần Thị Ngọc | Xứng | 28/10/1983 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15212060 | Vũ Thị Tuyết | Nhung | 10/07/1991 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15212044 | Đinh Văn Quang | Trực | 13/07/1995 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212036 | Nguyễn Thanh | Thảo | 26/04/1989 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212006 | Trần Mạnh | Dũng | 05/01/1993 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212007 | Phạm Ngọc | Hân | / /1990 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212017 | Lê Kiều | Loan | 24/04/1994 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212019 | Lã Văn | Lý | 31/12/1993 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212025 | Trần Nguyễn Lin Da Hoàng | Oanh | 02/08/1998 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212035 | Huỳnh Ngọc | Thảo | 20/06/1986 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212037 | Trần Hữu | Thắng | 05/02/1998 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212042 | Đoàn Quốc | Trạng | 28/11/1995 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212048 | Bùi Văn | Trí | 27/08/1997 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212049 | Nguyễn Lượng Ánh | Tuyết | 17/02/1981 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212061 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 25/12/1993 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212027 | Võ Đặng Hồng | Phúc | 28/03/1985 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212074 | Võ Minh | Triết | 02/10/1993 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212063 | Naronk | Summat | 25/06/1969 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212066 | Chiêm Huệ | Thảo | 14/08/1982 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212071 | Hoàng Thị Minh | Trang | 02/05/1969 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
16212077 | Ngô Hải | Yến | 09/03/1993 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15138072 | Lê Thúc | Vịnh | 10/09/1997 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
17212001 | Đỗ Hoàng | Đức | 12/04/1995 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15130219 | Phạm Năng | Tuấn | 02/01/1997 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
15112357 | Trần Văn | Thịnh | 30/03/1997 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
17212008 | Nguyễn Thanh | Trúc | 15/06/1992 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
17212013 | Lê Trọng | Khải | 02/09/1993 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
17212014 | Lâm Hoàng | Kha | 09/10/1998 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
17212015 | Đinh Phúc | Lâm | 14/04/1999 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
17212017 | Nguyễn Phong | Phú | 19/04/1999 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
17212020 | Trương Quang Kỳ Nhật | Quyên | 24/04/1991 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
17212007 | Đặng Thị Bích | Thúy | 24/07/1999 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
14112216 | Lê Duy | Nhật | 01/06/1994 | DH14TYA | Đã bị cảnh báo kqht quá 2 lần liên tiếp | Buộc thôi học |
17112293 | Trịnh Thái Vĩnh | Phúc | 16/11/1999 | DH17TT | Đã bị cảnh báo kqht quá 2 lần liên tiếp | Buộc thôi học |
19112124 | Đinh Lê Quang | Nguyên | 28/05/2001 | DH19TY | Đã bị cảnh báo kqht quá 2 lần liên tiếp | Buộc thôi học |
12212092 | Lê Hoàng | Hải | 29/05/1985 | TC12TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
12212145 | Nguyễn Văn | Vĩnh | 07/07/1989 | TC12TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
12212101 | Hầu Sĩ | Hòa | 14/05/1994 | TC12TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
12212099 | Phạm Văn | Hoàn | 01/08/1989 | TC12TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
12212100 | Trương Quang | Hoàng | 20/08/1993 | TC12TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
12212001 | Trần Hoàng | Ân | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212031 | Nguyễn Ngọc | Phước | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212030 | Nguyễn Trọng | Phước | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212028 | Trần Hoàng | Mai | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212026 | Nguyễn Thanh | Luận | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212024 | Hồ Hoàng | Kiếm | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212022 | Đặng Lưu | Khánh | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212021 | Nguyễn Thế | Huy | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212018 | Đoàn Văn | Hoàng | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212012 | Nguyễn Tấn | Hậu | 21/02/1988 | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
12212010 | Nguyễn Hải | Duy | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212007 | Trần Thành | Dũng | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212002 | Lê Quốc | Đạt | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212039 | Phạm Văn | Sang | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212005 | Nguyễn Hữu | Bình | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212035 | Phạm Anh | Quân | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212036 | Lê Đình | Quân | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212067 | Trần Bảo | Vũ | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212066 | Huỳnh Tấn | Vũ | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212062 | Mai Thanh | Tòng | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212061 | Mai Quang | Trí | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212058 | Nguyễn Thành | Trung | 03/11/1985 | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
12212055 | Nguyễn Hoàng | Thuận | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212047 | Nguyễn Chiến | Thắng | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212046 | Lê Hồng | Thắng | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212043 | Hoàng Văn | Tân | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212041 | Nguyễn Hữu | Tâm | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
12212040 | Lư Hữu | Tình | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
13212032 | Hà Minh | Quân | 13/03/1988 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
13212019 | Trầm Vinh | Lợi | 13/05/1982 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
13212017 | Phạm Hồng | Lê | 22/10/1992 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
13212014 | Phạm Đình Anh | Kha | 22/06/1995 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
13212011 | Nguyễn Hoàng | Hảo | 12/03/1991 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
13212010 | Trần Thị | Hằng | 02/06/1993 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
13212009 | Nguyễn An | Duy | 19/10/1991 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
13212004 | Trần Tiến | Cường | 17/02/1993 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
13212045 | Bùi Hùng | Thịnh | 23/10/1994 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
13212060 | Nguyễn Quốc | Việt | 20/02/1985 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
13212065 | Nguyễn Hoàng | Thạch | 30/05/1987 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
13212068 | Nguyễn Đình Anh | Tú | 08/09/1975 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
13212027 | Nguyễn Thanh | Nhân | 21/05/1994 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
13212034 | Đỗ Hồng Quế | Anh | 25/12/1994 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
13222004 | Trương Thị | Hải | 20/06/1991 | TC14TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212092 | Trần Thị Ngọc | Giàu | 19/04/1994 | TC14TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212090 | Nguyễn Hoàng | Giang | 10/10/1996 | TC14TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212149 | Đinh Văn | Trang | 24/01/1992 | TC14TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212127 | Nguyễn Đức | Tín | 22/10/1989 | TC14TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212144 | Mai Nhật | Huy | 13/08/1988 | TC14TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212040 | Mai Bá | Minh | 15/10/1977 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212068 | Nguyễn Ngọc | Đức | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học | |
14212064 | Đỗ Đình | Tuyên | 16/03/1987 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212063 | Nguyễn Anh | Tuấn | 18/08/1983 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212057 | Lê Văn | Thọ | 03/01/1990 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212054 | Lê Phước | Thái | 29/09/1982 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212053 | Đinh Quang | Thái | 18/06/1994 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212052 | Tạ Ngọc | Tâm | 10/01/1982 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212043 | Vũ Hoài | Nhơn | 27/10/1971 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212039 | Đỗ Thị | Lý | 25/11/1983 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212038 | Nguyễn Duy | Long | 01/01/1995 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212033 | Nguyễn Duy | Lâm | 12/09/1990 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212031 | Nguyễn Đăng | Kỳ | 04/01/1987 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212030 | Nguyễn Đăng | Khoa | 19/05/1985 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212029 | Ngô Vũ Nhật | Khang | 22/06/1982 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212028 | Trần Quang | Khải | 08/09/1995 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212024 | Trần Phú An | Hòa | 23/02/1993 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212022 | Nguyễn Văn | Hưng | 16/08/1989 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212049 | Ngô Văn | Sang | 08/08/1988 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212019 | Tống Thị Thúy | Hằng | 08/12/1985 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212021 | Bùi Thị Kim | Hậu | 13/09/1995 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212017 | Vòng Phốc | Ổn | 29/01/1985 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212010 | Nguyễn Đức | Cường | 20/01/1994 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212006 | Nguyễn Minh | Bình | 27/12/1993 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212004 | Nguyễn Vũ Mỹ | Anh | 31/03/1991 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212003 | Nguyễn Anh | Đức | 06/08/1982 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
14212020 | Lê Thị | Hà | 26/04/1993 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
15212011 | Nguyễn Thị | Vân | 10/08/1995 | TC15TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
15212031 | Phạm Quốc | Phi | 07/05/1994 | TC15TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
12130114 | Nguyễn Minh | Toại | 25/12/1994 | TC16TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
16212012 | Trần Trọng | Hiếu | 24/06/1998 | TC16TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
16212023 | Nguyễn Hữu Hoàng | Nguyên | 05/11/1991 | TC16TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
16212038 | Bùi Văn | Thắng | 04/05/1996 | TC16TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
16212046 | Nguyễn Trấn | Trịnh | 12/02/1990 | TC16TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
16212052 | Trần Đăng Nam | Việt | 14/03/1996 | TC16TY | DTB thấp (theo QC 36. dưới 4.8) | Buộc thôi học |
11112319 | Bùi Mỹ Thùy | Khanh | 06/03/1993 | DH11TT | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
11112102 | Nguyễn Xuân | Hoàng | 19/02/1993 | DH11TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
12112274 | Lê Thái | Hiệp | 02/06/1994 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
12112262 | Trương Thanh | Bình | 01/06/1994 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
12112234 | Huỳnh Tấn | Trung | 29/12/1993 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
12112223 | Phạm Huỳnh Minh | Trâm | 14/12/1994 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
12112148 | Trần Thị Thảo | Lộc | 27/04/1994 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
12112142 | Chung Thị Bích | Liên | 22/02/1993 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
12112074 | Nguyễn Duy | Khánh | 20/10/1994 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
12112041 | Đinh Văn | Tân | 28/03/1993 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
13111558 | Lê Văn | Tùng | 25/09/1995 | DH13CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111037 | Đậu Quốc | Đạt | 14/04/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111042 | Nguyễn Thanh | Điền | 30/07/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111066 | Nguyễn Mạnh | Hòa | 07/07/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111208 | Nguyễn Hữu | Tuyên | 12/08/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111330 | Tạ Trí | Thức | 25/07/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111313 | Đinh Đại | Thành | 13/09/1995 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111288 | Chu Quỳnh | Như | 28/02/1995 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111202 | Lê Thanh | Trung | 07/02/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111168 | Nguyễn Hữu | Thắng | 10/12/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111159 | Nguyễn Chí | Thành | 22/09/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111073 | Võ Tấn | Huy | 16/02/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111027 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 22/05/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111198 | Nguyễn Văn | Trình | 18/01/1995 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111335 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 22/02/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111183 | Phạm Thành | Tín | 27/02/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111179 | Bùi Thái | Tiến | 01/06/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111152 | Phan Ngọc | Tâm | 29/08/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111134 | Nguyễn Hoài Nhớ | Nhung | 01/06/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111132 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 04/10/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111086 | Đặng Văn | Khải | 05/09/1995 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111072 | Trương Quốc | Huy | 15/03/1994 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111252 | Phạm Văn | Hùng | 08/06/1995 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14111069 | Võ Tiến | Hội | 21/05/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
14112643 | Nguyễn Tuấn | Anh | 25/08/1996 | DH15CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
11161057 | Kiên Văn | Thế | 15/05/1993 | DH11TA | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
13112291 | Bùi Đoàn | Thiên | 27/10/1995 | DH13TY | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
15112152 | Phạm Trương Phương | Thanh | 14/02/1997 | DH15TY | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
15112429 | Nguyễn Thanh | Liêm | 10/02/1997 | DH15TYNT | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
15112475 | Đặng Thụy Ngọc | Tuyền | 25/04/1997 | DH15TYNT | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
16111169 | Phan Tấn | Sang | 20/03/1996 | DH16CN | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
17111099 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 14/06/1999 | DH17CN | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
17112263 | Trần Ngọc Thùy | Trang | 08/11/1999 | DH17TT | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
18112128 | Lê Trọng | Nghĩa | 21/12/2000 | DH18TY | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
19111111 | La Thị Ngọc | Thơ | 03/12/1999 | DH19CN | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
19112005 | Nguyễn Đức | Anh | 07/06/2001 | DH19TY | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
19112164 | Hà Việt | Thái | 29/08/2001 | DH19TY | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
19112162 | Nguyễn Du Hồng | Thạch | 06/05/2001 | DH19TY | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
14112035 | Nguyễn Nhựt | Cường | 18/01/1996 | DH14TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
16111097 | Đàng Quốc Y Sỹ | Mlô | 16/08/1998 | DH16CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112657 | Dương Thành | Phát | 10/12/1998 | DH16TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112370 | Vũ Thị | Trang | 18/01/1998 | DH16TYGLA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111079 | Vũ Đức | Long | 15/06/1999 | DH17TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112358 | Lê Bá | Thành | 10/01/1999 | DH17TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112323 | Nay | Gưỡi | 17/08/1997 | DH17TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111130 | Bùi Minh | Tín | 10/03/2000 | DH18CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111098 | Đỗ Thiện | Quang | 30/05/2000 | DH18TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111147 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 20/11/2000 | DH18TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111138 | Trần Minh | Tuấn | 13/05/2000 | DH18TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111149 | Nguyễn Khả | Ý | 20/09/2000 | DH18TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112302 | Phan Dương Minh | Tú | 05/11/2000 | DH18TT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112306 | Đỗ Vân Thanh | Nhung | 21/09/1999 | DH18TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112207 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 19/11/2000 | DH18TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112029 | Hồ Chí | Cường | 21/04/2000 | DH18TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112352 | Lý Thuỷ | Ly | 19/07/1999 | DH18TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112373 | Tô Thị Kim | Huệ | 20/01/2000 | DH18TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
18125508 | Nguyễn Đức Minh | Khoa | 10/12/2000 | DH18TYNT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111001 | Lê Thị Thúy | An | 16/08/2001 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111007 | Võ Hoàng | Bửu | 06/01/2001 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111026 | Trần Lưu Ánh | Duyên | 03/10/2001 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111141 | Lưu Văn | Tỷ | 11/12/2001 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111034 | Trần Hữu | Hạnh | 26/10/2000 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111151 | Anousone | Phoummipho | 04/02/2001 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111083 | Nguyễn Thị | Nhung | 07/05/2001 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111102 | Trần Tiết Thị Thu | Thanh | 12/03/2000 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111106 | Nguyễn Triệu Uyên | Thảo | 20/03/2001 | DH19TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112243 | Trần Phước San | Di | 01/09/2001 | DH19TT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112091 | Nguyễn Hoài | Linh | 21/11/2001 | DH19TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112184 | Đặng Thị | Thủy | 25/12/2001 | DH19TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112227 | Phạm Hữu | Vinh | 15/10/2000 | DH19TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112387 | Hồ Văn | Cưng | 07/06/2000 | DH19TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112340 | Nguyễn Vĩ | Kha | 26/03/2001 | DH19TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19122390 | Ngô Quang | Đạt | 01/01/2001 | DH19TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112409 | Nguyễn Đức Huỳnh Thanh | Lâm | 18/10/2001 | DH19TYNT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112410 | Bùi Viết | Nghĩa | 17/03/1997 | DH19TYNT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111316 | Huỳnh Minh | Trí | 21/08/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111343 | Trần Thanh | Vy | 08/06/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111324 | Trần Quốc | Tuấn | 17/06/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111015 | Trần Tấn | Đặt | 26/03/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111061 | Phan Trọng | Nghĩa | 18/09/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111146 | Trần Thị Thu | Oanh | 13/04/2001 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111209 | Nguyễn Viết | Huy | 01/10/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111255 | Hoàng Thị Yến | Nhi | 28/05/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111258 | Lưu Tịnh | Như | 27/04/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111266 | Lê Nguyễn Hoàng | Phúc | 13/11/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111296 | Phan Văn | Thịnh | 14/11/2000 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112081 | Trương Thị Thúy | Thanh | 18/01/2002 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112144 | Văn Thị Yến | Nhi | 20/03/2002 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112157 | K’ | Tín | 19/08/1999 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112171 | Sơn Quốc | Toàn | 28/08/2000 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112213 | Thổ | Dương | 27/12/2000 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112298 | Nguyễn Thị | Ngọc | 18/05/1998 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112318 | Thái Thị Hồng | Nhung | 24/10/2002 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112322 | Châu Nữ Diệu | Phong | 10/02/2002 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112459 | Ngô Thu | Uyên | 29/11/2002 | DH20TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112461 | Đinh Thị | Vỹ | 03/02/2001 | DH20TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20123104 | Nguyễn Tấn | Phát | 11/10/2000 | DH20TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112441 | Lê Thành | Phong | 17/02/2001 | DH20TYNT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112435 | Châu Nguyễn Thanh | Trúc | 27/10/2002 | DH20TYNT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111001 | Lê Đặng Nhân | Ái | 15/04/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111043 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Hiền | 30/10/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111076 | Hoàng Đức | Long | 06/11/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111108 | Ngô Khang | Ninh | 14/12/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111132 | Lâm Tố | Thanh | 14/01/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111417 | Trần Thị Hoàng | Vy | 10/11/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111188 | Lê Thị Lan | Anh | 05/11/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111411 | Lê Uyên | Vy | 07/11/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111335 | Bùi Hoàng | Sang | 21/10/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111214 | Nguyễn Thùy | Dương | 27/02/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111216 | Hoàng Quốc | Duy | 24/03/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111235 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 24/04/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111239 | Võ Thới Anh | Hào | 08/07/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111262 | Trương Quang | Huy | 01/11/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111269 | Văn Trung | Kiên | 11/01/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111270 | Lê Tấn | Kiệt | 13/06/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111276 | Bùi Nhựt | Linh | 03/12/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111415 | Phạm Vũ Thanh | Vy | 08/02/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111414 | Nguyễn Trần Ngọc Tường | Vy | 06/12/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111339 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 19/06/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111348 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | 15/05/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111349 | Phạm Lê Thanh | Thảo | 28/09/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111354 | Thiều Quang | Thịnh | 01/02/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111373 | Đinh Quốc | Toản | 09/10/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111374 | Đinh Hoàng Bảo | Trâm | 10/07/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111377 | Nguyễn Vũ Huyền | Trang | 16/06/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111388 | Bạch Trung | Trực | 01/09/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111390 | Nguyễn Lê Thành | Trung | 08/09/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111410 | Lê Thị Tường | Vy | 27/05/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111313 | Nguyễn Quỳnh | Như | 08/03/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111318 | Nguyễn Trọng | Phúc | 16/01/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111196 | Trần Vương Thanh | Bảo | 10/12/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111019 | Nguyễn Phú | Đặng | 16/03/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111112 | Trần Gia | Phúc | 21/05/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111114 | Phạm Hoàng | Phương | 10/01/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111286 | Hồ Hoàng Xuân | Mai | 08/09/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111290 | Nguyễn Văn | Mạnh | 25/08/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111365 | Wou Ngọc | Thúy | 04/10/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111294 | Nguyễn Phương | Nam | 12/08/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112156 | Đoàn Phạm Minh | Nguyên | 30/05/2003 | DH21TT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112279 | Lưu Kỳ Minh | Tú | 10/03/2003 | DH21TT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112632 | Nguyễn Tiến | Thanh | 18/02/2003 | DH21TT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112723 | Nguyễn Hà | Vy | 15/12/2003 | DH21TT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112075 | Trần Thị Minh | Hảo | 02/05/2003 | DH21TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112206 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 04/12/2003 | DH21TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112409 | Trần Tuấn | Đạt | 16/07/2003 | DH21TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112474 | Trần Công | Khanh | 18/09/2003 | DH21TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112557 | Huỳnh Thị Khánh | Nhi | 04/11/2003 | DH21TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112707 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 01/08/2003 | DH21TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112403 | Trương Lê Chí | Cường | 01/07/2003 | DH21TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112428 | Trần Phương | Duy | 16/12/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112172 | Thiều Khải | Nhi | 16/04/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112178 | Lưu Hoàng Cẩm | Nhung | 02/01/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112207 | Đặng Lê Hữu | Tài | 05/02/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112224 | Đỗ Hiếu | Thiện | 23/09/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112357 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Châu | 09/06/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112376 | Nguyễn Thụy Triều | Ân | 03/09/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112448 | Trần Mai Đại Minh | Hiếu | 15/05/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112487 | Nguyễn Nhật | Lam | 25/08/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112685 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 20/05/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21122467 | Nguyễn Thị Kiều | Linh | 18/02/2003 | DH21TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112768 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 15/09/2003 | DH21TYNT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112793 | Ngô Trần Thảo | Quyên | 18/11/2003 | DH21TYNT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
13112393 | Hoàng Thị | Yến | 08/02/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
13112392 | Võ Thị Ngọc | Xuyến | 20/12/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
13112372 | Nguyễn Gia | Văn | 24/02/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
13112366 | Bế Văn | Tùng | 15/07/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
13112106 | Trần Quang | Hưng | 21/10/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
13112003 | Phạm Thế | An | 05/11/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
13112437 | Nguyễn Văn | Chương | 26/12/1994 | DH13TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
13112542 | Lê Văn | Thịnh | 29/03/1995 | DH13TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
14112332 | Đặng Thị Bích | Trâm | 24/10/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
14112113 | Lã Quang | Hòa | 05/12/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
14112349 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 15/06/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
14112331 | Trần Thị Thu | Trang | 06/04/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
14112435 | Điểu | Khánh | 04/01/1994 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
14112501 | Lương Minh | Phúc | 09/10/1996 | DH14TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
14112545 | Phạm Văn | Ý | 02/08/1995 | DH14TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15111108 | Nguyễn Hoài | Phong | 03/03/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15112050 | Lương Thị | Hương | 12/10/1997 | DH15DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15111169 | Trần Bảo | Trung | 26/06/1996 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15111181 | Lê Quốc | Việt | 10/12/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15111168 | Nguyễn Lương Trung | Trực | 28/11/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15111008 | Lê Quốc | Bảo | 17/08/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15112346 | Nguyễn Trường Trọng | Quý | 10/08/1997 | DH15TTA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15112349 | Nguyễn Lê Thanh | Sơn | 30/12/1997 | DH15TTB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15112361 | Lê Thị Minh | Thùy | 16/08/1997 | DH15TTB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15526144 | Huỳnh Hồ Trung | Trực | 23/12/1997 | DH15TTB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15112306 | Quách Vân | Anh | 07/09/1997 | DH15TTB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15112119 | Vũ Minh Tuấn | Phước | 19/01/1997 | DH15TTB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15111155 | Võ Nhựt | Tính | 22/02/1997 | DH15TTB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15112144 | Võ Duy | Tân | 09/11/1997 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15112123 | Trần Minh | Phương | 31/03/1997 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15112052 | Lê Nhật | Huy | 12/07/1997 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15112190 | Cao Trần Quốc | Văn | 28/09/1997 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
14112466 | Lê Văn | Hinh | 05/05/1996 | DH15TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16111035 | Đặng Văn | Đức | 28/07/1998 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16111108 | Trần Trung | Nghĩa | 28/03/1998 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16111166 | Hà Phúc | Quyền | 08/06/1996 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16111190 | Hoàng Công | Thắng | 08/04/1998 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16111214 | Nguyễn Trần Minh | Thư | 18/10/1998 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16111225 | Nguyễn Minh | Tiến | 02/08/1998 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16111253 | Trần Ngọc | Tưởng | 01/01/1998 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16111263 | Ngô Hùng | Văn | 22/10/1998 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112484 | Lê Thị Cẩm | Bình | 16/09/1998 | DH16DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112506 | Vòng Mỹ | Din | 04/09/1998 | DH16DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112765 | Phạm Thị Hồng | Xuân | 13/08/1998 | DH16DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112701 | Chí Nhịt | Thắng | 15/05/1997 | DH16DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16111212 | Dương Anh | Thư | 05/03/1998 | DH16TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16111226 | Nguyễn Ngọc | Tiến | 26/02/1998 | DH16TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112791 | Sy Quốc | Tú | 20/04/1996 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112792 | Thái Phú | Tuấn | 20/11/1998 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112603 | Nguyễn Thị Hồng | Lĩnh | 30/11/1998 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112659 | Võ Văn | Phát | 09/10/1998 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112678 | Trần Huệ | Quyên | 05/05/1998 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112785 | Nguyễn Khánh | Quốc | 24/04/1997 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112783 | Phạm Minh | Mẫn | 08/01/1998 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112772 | Dương Thái Hoàng | Đạo | 07/11/1997 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112771 | Trương Ngọc | Ánh | 29/11/1998 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112770 | Nguyễn Trần Thiên | Ân | 31/10/1998 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112712 | Giáp Xuân | Thiện | 23/11/1997 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112692 | Trương Lê Tấn | Tài | 29/06/1995 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112691 | Nguyễn Tấn | Tài | 10/11/1998 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112769 | Trần Thị Kim | Yến | 01/05/1998 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15112171 | Nguyễn Huỳnh Hồng | Trân | 18/08/1997 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
14112645 | Đỗ Ngọc Hải | Đăng | 04/01/1996 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112947 | Lê Văn | Thản | 26/04/1994 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112790 | Nguyễn Thị Quế | Trân | 28/08/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112540 | Trần Minh | Hậu | 11/07/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112650 | Thi Thị | Nhung | 07/03/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112601 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 05/07/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112544 | Nguyễn Thị | Hiền | 25/04/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112524 | Nguyễn Thị Khánh | Giang | 17/03/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112497 | Trương Linh | Đan | 27/11/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112495 | Trịnh Thuỵ Trang | Đài | 25/03/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112487 | Nguyễn Minh | Cao | 03/03/1997 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112756 | Nguyễn Lê Phúc | Vinh | 05/03/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112738 | Lê | Trí | 25/10/1997 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112698 | Lương Văn | Tây | 21/11/1997 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112240 | ‘ | Bă | 20/10/1998 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112356 | Trần Đình | Thoại | 11/04/1998 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112307 | Đỗ Mai Trà | My | 16/02/1998 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112260 | Triệu Thị Thu | Hà | 07/03/1998 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112242 | Trần Ngọc | Chính | 01/07/1998 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112804 | Phạm Hữu | Thiện | 27/07/1997 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112797 | Đỗ Văn | Hưng | 27/09/1998 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112384 | Lại Thị Thanh | Tuyền | 25/09/1998 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112371 | Nguyễn Văn | Trí | 05/02/1998 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112357 | Phạm Văn | Thông | 18/03/1997 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112335 | Lê Văn | Quang | 11/10/1998 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112246 | Nguyễn Thế | Đạt | 20/09/1997 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112367 | Trần Quốc | Toàn | 06/05/1998 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112408 | Thẩm Thị | Dịp | 18/08/1998 | DH16TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112406 | Phạm Việt Đức | Cường | 22/09/1998 | DH16TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112426 | Hoàng Thị | Khuyên | 15/01/1998 | DH16TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112445 | Võ Hoàng | Sang | 12/09/1997 | DH16TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111169 | Nguyễn Quang | Viên | 14/12/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111164 | Trần Thị | Tuyết | 19/03/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111160 | Tô Thanh | Tùng | 01/01/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111017 | Lê Quốc | Cường | 04/02/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111052 | Đặng Nhật | Huy | 03/08/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111027 | Phạm Khánh | Du | 08/04/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111021 | Lê Phát | Đạt | 04/02/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111073 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 07/02/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111005 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 28/11/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111122 | Hoàng Văn | Sơn | 12/05/1998 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111154 | Nguyễn Quốc | Trung | 02/10/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111142 | Trịnh Hồng | Thuận | 01/08/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111138 | Nguyễn Tri | Thông | 27/11/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111133 | Đinh Thùy Phương | Thảo | 18/11/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111053 | Nguyễn Anh | Huy | 25/01/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111123 | Nguyễn Phúc | Tâm | 18/11/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111120 | Trương Phú | Quốc | 09/08/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111119 | Trần Minh | Quang | 06/11/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111109 | Hà Lê Gia | Phúc | 02/06/1998 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111108 | Nguyễn Duy | Phú | 25/12/1998 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111090 | Lý Thị Thanh | Ngân | 08/08/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111159 | Huỳnh Bá | Tùng | 18/07/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112167 | Nguyễn | Quang | 30/03/1999 | DH17DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112175 | Phạm Xuân | Sắc | 11/11/1999 | DH17DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112227 | Võ Ngọc | Trân | 21/10/1999 | DH17DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112228 | Châu Thị Thùy | Trang | 29/04/1999 | DH17DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112243 | Trương Quang | Tuyên | 19/10/1999 | DH17DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112058 | Nguyễn Trung | Hiền | 29/03/1999 | DH17DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112129 | Phạm Minh | Nguyên | 19/08/1998 | DH17DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112105 | Trần Thị Lam | Linh | 01/09/1999 | DH17DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112076 | Đỗ Huỳnh Đức | Huy | 16/09/1999 | DH17DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17164023 | Lai Thị Thu | Huyền | 22/04/1998 | DH17DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111917 | Tống Đức | Duy | 23/12/1996 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111173 | Ngô Phương | Vy | 19/06/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111048 | Hồ Văn | Hưng | 23/01/1997 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111037 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 21/01/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111066 | Võ Tuấn | Kiệt | 15/08/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111004 | Nguyễn Thị Huỳnh | Anh | 05/03/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111023 | Dương Thị Thu | Diễm | 11/10/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111135 | Lê Trường | Thịnh | 09/11/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111128 | Lê Minh | Thã | 03/10/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17111141 | Tạ Anh | Thư | 08/01/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112237 | Nguyễn Thành | Trung | 21/09/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112207 | Vương Tất | Thọ | 08/11/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112286 | Đỗ Đình | Huy | 08/01/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112267 | Trần Huỳnh Xuân | Thảo | 24/08/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112282 | Mai Ngọc | Giàu | 24/11/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112281 | Trần Ngô Thùy | Dương | 02/05/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112279 | Lê Thúy | Bình | 09/06/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112274 | Lê Hoàng Trúc | Vân | 26/10/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112270 | Trương Thị Thanh | Trúc | 01/08/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112262 | Huỳnh Lê My | Sen | 03/08/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112261 | Nguyễn Khánh Bảo | Trân | 23/01/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112260 | Bùi Cẩm | Quyên | 08/09/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112273 | Lê Tấn | Tiến | 15/03/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112287 | Lê Đoàn | Huynh | 06/04/1998 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112096 | Trần Nguyễn Thạch | Lam | 01/09/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112301 | Hồng Bảo | Ngọc | 18/08/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112305 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 09/12/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112302 | Mai Chí | Nghĩa | 26/07/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112300 | Nguyễn Như | Ngọc | 18/07/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112299 | Nguyễn Như | Mai | 26/12/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112298 | Huỳnh Thảo | Nguyên | 01/01/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112297 | Trần Minh | Lộc | 27/10/1998 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112296 | Phạm Tuyết | Nhung | 25/02/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112295 | Trần Thị Hồng | Nhung | 13/11/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112303 | Nguyễn Thị Ngọc | Ngân | 05/09/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112157 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 14/10/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112159 | Lâu Liên | Phương | 11/08/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112161 | Lê Thị Hà | Phương | 21/01/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112177 | Nguyễn Thị Mỹ | Sang | 23/05/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112191 | Lê Thị | Thanh | 24/02/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112194 | Đoàn Thị Phương | Thảo | 05/11/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112201 | Hồ Phúc | Thịnh | 29/12/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112209 | Cù Chí | Thuận | 04/06/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112223 | Trần Thanh | Tín | 22/12/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112252 | Nguyễn Thị Hồng | Văn | 07/10/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112150 | Đặng Minh | Phát | 26/10/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112024 | Đoàn Thị | Diệu | 17/05/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112153 | Nguyễn Lan | Phol | 13/02/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112053 | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 23/12/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112050 | Nguyễn Thị Hồng | Hân | 25/10/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112049 | Huỳnh Ngọc | Hân | 26/06/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112043 | Đoàn Thị Trúc | Hà | 10/07/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112030 | Nguyễn Văn | Dương | 16/11/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112072 | Lê Nam | Hưng | 29/08/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112019 | Nguyễn Thị Mỹ | Đang | 19/06/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112003 | Hoàng Vân | Anh | 26/11/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112038 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 01/04/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112107 | Lê Thành | Lộc | 14/07/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112148 | Nguyễn Ngọc | Nữ | 20/12/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112138 | Nguyễn Văn | Nhật | 20/09/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112136 | Lê Công | Nhật | 04/04/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112057 | Ngô Thị Thanh | Hiền | 03/06/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112119 | Nguyễn Thị | Ngân | 25/10/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112152 | Phạm Thành | Phát | 06/09/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112095 | Phạm Nguyễn Đăng | Khoa | 19/10/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112085 | Tất Tân | Hy | 25/04/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112124 | Đào Thị Khánh | Ngọc | 31/03/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112905 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 10/02/1997 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112394 | Vi Thị | Châm | 22/07/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112397 | Lương Thị Hồng | Giang | 28/11/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112398 | Vy Thị | Giang | 03/04/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112400 | Đặng Văn | Minh | 19/10/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112283 | Võ Tá | Hải | 05/05/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17164021 | Lý Trần | Hùng | 13/11/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17164018 | Ngân Văn | Đức | 27/06/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112940 | Chu Quỳnh | Như | 28/02/1995 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112937 | Trần Quỳnh | Như | 30/08/1997 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112935 | Phan Thị Mỹ | Linh | 14/04/1997 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112928 | Lê Thị Huyền | Trân | 09/03/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112632 | Bùi Đình | Nghĩa | 06/01/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16112560 | Trần Hữu | Hoài | 20/11/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112365 | Huỳnh Quang | Trúc | 07/10/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112367 | Nguyễn Thị | Trung | 30/12/1998 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112350 | Đinh Mậu | Phước | 23/04/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112361 | Phan Đặng Triều | Tiên | 16/08/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112309 | Võ Thị Tô | Châu | 07/03/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112307 | Lê Quý | An | 28/02/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112314 | Nguyễn Trường | Danh | 04/08/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112315 | Trần Thị Mỹ | Diểm | 20/07/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112334 | Đỗ Thị Mỹ | Lan | 07/11/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112348 | Thái Thanh | Phong | 10/07/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112342 | Lê Thị Hồng | Ngọc | 24/05/1998 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112341 | Lê Thị Ánh | Ngọc | 05/06/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112339 | Đỗ Thanh | Ngọc | 14/06/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112313 | Nguyễn Thị Nguyên | Danh | 28/08/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112335 | Lê Thành | Long | 20/09/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112333 | Lê Hữu | Khang | 14/11/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112328 | Phan Thu | Hiền | 10/10/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112326 | Nguyễn Thị Khánh | Hằng | 24/04/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112317 | Đoàn Nhất | Định | 19/08/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112316 | Trần Hoàng | Diệp | 25/10/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112338 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 30/10/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112373 | Tô Thanh | Cầu | 15/07/1998 | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112378 | Nguyễn Văn | Hùng | 19/02/1999 | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112379 | Phan Phi | Ngư | 09/11/1999 | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112380 | Võ Thảo | Nguyên | 26/02/1999 | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112383 | Võ Thái | Sang | 16/01/1999 | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112388 | Dương Thị Thanh | Trúc | 20/04/1999 | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112389 | Võ Đào Xuân | Tùng | 24/07/1999 | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112408 | Nguyễn Tấn | Ngọc | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 | |
17112410 | Nguyễn Đức Anh | Tiến | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 | |
18111017 | Trần Lê Minh | Châu | 12/07/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112094 | Phạm Minh | Khoa | 27/09/1999 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111016 | Lý Trung | Chánh | 24/10/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111015 | Lại Tấn | Cảnh | 06/03/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111008 | Đặng Đức | Bảo | 05/04/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111007 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 20/02/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111002 | Khổng Thúy | Anh | 07/07/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111029 | Lê Triệu | Dương | 24/11/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111090 | Hoàng Thị Tuyết | Nhung | 30/03/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111088 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 24/02/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111099 | Nguyễn Phú | Quí | 27/07/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111071 | Nguyễn Xuân | Mai | 01/01/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111072 | Nguyễn Ái | Mi | 24/09/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111064 | Phạm Trần Đình | Long | 03/08/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111062 | Nguyễn Bảo | Long | 25/12/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111085 | Trần Phan Việt | Nhân | 14/04/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111113 | Võ Văn | Thân | 20/01/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111044 | Thẩm Sĩ | Hùng | 06/02/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111077 | Đinh Văn | Nam | 14/06/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111083 | Lê Trung | Nghị | 22/10/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111123 | Phan Trường | Thịnh | 03/01/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111040 | Nguyễn Thị Khánh | Hoàn | 05/11/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111035 | Lê Thu | Hằng | 07/01/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111033 | Phạm Thị | Hà | 03/03/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111127 | Nguyễn Thị Thu | Thùy | 09/09/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111133 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 10/03/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111131 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 11/08/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111116 | Nguyễn Đức | Thắng | 20/08/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111112 | Nguyễn Quốc | Thái | 09/10/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111121 | Lê Quang | Thìn | 05/03/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111148 | Ngô Lê Như | Ý | 06/12/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111031 | Ngô Đức | Duy | 27/10/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111103 | Phạm Nguyễn Ngọc | Sang | 12/06/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112137 | Nguyễn Long | Nhật | 24/07/2000 | DH18DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111013 | Thái Xuân | Bình | 30/06/2000 | DH18TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111047 | Võ Sông | Hương | 20/03/2000 | DH18TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111058 | Hoàng Thị Thùy | Linh | 18/10/2000 | DH18TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111145 | Nguyễn Trương Diệu | Vy | 15/04/2000 | DH18TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111105 | Nguyễn Công | Tài | 21/07/2000 | DH18TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111032 | Giang Mỷ | Duyên | 21/08/2000 | DH18TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111030 | Nguyễn Khánh | Dương | 12/12/2000 | DH18TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18111120 | Nguyễn Thị | Thảo | 16/08/2000 | DH18TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112268 | Đào Thị Như | Bình | 01/01/2000 | DH18TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112267 | Phạm Ngọc | Ánh | 24/12/2000 | DH18TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112045 | Võ Ngô Ngọc | Duy | 19/01/2000 | DH18TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112275 | Nguyễn Khánh | Hưng | 12/06/2000 | DH18TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112009 | Lưu Tuyết | Anh | 27/03/2000 | DH18TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17112183 | Nguyễn Thị Bích | Tâm | 15/07/1999 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112198 | Trần Thị Thanh | Thảo | 03/09/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112024 | Trần Phương | Chiến | 15/06/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112117 | Nguyễn Thị Trà | My | 22/06/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112087 | Lê Hoàng | Khải | 29/01/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112931 | Nguyễn Hoài | Phong | 03/03/1997 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112053 | Võ Thị | Hà | 16/05/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112120 | Nguyễn Trần Nhật | Nam | 07/09/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112930 | Đặng Thị | Thẩn | 11/01/1997 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112936 | Phan Ngọc | Thảo | 23/01/1998 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112912 | Lý Bội | Thuyên | 06/07/1999 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112343 | Mấu Thị | Diễm | 20/10/1999 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112937 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | 04/05/1998 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112016 | Nguyễn Triệu | Bảo | 06/11/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112015 | Trần Thị Ngọc | Ánh | 02/04/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112002 | Ngô Khánh | An | 18/10/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18112001 | Huỳnh Thanh | An | 18/03/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111920 | Lưu Quang | Tiến | 19/12/2000 | DH19CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111900 | Nguyễn Văn | Hậu | 17/02/1997 | DH19CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111123 | Đỗ Minh | Tiến | 09/01/2001 | DH19CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111024 | Đỗ Thành | Duy | 20/11/2001 | DH19TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111128 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 06/08/2001 | DH19TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112257 | Nguyễn Vũ Khánh | Lam | 08/11/2001 | DH19TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112006 | Nguyễn Minh | Anh | 27/04/2001 | DH19TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112919 | Nguyễn Quốc | Văn | 20/10/1998 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112152 | Hoàng Ngọc Diễm | Quyên | 24/08/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112197 | Nguyễn Hạnh Diệp | Trang | 06/03/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112237 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | 17/11/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112908 | Huỳnh Thị Thúy | Nguyên | 15/04/1998 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112910 | Trần Thị Huỳnh | Như | 13/03/1998 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112930 | Nguyễn Xuân | Mai | 01/01/2000 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112909 | Vũ Thị Ánh | Nguyệt | 27/10/1999 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19112075 | Phan Thị Minh | Hương | 09/06/2000 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
20111232 | Nguyễn Thành | Lộc | 10/03/2002 | DH20CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112181 | Ngô Võ Minh | Anh | 03/11/2002 | DH20TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112231 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 25/01/2002 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112250 | Dương Tống Duy | Khang | 22/02/2002 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
20112916 | Bạch Đức | Chiến | 12/10/2001 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111200 | Trần Đức | Cảnh | 15/09/2002 | DH21CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
21111253 | Dương Thị Hồng | Hương | 28/12/2003 | DH21CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112900 | Nguyễn Công | Tài | 21/07/2000 | DH21TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
21112902 | Ngô Lê Như | Ý | 06/12/2000 | DH21TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19111150 | Thepilanh | Phaconekha | 05/03/2001 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
19111901 | Nguyễn Minh | Quân | 12/03/1996 | DH19TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112939 | Huỳnh Bùi Thanh | Vy | 17/01/1999 | DH19TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112905 | Thạch Cẩm | Lai | 23/07/1997 | DH19TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20111172 | Nguyễn Tấn | Cảnh | 28/06/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20111051 | Phạm Tấn | Lộc | 25/04/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20111060 | Trần Thị Bích | Ngân | 02/01/2001 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20111063 | Trần Thị Bảo | Ngọc | 24/08/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20111196 | Nguyễn Trung | Hiếu | 10/07/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20111267 | Trần Mạnh | Phúc | 25/10/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20111103 | Bùi Minh | Thư | 07/12/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20111310 | Trần Mạnh | Tiến | 09/09/2002 | DH20TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20112360 | Lý Đăng | Thảo | 14/02/2002 | DH20TT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20112325 | Trần Duy | Phúc | 23/04/2002 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
20112275 | Thái Hoàng | Mạnh | 24/03/2002 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
12112237 | Nguyễn Thành | Trung | 19/12/1994 | DH12TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112272 | Nguyễn Công | Tâm | 04/04/1994 | DH13DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112590 | Võ Nguyễn Trọng | Phúc | 11/07/1995 | DH13TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13111175 | Đinh Kim | Dân | 31/08/1995 | DH13TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112109 | Lương Gia | Hy | 26/02/1995 | DH13TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112125 | Lê Quốc | Kiên | 01/11/1995 | DH13TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112253 | Đặng Thị Ngọc | Quỳnh | 11/12/1994 | DH13TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112276 | Đoàn Công | Thành | 13/08/1995 | DH13TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112159 | Nguyễn Trương Diệu | Mẫn | 18/07/1995 | DH13TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112031 | Hồ Văn | Cường | 29/04/1994 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112123 | Nguyễn Ngọc Bảo | Khuyên | 02/03/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112355 | Đỗ Thành | Tuấn | 24/11/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112357 | Nguyễn Minh | Tuấn | 18/08/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112427 | Mai Xuân | Phong | 15/09/1994 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112553 | Nguyễn Hữu | Toàn | 25/03/1995 | DH13TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112467 | Phạm Ngọc | Hoàng | 27/07/1993 | DH13TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112573 | Đỗ Tấn | Nghĩa | 21/08/1995 | DH13TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112413 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 28/10/1995 | DH13TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
13112462 | Hoàng Đình | Hiếu | 06/08/1995 | DH13TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112286 | Trương Phúc | Thiên | 25/12/1996 | DH14TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112365 | Nguyễn Hoàng | Tùng | 24/06/1996 | DH14TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112648 | Phạm Lê Nhật | Hiếu | 07/09/1996 | DH14TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112678 | Bùi Chí | Viễn | 13/11/1996 | DH14TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112249 | Hồ Văn | Quí | 26/12/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112036 | Nguyễn Tuấn | Cường | 24/02/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112037 | Đặng Văn | Dang | 25/09/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112076 | Trần Đỗ Ngọc | Hải | 07/01/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112137 | Phan Minh | Kha | 03/06/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112186 | Nguyễn Thị | Nga | 04/09/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112209 | Nguyễn Văn | Nguyên | 05/08/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112343 | Võ Hữu | Trí | 20/03/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112359 | Trần Đình Quang | Tuyến | 20/09/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112072 | Lý Thị Thu | Hà | 02/06/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112045 | Trần Hoàng | Duy | 22/10/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112056 | Lê Xuân | Đại | 05/09/1995 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112065 | Trần Công | Đức | 05/08/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112165 | Trần Thị | Loan | 05/06/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112182 | Trần Lê Văn | Minh | 13/04/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112064 | Nguyễn Minh | Đức | 01/01/1995 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112315 | Đặng Trí | Tính | 20/09/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112323 | Nguyễn Thanh Huyền | Trang | 12/04/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112344 | Nguyễn Văn Đức | Trọng | 30/08/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112480 | Nguyễn Viết | Lãm | 28/10/1996 | DH14TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112693 | Trần Huỳnh | Phục | 09/10/1996 | DH14TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112474 | Lê Văn | Hùng | 15/06/1996 | DH14TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112590 | Nguyễn Phụng Hoàn | Minh | 12/12/1996 | DH14TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
14112618 | Nguyễn Đình | Thanh | 24/05/1996 | DH14TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111113 | Nguyễn Thị Mỹ | Phượng | 27/04/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111140 | Nguyễn Thanh | Thiện | 16/08/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111044 | Nguyễn Thu | Hiền | 13/03/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111053 | Trần Văn | Hùng | 01/04/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111080 | Huỳnh Quang | Nghĩa | 19/12/1996 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111035 | Lê Ngọc | Hải | 03/07/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111119 | Nguyễn Ngọc | Quý | 04/10/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111156 | Võ Phước | Trai | 28/10/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111162 | Bùi Quang | Trí | 19/10/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111170 | Nguyễn Xuân | Trường | 03/12/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111905 | Lê Hoàng | Khang | 30/01/1996 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111003 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 30/10/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111013 | Phan Linh | Cường | 10/04/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112130 | Phan Hửu | Quý | 28/12/1997 | DH15DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112185 | Nguyễn Thị Ngọc | Tuyền | 26/03/1997 | DH15DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112047 | Trần Văn | Học | 21/07/1996 | DH15DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111043 | Nguyễn Phúc | Hậu | 12/10/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111049 | Nguyễn Sĩ Kha | Hoàng | 20/11/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111100 | Trần Thị Anh | Nhung | 30/03/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111032 | Trương Kim Hoàng | Giang | 30/08/1996 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111157 | Hồ Thị Thùy | Trang | 06/04/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111082 | Phan Khoa | Nguyên | 02/06/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15111039 | Tạ Thị | Hạnh | 06/09/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112342 | Võ Chí | Nhân | 18/12/1997 | DH15TTB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112351 | Ngô Hồng | Thắm | 03/10/1997 | DH15TTB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112109 | Nguyễn Tấn | Phát | 20/06/1997 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112054 | Nguyễn Thị | Huyền | 23/08/1997 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112136 | Đoàn Ánh | Sáng | 05/05/1995 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112187 | Tô Thu | Uyên | 27/04/1997 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112917 | Ngô Thị Hồng | Nhung | 23/11/1994 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112198 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | 11/09/1997 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112903 | Mai Thanh | Tiến | 28/10/1990 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112385 | Lương Thị Tuyết | Lan | 25/07/1996 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112075 | Hồ Đại | Lợi | 20/11/1997 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112222 | Quách Như | Khánh | 10/01/1997 | DH15TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112225 | Đỗ Thị | Liên | 22/03/1997 | DH15TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112244 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/08/1997 | DH15TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
15112277 | Phan Thành | Long | 27/08/1996 | DH15TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16111019 | Võ Văn | Chung | 04/01/1998 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16111081 | Nguyễn Thành | Lâm | 10/09/1991 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16111158 | Nguyễn Tấn | Quang | 02/07/1997 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16111157 | Nguyễn Mạnh | Quân | 25/12/1998 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16111906 | Mai Văn | Chuẩn | 01/03/1997 | DH16TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16112777 | Lê Nguyên | Khang | 13/01/1998 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16112941 | Nguyễn Hoài Nhớ | Nhung | 01/06/1996 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16112932 | Đặng Sỹ Quốc | Khánh | 07/10/1995 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16112906 | Lường Thị | Hạnh | 09/08/1997 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16112555 | Trần Nho | Hiếu | 20/07/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16112733 | Đậu Xuân | Toàn | 21/09/1997 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16112326 | Nay | H’ Nuing | 12/01/1998 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16112273 | Đỗ Minh | Hiếu | 20/10/1998 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16112255 | Văn Xuân | Dũng | 20/06/1998 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16112375 | Lê Đình | Trúc | 27/01/1998 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16116002 | Bùi Thị Xuân | Hằng | 26/10/1998 | DH16TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16112810 | Trần Thị Thúy | Nga | 03/02/1997 | DH16TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16112413 | Nguyễn Thị Hoài | Hân | 21/02/1998 | DH16TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
16112466 | Điền Thị Phi | Yến | 30/07/1998 | DH16TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
17111043 | Nguyễn Thanh | Hiệp | 23/10/1995 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
17111018 | Nguyễn Hải | Đăng | 25/09/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
17111134 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 11/12/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
17111038 | Ngô Thị Hồng | Hạnh | 07/10/1998 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
17112103 | Nguyễn Thị Uyên | Linh | 02/09/1999 | DH17DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
17111042 | Nguyễn Thanh | Hiền | 13/06/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
17112911 | Lê Phạm Thị Kim | Ngân | 18/12/1996 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
17112068 | Trần Duy | Hoàng | 06/10/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
18111925 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 06/12/1997 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
18112150 | Trần Ngọc Tuyết | Nhung | 15/12/2000 | DH18DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
18112932 | Nguyễn Thiện | Hoàng | 18/01/1997 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
18112938 | Lê Thị Ngọc | Phấn | 05/10/1997 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
17112155 | Hoàng | Phúc | 07/08/1998 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
18112077 | Phạm Thị Xuân | Hương | 20/02/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
18112905 | Trần Anh | Tuấn | 10/01/1996 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
18112927 | Phan Linh | Cường | 10/04/1997 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
18112910 | Hồ Viết | Thịnh | 06/08/1999 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
18112901 | Huỳnh | Huy | 02/03/1996 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19111006 | Hồ Thị Ngọc | Bích | 10/02/2001 | DH19CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112206 | Nguyễn Minh | Trọng | 25/11/2001 | DH19TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112932 | Nguyễn Tuấn | Phong | 17/07/1999 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112933 | Lê Hoàng | Phúc | 18/08/1999 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112927 | Lê Phát | Đạt | 04/02/1999 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112900 | Nguyễn Tuấn | Anh | 25/08/1996 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112093 | Nguyễn Thị Huệ | Linh | 14/07/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112147 | Nguyễn Lê Thái | Phương | 22/10/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112175 | Nguyễn Văn | Thọ | 25/07/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112180 | Triệu Quỳnh | Thư | 11/05/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112192 | Lê Thị Mỹ | Trâm | 19/04/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112929 | Phạm Dương Bảo | Hoàn | 02/11/2000 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112394 | Danh Hoành | Nết | 16/07/2000 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112928 | Trần Thị | Hạnh | 02/01/1999 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112902 | Bùi Nguyên | Đạo | 14/02/1997 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112907 | Huỳnh Thị Tuyết | Nga | 31/03/1997 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112911 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 01/11/1998 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112912 | Đoàn Thái | Sơn | 25/03/1998 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112913 | Đỗ Xuân | Thiện | 23/04/1997 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112916 | Trần Việt | Toàn | 30/01/1999 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112917 | Trần Thị Mộng | Triều | 08/10/1996 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
19112925 | Trương Thùy | Anh | 11/04/1999 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
20112913 | Nguyễn Thế | Thông | 29/10/1998 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
20112912 | Đặng Nam Hiền | Thảo | 22/04/2001 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
20112911 | Võ Văn | Thanh | 02/05/1998 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
20112351 | Nguyễn Văn Tiểu | Thắng | 12/04/2002 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
20112234 | Phan Thị Thu | Hoài | 14/09/2002 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |