• Trường ĐH Nông Lâm TP.HCM
  • Phòng Đào Tạo
  • Tiếng Việt
Khoa Chăn Nuôi Thú Y
Không có kết quả
Xem tất cả kết quả
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Cơ cấu tổ chức
    • Tầm nhìn sứ mạng
    • Chi bộ Khoa
    • Công Đoàn Khoa
    • Đội ngũ giảng viên
    • Cố vấn học tập
    • Đoàn thanh niên – Hội sinh viên
  • Các đơn vị
    • Bộ môn Chăn nuôi Chuyên khoa
    • Bộ môn Dinh dưỡng động vật
    • Bộ môn Giống động vật
    • Bộ môn Bệnh truyền nhiễm và Thú y cộng đồng
    • Bộ môn Khoa học Sinh học Thú Y
    • Bộ môn Thú Y Lâm Sàng
    • Văn Phòng Khoa
    • Bệnh viện Thú Y
    • Trại chăn nuôi thực nghiệm
  • Đào tạo
    • Đại Học
      • Chính quy
        • Bác sĩ Thú y
        • Dược Thú y
        • Công nghệ Sản xuất Động vật
        • Công nghệ Sản xuất Thức ăn Chăn nuôi
      • Thú Y Tiên Tiến
      • Chăn nuôi nâng cao
      • Ngành chăn nuôi – POHE
      • Vừa học vừa làm
    • Sau Đại học
      • Cao học
      • Thạc sĩ Thú y & Sức Khỏe Cộng Đồng (giảng dạy bằng tiếng Anh)
      • Nghiên cứu sinh
    • Huấn luyện ngắn hạn
    • Đề cương môn học
      • Đề cương môn học ngành Thú y
      • Đề cương môn học ngành Chăn nuôi
  • Thú y Tiên tiến
  • Nghiên cứu khoa học
    • Seminar
    • Bài Báo Khoa Học
    • Đề tài nghiên cứu
    • Phòng thí nghiệm nghiên cứu Chăn Nuôi và Thú Y
    • Hội đồng chuẩn y sử dụng động vật trong nghiên cứu
  • Công đoàn
    • Hoạt động
  • Thông tin
    • Sổ tay sinh viên
    • Ban liên lạc
    • Đoàn TN – Hội SV Khoa CNTY
    • Thông báo
    • Học bổng
    • Thư viện
    • Tuyển dụng
  • Văn bản
    • Biểu Mẫu
    • Danh mục minh chứng
  • Hỏi Đáp
Khoa Chăn Nuôi Thú Y
Không có kết quả
Xem tất cả kết quả
Trang chủ Thông tin Thông báo

DANH SÁCH CẢNH BÁO HỌC VỤ NĂM 2022 (NEW UPDATE)

11/11/2022
trong Thông báo, Thông tin

 

STT MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Mã lớp Lý do Kết quả xét
1 17112334 Đỗ Thị Mỹ Lan 07/11/1999 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
2 17112367 Nguyễn Thị Trung 30/12/1998 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
3 17112328 Phan Thu Hiền 10/10/1999 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
4 17112408 Nguyễn Tấn Ngọc   DH17TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
5 17112905 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 10/02/1997 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
6 17112928 Lê Thị Huyền Trân 09/03/1998 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
7 17112935 Phan Thị Mỹ Linh 14/04/1997 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
8 17112940 Chu Quỳnh Như 28/02/1995 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
9 21112793 Ngô Trần Thảo Quyên 18/11/2003 DH21TYNT  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
10 17112394 Vi Thị Châm 22/07/1998 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
11 21112902 Ngô Lê Như Ý 06/12/2000 DH21TYB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
12 17112338 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 30/10/1999 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
13 17112339 Đỗ Thanh Ngọc 14/06/1999 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
14 17112341 Lê Thị Ánh Ngọc 05/06/1999 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
15 17112342 Lê Thị Hồng Ngọc 24/05/1998 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
16 17112350 Đinh Mậu Phước 23/04/1999 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
17 17112398 Vy Thị Giang 03/04/1998 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
18 20112250 Dương Tống Duy Khang 22/02/2002 DH20TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
19 17112397 Lương Thị Hồng Giang 28/11/1998 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
20 20111316 Huỳnh Minh Trí 21/08/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
21 18112137 Nguyễn Long Nhật 24/07/2000 DH18DY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
22 20111296 Phan Văn Thịnh 14/11/2000 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
23 20112181 Ngô Võ Minh Anh 03/11/2002 DH20TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
24 20112171 Sơn Quốc Toàn 28/08/2000 DH20TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
25 20112157 K’ Tín 19/08/1999 DH20TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
26 20112144 Văn Thị Yến Nhi 20/03/2002 DH20TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
27 20112081 Trương Thị Thúy Thanh 18/01/2002 DH20TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
28 21122467 Nguyễn Thị Kiều Linh 18/02/2003 DH21TYGL  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
29 20111146 Trần Thị Thu Oanh 13/04/2001 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
30 17112373 Tô Thanh Cầu 15/07/1998 DH17TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
31 20111209 Nguyễn Viết Huy 01/10/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
32 20111266 Lê Nguyễn Hoàng Phúc 13/11/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
33 20111258 Lưu Tịnh Như 27/04/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
34 20111255 Hoàng Thị Yến Nhi 28/05/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
35 20112231 Nguyễn Ngọc Hiếu 25/01/2002 DH20TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
36 20111324 Trần Quốc Tuấn 17/06/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
37 21112900 Nguyễn Công Tài 21/07/2000 DH21TYA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
38 20111343 Trần Thanh Vy 08/06/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
39 18112343 Mấu Thị Diễm 20/10/1999 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
40 17112361 Phan Đặng Triều Tiên 16/08/1999 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
41 18111016 Lý Trung Chánh 24/10/2000 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
42 18111030 Nguyễn Khánh Dương 12/12/2000 DH18TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
43 18112930 Đặng Thị Thẩn 11/01/1997 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
44 18112207 Nguyễn Ngọc Minh Thư 19/11/2000 DH18TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
45 18112267 Phạm Ngọc Ánh 24/12/2000 DH18TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
46 18112268 Đào Thị Như Bình 01/01/2000 DH18TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
47 18111007 Nguyễn Ngọc Ánh 20/02/2000 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
48 18112302 Phan Dương Minh Tú 05/11/2000 DH18TT  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
49 18111077 Đinh Văn Nam 14/06/2000 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
50 18112931 Nguyễn Hoài Phong 03/03/1997 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
51 18112002 Ngô Khánh An 18/10/2000 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
52 18111127 Nguyễn Thị Thu Thùy 09/09/2000 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
53 18111130 Bùi Minh Tín 10/03/2000 DH18CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
54 18111133 Nguyễn Thị Thu Trinh 10/03/2000 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
55 18111138 Trần Minh Tuấn 13/05/2000 DH18TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
56 18111147 Nguyễn Thị Kim Xuyến 20/11/2000 DH18TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
57 18112275 Nguyễn Khánh Hưng 12/06/2000 DH18TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
58 18111064 Phạm Trần Đình Long 03/08/2000 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
59 17112378 Nguyễn Văn Hùng 19/02/1999 DH17TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
60 17112379 Phan Phi Ngư 09/11/1999 DH17TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
61 17112380 Võ Thảo Nguyên 26/02/1999 DH17TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
62 17112383 Võ Thái Sang 16/01/1999 DH17TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
63 17112388 Dương Thị Thanh Trúc 20/04/1999 DH17TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
64 17112389 Võ Đào Xuân Tùng 24/07/1999 DH17TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
65 17112358 Lê Bá Thành 10/01/1999 DH17TYGL  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
66 18111002 Khổng Thúy Anh 07/07/2000 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
67 18111044 Thẩm Sĩ Hùng 06/02/2000 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
68 21112768 Nguyễn Thị Thanh Phương 15/09/2003 DH21TYNT  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
69 18111083 Lê Trung Nghị 22/10/2000 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
70 18111032 Giang Mỷ Duyên 21/08/2000 DH18TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
71 18111098 Đỗ Thiện Quang 30/05/2000 DH18TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
72 18111099 Nguyễn Phú Quí 27/07/2000 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
73 18111103 Phạm Nguyễn Ngọc Sang 12/06/2000 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
74 18111112 Nguyễn Quốc Thái 09/10/2000 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
75 18111116 Nguyễn Đức Thắng 20/08/2000 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
76 18111085 Trần Phan Việt Nhân 14/04/2000 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
77 21111377 Nguyễn Vũ Huyền Trang 16/06/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
78 21111290 Nguyễn Văn Mạnh 25/08/2003 DH21TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
79 21112685 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/05/2003 DH21TYB  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
80 21111114 Phạm Hoàng Phương 10/01/2003 DH21TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
81 21111373 Đinh Quốc Toản 09/10/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
82 21111339 Nguyễn Thị Thanh Tâm 19/06/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
83 21111348 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 15/05/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
84 21111349 Phạm Lê Thanh Thảo 28/09/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
85 21111108 Ngô Khang Ninh 14/12/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
86 21111374 Đinh Hoàng Bảo Trâm 10/07/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
87 21112632 Nguyễn Tiến Thanh 18/02/2003 DH21TT  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
88 21111388 Bạch Trung Trực 01/09/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
89 21111390 Nguyễn Lê Thành Trung 08/09/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
90 21111354 Thiều Quang Thịnh 01/02/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
91 21111318 Nguyễn Trọng Phúc 16/01/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
92 21111276 Bùi Nhựt Linh 03/12/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
93 21111270 Lê Tấn Kiệt 13/06/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
94 20111232 Nguyễn Thành Lộc 10/03/2002 DH20CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
95 21111365 Wou Ngọc Thúy 04/10/2003 DH21TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
96 21111132 Lâm Tố Thanh 14/01/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
97 18125508 Nguyễn Đức Minh Khoa 10/12/2000 DH18TYNT  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
98 21111188 Lê Thị Lan Anh 05/11/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
99 21112474 Trần Công Khanh 18/09/2003 DH21TYA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
100 21111196 Trần Vương Thanh Bảo 10/12/2003 DH21TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
101 21112403 Trương Lê Chí Cường 01/07/2003 DH21TYA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
102 21111200 Trần Đức Cảnh 15/09/2002 DH21CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
103 21112409 Trần Tuấn Đạt 16/07/2003 DH21TYA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
104 21111112 Trần Gia Phúc 21/05/2003 DH21TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
105 21112487 Nguyễn Nhật Lam 25/08/2003 DH21TYB  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
106 21111294 Nguyễn Phương Nam 12/08/2003 DH21TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
107 21112448 Trần Mai Đại Minh Hiếu 15/05/2003 DH21TYB  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
108 21112723 Nguyễn Hà Vy 15/12/2003 DH21TT  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
109 21111076 Hoàng Đức Long 06/11/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
110 21111043 Nguyễn Huỳnh Thanh Hiền 30/10/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
111 21111019 Nguyễn Phú Đặng 16/03/2003 DH21TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
112 21111214 Nguyễn Thùy Dương 27/02/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
113 21112557 Huỳnh Thị Khánh Nhi 04/11/2003 DH21TYA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
114 21112428 Trần Phương Duy 16/12/2003 DH21TYB  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
115 20112322 Châu Nữ Diệu Phong 10/02/2002 DH20TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
116 21111286 Hồ Hoàng Xuân Mai 08/09/2003 DH21TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
117 21112075 Trần Thị Minh Hảo 02/05/2003 DH21TYA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
118 21111001 Lê Đặng Nhân Ái 15/04/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
119 21111262 Trương Quang Huy 01/11/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
120 21111417 Trần Thị Hoàng Vy 10/11/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
121 20123104 Nguyễn Tấn Phát 11/10/2000 DH20TYGL  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
122 20112461 Đinh Thị Vỹ 03/02/2001 DH20TYGL  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
123 21111415 Phạm Vũ Thanh Vy 08/02/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
124 20112441 Lê Thành Phong 17/02/2001 DH20TYNT  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
125 21111414 Nguyễn Trần Ngọc Tường Vy 06/12/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
126 20112318 Thái Thị Hồng Nhung 24/10/2002 DH20TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
127 20112298 Nguyễn Thị Ngọc 18/05/1998 DH20TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
128 20112435 Châu Nguyễn Thanh Trúc 27/10/2002 DH20TYNT  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
129 20112916 Bạch Đức Chiến 12/10/2001 DH20TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
130 20112213 Thổ Dương 27/12/2000 DH20TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
131 20111061 Phan Trọng Nghĩa 18/09/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
132 20111015 Trần Tấn Đặt 26/03/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
133 20112459 Ngô Thu Uyên 29/11/2002 DH20TYGL  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
134 21111253 Dương Thị Hồng Hương 28/12/2003 DH21CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
135 21111313 Nguyễn Quỳnh Như 08/03/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
136 21111335 Bùi Hoàng Sang 21/10/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
137 21112357 Nguyễn Ngọc Hoàng Châu 09/06/2003 DH21TYB  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
138 21111410 Lê Thị Tường Vy 27/05/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
139 21112206 Nguyễn Ngọc Sơn 04/12/2003 DH21TYA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
140 21112207 Đặng Lê Hữu Tài 05/02/2003 DH21TYB  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
141 21112224 Đỗ Hiếu Thiện 23/09/2003 DH21TYB  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
142 21112178 Lưu Hoàng Cẩm Nhung 02/01/2003 DH21TYB  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
143 21112172 Thiều Khải Nhi 16/04/2003 DH21TYB  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
144 18112373 Tô Thị Kim Huệ 20/01/2000 DH18TYGL  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
145 21111239 Võ Thới Anh Hào 08/07/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
146 21111235 Nguyễn Thị Minh Hằng 24/04/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
147 21112376 Nguyễn Thụy Triều Ân 03/09/2003 DH21TYB  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
148 21112156 Đoàn Phạm Minh Nguyên 30/05/2003 DH21TT  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
149 21111216 Hoàng Quốc Duy 24/03/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
150 21111411 Lê Uyên Vy 07/11/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
151 21111269 Văn Trung Kiên 11/01/2003 DH21CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
152 21112279 Lưu Kỳ Minh Tú 10/03/2003 DH21TT  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
153 17112207 Vương Tất Thọ 08/11/1999 DH17TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
154 17112094 Phạm Minh Khoa 27/09/1999 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
155 17112306 Đỗ Vân Thanh Nhung 21/09/1999 DH18TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
156 17112313 Nguyễn Thị Nguyên Danh 28/08/1999 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
157 17112314 Nguyễn Trường Danh 04/08/1999 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
158 17112315 Trần Thị Mỹ Diểm 20/07/1999 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
159 17112316 Trần Hoàng Diệp 25/10/1999 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
160 17112317 Đoàn Nhất Định 19/08/1999 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
161 17112295 Trần Thị Hồng Nhung 13/11/1999 DH17TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
162 17111128 Lê Minh Thã 03/10/1999 DH17TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
163 17111917 Tống Đức Duy 23/12/1996 DH17TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
164 17112209 Cù Chí Thuận 04/06/1999 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
165 17112183 Nguyễn Thị Bích Tâm 15/07/1999 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
166 17111135 Lê Trường Thịnh 09/11/1999 DH17TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
167 17111079 Vũ Đức Long 15/06/1999 DH17TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
168 17111021 Lê Phát Đạt 04/02/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
169 17111027 Phạm Khánh Du 08/04/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
170 17111053 Nguyễn Anh Huy 25/01/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
171 17112323 Nay Gưỡi 17/08/1997 DH17TYGL  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
172 17111154 Nguyễn Quốc Trung 02/10/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
173 17112136 Lê Công Nhật 04/04/1999 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
174 17112150 Đặng Minh Phát 26/10/1999 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
175 17112159 Lâu Liên Phương 11/08/1999 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
176 17112161 Lê Thị Hà Phương 21/01/1999 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
177 17112175 Phạm Xuân Sắc 11/11/1999 DH17DY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
178 18112009 Lưu Tuyết Anh 27/03/2000 DH18TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
179 17111138 Nguyễn Tri Thông 27/11/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
180 17112301 Hồng Bảo Ngọc 18/08/1999 DH17TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
181 17111142 Trịnh Hồng Thuận 01/08/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
182 17111122 Hoàng Văn Sơn 12/05/1998 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
183 17111160 Tô Thanh Tùng 01/01/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
184 17111164 Trần Thị Tuyết 19/03/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
185 17111169 Nguyễn Quang Viên 14/12/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
186 17111173 Ngô Phương Vy 19/06/1999 DH17TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
187 17112003 Hoàng Vân Anh 26/11/1998 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
188 17112030 Nguyễn Văn Dương 16/11/1999 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
189 17112050 Nguyễn Thị Hồng Hân 25/10/1999 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
190 18112352 Lý Thuỷ Ly 19/07/1999 DH18TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
191 19111026 Trần Lưu Ánh Duyên 03/10/2001 DH19CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
192 19112909 Vũ Thị Ánh Nguyệt 27/10/1999 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
193 19112910 Trần Thị Huỳnh Như 13/03/1998 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
194 19112919 Nguyễn Quốc Văn 20/10/1998 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
195 19112930 Nguyễn Xuân Mai 01/01/2000 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
196 19112237 Nguyễn Ngọc Như Ý 17/11/2001 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
197 19111007 Võ Hoàng Bửu 06/01/2001 DH19CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
198 19111900 Nguyễn Văn Hậu 17/02/1997 DH19CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
199 17111073 Nguyễn Thị Mỹ Linh 07/02/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
200 19111024 Đỗ Thành Duy 20/11/2001 DH19TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
201 19112387 Hồ Văn Cưng 07/06/2000 DH19TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
202 19111034 Trần Hữu Hạnh 26/10/2000 DH19CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
203 19111083 Nguyễn Thị Nhung 07/05/2001 DH19CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
204 19111102 Trần Tiết Thị Thu Thanh 12/03/2000 DH19CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
205 19111106 Nguyễn Triệu Uyên Thảo 20/03/2001 DH19TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
206 19111123 Đỗ Minh Tiến 09/01/2001 DH19CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
207 19111128 Nguyễn Thị Kiều Trang 06/08/2001 DH19TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
208 19122390 Ngô Quang Đạt 01/01/2001 DH19TYGL  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
209 19111001 Lê Thị Thúy An 16/08/2001 DH19CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
210 19112152 Hoàng Ngọc Diễm Quyên 24/08/2001 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
211 17112129 Phạm Minh Nguyên 19/08/1998 DH17DY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
212 17111123 Nguyễn Phúc Tâm 18/11/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
213 17111066 Võ Tuấn Kiệt 15/08/1999 DH17TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
214 17111005 Nguyễn Thị Phương Anh 28/11/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
215 19112257 Nguyễn Vũ Khánh Lam 08/11/2001 DH19TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
216 19111920 Lưu Quang Tiến 19/12/2000 DH19CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
217 19112006 Nguyễn Minh Anh 27/04/2001 DH19TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
218 19112410 Bùi Viết Nghĩa 17/03/1997 DH19TYNT  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
219 19112091 Nguyễn Hoài Linh 21/11/2001 DH19TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
220 19112409 Nguyễn Đức Huỳnh Thanh Lâm 18/10/2001 DH19TYNT  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
221 19112184 Đặng Thị Thủy 25/12/2001 DH19TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
222 19112197 Nguyễn Hạnh Diệp Trang 06/03/2001 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
223 19112227 Phạm Hữu Vinh 15/10/2000 DH19TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
224 19111151 Anousone Phoummipho 04/02/2001 DH19CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
225 19112243 Trần Phước San Di 01/09/2001 DH19TT  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
226 19111141 Lưu Văn Tỷ 11/12/2001 DH19CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
227 19112340 Nguyễn Vĩ Kha 26/03/2001 DH19TYGL  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
228 17111119 Trần Minh Quang 06/11/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
229 19112075 Phan Thị Minh Hương 09/06/2000 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
230 16112738 Lê Trí 25/10/1997 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
231 16112367 Trần Quốc Toàn 06/05/1998 DH16TYGLB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
232 16112370 Vũ Thị Trang 18/01/1998 DH16TYGLA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
233 16112371 Nguyễn Văn Trí 05/02/1998 DH16TYGLB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
234 16112384 Lại Thị Thanh Tuyền 25/09/1998 DH16TYGLB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
235 16111166 Hà Phúc Quyền 08/06/1996 DH16CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
236 16112445 Võ Hoàng Sang 12/09/1997 DH16TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
237 16112487 Nguyễn Minh Cao 03/03/1997 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
238 17111141 Tạ Anh Thư 08/01/1999 DH17TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
239 16112335 Lê Văn Quang 11/10/1998 DH16TYGLB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
240 14112545 Phạm Văn Ý 02/08/1995 DH14TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
241 16112765 Phạm Thị Hồng Xuân 13/08/1998 DH16DY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
242 16112701 Chí Nhịt Thắng 15/05/1997 DH16DY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
243 16112797 Đỗ Văn Hưng 27/09/1998 DH16TYGLA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
244 16112804 Phạm Hữu Thiện 27/07/1997 DH16TYGLA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
245 16112947 Lê Văn Thản 26/04/1994 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
246 16112484 Lê Thị Cẩm Bình 16/09/1998 DH16DY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
247 15526144 Huỳnh Hồ Trung Trực 23/12/1997 DH15TTB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
248 16111226 Nguyễn Ngọc Tiến 26/02/1998 DH16TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
249 18112024 Trần Phương Chiến 15/06/2000 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
250 18112029 Hồ Chí Cường 21/04/2000 DH18TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
251 18112045 Võ Ngô Ngọc Duy 19/01/2000 DH18TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
252 18112087 Lê Hoàng Khải 29/01/2000 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
253 18111149 Nguyễn Khả Ý 20/09/2000 DH18TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
254 17112326 Nguyễn Thị Khánh Hằng 24/04/1999 DH17TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
255 17164018 Ngân Văn Đức 27/06/1998 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
256 16112357 Phạm Văn Thông 18/03/1997 DH16TYGLB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
257 16111190 Hoàng Công Thắng 08/04/1998 DH16CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
258 16112356 Trần Đình Thoại 11/04/1998 DH16TYGLA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
259 16111253 Trần Ngọc Tưởng 01/01/1998 DH16CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
260 16111263 Ngô Hùng Văn 22/10/1998 DH16CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
261 16112240 ‘ Bă 20/10/1998 DH16TYGLA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
262 16112246 Nguyễn Thế Đạt 20/09/1997 DH16TYGLB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
263 16111097 Đàng Quốc Y Sỹ Mlô 16/08/1998 DH16CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
264 16112307 Đỗ Mai Trà My 16/02/1998 DH16TYGLA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
265 16112756 Nguyễn Lê Phúc Vinh 05/03/1998 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
266 17164021 Lý Trần Hùng 13/11/1998 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
267 13112542 Lê Văn Thịnh 29/03/1995 DH13TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
268 15112346 Nguyễn Trường Trọng Quý 10/08/1997 DH15TTA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
269 15112349 Nguyễn Lê Thanh Sơn 30/12/1997 DH15TTB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
270 14112035 Nguyễn Nhựt Cường 18/01/1996 DH14TYA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
271 13112106 Trần Quang Hưng 21/10/1995 DH13TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
272 13112366 Bế Văn Tùng 15/07/1995 DH13TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
273 13112372 Nguyễn Gia Văn 24/02/1995 DH13TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
274 16112497 Trương Linh Đan 27/11/1998 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
275 15112306 Quách Vân Anh 07/09/1997 DH15TTB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
276 16111035 Đặng Văn Đức 28/07/1998 DH16CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
277 13112392 Võ Thị Ngọc Xuyến 20/12/1995 DH13TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
278 14112113 Lã Quang Hòa 05/12/1996 DH14TYA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
279 14112331 Trần Thị Thu Trang 06/04/1996 DH14TYB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
280 14112332 Đặng Thị Bích Trâm 24/10/1996 DH14TYA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
281 14112349 Nguyễn Thị Thanh Trúc 15/06/1996 DH14TYB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
282 14112435 Điểu Khánh 04/01/1994 DH14TYB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
283 14112466 Lê Văn Hinh 05/05/1996 DH15TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
284 14112501 Lương Minh Phúc 09/10/1996 DH14TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
285 13112393 Hoàng Thị Yến 08/02/1995 DH13TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
286 16112540 Trần Minh Hậu 11/07/1998 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
287 16112506 Vòng Mỹ Din 04/09/1998 DH16DY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
288 13112437 Nguyễn Văn Chương 26/12/1994 DH13TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
289 16112524 Nguyễn Thị Khánh Giang 17/03/1998 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
290 15112190 Cao Trần Quốc Văn 28/09/1997 DH15TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
291 16112544 Nguyễn Thị Hiền 25/04/1998 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
292 16112632 Bùi Đình Nghĩa 06/01/1998 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
293 16112650 Thi Thị Nhung 07/03/1998 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
294 16112657 Dương Thành Phát 10/12/1998 DH16TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 1
295 16112659 Võ Văn Phát 09/10/1998 DH16TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
296 15111181 Lê Quốc Việt 10/12/1997 DH15TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
297 16112678 Trần Huệ Quyên 05/05/1998 DH16TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
298 15112050 Lương Thị Hương 12/10/1997 DH15DY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
299 15111169 Trần Bảo Trung 26/06/1996 DH15TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
300 15111168 Nguyễn Lương Trung Trực 28/11/1997 DH15TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
301 15111108 Nguyễn Hoài Phong 03/03/1997 DH15CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
302 16112692 Trương Lê Tấn Tài 29/06/1995 DH16TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
303 14112645 Đỗ Ngọc Hải Đăng 04/01/1996 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
304 15112144 Võ Duy Tân 09/11/1997 DH15TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 1
305 14112076 Trần Đỗ Ngọc Hải 07/01/1996 DH14TYA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
306 14112036 Nguyễn Tuấn Cường 24/02/1996 DH14TYA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
307 14112474 Lê Văn Hùng 15/06/1996 DH14TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
308 14112480 Nguyễn Viết Lãm 28/10/1996 DH14TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
309 14112693 Trần Huỳnh Phục 09/10/1996 DH14TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
310 14112678 Bùi Chí Viễn 13/11/1996 DH14TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
311 14112648 Phạm Lê Nhật Hiếu 07/09/1996 DH14TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
312 14112590 Nguyễn Phụng Hoàn Minh 12/12/1996 DH14TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
313 14112359 Trần Đình Quang Tuyến 20/09/1996 DH14TYA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
314 14112344 Nguyễn Văn Đức Trọng 30/08/1996 DH14TYB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
315 14112056 Lê Xuân Đại 05/09/1995 DH14TYB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
316 14112037 Đặng Văn Dang 25/09/1996 DH14TYA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
317 14112045 Trần Hoàng Duy 22/10/1996 DH14TYB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
318 14112064 Nguyễn Minh Đức 01/01/1995 DH14TYB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
319 14112182 Trần Lê Văn Minh 13/04/1996 DH14TYB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
320 14112165 Trần Thị Loan 05/06/1996 DH14TYB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
321 14112618 Nguyễn Đình Thanh 24/05/1996 DH14TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
322 19112093 Nguyễn Thị Huệ Linh 14/07/2001 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
323 19112912 Đoàn Thái Sơn 25/03/1998 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
324 15111905 Lê Hoàng Khang 30/01/1996 DH15CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
325 15112047 Trần Văn Học 21/07/1996 DH15DY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
326 15111119 Nguyễn Ngọc Quý 04/10/1997 DH15CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
327 15111157 Hồ Thị Thùy Trang 06/04/1997 DH15TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
328 15111140 Nguyễn Thanh Thiện 16/08/1997 DH15CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
329 15112136 Đoàn Ánh Sáng 05/05/1995 DH15TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
330 19112147 Nguyễn Lê Thái Phương 22/10/2001 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
331 15112054 Nguyễn Thị Huyền 23/08/1997 DH15TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
332 19111901 Nguyễn Minh Quân 12/03/1996 DH19TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
333 19111150 Thepilanh Phaconekha 05/03/2001 DH19CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
334 19112932 Nguyễn Tuấn Phong 17/07/1999 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
335 19112905 Thạch Cẩm Lai 23/07/1997 DH19TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
336 19112907 Huỳnh Thị Tuyết Nga 31/03/1997 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
337 15112917 Ngô Thị Hồng Nhung 23/11/1994 DH15TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
338 19111006 Hồ Thị Ngọc Bích 10/02/2001 DH19CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
339 15111032 Trương Kim Hoàng Giang 30/08/1996 DH15TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
340 15111049 Nguyễn Sĩ Kha Hoàng 20/11/1997 DH15TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
341 15111113 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 27/04/1997 DH15CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
342 15111080 Huỳnh Quang Nghĩa 19/12/1996 DH15CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
343 15111044 Nguyễn Thu Hiền 13/03/1997 DH15CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
344 15111043 Nguyễn Phúc Hậu 12/10/1997 DH15TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
345 15111053 Trần Văn Hùng 01/04/1997 DH15CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
346 15112109 Nguyễn Tấn Phát 20/06/1997 DH15TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
347 15111082 Phan Khoa Nguyên 02/06/1997 DH15TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
348 17112911 Lê Phạm Thị Kim Ngân 18/12/1996 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
349 15111013 Phan Linh Cường 10/04/1997 DH15CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
350 15111003 Nguyễn Thị Phương Anh 30/10/1997 DH15CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
351 15111039 Tạ Thị Hạnh 06/09/1997 DH15TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
352 15111035 Lê Ngọc Hải 03/07/1997 DH15CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
353 15111170 Nguyễn Xuân Trường 03/12/1997 DH15CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
354 15111162 Bùi Quang Trí 19/10/1997 DH15CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
355 15111100 Trần Thị Anh Nhung 30/03/1997 DH15TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
356 17111038 Ngô Thị Hồng Hạnh 07/10/1998 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
357 19112911 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 01/11/1998 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
358 18112932 Nguyễn Thiện Hoàng 18/01/1997 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
359 18112927 Phan Linh Cường 10/04/1997 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
360 18112077 Phạm Thị Xuân Hương 20/02/2000 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
361 18112150 Trần Ngọc Tuyết Nhung 15/12/2000 DH18DY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
362 18111925 Nguyễn Tuấn Vũ 06/12/1997 DH18CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
363 18112910 Hồ Viết Thịnh 06/08/1999 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
364 17111042 Nguyễn Thanh Hiền 13/06/1999 DH17TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
365 18112905 Trần Anh Tuấn 10/01/1996 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
366 17111018 Nguyễn Hải Đăng 25/09/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
367 17112155 Hoàng Phúc 07/08/1998 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
368 17112103 Nguyễn Thị Uyên Linh 02/09/1999 DH17DY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
369 17111134 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11/12/1999 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
370 17112068 Trần Duy Hoàng 06/10/1998 DH17TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
371 14112137 Phan Minh Kha 03/06/1996 DH14TYA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
372 17111043 Nguyễn Thanh Hiệp 23/10/1995 DH17CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
373 19112933 Lê Hoàng Phúc 18/08/1999 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
374 19112913 Đỗ Xuân Thiện 23/04/1997 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
375 19112916 Trần Việt Toàn 30/01/1999 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
376 19112917 Trần Thị Mộng Triều 08/10/1996 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
377 19112925 Trương Thùy Anh 11/04/1999 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
378 19112927 Lê Phát Đạt 04/02/1999 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
379 19112928 Trần Thị Hạnh 02/01/1999 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
380 18112938 Lê Thị Ngọc Phấn 05/10/1997 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
381 19112939 Huỳnh Bùi Thanh Vy 17/01/1999 DH19TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
382 19112902 Bùi Nguyên Đạo 14/02/1997 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
383 19112192 Lê Thị Mỹ Trâm 19/04/2001 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
384 19112175 Nguyễn Văn Thọ 25/07/2001 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
385 19112206 Nguyễn Minh Trọng 25/11/2001 DH19TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
386 19112900 Nguyễn Tuấn Anh 25/08/1996 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
387 19112394 Danh Hoành Nết 16/07/2000 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
388 18112901 Huỳnh Huy 02/03/1996 DH18TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
389 19112929 Phạm Dương Bảo Hoàn 02/11/2000 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
390 20111051 Phạm Tấn Lộc 25/04/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
391 16111158 Nguyễn Tấn Quang 02/07/1997 DH16CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
392 16111906 Mai Văn Chuẩn 01/03/1997 DH16TA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
393 20112911 Võ Văn Thanh 02/05/1998 DH20TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
394 16112413 Nguyễn Thị Hoài Hân 21/02/1998 DH16TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
395 20111103 Bùi Minh Thư 07/12/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
396 16112375 Lê Đình Trúc 27/01/1998 DH16TYGLB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
397 12112237 Nguyễn Thành Trung 19/12/1994 DH12TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
398 20111060 Trần Thị Bích Ngân 02/01/2001 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
399 13112125 Lê Quốc Kiên 01/11/1995 DH13TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
400 13112357 Nguyễn Minh Tuấn 18/08/1995 DH13TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
401 16112273 Đỗ Minh Hiếu 20/10/1998 DH16TYGLA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
402 16112466 Điền Thị Phi Yến 30/07/1998 DH16TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
403 16112255 Văn Xuân Dũng 20/06/1998 DH16TYGLB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
404 13112427 Mai Xuân Phong 15/09/1994 DH13TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
405 13112462 Hoàng Đình Hiếu 06/08/1995 DH13TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
406 20111063 Trần Thị Bảo Ngọc 24/08/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
407 14112323 Nguyễn Thanh Huyền Trang 12/04/1996 DH14TYB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
408 14112186 Nguyễn Thị Nga 04/09/1996 DH14TYA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
409 19112180 Triệu Quỳnh Thư 11/05/2001 DH19TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
410 15112385 Lương Thị Tuyết Lan 25/07/1996 DH15TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
411 14112209 Nguyễn Văn Nguyên 05/08/1996 DH14TYA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
412 14112343 Võ Hữu Trí 20/03/1996 DH14TYA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
413 14112249 Hồ Văn Quí 26/12/1996 DH14TYA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
414 13111175 Đinh Kim Dân 31/08/1995 DH13TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
415 14112315 Đặng Trí Tính 20/09/1996 DH14TYB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
416 20112913 Nguyễn Thế Thông 29/10/1998 DH20TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
417 14112072 Lý Thị Thu Hà 02/06/1996 DH14TYB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
418 20111196 Nguyễn Trung Hiếu 10/07/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
419 13112031 Hồ Văn Cường 29/04/1994 DH13TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
420 13112109 Lương Gia Hy 26/02/1995 DH13TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
421 20111172 Nguyễn Tấn Cảnh 28/06/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
422 20112912 Đặng Nam Hiền Thảo 22/04/2001 DH20TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
423 14112286 Trương Phúc Thiên 25/12/1996 DH14TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
424 15112225 Đỗ Thị Liên 22/03/1997 DH15TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
425 16112733 Đậu Xuân Toàn 21/09/1997 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
426 20112234 Phan Thị Thu Hoài 14/09/2002 DH20TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
427 20111310 Trần Mạnh Tiến 09/09/2002 DH20TA  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
428 13112276 Đoàn Công Thành 13/08/1995 DH13TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
429 16112555 Trần Nho Hiếu 20/07/1998 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
430 13112253 Đặng Thị Ngọc Quỳnh 11/12/1994 DH13TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
431 13112272 Nguyễn Công Tâm 04/04/1994 DH13DY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
432 15112277 Phan Thành Long 27/08/1996 DH15TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
433 20111267 Trần Mạnh Phúc 25/10/2002 DH20CN  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
434 15112351 Ngô Hồng Thắm 03/10/1997 DH15TTB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
435 15112198 Nguyễn Thị Hồng Yến 11/09/1997 DH15TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
436 16111081 Nguyễn Thành Lâm 10/09/1991 DH16CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
437 13112123 Nguyễn Ngọc Bảo Khuyên 02/03/1995 DH13TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
438 15112244 Nguyễn Hữu Thông 02/08/1997 DH15TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
439 16112326 Nay H’ Nuing 12/01/1998 DH16TYGLA Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
440 15112903 Mai Thanh Tiến 28/10/1990 DH15TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
441 15112342 Võ Chí Nhân 18/12/1997 DH15TTB Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
442 16112906 Lường Thị Hạnh 09/08/1997 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
443 13112573 Đỗ Tấn Nghĩa 21/08/1995 DH13TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
444 16111019 Võ Văn Chung 04/01/1998 DH16CN Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
445 13112413 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/10/1995 DH13TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
446 15112222 Quách Như Khánh 10/01/1997 DH15TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
447 20112275 Thái Hoàng Mạnh 24/03/2002 DH20TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
448 16112777 Lê Nguyên Khang 13/01/1998 DH16TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
449 13112590 Võ Nguyễn Trọng Phúc 11/07/1995 DH13TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
450 13112553 Nguyễn Hữu Toàn 25/03/1995 DH13TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
451 16112932 Đặng Sỹ Quốc Khánh 07/10/1995 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
452 13112159 Nguyễn Trương Diệu Mẫn 18/07/1995 DH13TT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
453 20112325 Trần Duy Phúc 23/04/2002 DH20TY  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
454 20112351 Nguyễn Văn Tiểu Thắng 12/04/2002 DH20TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
455 16112810 Trần Thị Thúy Nga 03/02/1997 DH16TYNT Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
456 20112360 Lý Đăng Thảo 14/02/2002 DH20TT  Điểm TBTL thấp Cảnh báo học tập lần 2
457 13112467 Phạm Ngọc Hoàng 27/07/1993 DH13TYGL Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
458 16112941 Nguyễn Hoài Nhớ Nhung 01/06/1996 DH16TY Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 Cảnh báo học tập lần 2
459 16111169 Phan Tấn Sang 20/03/1996 DH16CN Nghỉ học quá thời hạn cho phép Buộc thôi học
460 16212048 Bùi Văn Trí 27/08/1997 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
461 16212042 Đoàn Quốc Trạng 28/11/1995 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
462 16212036 Nguyễn Thanh Thảo 26/04/1989 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
463 16212037 Trần Hữu Thắng 05/02/1998 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
464 16212038 Bùi Văn Thắng 04/05/1996 TC16TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
465 15212006 Trần Thanh Sơn 08/11/1996 TC15TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
466 16212046 Nguyễn Trấn Trịnh 12/02/1990 TC16TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
467 16212049 Nguyễn Lượng Ánh Tuyết 17/02/1981 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
468 16212061 Nguyễn Thị Khánh Linh 25/12/1993 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
469 16212023 Nguyễn Hữu Hoàng Nguyên 05/11/1991 TC16TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
470 16212066 Chiêm Huệ Thảo 14/08/1982 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
471 16212071 Hoàng Thị Minh Trang 02/05/1969 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
472 16212077 Ngô Hải Yến 09/03/1993 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
473 16212052 Trần Đăng Nam Việt 14/03/1996 TC16TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
474 16212035 Huỳnh Ngọc Thảo 20/06/1986 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
475 16212007 Phạm Ngọc Hân /  /1990 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
476 17212007 Đặng Thị Bích Thúy 24/07/1999 TC17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
477 16212006 Trần Mạnh Dũng 05/01/1993 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
478 16212027 Võ Đặng Hồng Phúc 28/03/1985 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
479 16212025 Trần Nguyễn Lin Da Hoàng Oanh 02/08/1998 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
480 16212074 Võ Minh Triết 02/10/1993 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
481 17212017 Nguyễn Phong Phú 19/04/1999 TC17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
482 15212003 Lê Nguyễn Vân Anh 10/11/1997 TC15TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
483 17112263 Trần Ngọc Thùy Trang 08/11/1999 DH17TT Nghỉ học quá thời hạn cho phép Buộc thôi học
484 14212039 Đỗ Thị Lý 25/11/1983 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
485 16212012 Trần Trọng Hiếu 24/06/1998 TC16TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
486 17112293 Trịnh Thái Vĩnh Phúc 16/11/1999 DH17TT Đã bị cảnh báo kqht quá 2 lần liên tiếp Buộc thôi học
487 15138072 Lê Thúc Vịnh 10/09/1997 TC17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
488 15130219 Phạm Năng Tuấn 02/01/1997 TC17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
489 17212001 Đỗ Hoàng Đức 12/04/1995 TC17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
490 17212008 Nguyễn Thanh Trúc 15/06/1992 TC17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
491 17212013 Lê Trọng Khải 02/09/1993 TC17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
492 17212015 Đinh Phúc Lâm 14/04/1999 TC17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
493 16212063 Naronk Summat 25/06/1969 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
494 17212020 Trương Quang Kỳ Nhật Quyên 24/04/1991 TC17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
495 15112475 Đặng Thụy Ngọc Tuyền 25/04/1997 DH15TYNT Nghỉ học quá thời hạn cho phép Buộc thôi học
496 15112429 Nguyễn Thanh Liêm 10/02/1997 DH15TYNT Nghỉ học quá thời hạn cho phép Buộc thôi học
497 17612002 Nguyễn Văn Hưng 10/07/1992 BH17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
498 15112357 Trần Văn Thịnh 30/03/1997 TC17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
499 17612006 Đỗ Hồng Quyên 05/11/1991 BH17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
500 17612008 Nguyễn Minh Tâm 01/01/1989 BH17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
501 17612012 Trần Công Viết Phong 01/04/1983 BH17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
502 17612016 Ngô Hải Yến 09/03/1993 BH17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
503 15212008 Trần Văn Tâm 21/12/1992 TC15TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
504 17212014 Lâm Hoàng Kha 09/10/1998 TC17TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
505 14212031 Nguyễn Đăng Kỳ 04/01/1987 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
506 14212049 Ngô Văn Sang 08/08/1988 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
507 14212090 Nguyễn Hoàng Giang 10/10/1996 TC14TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
508 14212068 Nguyễn Ngọc Đức            TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
509 14212064 Đỗ Đình Tuyên 16/03/1987 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
510 14212063 Nguyễn Anh Tuấn 18/08/1983 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
511 14212057 Lê Văn Thọ 03/01/1990 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
512 14212054 Lê Phước Thái 29/09/1982 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
513 14212053 Đinh Quang Thái 18/06/1994 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
514 14212040 Mai Bá Minh 15/10/1977 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
515 14212127 Nguyễn Đức Tín 22/10/1989 TC14TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
516 14212033 Nguyễn Duy Lâm 12/09/1990 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
517 14212043 Vũ Hoài Nhơn 27/10/1971 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
518 14212030 Nguyễn Đăng Khoa 19/05/1985 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
519 14212029 Ngô Vũ Nhật Khang 22/06/1982 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
520 14212028 Trần Quang Khải 08/09/1995 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
521 14212024 Trần Phú An Hòa 23/02/1993 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
522 14212022 Nguyễn Văn Hưng 16/08/1989 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
523 14212052 Tạ Ngọc Tâm 10/01/1982 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
524 14212144 Mai Nhật Huy 13/08/1988 TC14TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
525 15212004 Phan Nhật Nam 02/09/1997 TC15TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
526 13212004 Trần Tiến Cường 17/02/1993 TC13TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
527 14212038 Nguyễn Duy Long 01/01/1995 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
528 17111099 Nguyễn Ngọc Nhi 14/06/1999 DH17CN Nghỉ học quá thời hạn cho phép Buộc thôi học
529 16212019 Lã Văn Lý 31/12/1993 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
530 15212060 Vũ Thị Tuyết Nhung 10/07/1991 TC15TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
531 15212049 Huỳnh Đức Xuân 15/11/1996 TC15TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
532 15212047 Trần Thị Ngọc Xứng 28/10/1983 TC15TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
533 15212044 Đinh Văn Quang Trực 13/07/1995 TC15TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
534 15212043 Đặng Hữu Trọng 23/03/1995 TC15TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
535 15212031 Phạm Quốc Phi 07/05/1994 TC15TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
536 15212019 Đinh Minh Hiếu 12/11/1997 TC15TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
537 15212013 Lê Chương 03/01/1994 TC15TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
538 14212092 Trần Thị Ngọc Giàu 19/04/1994 TC14TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
539 15212010 Nguyễn Đức Trí 05/07/1997 TC15TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
540 16212017 Lê Kiều Loan 24/04/1994 TC16TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
541 15212007 Phạm Trường Sơn 02/06/1996 TC15TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
542 14212020 Lê Thị Hà 26/04/1993 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
543 14212017 Vòng Phốc Ổn 29/01/1985 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
544 14212010 Nguyễn Đức Cường 20/01/1994 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
545 14212006 Nguyễn Minh Bình 27/12/1993 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
546 14212004 Nguyễn Vũ Mỹ Anh 31/03/1991 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
547 14212003 Nguyễn Anh Đức 06/08/1982 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
548 14212021 Bùi Thị Kim Hậu 13/09/1995 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
549 14212019 Tống Thị Thúy Hằng 08/12/1985 TC14TYNX DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
550 15212011 Nguyễn Thị Vân 10/08/1995 TC15TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
551 13212010 Trần Thị Hằng 02/06/1993 TC13TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
552 13212027 Nguyễn Thanh Nhân 21/05/1994 TC13TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
553 12212041 Nguyễn Hữu Tâm            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
554 14111073 Võ Tấn Huy 16/02/1996 DH14CN Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
555 14111072 Trương Quốc Huy 15/03/1994 DH14TA Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
556 12130114 Nguyễn Minh Toại 25/12/1994 TC16TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
557 12154056 Lâm Hữu Đạt 11/07/1994 TC15TY  Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp Buộc thôi học
558 14111069 Võ Tiến Hội 21/05/1996 DH14TA Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
559 13212009 Nguyễn An Duy 19/10/1991 TC13TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
560 12212039 Phạm Văn Sang            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
561 14212149 Đinh Văn Trang 24/01/1992 TC14TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
562 13212034 Đỗ Hồng Quế Anh 25/12/1994 TC13TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
563 14111132 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/10/1996 DH14TA Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
564 13212032 Hà Minh Quân 13/03/1988 TC13TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
565 13212060 Nguyễn Quốc Việt 20/02/1985 TC13TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
566 13212011 Nguyễn Hoàng Hảo 12/03/1991 TC13TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
567 13212065 Nguyễn Hoàng Thạch 30/05/1987 TC13TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
568 13212019 Trầm Vinh Lợi 13/05/1982 TC13TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
569 12212145 Nguyễn Văn Vĩnh 07/07/1989 TC12TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
570 13212017 Phạm Hồng Lê 22/10/1992 TC13TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
571 13212014 Phạm Đình Anh Kha 22/06/1995 TC13TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
572 12212002 Lê Quốc Đạt            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
573 13212045 Bùi Hùng Thịnh 23/10/1994 TC13TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
574 12212026 Nguyễn Thanh Luận            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
575 12212024 Hồ Hoàng Kiếm            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
576 12212040 Lư Hữu Tình            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
577 12212005 Nguyễn Hữu Bình            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
578 12212007 Trần Thành Dũng            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
579 12212010 Nguyễn Hải Duy            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
580 12212012 Nguyễn Tấn Hậu 21/02/1988 TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
581 12212018 Đoàn Văn Hoàng            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
582 14111066 Nguyễn Mạnh Hòa 07/07/1996 DH14CN Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
583 12212021 Nguyễn Thế Huy            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
584 14111086 Đặng Văn Khải 05/09/1995 DH14TA Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
585 12212022 Đặng Lưu Khánh            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
586 12212092 Lê Hoàng Hải 29/05/1985 TC12TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
587 12212028 Trần Hoàng Mai            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
588 12212030 Nguyễn Trọng Phước            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
589 14111037 Đậu Quốc Đạt 14/04/1996 DH14CN Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
590 12212031 Nguyễn Ngọc Phước            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
591 14111027 Nguyễn Thị Kiều Diễm 22/05/1996 DH14TA Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
592 12212035 Phạm Anh Quân            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
593 12212036 Lê Đình Quân            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
594 14111042 Nguyễn Thanh Điền 30/07/1996 DH14CN Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
595 14112643 Nguyễn Tuấn Anh 25/08/1996 DH15CN Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
596 12212001 Trần Hoàng Ân            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
597 14111152 Phan Ngọc Tâm 29/08/1996 DH14TA Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
598 13111558 Lê Văn Tùng 25/09/1995 DH13CN Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
599 12112142 Chung Thị Bích Liên 22/02/1993 DH12TY Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
600 14111335 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/02/1996 DH14TA Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
601 11161057 Kiên Văn Thế 15/05/1993 DH11TA Nghỉ học quá thời hạn cho phép Buộc thôi học
602 12112041 Đinh Văn Tân 28/03/1993 DH12TY Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
603 12112074 Nguyễn Duy Khánh 20/10/1994 DH12TY Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
604 14111168 Nguyễn Hữu Thắng 10/12/1996 DH14CN Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
605 14111198 Nguyễn Văn Trình 18/01/1995 DH14TA Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
606 14111183 Phạm Thành Tín 27/02/1996 DH14TA Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
607 12112274 Lê Thái Hiệp 02/06/1994 DH12TY Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
608 14111159 Nguyễn Chí Thành 22/09/1996 DH14CN Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
609 12112262 Trương Thanh Bình 01/06/1994 DH12TY Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
610 14111252 Phạm Văn Hùng 08/06/1995 DH14TA Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
611 14111330 Tạ Trí Thức 25/07/1996 DH14CN Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
612 14111313 Đinh Đại Thành 13/09/1995 DH14CN Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
613 14111208 Nguyễn Hữu Tuyên 12/08/1996 DH14CN Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
614 14111202 Lê Thanh Trung 07/02/1996 DH14CN Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
615 19111111 La Thị Ngọc Thơ 03/12/1999 DH19CN Nghỉ học quá thời hạn cho phép Buộc thôi học
616 19112164 Hà Việt Thái 29/08/2001 DH19TY Nghỉ học quá thời hạn cho phép Buộc thôi học
617 19112162 Nguyễn Du Hồng Thạch 06/05/2001 DH19TY Nghỉ học quá thời hạn cho phép Buộc thôi học
618 19112124 Đinh Lê Quang Nguyên 28/05/2001 DH19TY Đã bị cảnh báo kqht quá 2 lần liên tiếp Buộc thôi học
619 14111179 Bùi Thái Tiến 01/06/1996 DH14TA Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
620 13212068 Nguyễn Đình Anh Tú 08/09/1975 TC13TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
621 12212043 Hoàng Văn Tân            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
622 12212046 Lê Hồng Thắng            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
623 12212047 Nguyễn Chiến Thắng            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
624 12212055 Nguyễn Hoàng Thuận            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
625 12212058 Nguyễn Thành Trung 03/11/1985 TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
626 12212061 Mai Quang Trí            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
627 12212062 Mai Thanh Tòng            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
628 12212067 Trần Bảo Vũ            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
629 13222004 Trương Thị Hải 20/06/1991 TC14TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
630 14111134 Nguyễn Hoài Nhớ Nhung 01/06/1996 DH14TA Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
631 12212100 Trương Quang Hoàng 20/08/1993 TC12TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
632 19112005 Nguyễn Đức Anh 07/06/2001 DH19TY Nghỉ học quá thời hạn cho phép Buộc thôi học
633 12212101 Hầu Sĩ Hòa 14/05/1994 TC12TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
634 13112291 Bùi Đoàn Thiên 27/10/1995 DH13TY Nghỉ học quá thời hạn cho phép Buộc thôi học
635 12212066 Huỳnh Tấn Vũ            TC12TYBD DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
636 11112319 Bùi Mỹ Thùy Khanh 06/03/1993 DH11TT Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
637 18112128 Lê Trọng Nghĩa 21/12/2000 DH18TY Nghỉ học quá thời hạn cho phép Buộc thôi học
638 14112216 Lê Duy Nhật 01/06/1994 DH14TYA Đã bị cảnh báo kqht quá 2 lần liên tiếp Buộc thôi học
639 12112148 Trần Thị Thảo Lộc 27/04/1994 DH12TY Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
640 12112223 Phạm Huỳnh Minh Trâm 14/12/1994 DH12TY Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
641 12112234 Huỳnh Tấn Trung 29/12/1993 DH12TY Hết thời gian đào tạo Buộc thôi học
642 12212099 Phạm Văn Hoàn 01/08/1989 TC12TY DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) Buộc thôi học
Bài trước

THÔNG BÁO – XÉT HỌC BỔNG ĐỒNG HÀNH NĂM 2022 -2023

Bài kế tiếp

CHƯƠNG TRÌNH TUYÊN DƯƠNG SINH VIÊN TIÊU BIỂU VÀ GIAO LƯU DOANH NGHIỆP NĂM 2022

Bài kế tiếp
img 8999

CHƯƠNG TRÌNH TUYÊN DƯƠNG SINH VIÊN TIÊU BIỂU VÀ GIAO LƯU DOANH NGHIỆP NĂM 2022

Văn Phòng Khoa Chăn Nuôi Thú Y
Phòng P216, Nhà Phượng Vỹ, Trường ĐH Nông Lâm TP.HCM
Địa chỉ: Khu phố 6, Phường Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 3896 1711
Chương Trình Tiên Tiến Ngành Thú Y
Điện thoại: 028 3724 6271
Fax: 028 3896 0713

© 2025 Khoa Chăn Nuôi Thú Y - Đại Học Nông Lâm TP.HCM

  • Đăng nhập
Không có kết quả
Xem tất cả kết quả
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu chung
    • Cơ cấu tổ chức
    • Tầm nhìn sứ mạng
    • Chi bộ Khoa
    • Công Đoàn Khoa
    • Đội ngũ giảng viên
    • Cố vấn học tập
    • Đoàn thanh niên – Hội sinh viên
  • Các đơn vị
    • Bộ môn Chăn nuôi Chuyên khoa
    • Bộ môn Dinh dưỡng động vật
    • Bộ môn Giống động vật
    • Bộ môn Bệnh truyền nhiễm và Thú y cộng đồng
    • Bộ môn Khoa học Sinh học Thú Y
    • Bộ môn Thú Y Lâm Sàng
    • Văn Phòng Khoa
    • Bệnh viện Thú Y
    • Trại chăn nuôi thực nghiệm
  • Đào tạo
    • Đại Học
      • Chính quy
      • Thú Y Tiên Tiến
      • Chăn nuôi nâng cao
      • Ngành chăn nuôi – POHE
      • Vừa học vừa làm
    • Sau Đại học
      • Cao học
      • Thạc sĩ Thú y & Sức Khỏe Cộng Đồng (giảng dạy bằng tiếng Anh)
      • Nghiên cứu sinh
    • Huấn luyện ngắn hạn
    • Đề cương môn học
      • Đề cương môn học ngành Thú y
      • Đề cương môn học ngành Chăn nuôi
  • Thú y Tiên tiến
  • Nghiên cứu khoa học
    • Seminar
    • Bài Báo Khoa Học
    • Đề tài nghiên cứu
    • Phòng thí nghiệm nghiên cứu Chăn Nuôi và Thú Y
    • Hội đồng chuẩn y sử dụng động vật trong nghiên cứu
  • Công đoàn
    • Hoạt động
  • Thông tin
    • Sổ tay sinh viên
    • Ban liên lạc
    • Đoàn TN – Hội SV Khoa CNTY
    • Thông báo
    • Học bổng
    • Thư viện
    • Tuyển dụng
  • Văn bản
    • Biểu Mẫu
    • Danh mục minh chứng
  • Hỏi Đáp