STT | MSSV | Họ lót | Tên | Ngày sinh | Mã lớp | Lý do | Kết quả xét |
1 | 17112334 | Đỗ Thị Mỹ | Lan | 07/11/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
2 | 17112367 | Nguyễn Thị | Trung | 30/12/1998 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
3 | 17112328 | Phan Thu | Hiền | 10/10/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
4 | 17112408 | Nguyễn Tấn | Ngọc | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 | |
5 | 17112905 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 10/02/1997 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
6 | 17112928 | Lê Thị Huyền | Trân | 09/03/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
7 | 17112935 | Phan Thị Mỹ | Linh | 14/04/1997 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
8 | 17112940 | Chu Quỳnh | Như | 28/02/1995 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
9 | 21112793 | Ngô Trần Thảo | Quyên | 18/11/2003 | DH21TYNT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
10 | 17112394 | Vi Thị | Châm | 22/07/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
11 | 21112902 | Ngô Lê Như | Ý | 06/12/2000 | DH21TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
12 | 17112338 | Nguyễn Thị Ngọc | Mỹ | 30/10/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
13 | 17112339 | Đỗ Thanh | Ngọc | 14/06/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
14 | 17112341 | Lê Thị Ánh | Ngọc | 05/06/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
15 | 17112342 | Lê Thị Hồng | Ngọc | 24/05/1998 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
16 | 17112350 | Đinh Mậu | Phước | 23/04/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
17 | 17112398 | Vy Thị | Giang | 03/04/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
18 | 20112250 | Dương Tống Duy | Khang | 22/02/2002 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
19 | 17112397 | Lương Thị Hồng | Giang | 28/11/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
20 | 20111316 | Huỳnh Minh | Trí | 21/08/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
21 | 18112137 | Nguyễn Long | Nhật | 24/07/2000 | DH18DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
22 | 20111296 | Phan Văn | Thịnh | 14/11/2000 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
23 | 20112181 | Ngô Võ Minh | Anh | 03/11/2002 | DH20TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
24 | 20112171 | Sơn Quốc | Toàn | 28/08/2000 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
25 | 20112157 | K’ | Tín | 19/08/1999 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
26 | 20112144 | Văn Thị Yến | Nhi | 20/03/2002 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
27 | 20112081 | Trương Thị Thúy | Thanh | 18/01/2002 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
28 | 21122467 | Nguyễn Thị Kiều | Linh | 18/02/2003 | DH21TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
29 | 20111146 | Trần Thị Thu | Oanh | 13/04/2001 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
30 | 17112373 | Tô Thanh | Cầu | 15/07/1998 | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
31 | 20111209 | Nguyễn Viết | Huy | 01/10/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
32 | 20111266 | Lê Nguyễn Hoàng | Phúc | 13/11/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
33 | 20111258 | Lưu Tịnh | Như | 27/04/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
34 | 20111255 | Hoàng Thị Yến | Nhi | 28/05/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
35 | 20112231 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 25/01/2002 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
36 | 20111324 | Trần Quốc | Tuấn | 17/06/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
37 | 21112900 | Nguyễn Công | Tài | 21/07/2000 | DH21TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
38 | 20111343 | Trần Thanh | Vy | 08/06/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
39 | 18112343 | Mấu Thị | Diễm | 20/10/1999 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
40 | 17112361 | Phan Đặng Triều | Tiên | 16/08/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
41 | 18111016 | Lý Trung | Chánh | 24/10/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
42 | 18111030 | Nguyễn Khánh | Dương | 12/12/2000 | DH18TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
43 | 18112930 | Đặng Thị | Thẩn | 11/01/1997 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
44 | 18112207 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 19/11/2000 | DH18TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
45 | 18112267 | Phạm Ngọc | Ánh | 24/12/2000 | DH18TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
46 | 18112268 | Đào Thị Như | Bình | 01/01/2000 | DH18TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
47 | 18111007 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 20/02/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
48 | 18112302 | Phan Dương Minh | Tú | 05/11/2000 | DH18TT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
49 | 18111077 | Đinh Văn | Nam | 14/06/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
50 | 18112931 | Nguyễn Hoài | Phong | 03/03/1997 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
51 | 18112002 | Ngô Khánh | An | 18/10/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
52 | 18111127 | Nguyễn Thị Thu | Thùy | 09/09/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
53 | 18111130 | Bùi Minh | Tín | 10/03/2000 | DH18CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
54 | 18111133 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 10/03/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
55 | 18111138 | Trần Minh | Tuấn | 13/05/2000 | DH18TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
56 | 18111147 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 20/11/2000 | DH18TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
57 | 18112275 | Nguyễn Khánh | Hưng | 12/06/2000 | DH18TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
58 | 18111064 | Phạm Trần Đình | Long | 03/08/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
59 | 17112378 | Nguyễn Văn | Hùng | 19/02/1999 | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
60 | 17112379 | Phan Phi | Ngư | 09/11/1999 | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
61 | 17112380 | Võ Thảo | Nguyên | 26/02/1999 | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
62 | 17112383 | Võ Thái | Sang | 16/01/1999 | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
63 | 17112388 | Dương Thị Thanh | Trúc | 20/04/1999 | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
64 | 17112389 | Võ Đào Xuân | Tùng | 24/07/1999 | DH17TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
65 | 17112358 | Lê Bá | Thành | 10/01/1999 | DH17TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
66 | 18111002 | Khổng Thúy | Anh | 07/07/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
67 | 18111044 | Thẩm Sĩ | Hùng | 06/02/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
68 | 21112768 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | 15/09/2003 | DH21TYNT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
69 | 18111083 | Lê Trung | Nghị | 22/10/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
70 | 18111032 | Giang Mỷ | Duyên | 21/08/2000 | DH18TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
71 | 18111098 | Đỗ Thiện | Quang | 30/05/2000 | DH18TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
72 | 18111099 | Nguyễn Phú | Quí | 27/07/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
73 | 18111103 | Phạm Nguyễn Ngọc | Sang | 12/06/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
74 | 18111112 | Nguyễn Quốc | Thái | 09/10/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
75 | 18111116 | Nguyễn Đức | Thắng | 20/08/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
76 | 18111085 | Trần Phan Việt | Nhân | 14/04/2000 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
77 | 21111377 | Nguyễn Vũ Huyền | Trang | 16/06/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
78 | 21111290 | Nguyễn Văn | Mạnh | 25/08/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
79 | 21112685 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 20/05/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
80 | 21111114 | Phạm Hoàng | Phương | 10/01/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
81 | 21111373 | Đinh Quốc | Toản | 09/10/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
82 | 21111339 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 19/06/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
83 | 21111348 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | 15/05/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
84 | 21111349 | Phạm Lê Thanh | Thảo | 28/09/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
85 | 21111108 | Ngô Khang | Ninh | 14/12/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
86 | 21111374 | Đinh Hoàng Bảo | Trâm | 10/07/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
87 | 21112632 | Nguyễn Tiến | Thanh | 18/02/2003 | DH21TT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
88 | 21111388 | Bạch Trung | Trực | 01/09/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
89 | 21111390 | Nguyễn Lê Thành | Trung | 08/09/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
90 | 21111354 | Thiều Quang | Thịnh | 01/02/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
91 | 21111318 | Nguyễn Trọng | Phúc | 16/01/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
92 | 21111276 | Bùi Nhựt | Linh | 03/12/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
93 | 21111270 | Lê Tấn | Kiệt | 13/06/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
94 | 20111232 | Nguyễn Thành | Lộc | 10/03/2002 | DH20CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
95 | 21111365 | Wou Ngọc | Thúy | 04/10/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
96 | 21111132 | Lâm Tố | Thanh | 14/01/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
97 | 18125508 | Nguyễn Đức Minh | Khoa | 10/12/2000 | DH18TYNT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
98 | 21111188 | Lê Thị Lan | Anh | 05/11/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
99 | 21112474 | Trần Công | Khanh | 18/09/2003 | DH21TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
100 | 21111196 | Trần Vương Thanh | Bảo | 10/12/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
101 | 21112403 | Trương Lê Chí | Cường | 01/07/2003 | DH21TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
102 | 21111200 | Trần Đức | Cảnh | 15/09/2002 | DH21CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
103 | 21112409 | Trần Tuấn | Đạt | 16/07/2003 | DH21TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
104 | 21111112 | Trần Gia | Phúc | 21/05/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
105 | 21112487 | Nguyễn Nhật | Lam | 25/08/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
106 | 21111294 | Nguyễn Phương | Nam | 12/08/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
107 | 21112448 | Trần Mai Đại Minh | Hiếu | 15/05/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
108 | 21112723 | Nguyễn Hà | Vy | 15/12/2003 | DH21TT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
109 | 21111076 | Hoàng Đức | Long | 06/11/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
110 | 21111043 | Nguyễn Huỳnh Thanh | Hiền | 30/10/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
111 | 21111019 | Nguyễn Phú | Đặng | 16/03/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
112 | 21111214 | Nguyễn Thùy | Dương | 27/02/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
113 | 21112557 | Huỳnh Thị Khánh | Nhi | 04/11/2003 | DH21TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
114 | 21112428 | Trần Phương | Duy | 16/12/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
115 | 20112322 | Châu Nữ Diệu | Phong | 10/02/2002 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
116 | 21111286 | Hồ Hoàng Xuân | Mai | 08/09/2003 | DH21TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
117 | 21112075 | Trần Thị Minh | Hảo | 02/05/2003 | DH21TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
118 | 21111001 | Lê Đặng Nhân | Ái | 15/04/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
119 | 21111262 | Trương Quang | Huy | 01/11/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
120 | 21111417 | Trần Thị Hoàng | Vy | 10/11/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
121 | 20123104 | Nguyễn Tấn | Phát | 11/10/2000 | DH20TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
122 | 20112461 | Đinh Thị | Vỹ | 03/02/2001 | DH20TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
123 | 21111415 | Phạm Vũ Thanh | Vy | 08/02/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
124 | 20112441 | Lê Thành | Phong | 17/02/2001 | DH20TYNT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
125 | 21111414 | Nguyễn Trần Ngọc Tường | Vy | 06/12/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
126 | 20112318 | Thái Thị Hồng | Nhung | 24/10/2002 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
127 | 20112298 | Nguyễn Thị | Ngọc | 18/05/1998 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
128 | 20112435 | Châu Nguyễn Thanh | Trúc | 27/10/2002 | DH20TYNT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
129 | 20112916 | Bạch Đức | Chiến | 12/10/2001 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
130 | 20112213 | Thổ | Dương | 27/12/2000 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
131 | 20111061 | Phan Trọng | Nghĩa | 18/09/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
132 | 20111015 | Trần Tấn | Đặt | 26/03/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
133 | 20112459 | Ngô Thu | Uyên | 29/11/2002 | DH20TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
134 | 21111253 | Dương Thị Hồng | Hương | 28/12/2003 | DH21CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
135 | 21111313 | Nguyễn Quỳnh | Như | 08/03/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
136 | 21111335 | Bùi Hoàng | Sang | 21/10/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
137 | 21112357 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Châu | 09/06/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
138 | 21111410 | Lê Thị Tường | Vy | 27/05/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
139 | 21112206 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 04/12/2003 | DH21TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
140 | 21112207 | Đặng Lê Hữu | Tài | 05/02/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
141 | 21112224 | Đỗ Hiếu | Thiện | 23/09/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
142 | 21112178 | Lưu Hoàng Cẩm | Nhung | 02/01/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
143 | 21112172 | Thiều Khải | Nhi | 16/04/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
144 | 18112373 | Tô Thị Kim | Huệ | 20/01/2000 | DH18TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
145 | 21111239 | Võ Thới Anh | Hào | 08/07/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
146 | 21111235 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 24/04/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
147 | 21112376 | Nguyễn Thụy Triều | Ân | 03/09/2003 | DH21TYB | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
148 | 21112156 | Đoàn Phạm Minh | Nguyên | 30/05/2003 | DH21TT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
149 | 21111216 | Hoàng Quốc | Duy | 24/03/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
150 | 21111411 | Lê Uyên | Vy | 07/11/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
151 | 21111269 | Văn Trung | Kiên | 11/01/2003 | DH21CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
152 | 21112279 | Lưu Kỳ Minh | Tú | 10/03/2003 | DH21TT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
153 | 17112207 | Vương Tất | Thọ | 08/11/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
154 | 17112094 | Phạm Minh | Khoa | 27/09/1999 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
155 | 17112306 | Đỗ Vân Thanh | Nhung | 21/09/1999 | DH18TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
156 | 17112313 | Nguyễn Thị Nguyên | Danh | 28/08/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
157 | 17112314 | Nguyễn Trường | Danh | 04/08/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
158 | 17112315 | Trần Thị Mỹ | Diểm | 20/07/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
159 | 17112316 | Trần Hoàng | Diệp | 25/10/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
160 | 17112317 | Đoàn Nhất | Định | 19/08/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
161 | 17112295 | Trần Thị Hồng | Nhung | 13/11/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
162 | 17111128 | Lê Minh | Thã | 03/10/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
163 | 17111917 | Tống Đức | Duy | 23/12/1996 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
164 | 17112209 | Cù Chí | Thuận | 04/06/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
165 | 17112183 | Nguyễn Thị Bích | Tâm | 15/07/1999 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
166 | 17111135 | Lê Trường | Thịnh | 09/11/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
167 | 17111079 | Vũ Đức | Long | 15/06/1999 | DH17TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
168 | 17111021 | Lê Phát | Đạt | 04/02/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
169 | 17111027 | Phạm Khánh | Du | 08/04/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
170 | 17111053 | Nguyễn Anh | Huy | 25/01/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
171 | 17112323 | Nay | Gưỡi | 17/08/1997 | DH17TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
172 | 17111154 | Nguyễn Quốc | Trung | 02/10/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
173 | 17112136 | Lê Công | Nhật | 04/04/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
174 | 17112150 | Đặng Minh | Phát | 26/10/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
175 | 17112159 | Lâu Liên | Phương | 11/08/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
176 | 17112161 | Lê Thị Hà | Phương | 21/01/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
177 | 17112175 | Phạm Xuân | Sắc | 11/11/1999 | DH17DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
178 | 18112009 | Lưu Tuyết | Anh | 27/03/2000 | DH18TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
179 | 17111138 | Nguyễn Tri | Thông | 27/11/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
180 | 17112301 | Hồng Bảo | Ngọc | 18/08/1999 | DH17TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
181 | 17111142 | Trịnh Hồng | Thuận | 01/08/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
182 | 17111122 | Hoàng Văn | Sơn | 12/05/1998 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
183 | 17111160 | Tô Thanh | Tùng | 01/01/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
184 | 17111164 | Trần Thị | Tuyết | 19/03/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
185 | 17111169 | Nguyễn Quang | Viên | 14/12/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
186 | 17111173 | Ngô Phương | Vy | 19/06/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
187 | 17112003 | Hoàng Vân | Anh | 26/11/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
188 | 17112030 | Nguyễn Văn | Dương | 16/11/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
189 | 17112050 | Nguyễn Thị Hồng | Hân | 25/10/1999 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
190 | 18112352 | Lý Thuỷ | Ly | 19/07/1999 | DH18TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
191 | 19111026 | Trần Lưu Ánh | Duyên | 03/10/2001 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
192 | 19112909 | Vũ Thị Ánh | Nguyệt | 27/10/1999 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
193 | 19112910 | Trần Thị Huỳnh | Như | 13/03/1998 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
194 | 19112919 | Nguyễn Quốc | Văn | 20/10/1998 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
195 | 19112930 | Nguyễn Xuân | Mai | 01/01/2000 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
196 | 19112237 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | 17/11/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
197 | 19111007 | Võ Hoàng | Bửu | 06/01/2001 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
198 | 19111900 | Nguyễn Văn | Hậu | 17/02/1997 | DH19CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
199 | 17111073 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 07/02/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
200 | 19111024 | Đỗ Thành | Duy | 20/11/2001 | DH19TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
201 | 19112387 | Hồ Văn | Cưng | 07/06/2000 | DH19TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
202 | 19111034 | Trần Hữu | Hạnh | 26/10/2000 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
203 | 19111083 | Nguyễn Thị | Nhung | 07/05/2001 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
204 | 19111102 | Trần Tiết Thị Thu | Thanh | 12/03/2000 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
205 | 19111106 | Nguyễn Triệu Uyên | Thảo | 20/03/2001 | DH19TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
206 | 19111123 | Đỗ Minh | Tiến | 09/01/2001 | DH19CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
207 | 19111128 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | 06/08/2001 | DH19TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
208 | 19122390 | Ngô Quang | Đạt | 01/01/2001 | DH19TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
209 | 19111001 | Lê Thị Thúy | An | 16/08/2001 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
210 | 19112152 | Hoàng Ngọc Diễm | Quyên | 24/08/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
211 | 17112129 | Phạm Minh | Nguyên | 19/08/1998 | DH17DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
212 | 17111123 | Nguyễn Phúc | Tâm | 18/11/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
213 | 17111066 | Võ Tuấn | Kiệt | 15/08/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
214 | 17111005 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 28/11/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
215 | 19112257 | Nguyễn Vũ Khánh | Lam | 08/11/2001 | DH19TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
216 | 19111920 | Lưu Quang | Tiến | 19/12/2000 | DH19CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
217 | 19112006 | Nguyễn Minh | Anh | 27/04/2001 | DH19TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
218 | 19112410 | Bùi Viết | Nghĩa | 17/03/1997 | DH19TYNT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
219 | 19112091 | Nguyễn Hoài | Linh | 21/11/2001 | DH19TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
220 | 19112409 | Nguyễn Đức Huỳnh Thanh | Lâm | 18/10/2001 | DH19TYNT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
221 | 19112184 | Đặng Thị | Thủy | 25/12/2001 | DH19TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
222 | 19112197 | Nguyễn Hạnh Diệp | Trang | 06/03/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
223 | 19112227 | Phạm Hữu | Vinh | 15/10/2000 | DH19TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
224 | 19111151 | Anousone | Phoummipho | 04/02/2001 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
225 | 19112243 | Trần Phước San | Di | 01/09/2001 | DH19TT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
226 | 19111141 | Lưu Văn | Tỷ | 11/12/2001 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
227 | 19112340 | Nguyễn Vĩ | Kha | 26/03/2001 | DH19TYGL | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
228 | 17111119 | Trần Minh | Quang | 06/11/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
229 | 19112075 | Phan Thị Minh | Hương | 09/06/2000 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
230 | 16112738 | Lê | Trí | 25/10/1997 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
231 | 16112367 | Trần Quốc | Toàn | 06/05/1998 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
232 | 16112370 | Vũ Thị | Trang | 18/01/1998 | DH16TYGLA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
233 | 16112371 | Nguyễn Văn | Trí | 05/02/1998 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
234 | 16112384 | Lại Thị Thanh | Tuyền | 25/09/1998 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
235 | 16111166 | Hà Phúc | Quyền | 08/06/1996 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
236 | 16112445 | Võ Hoàng | Sang | 12/09/1997 | DH16TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
237 | 16112487 | Nguyễn Minh | Cao | 03/03/1997 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
238 | 17111141 | Tạ Anh | Thư | 08/01/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
239 | 16112335 | Lê Văn | Quang | 11/10/1998 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
240 | 14112545 | Phạm Văn | Ý | 02/08/1995 | DH14TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
241 | 16112765 | Phạm Thị Hồng | Xuân | 13/08/1998 | DH16DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
242 | 16112701 | Chí Nhịt | Thắng | 15/05/1997 | DH16DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
243 | 16112797 | Đỗ Văn | Hưng | 27/09/1998 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
244 | 16112804 | Phạm Hữu | Thiện | 27/07/1997 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
245 | 16112947 | Lê Văn | Thản | 26/04/1994 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
246 | 16112484 | Lê Thị Cẩm | Bình | 16/09/1998 | DH16DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
247 | 15526144 | Huỳnh Hồ Trung | Trực | 23/12/1997 | DH15TTB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
248 | 16111226 | Nguyễn Ngọc | Tiến | 26/02/1998 | DH16TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
249 | 18112024 | Trần Phương | Chiến | 15/06/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
250 | 18112029 | Hồ Chí | Cường | 21/04/2000 | DH18TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
251 | 18112045 | Võ Ngô Ngọc | Duy | 19/01/2000 | DH18TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
252 | 18112087 | Lê Hoàng | Khải | 29/01/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
253 | 18111149 | Nguyễn Khả | Ý | 20/09/2000 | DH18TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
254 | 17112326 | Nguyễn Thị Khánh | Hằng | 24/04/1999 | DH17TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
255 | 17164018 | Ngân Văn | Đức | 27/06/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
256 | 16112357 | Phạm Văn | Thông | 18/03/1997 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
257 | 16111190 | Hoàng Công | Thắng | 08/04/1998 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
258 | 16112356 | Trần Đình | Thoại | 11/04/1998 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
259 | 16111253 | Trần Ngọc | Tưởng | 01/01/1998 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
260 | 16111263 | Ngô Hùng | Văn | 22/10/1998 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
261 | 16112240 | ‘ | Bă | 20/10/1998 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
262 | 16112246 | Nguyễn Thế | Đạt | 20/09/1997 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
263 | 16111097 | Đàng Quốc Y Sỹ | Mlô | 16/08/1998 | DH16CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
264 | 16112307 | Đỗ Mai Trà | My | 16/02/1998 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
265 | 16112756 | Nguyễn Lê Phúc | Vinh | 05/03/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
266 | 17164021 | Lý Trần | Hùng | 13/11/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
267 | 13112542 | Lê Văn | Thịnh | 29/03/1995 | DH13TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
268 | 15112346 | Nguyễn Trường Trọng | Quý | 10/08/1997 | DH15TTA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
269 | 15112349 | Nguyễn Lê Thanh | Sơn | 30/12/1997 | DH15TTB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
270 | 14112035 | Nguyễn Nhựt | Cường | 18/01/1996 | DH14TYA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
271 | 13112106 | Trần Quang | Hưng | 21/10/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
272 | 13112366 | Bế Văn | Tùng | 15/07/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
273 | 13112372 | Nguyễn Gia | Văn | 24/02/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
274 | 16112497 | Trương Linh | Đan | 27/11/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
275 | 15112306 | Quách Vân | Anh | 07/09/1997 | DH15TTB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
276 | 16111035 | Đặng Văn | Đức | 28/07/1998 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
277 | 13112392 | Võ Thị Ngọc | Xuyến | 20/12/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
278 | 14112113 | Lã Quang | Hòa | 05/12/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
279 | 14112331 | Trần Thị Thu | Trang | 06/04/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
280 | 14112332 | Đặng Thị Bích | Trâm | 24/10/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
281 | 14112349 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 15/06/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
282 | 14112435 | Điểu | Khánh | 04/01/1994 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
283 | 14112466 | Lê Văn | Hinh | 05/05/1996 | DH15TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
284 | 14112501 | Lương Minh | Phúc | 09/10/1996 | DH14TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
285 | 13112393 | Hoàng Thị | Yến | 08/02/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
286 | 16112540 | Trần Minh | Hậu | 11/07/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
287 | 16112506 | Vòng Mỹ | Din | 04/09/1998 | DH16DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
288 | 13112437 | Nguyễn Văn | Chương | 26/12/1994 | DH13TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
289 | 16112524 | Nguyễn Thị Khánh | Giang | 17/03/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
290 | 15112190 | Cao Trần Quốc | Văn | 28/09/1997 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
291 | 16112544 | Nguyễn Thị | Hiền | 25/04/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
292 | 16112632 | Bùi Đình | Nghĩa | 06/01/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
293 | 16112650 | Thi Thị | Nhung | 07/03/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
294 | 16112657 | Dương Thành | Phát | 10/12/1998 | DH16TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 1 |
295 | 16112659 | Võ Văn | Phát | 09/10/1998 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
296 | 15111181 | Lê Quốc | Việt | 10/12/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
297 | 16112678 | Trần Huệ | Quyên | 05/05/1998 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
298 | 15112050 | Lương Thị | Hương | 12/10/1997 | DH15DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
299 | 15111169 | Trần Bảo | Trung | 26/06/1996 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
300 | 15111168 | Nguyễn Lương Trung | Trực | 28/11/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
301 | 15111108 | Nguyễn Hoài | Phong | 03/03/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
302 | 16112692 | Trương Lê Tấn | Tài | 29/06/1995 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
303 | 14112645 | Đỗ Ngọc Hải | Đăng | 04/01/1996 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
304 | 15112144 | Võ Duy | Tân | 09/11/1997 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 1 |
305 | 14112076 | Trần Đỗ Ngọc | Hải | 07/01/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
306 | 14112036 | Nguyễn Tuấn | Cường | 24/02/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
307 | 14112474 | Lê Văn | Hùng | 15/06/1996 | DH14TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
308 | 14112480 | Nguyễn Viết | Lãm | 28/10/1996 | DH14TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
309 | 14112693 | Trần Huỳnh | Phục | 09/10/1996 | DH14TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
310 | 14112678 | Bùi Chí | Viễn | 13/11/1996 | DH14TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
311 | 14112648 | Phạm Lê Nhật | Hiếu | 07/09/1996 | DH14TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
312 | 14112590 | Nguyễn Phụng Hoàn | Minh | 12/12/1996 | DH14TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
313 | 14112359 | Trần Đình Quang | Tuyến | 20/09/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
314 | 14112344 | Nguyễn Văn Đức | Trọng | 30/08/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
315 | 14112056 | Lê Xuân | Đại | 05/09/1995 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
316 | 14112037 | Đặng Văn | Dang | 25/09/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
317 | 14112045 | Trần Hoàng | Duy | 22/10/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
318 | 14112064 | Nguyễn Minh | Đức | 01/01/1995 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
319 | 14112182 | Trần Lê Văn | Minh | 13/04/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
320 | 14112165 | Trần Thị | Loan | 05/06/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
321 | 14112618 | Nguyễn Đình | Thanh | 24/05/1996 | DH14TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
322 | 19112093 | Nguyễn Thị Huệ | Linh | 14/07/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
323 | 19112912 | Đoàn Thái | Sơn | 25/03/1998 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
324 | 15111905 | Lê Hoàng | Khang | 30/01/1996 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
325 | 15112047 | Trần Văn | Học | 21/07/1996 | DH15DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
326 | 15111119 | Nguyễn Ngọc | Quý | 04/10/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
327 | 15111157 | Hồ Thị Thùy | Trang | 06/04/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
328 | 15111140 | Nguyễn Thanh | Thiện | 16/08/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
329 | 15112136 | Đoàn Ánh | Sáng | 05/05/1995 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
330 | 19112147 | Nguyễn Lê Thái | Phương | 22/10/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
331 | 15112054 | Nguyễn Thị | Huyền | 23/08/1997 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
332 | 19111901 | Nguyễn Minh | Quân | 12/03/1996 | DH19TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
333 | 19111150 | Thepilanh | Phaconekha | 05/03/2001 | DH19CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
334 | 19112932 | Nguyễn Tuấn | Phong | 17/07/1999 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
335 | 19112905 | Thạch Cẩm | Lai | 23/07/1997 | DH19TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
336 | 19112907 | Huỳnh Thị Tuyết | Nga | 31/03/1997 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
337 | 15112917 | Ngô Thị Hồng | Nhung | 23/11/1994 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
338 | 19111006 | Hồ Thị Ngọc | Bích | 10/02/2001 | DH19CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
339 | 15111032 | Trương Kim Hoàng | Giang | 30/08/1996 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
340 | 15111049 | Nguyễn Sĩ Kha | Hoàng | 20/11/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
341 | 15111113 | Nguyễn Thị Mỹ | Phượng | 27/04/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
342 | 15111080 | Huỳnh Quang | Nghĩa | 19/12/1996 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
343 | 15111044 | Nguyễn Thu | Hiền | 13/03/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
344 | 15111043 | Nguyễn Phúc | Hậu | 12/10/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
345 | 15111053 | Trần Văn | Hùng | 01/04/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
346 | 15112109 | Nguyễn Tấn | Phát | 20/06/1997 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
347 | 15111082 | Phan Khoa | Nguyên | 02/06/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
348 | 17112911 | Lê Phạm Thị Kim | Ngân | 18/12/1996 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
349 | 15111013 | Phan Linh | Cường | 10/04/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
350 | 15111003 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 30/10/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
351 | 15111039 | Tạ Thị | Hạnh | 06/09/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
352 | 15111035 | Lê Ngọc | Hải | 03/07/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
353 | 15111170 | Nguyễn Xuân | Trường | 03/12/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
354 | 15111162 | Bùi Quang | Trí | 19/10/1997 | DH15CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
355 | 15111100 | Trần Thị Anh | Nhung | 30/03/1997 | DH15TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
356 | 17111038 | Ngô Thị Hồng | Hạnh | 07/10/1998 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
357 | 19112911 | Nguyễn Thị Diễm | Quỳnh | 01/11/1998 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
358 | 18112932 | Nguyễn Thiện | Hoàng | 18/01/1997 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
359 | 18112927 | Phan Linh | Cường | 10/04/1997 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
360 | 18112077 | Phạm Thị Xuân | Hương | 20/02/2000 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
361 | 18112150 | Trần Ngọc Tuyết | Nhung | 15/12/2000 | DH18DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
362 | 18111925 | Nguyễn Tuấn | Vũ | 06/12/1997 | DH18CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
363 | 18112910 | Hồ Viết | Thịnh | 06/08/1999 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
364 | 17111042 | Nguyễn Thanh | Hiền | 13/06/1999 | DH17TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
365 | 18112905 | Trần Anh | Tuấn | 10/01/1996 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
366 | 17111018 | Nguyễn Hải | Đăng | 25/09/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
367 | 17112155 | Hoàng | Phúc | 07/08/1998 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
368 | 17112103 | Nguyễn Thị Uyên | Linh | 02/09/1999 | DH17DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
369 | 17111134 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 11/12/1999 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
370 | 17112068 | Trần Duy | Hoàng | 06/10/1998 | DH17TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
371 | 14112137 | Phan Minh | Kha | 03/06/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
372 | 17111043 | Nguyễn Thanh | Hiệp | 23/10/1995 | DH17CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
373 | 19112933 | Lê Hoàng | Phúc | 18/08/1999 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
374 | 19112913 | Đỗ Xuân | Thiện | 23/04/1997 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
375 | 19112916 | Trần Việt | Toàn | 30/01/1999 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
376 | 19112917 | Trần Thị Mộng | Triều | 08/10/1996 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
377 | 19112925 | Trương Thùy | Anh | 11/04/1999 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
378 | 19112927 | Lê Phát | Đạt | 04/02/1999 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
379 | 19112928 | Trần Thị | Hạnh | 02/01/1999 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
380 | 18112938 | Lê Thị Ngọc | Phấn | 05/10/1997 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
381 | 19112939 | Huỳnh Bùi Thanh | Vy | 17/01/1999 | DH19TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
382 | 19112902 | Bùi Nguyên | Đạo | 14/02/1997 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
383 | 19112192 | Lê Thị Mỹ | Trâm | 19/04/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
384 | 19112175 | Nguyễn Văn | Thọ | 25/07/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
385 | 19112206 | Nguyễn Minh | Trọng | 25/11/2001 | DH19TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
386 | 19112900 | Nguyễn Tuấn | Anh | 25/08/1996 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
387 | 19112394 | Danh Hoành | Nết | 16/07/2000 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
388 | 18112901 | Huỳnh | Huy | 02/03/1996 | DH18TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
389 | 19112929 | Phạm Dương Bảo | Hoàn | 02/11/2000 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
390 | 20111051 | Phạm Tấn | Lộc | 25/04/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
391 | 16111158 | Nguyễn Tấn | Quang | 02/07/1997 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
392 | 16111906 | Mai Văn | Chuẩn | 01/03/1997 | DH16TA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
393 | 20112911 | Võ Văn | Thanh | 02/05/1998 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
394 | 16112413 | Nguyễn Thị Hoài | Hân | 21/02/1998 | DH16TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
395 | 20111103 | Bùi Minh | Thư | 07/12/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
396 | 16112375 | Lê Đình | Trúc | 27/01/1998 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
397 | 12112237 | Nguyễn Thành | Trung | 19/12/1994 | DH12TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
398 | 20111060 | Trần Thị Bích | Ngân | 02/01/2001 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
399 | 13112125 | Lê Quốc | Kiên | 01/11/1995 | DH13TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
400 | 13112357 | Nguyễn Minh | Tuấn | 18/08/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
401 | 16112273 | Đỗ Minh | Hiếu | 20/10/1998 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
402 | 16112466 | Điền Thị Phi | Yến | 30/07/1998 | DH16TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
403 | 16112255 | Văn Xuân | Dũng | 20/06/1998 | DH16TYGLB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
404 | 13112427 | Mai Xuân | Phong | 15/09/1994 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
405 | 13112462 | Hoàng Đình | Hiếu | 06/08/1995 | DH13TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
406 | 20111063 | Trần Thị Bảo | Ngọc | 24/08/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
407 | 14112323 | Nguyễn Thanh Huyền | Trang | 12/04/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
408 | 14112186 | Nguyễn Thị | Nga | 04/09/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
409 | 19112180 | Triệu Quỳnh | Thư | 11/05/2001 | DH19TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
410 | 15112385 | Lương Thị Tuyết | Lan | 25/07/1996 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
411 | 14112209 | Nguyễn Văn | Nguyên | 05/08/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
412 | 14112343 | Võ Hữu | Trí | 20/03/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
413 | 14112249 | Hồ Văn | Quí | 26/12/1996 | DH14TYA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
414 | 13111175 | Đinh Kim | Dân | 31/08/1995 | DH13TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
415 | 14112315 | Đặng Trí | Tính | 20/09/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
416 | 20112913 | Nguyễn Thế | Thông | 29/10/1998 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
417 | 14112072 | Lý Thị Thu | Hà | 02/06/1996 | DH14TYB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
418 | 20111196 | Nguyễn Trung | Hiếu | 10/07/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
419 | 13112031 | Hồ Văn | Cường | 29/04/1994 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
420 | 13112109 | Lương Gia | Hy | 26/02/1995 | DH13TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
421 | 20111172 | Nguyễn Tấn | Cảnh | 28/06/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
422 | 20112912 | Đặng Nam Hiền | Thảo | 22/04/2001 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
423 | 14112286 | Trương Phúc | Thiên | 25/12/1996 | DH14TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
424 | 15112225 | Đỗ Thị | Liên | 22/03/1997 | DH15TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
425 | 16112733 | Đậu Xuân | Toàn | 21/09/1997 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
426 | 20112234 | Phan Thị Thu | Hoài | 14/09/2002 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
427 | 20111310 | Trần Mạnh | Tiến | 09/09/2002 | DH20TA | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
428 | 13112276 | Đoàn Công | Thành | 13/08/1995 | DH13TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
429 | 16112555 | Trần Nho | Hiếu | 20/07/1998 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
430 | 13112253 | Đặng Thị Ngọc | Quỳnh | 11/12/1994 | DH13TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
431 | 13112272 | Nguyễn Công | Tâm | 04/04/1994 | DH13DY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
432 | 15112277 | Phan Thành | Long | 27/08/1996 | DH15TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
433 | 20111267 | Trần Mạnh | Phúc | 25/10/2002 | DH20CN | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
434 | 15112351 | Ngô Hồng | Thắm | 03/10/1997 | DH15TTB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
435 | 15112198 | Nguyễn Thị Hồng | Yến | 11/09/1997 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
436 | 16111081 | Nguyễn Thành | Lâm | 10/09/1991 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
437 | 13112123 | Nguyễn Ngọc Bảo | Khuyên | 02/03/1995 | DH13TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
438 | 15112244 | Nguyễn Hữu | Thông | 02/08/1997 | DH15TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
439 | 16112326 | Nay | H’ Nuing | 12/01/1998 | DH16TYGLA | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
440 | 15112903 | Mai Thanh | Tiến | 28/10/1990 | DH15TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
441 | 15112342 | Võ Chí | Nhân | 18/12/1997 | DH15TTB | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
442 | 16112906 | Lường Thị | Hạnh | 09/08/1997 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
443 | 13112573 | Đỗ Tấn | Nghĩa | 21/08/1995 | DH13TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
444 | 16111019 | Võ Văn | Chung | 04/01/1998 | DH16CN | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
445 | 13112413 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 28/10/1995 | DH13TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
446 | 15112222 | Quách Như | Khánh | 10/01/1997 | DH15TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
447 | 20112275 | Thái Hoàng | Mạnh | 24/03/2002 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
448 | 16112777 | Lê Nguyên | Khang | 13/01/1998 | DH16TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
449 | 13112590 | Võ Nguyễn Trọng | Phúc | 11/07/1995 | DH13TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
450 | 13112553 | Nguyễn Hữu | Toàn | 25/03/1995 | DH13TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
451 | 16112932 | Đặng Sỹ Quốc | Khánh | 07/10/1995 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
452 | 13112159 | Nguyễn Trương Diệu | Mẫn | 18/07/1995 | DH13TT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
453 | 20112325 | Trần Duy | Phúc | 23/04/2002 | DH20TY | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
454 | 20112351 | Nguyễn Văn Tiểu | Thắng | 12/04/2002 | DH20TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
455 | 16112810 | Trần Thị Thúy | Nga | 03/02/1997 | DH16TYNT | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
456 | 20112360 | Lý Đăng | Thảo | 14/02/2002 | DH20TT | Điểm TBTL thấp | Cảnh báo học tập lần 2 |
457 | 13112467 | Phạm Ngọc | Hoàng | 27/07/1993 | DH13TYGL | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
458 | 16112941 | Nguyễn Hoài Nhớ | Nhung | 01/06/1996 | DH16TY | Không dkmh hk 1 năm học 2022-2023 | Cảnh báo học tập lần 2 |
459 | 16111169 | Phan Tấn | Sang | 20/03/1996 | DH16CN | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
460 | 16212048 | Bùi Văn | Trí | 27/08/1997 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
461 | 16212042 | Đoàn Quốc | Trạng | 28/11/1995 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
462 | 16212036 | Nguyễn Thanh | Thảo | 26/04/1989 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
463 | 16212037 | Trần Hữu | Thắng | 05/02/1998 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
464 | 16212038 | Bùi Văn | Thắng | 04/05/1996 | TC16TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
465 | 15212006 | Trần Thanh | Sơn | 08/11/1996 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
466 | 16212046 | Nguyễn Trấn | Trịnh | 12/02/1990 | TC16TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
467 | 16212049 | Nguyễn Lượng Ánh | Tuyết | 17/02/1981 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
468 | 16212061 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 25/12/1993 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
469 | 16212023 | Nguyễn Hữu Hoàng | Nguyên | 05/11/1991 | TC16TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
470 | 16212066 | Chiêm Huệ | Thảo | 14/08/1982 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
471 | 16212071 | Hoàng Thị Minh | Trang | 02/05/1969 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
472 | 16212077 | Ngô Hải | Yến | 09/03/1993 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
473 | 16212052 | Trần Đăng Nam | Việt | 14/03/1996 | TC16TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
474 | 16212035 | Huỳnh Ngọc | Thảo | 20/06/1986 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
475 | 16212007 | Phạm Ngọc | Hân | / /1990 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
476 | 17212007 | Đặng Thị Bích | Thúy | 24/07/1999 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
477 | 16212006 | Trần Mạnh | Dũng | 05/01/1993 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
478 | 16212027 | Võ Đặng Hồng | Phúc | 28/03/1985 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
479 | 16212025 | Trần Nguyễn Lin Da Hoàng | Oanh | 02/08/1998 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
480 | 16212074 | Võ Minh | Triết | 02/10/1993 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
481 | 17212017 | Nguyễn Phong | Phú | 19/04/1999 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
482 | 15212003 | Lê Nguyễn Vân | Anh | 10/11/1997 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
483 | 17112263 | Trần Ngọc Thùy | Trang | 08/11/1999 | DH17TT | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
484 | 14212039 | Đỗ Thị | Lý | 25/11/1983 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
485 | 16212012 | Trần Trọng | Hiếu | 24/06/1998 | TC16TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
486 | 17112293 | Trịnh Thái Vĩnh | Phúc | 16/11/1999 | DH17TT | Đã bị cảnh báo kqht quá 2 lần liên tiếp | Buộc thôi học |
487 | 15138072 | Lê Thúc | Vịnh | 10/09/1997 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
488 | 15130219 | Phạm Năng | Tuấn | 02/01/1997 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
489 | 17212001 | Đỗ Hoàng | Đức | 12/04/1995 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
490 | 17212008 | Nguyễn Thanh | Trúc | 15/06/1992 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
491 | 17212013 | Lê Trọng | Khải | 02/09/1993 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
492 | 17212015 | Đinh Phúc | Lâm | 14/04/1999 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
493 | 16212063 | Naronk | Summat | 25/06/1969 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
494 | 17212020 | Trương Quang Kỳ Nhật | Quyên | 24/04/1991 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
495 | 15112475 | Đặng Thụy Ngọc | Tuyền | 25/04/1997 | DH15TYNT | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
496 | 15112429 | Nguyễn Thanh | Liêm | 10/02/1997 | DH15TYNT | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
497 | 17612002 | Nguyễn Văn | Hưng | 10/07/1992 | BH17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
498 | 15112357 | Trần Văn | Thịnh | 30/03/1997 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
499 | 17612006 | Đỗ Hồng | Quyên | 05/11/1991 | BH17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
500 | 17612008 | Nguyễn Minh | Tâm | 01/01/1989 | BH17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
501 | 17612012 | Trần Công Viết | Phong | 01/04/1983 | BH17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
502 | 17612016 | Ngô Hải | Yến | 09/03/1993 | BH17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
503 | 15212008 | Trần Văn | Tâm | 21/12/1992 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
504 | 17212014 | Lâm Hoàng | Kha | 09/10/1998 | TC17TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
505 | 14212031 | Nguyễn Đăng | Kỳ | 04/01/1987 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
506 | 14212049 | Ngô Văn | Sang | 08/08/1988 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
507 | 14212090 | Nguyễn Hoàng | Giang | 10/10/1996 | TC14TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
508 | 14212068 | Nguyễn Ngọc | Đức | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
509 | 14212064 | Đỗ Đình | Tuyên | 16/03/1987 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
510 | 14212063 | Nguyễn Anh | Tuấn | 18/08/1983 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
511 | 14212057 | Lê Văn | Thọ | 03/01/1990 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
512 | 14212054 | Lê Phước | Thái | 29/09/1982 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
513 | 14212053 | Đinh Quang | Thái | 18/06/1994 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
514 | 14212040 | Mai Bá | Minh | 15/10/1977 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
515 | 14212127 | Nguyễn Đức | Tín | 22/10/1989 | TC14TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
516 | 14212033 | Nguyễn Duy | Lâm | 12/09/1990 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
517 | 14212043 | Vũ Hoài | Nhơn | 27/10/1971 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
518 | 14212030 | Nguyễn Đăng | Khoa | 19/05/1985 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
519 | 14212029 | Ngô Vũ Nhật | Khang | 22/06/1982 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
520 | 14212028 | Trần Quang | Khải | 08/09/1995 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
521 | 14212024 | Trần Phú An | Hòa | 23/02/1993 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
522 | 14212022 | Nguyễn Văn | Hưng | 16/08/1989 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
523 | 14212052 | Tạ Ngọc | Tâm | 10/01/1982 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
524 | 14212144 | Mai Nhật | Huy | 13/08/1988 | TC14TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
525 | 15212004 | Phan Nhật | Nam | 02/09/1997 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
526 | 13212004 | Trần Tiến | Cường | 17/02/1993 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
527 | 14212038 | Nguyễn Duy | Long | 01/01/1995 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
528 | 17111099 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 14/06/1999 | DH17CN | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
529 | 16212019 | Lã Văn | Lý | 31/12/1993 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
530 | 15212060 | Vũ Thị Tuyết | Nhung | 10/07/1991 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
531 | 15212049 | Huỳnh Đức | Xuân | 15/11/1996 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
532 | 15212047 | Trần Thị Ngọc | Xứng | 28/10/1983 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
533 | 15212044 | Đinh Văn Quang | Trực | 13/07/1995 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
534 | 15212043 | Đặng Hữu | Trọng | 23/03/1995 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
535 | 15212031 | Phạm Quốc | Phi | 07/05/1994 | TC15TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
536 | 15212019 | Đinh Minh | Hiếu | 12/11/1997 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
537 | 15212013 | Lê | Chương | 03/01/1994 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
538 | 14212092 | Trần Thị Ngọc | Giàu | 19/04/1994 | TC14TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
539 | 15212010 | Nguyễn Đức | Trí | 05/07/1997 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
540 | 16212017 | Lê Kiều | Loan | 24/04/1994 | TC16TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
541 | 15212007 | Phạm Trường | Sơn | 02/06/1996 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
542 | 14212020 | Lê Thị | Hà | 26/04/1993 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
543 | 14212017 | Vòng Phốc | Ổn | 29/01/1985 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
544 | 14212010 | Nguyễn Đức | Cường | 20/01/1994 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
545 | 14212006 | Nguyễn Minh | Bình | 27/12/1993 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
546 | 14212004 | Nguyễn Vũ Mỹ | Anh | 31/03/1991 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
547 | 14212003 | Nguyễn Anh | Đức | 06/08/1982 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
548 | 14212021 | Bùi Thị Kim | Hậu | 13/09/1995 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
549 | 14212019 | Tống Thị Thúy | Hằng | 08/12/1985 | TC14TYNX | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
550 | 15212011 | Nguyễn Thị | Vân | 10/08/1995 | TC15TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
551 | 13212010 | Trần Thị | Hằng | 02/06/1993 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
552 | 13212027 | Nguyễn Thanh | Nhân | 21/05/1994 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
553 | 12212041 | Nguyễn Hữu | Tâm | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
554 | 14111073 | Võ Tấn | Huy | 16/02/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
555 | 14111072 | Trương Quốc | Huy | 15/03/1994 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
556 | 12130114 | Nguyễn Minh | Toại | 25/12/1994 | TC16TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
557 | 12154056 | Lâm Hữu | Đạt | 11/07/1994 | TC15TY | Nợ học phí quá 02 học kỳ liên tiếp | Buộc thôi học |
558 | 14111069 | Võ Tiến | Hội | 21/05/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
559 | 13212009 | Nguyễn An | Duy | 19/10/1991 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
560 | 12212039 | Phạm Văn | Sang | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
561 | 14212149 | Đinh Văn | Trang | 24/01/1992 | TC14TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
562 | 13212034 | Đỗ Hồng Quế | Anh | 25/12/1994 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
563 | 14111132 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 04/10/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
564 | 13212032 | Hà Minh | Quân | 13/03/1988 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
565 | 13212060 | Nguyễn Quốc | Việt | 20/02/1985 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
566 | 13212011 | Nguyễn Hoàng | Hảo | 12/03/1991 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
567 | 13212065 | Nguyễn Hoàng | Thạch | 30/05/1987 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
568 | 13212019 | Trầm Vinh | Lợi | 13/05/1982 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
569 | 12212145 | Nguyễn Văn | Vĩnh | 07/07/1989 | TC12TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
570 | 13212017 | Phạm Hồng | Lê | 22/10/1992 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
571 | 13212014 | Phạm Đình Anh | Kha | 22/06/1995 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
572 | 12212002 | Lê Quốc | Đạt | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
573 | 13212045 | Bùi Hùng | Thịnh | 23/10/1994 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
574 | 12212026 | Nguyễn Thanh | Luận | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
575 | 12212024 | Hồ Hoàng | Kiếm | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
576 | 12212040 | Lư Hữu | Tình | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
577 | 12212005 | Nguyễn Hữu | Bình | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
578 | 12212007 | Trần Thành | Dũng | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
579 | 12212010 | Nguyễn Hải | Duy | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
580 | 12212012 | Nguyễn Tấn | Hậu | 21/02/1988 | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
581 | 12212018 | Đoàn Văn | Hoàng | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
582 | 14111066 | Nguyễn Mạnh | Hòa | 07/07/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
583 | 12212021 | Nguyễn Thế | Huy | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
584 | 14111086 | Đặng Văn | Khải | 05/09/1995 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
585 | 12212022 | Đặng Lưu | Khánh | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
586 | 12212092 | Lê Hoàng | Hải | 29/05/1985 | TC12TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
587 | 12212028 | Trần Hoàng | Mai | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
588 | 12212030 | Nguyễn Trọng | Phước | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
589 | 14111037 | Đậu Quốc | Đạt | 14/04/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
590 | 12212031 | Nguyễn Ngọc | Phước | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
591 | 14111027 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 22/05/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
592 | 12212035 | Phạm Anh | Quân | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
593 | 12212036 | Lê Đình | Quân | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
594 | 14111042 | Nguyễn Thanh | Điền | 30/07/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
595 | 14112643 | Nguyễn Tuấn | Anh | 25/08/1996 | DH15CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
596 | 12212001 | Trần Hoàng | Ân | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
597 | 14111152 | Phan Ngọc | Tâm | 29/08/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
598 | 13111558 | Lê Văn | Tùng | 25/09/1995 | DH13CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
599 | 12112142 | Chung Thị Bích | Liên | 22/02/1993 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
600 | 14111335 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 22/02/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
601 | 11161057 | Kiên Văn | Thế | 15/05/1993 | DH11TA | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
602 | 12112041 | Đinh Văn | Tân | 28/03/1993 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
603 | 12112074 | Nguyễn Duy | Khánh | 20/10/1994 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
604 | 14111168 | Nguyễn Hữu | Thắng | 10/12/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
605 | 14111198 | Nguyễn Văn | Trình | 18/01/1995 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
606 | 14111183 | Phạm Thành | Tín | 27/02/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
607 | 12112274 | Lê Thái | Hiệp | 02/06/1994 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
608 | 14111159 | Nguyễn Chí | Thành | 22/09/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
609 | 12112262 | Trương Thanh | Bình | 01/06/1994 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
610 | 14111252 | Phạm Văn | Hùng | 08/06/1995 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
611 | 14111330 | Tạ Trí | Thức | 25/07/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
612 | 14111313 | Đinh Đại | Thành | 13/09/1995 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
613 | 14111208 | Nguyễn Hữu | Tuyên | 12/08/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
614 | 14111202 | Lê Thanh | Trung | 07/02/1996 | DH14CN | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
615 | 19111111 | La Thị Ngọc | Thơ | 03/12/1999 | DH19CN | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
616 | 19112164 | Hà Việt | Thái | 29/08/2001 | DH19TY | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
617 | 19112162 | Nguyễn Du Hồng | Thạch | 06/05/2001 | DH19TY | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
618 | 19112124 | Đinh Lê Quang | Nguyên | 28/05/2001 | DH19TY | Đã bị cảnh báo kqht quá 2 lần liên tiếp | Buộc thôi học |
619 | 14111179 | Bùi Thái | Tiến | 01/06/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
620 | 13212068 | Nguyễn Đình Anh | Tú | 08/09/1975 | TC13TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
621 | 12212043 | Hoàng Văn | Tân | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
622 | 12212046 | Lê Hồng | Thắng | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
623 | 12212047 | Nguyễn Chiến | Thắng | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
624 | 12212055 | Nguyễn Hoàng | Thuận | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
625 | 12212058 | Nguyễn Thành | Trung | 03/11/1985 | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
626 | 12212061 | Mai Quang | Trí | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
627 | 12212062 | Mai Thanh | Tòng | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
628 | 12212067 | Trần Bảo | Vũ | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
629 | 13222004 | Trương Thị | Hải | 20/06/1991 | TC14TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
630 | 14111134 | Nguyễn Hoài Nhớ | Nhung | 01/06/1996 | DH14TA | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
631 | 12212100 | Trương Quang | Hoàng | 20/08/1993 | TC12TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
632 | 19112005 | Nguyễn Đức | Anh | 07/06/2001 | DH19TY | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
633 | 12212101 | Hầu Sĩ | Hòa | 14/05/1994 | TC12TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |
634 | 13112291 | Bùi Đoàn | Thiên | 27/10/1995 | DH13TY | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
635 | 12212066 | Huỳnh Tấn | Vũ | TC12TYBD | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học | |
636 | 11112319 | Bùi Mỹ Thùy | Khanh | 06/03/1993 | DH11TT | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
637 | 18112128 | Lê Trọng | Nghĩa | 21/12/2000 | DH18TY | Nghỉ học quá thời hạn cho phép | Buộc thôi học |
638 | 14112216 | Lê Duy | Nhật | 01/06/1994 | DH14TYA | Đã bị cảnh báo kqht quá 2 lần liên tiếp | Buộc thôi học |
639 | 12112148 | Trần Thị Thảo | Lộc | 27/04/1994 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
640 | 12112223 | Phạm Huỳnh Minh | Trâm | 14/12/1994 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
641 | 12112234 | Huỳnh Tấn | Trung | 29/12/1993 | DH12TY | Hết thời gian đào tạo | Buộc thôi học |
642 | 12212099 | Phạm Văn | Hoàn | 01/08/1989 | TC12TY | DTB thấp (theo QC 36, dưới 4,8) | Buộc thôi học |