Sinh viên đủ điều kiện xét tốt nghiệp không có tên trong danh sách tốt nghiệp thì liên hệ với Văn phòng khoa chậm nhất là ngày 28/12/2020.
Sinh viên có tên trong danh sách tốt nghiệp nếu không xét đợt tháng 12/2020 phải làm đơn hoãn xét tốt nghiệp gửi cho Văn phòng khoa chậm nhất là ngày 28/12/2020.
Lưu ý: Sau thời gian trên nếu sinh viên không liên hệ với VPK, Khoa sẽ xét tốt nghiệp theo danh sách này.
| STT | Mã SV | Họ và tên lót | Tên | TN loại | Lớp | Mã ngành | Tên ngành |
| 1 | 12212064 | Bành Văn | Tuấn | Trung bình khá | TC13TY | 52640101 | Thú y |
| 2 | 14212045 | Nguyễn Hoàng | Phúc | Trung bình khá | TC14TYNX | 52640101 | Thú y |
| 3 | 14212094 | Phùng Minh | Hiền | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 4 | 13212057 | Lê Trung | Vương | Trung bình khá | TC13TY | 52640101 | Thú y |
| 5 | 15112030 | Nguyễn Thị Thanh | Hà | Xuất sắc | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 6 | 14212042 | Nguyễn Bá | Nam | Trung bình khá | TC14TYNX | 52640101 | Thú y |
| 7 | 14212136 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 8 | 14212098 | Lê Hồ Chí | Khang | Trung bình | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 9 | 10212009 | Nguyễn Thị Nguyên | Hạnh | Trung bình khá | TC10TY | 52640101 | Thú y |
| 10 | 14212106 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 11 | 12212076 | Lê Nhật | Đông | Trung bình | TC12TY | 52640101 | Thú y |
| 12 | 10212004 | Nguyễn Thành | Công | Trung bình | TC10TY | 52640101 | Thú y |
| 13 | 14212120 | Phạm Thị Phương | Thảo | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 14 | 14212122 | Văn Hoài | Thịnh | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 15 | 12213055 | Đào Văn | Thường | Trung bình khá | TC12TYBD | 52640101 | Thú y |
| 16 | 14212157 | Hà Công | Đức | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 17 | 12212103 | Nguyễn Nhật | Khương | Trung bình | TC12TY | 52640101 | Thú y |
| 18 | 16111254 | Bùi Phan Kim | Tuyền | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 19 | 16111274 | Tằng Minh | Bảo | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 20 | 14212128 | Vương Huyền | Trân | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 21 | 14212100 | Đoàn Thị Thảo | Ly | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 22 | 14212125 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 23 | 14212036 | Đào Văn | Long | Trung bình khá | TC14TYNX | 52640101 | Thú y |
| 24 | 14212037 | Bùi Hữu | Long | Trung bình khá | TC14TYNX | 52640101 | Thú y |
| 25 | 14212026 | Nguyễn Thị | Huệ | Trung bình khá | TC14TYNX | 52640101 | Thú y |
| 26 | 14212084 | Nguyễn Trịnh Minh | Chiến | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 27 | 14212146 | Lê Thị Khánh | Ngọc | Khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 28 | 14212097 | Trần Huy | Hùng | Khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 29 | 14212080 | Mai Thúy | An | Khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 30 | 14212103 | Bùi Quang | Nghĩa | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 31 | 14212012 | Lê Đông | Châu | Trung bình khá | TC14TYNX | 52640101 | Thú y |
| 32 | 14112345 | Lê Thành | Trung | Trung bình | DH14TYB | 52640101 | Thú y |
| 33 | 14212152 | Võ Thị | Việt | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 34 | 14212083 | Trương Thái | Bình | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 35 | 12212019 | Bùi Văn | Hoàng | Trung bình khá | TC12TYBD | 52640101 | Thú y |
| 36 | 13212020 | Tạ Văn | Lợi | Trung bình khá | TC13TY | 52640101 | Thú y |
| 37 | 14212093 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | Khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 38 | 15112003 | Võ Thị Thu | Ánh | Giỏi | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 39 | 15112369 | Bùi Ánh Xuân | Tuyền | Giỏi | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 40 | 14212061 | Lương Quốc | Tuấn | Trung bình khá | TC14TYNX | 52640101 | Thú y |
| 41 | 14212115 | Nguyễn Duy | Tâm | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 42 | 16111010 | Đinh Quốc | Bảo | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 43 | 16111280 | Nguyễn Thành | Nam | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 44 | 15111018 | Thạch | Danh | Trung bình | DH15CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 45 | 15112239 | Nguyễn Minh | Tâm | Trung bình | DH15TYGL | 52640101 | Thú y |
| 46 | 13212062 | Hồ Ngọc Phương | Khanh | Trung bình khá | TC13TY | 52640101 | Thú y |
| 47 | 14212088 | Phạm Tấn | Đạt | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 48 | 16111085 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 49 | 16111008 | Trương Tú Bảo | Anh | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 50 | 15112424 | Nguyễn Tấn | Khải | Giỏi | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 51 | 14212110 | Nguyễn Hoàng | Phụng | Trung bình khá | TC14TY | 52640101 | Thú y |
| 52 | 15112186 | Nguyễn Thị | Út | Giỏi | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 53 | 15112329 | Nguyễn Thị | Luyển | Giỏi | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 54 | 16111275 | Danh Bảo | Châu | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 55 | 15112218 | Phan Thị Hải | Huệ | Trung bình | DH15TYGL | 52640101 | Thú y |
| 56 | 13112434 | Hồ Thân | Chắt | Trung bình | DH13TYGL | 52640101 | Thú y |
| 57 | 16111028 | Nguyễn Văn Tất | Đạt | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 58 | 14112508 | Ngô Thị Bích | Quỳnh | Trung bình | DH14TYGL | 52640101 | Thú y |
| 59 | 15112446 | Ngô Tuấn | Phong | Trung bình | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 60 | 13111267 | Lê Huỳnh Phương | Khanh | Khá | DH13CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 61 | 15112296 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Trung bình | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 62 | 13112509 | Phạm Hà Kiều | Oanh | Trung bình | DH13TYGL | 52640101 | Thú y |
| 63 | 16111031 | Trần Văn | Điền | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 64 | 12112195 | Trần Phạm | Tân | Khá | DH12TY | 52640101 | Thú y |
| 65 | 13111553 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Trung bình | DH13TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 66 | 16111098 | Đỗ Thị Tiểu | Na | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 67 | 16111103 | Nguyễn Thanh | Ngân | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 68 | 15111024 | Lê Hồng | Diễm | Trung bình | DH15TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 69 | 16111247 | Lê Anh | Tuấn | Giỏi | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 70 | 15112020 | Đỗ Thị Phương | Dung | Giỏi | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 71 | 14112227 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Trung bình | DH14TYA | 52640101 | Thú y |
| 72 | 13111378 | Lê | Phương | Khá | DH13CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 73 | 15112153 | Vũ Thuận | Thành | Giỏi | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 74 | 15112011 | Nguyễn Quốc | Cường | Giỏi | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 75 | 15112458 | Lê Chí | Thịnh | Trung bình | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 76 | 16112690 | Hà Thị Thu | Sương | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 77 | 14112532 | Đỗ Việt | Trung | Trung bình | DH14TYGL | 52640101 | Thú y |
| 78 | 15112425 | Nguyễn Hoàng | Khương | Trung bình | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 79 | 16111051 | Phạm Thị Ái | Hằng | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 80 | 16111040 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 81 | 15112394 | Trần Phước Việt | An | Trung bình | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 82 | 15112257 | Nguyễn Thị | Tuyến | Trung bình | DH15TYGL | 52640101 | Thú y |
| 83 | 14111043 | Lê Hữu Anh | Đức | Trung bình | DH14TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 84 | 14112437 | Bá Văn | Kim | Trung bình | DH14TYA | 52640101 | Thú y |
| 85 | 14112138 | Trần Thị Yến | Kha | Khá | DH14TYA | 52640101 | Thú y |
| 86 | 16111236 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 87 | 16111150 | Diệp Thắng | Phước | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 88 | 15112022 | Nguyễn Trung | Dũng | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 89 | 16111005 | Phan Ngọc | Anh | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 90 | 16111267 | Lê Thị Hà | Vy | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 91 | 16111045 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 92 | 14111232 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | Khá | DH14TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 93 | 13112011 | Võ Thị Đức | Anh | Khá | DH13TY | 52640101 | Thú y |
| 94 | 15112024 | Nguyễn Phước | Duy | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 95 | 15112023 | Nguyễn Hoàng Nhật | Duy | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 96 | 15112118 | Huỳnh Chí | Phước | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 97 | 15112434 | Trần Thị | Minh | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 98 | 14112567 | Phạm Minh | Hoàng | Khá | DH14TYNT | 52640101 | Thú y |
| 99 | 14112213 | Châu Minh | Nguyệt | Khá | DH14TYB | 52640101 | Thú y |
| 100 | 15111088 | Nguyễn Đức | Nhân | Khá | DH15CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 101 | 15112008 | Đỗ Thị Kim | Chi | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 102 | 15112070 | nguyễn thị thuỳ | linh | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 103 | 15112126 | Phạm Hoàng | Quân | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 104 | 16111120 | Phạm Thị Thảo | Nguyên | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 105 | 16111213 | Nguyễn Thái Anh | Thư | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 106 | 15112375 | Nguyễn Đắc | Tín | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 107 | 15112437 | Lê Nhật | Nam | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 108 | 15112001 | Nguyễn Dương Mỹ | Anh | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 109 | 15112092 | Phan Thế | Ngọc | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 110 | 14112235 | Lê Đông | Nhựt | Khá | DH14TYA | 52640101 | Thú y |
| 111 | 15112106 | Mai Thị Hằng | Ni | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 112 | 15112021 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 113 | 15112034 | Mai Thị Thúy | Hành | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 114 | 15112055 | Nguyễn Thị | Huyền | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 115 | 15112192 | Đường Tiểu | Văn | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 116 | 15112297 | Trương Thị Bích | Tuyền | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 117 | 14111236 | Nông Văn | Điện | Khá | DH15TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 118 | 15111175 | Ngô Văn | Tư | Khá | DH15CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 119 | 15112084 | Trần Thị Kiều | My | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 120 | 15112194 | Bùi Khắc | Vũ | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 121 | 15112279 | Nguyễn Hoàng | Minh | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 122 | 16111038 | Lưu Quang | Đức | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 123 | 15112471 | Nguyễn Minh | Trí | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 124 | 14111327 | Mã Liên | Thư | Khá | DH14TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 125 | 14112170 | Nguyễn Đức Phước | Lộc | Khá | DH14DY | 52640101 | Thú y |
| 126 | 15112157 | Trần Quốc | Thịnh | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 127 | 15112167 | Đỗ Thành | Tiên | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 128 | 15112170 | Huỳnh Trung | Tín | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 129 | 14112116 | Mai Thị Thu | Hồng | Khá | DH14TYA | 52640101 | Thú y |
| 130 | 14112562 | Trần Thế | Hải | Khá | DH14TYNT | 52640101 | Thú y |
| 131 | 16111070 | Nguyễn Hoàng | Kha | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 132 | 14111108 | Tô Ngọc | Lợi | Khá | DH14CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 133 | 15112412 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 134 | 15112479 | Phạm Thị Hồng | Vy | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 135 | 15112134 | Nguyễn Thị Thu | Sang | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 136 | 15112395 | Trần Hoàng | Anh | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 137 | 15112423 | Phan Trọng | Hữu | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 138 | 13112445 | Phan Quốc | Dương | Khá | DH13TYGL | 52640101 | Thú y |
| 139 | 15112416 | Nguyễn Tấn | Hậu | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 140 | 14112224 | Cao Thành | Nhơn | Khá | DH14TYB | 52640101 | Thú y |
| 141 | 14112650 | Huỳnh | Huy | Khá | DH15CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 142 | 15112080 | Lê Thị Phương | Minh | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 143 | 16111161 | Võ Thị Kim | Quí | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 144 | 15112438 | Nguyễn Thị Phương | Nam | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 145 | 15111114 | Đoàn Minh | Quân | Khá | DH15CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 146 | 15112095 | Huỳnh Hồ Minh | Nhã | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 147 | 15112041 | Phạm Thị Thu | Hiền | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 148 | 15112066 | Bùi Hoàng Hồng | Linh | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 149 | 15112067 | Đinh Võ Gia | Linh | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 150 | 15112267 | Hồ Phan Ngọc | Hiền | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 151 | 15112381 | Siu | H’ Nglễ | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 152 | 15111021 | Bùi Thành | Đạt | Khá | DH15CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 153 | 15111051 | Đinh Văn | Hùng | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 154 | 15112146 | Trần Thanh | Thà | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 155 | 15112271 | Nguyễn Thị | Hoài | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 156 | 15112283 | Nguyễn Thị Bích | Quyền | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 157 | 16111182 | Trương Thế | Tài | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 158 | 15112116 | Nguyễn Đức | Phùng | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 159 | 15112120 | Đặng Thị | Phương | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 160 | 15112274 | Nông Văn | Khánh | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 161 | 15112303 | Phạm Trần Thục | Vy | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 162 | 15112401 | Nguyễn Thị Thúy | Diễm | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 163 | 15112469 | Lại Thị Minh | Trang | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 164 | 16111208 | Bùi Xuân | Thọ | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 165 | 15112294 | Trần Nhật | Trường | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 166 | 15112400 | Trần Thị | Dân | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 167 | 16111096 | Võ Thị Anh | Minh | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 168 | 17112941 | Nguyễn Ngọc | Hân | Khá | DH17TY | 52640101 | Thú y |
| 169 | 16111201 | Phạm Thu | Thảo | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 170 | 15112065 | Ngô Thị Mỹ | Liên | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 171 | 15112108 | Lù Hồng | Phắn | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 172 | 15112125 | Nguyễn Thị Tư | Phượng | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 173 | 15111163 | Ngô Văn | Trí | Khá | DH15TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 174 | 15112012 | Nguyễn Văn | Cường | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 175 | 15112403 | Phạm Công | Dinh | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 176 | 15112376 | Lê Quốc | Tỉnh | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 177 | 15112033 | Ngô Nguyệt | Hằng | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 178 | 15112103 | Trần Thị Huỳnh | Như | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 179 | 15112158 | Lữ Thị Dịu | Thoa | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 180 | 16111084 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 181 | 16111153 | Hoàng Thị Thanh | Phương | Khá | DH16CN | 52620105 | Chăn nuôi |
| 182 | 16111188 | Phạm Thị | Thắm | Khá | DH16TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 183 | 14112612 | Nguyễn Anh | Sơn | Khá | DH14TYNT | 52640101 | Thú y |
| 184 | 14112629 | Ngô Thị Diễm | Trinh | Khá | DH14TYNT | 52640101 | Thú y |
| 185 | 15111137 | Dương Đình | Thi | Khá | DH15TA | 52620105 | Chăn nuôi |
| 186 | 15112007 | Văn Thanh Sơn | Bình | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 187 | 15112086 | Phan Thị Kiều | Nga | Khá | DH15TY | 52640101 | Thú y |
| 188 | 15112141 | Trần Duy | Tam | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 189 | 15112164 | Châu Thị Lan | Thương | Khá | DH15DY | 52640101 | Thú y |
| 190 | 15112268 | Chế Linh | Hiệp | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 191 | 15112468 | Tô Thị Mỹ | Trâm | Khá | DH15TYNT | 52640101 | Thú y |
| 192 | 17112939 | Nguyễn Quang | Lâm | Khá | DH17TY | 52640101 | Thú y |
