Không có kết quả
Xem tất cả kết quả
| STT |
MSSV |
Họ và tên lót |
Tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Tổng số TC tích lũy |
Kết quả xét |
Ghi chú |
| 1 |
09112247 |
Danh Duy |
Khánh |
30/04/1986 |
DH09TY17 |
157 |
Buộc thôi học |
|
| 2 |
09112012 |
Trần A |
Bẩu |
14/08/1991 |
DH09TY17 |
158 |
Buộc thôi học |
|
| 3 |
11112102 |
Nguyễn Xuân |
Hoàng |
19/02/1993 |
DH11TY |
151 |
Buộc thôi học |
|
| 4 |
14112035 |
Nguyễn Nhựt |
Cường |
18/01/1996 |
DH14TYA |
135 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 5 |
16112657 |
Dương Thành |
Phát |
10/12/1998 |
DH16TY |
125 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 6 |
16112370 |
Vũ Thị |
Trang |
18/01/1998 |
DH16TYGLA |
92 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 7 |
17111079 |
Vũ Đức |
Long |
15/06/1999 |
DH17TA |
72 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 8 |
17112323 |
Nay |
Gưỡi |
17/08/1997 |
DH17TYGL |
91 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 9 |
18111149 |
Nguyễn Khả |
Ý |
20/09/2000 |
DH18TA |
76 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 10 |
18111138 |
Trần Minh |
Tuấn |
13/05/2000 |
DH18TA |
71 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 11 |
18112302 |
Phan Dương Minh |
Tú |
05/11/2000 |
DH18TT |
35 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 12 |
18112275 |
Nguyễn Khánh |
Hưng |
12/06/2000 |
DH18TT |
61 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 13 |
18112009 |
Lưu Tuyết |
Anh |
27/03/2000 |
DH18TT |
65 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 14 |
18112029 |
Hồ Chí |
Cường |
21/04/2000 |
DH18TY |
107 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 15 |
17112306 |
Đỗ Vân Thanh |
Nhung |
21/09/1999 |
DH18TY |
63 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 16 |
18112207 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thư |
19/11/2000 |
DH18TY |
20 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 17 |
18112317 |
Nguyễn Thái |
Sang |
09/03/2000 |
DH18TYGL |
88 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 18 |
18112373 |
Tô Thị Kim |
Huệ |
20/01/2000 |
DH18TYGL |
55 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 19 |
18125508 |
Nguyễn Đức Minh |
Khoa |
10/12/2000 |
DH18TYNT |
53 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 20 |
19111151 |
Anousone |
Phoummipho |
04/02/2001 |
DH19CN |
40 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 21 |
19111150 |
Thepilanh |
Phaconekha |
05/03/2001 |
DH19CN |
10 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 22 |
19111034 |
Trần Hữu |
Hạnh |
26/10/2000 |
DH19CN |
35 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 23 |
19111901 |
Nguyễn Minh |
Quân |
12/03/1996 |
DH19TA |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 24 |
19112387 |
Hồ Văn |
Cưng |
07/06/2000 |
DH19TY |
72 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 25 |
19112144 |
Nguyễn Thành |
Phú |
31/07/2001 |
DH19TY |
90 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 26 |
19112905 |
Thạch Cẩm |
Lai |
23/07/1997 |
DH19TY |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 27 |
19112939 |
Huỳnh Bùi Thanh |
Vy |
17/01/1999 |
DH19TY |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 28 |
19112340 |
Nguyễn Vĩ |
Kha |
26/03/2001 |
DH19TYGL |
15 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 29 |
19122390 |
Ngô Quang |
Đạt |
01/01/2001 |
DH19TYGL |
0 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 30 |
19112324 |
Huỳnh Hữu |
Công |
18/06/2001 |
DH19TYGL |
98 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 31 |
19112343 |
Nguyễn Hoàng |
Kim |
17/03/2000 |
DH19TYGL |
85 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 32 |
19112328 |
Phạm Võ Thị Như |
Hằng |
27/07/2001 |
DH19TYGL |
96 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 33 |
19112410 |
Bùi Viết |
Nghĩa |
17/03/1997 |
DH19TYNT |
30 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 34 |
20111258 |
Lưu Tịnh |
Như |
27/04/2002 |
DH20CN |
28 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 35 |
20111015 |
Trần Tấn |
Đặt |
26/03/2002 |
DH20CN |
44 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 36 |
20111316 |
Huỳnh Minh |
Trí |
21/08/2002 |
DH20CN |
19 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 37 |
20111209 |
Nguyễn Viết |
Huy |
01/10/2002 |
DH20CN |
10 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 38 |
20111145 |
Hà Trường |
Thành |
22/10/2002 |
DH20CN |
64 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 39 |
20111266 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Phúc |
13/11/2002 |
DH20CN |
22 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 40 |
20111296 |
Phan Văn |
Thịnh |
14/11/2000 |
DH20CN |
18 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 41 |
20111196 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
10/07/2002 |
DH20CN |
12 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 42 |
20111267 |
Trần Mạnh |
Phúc |
25/10/2002 |
DH20CN |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 43 |
20111136 |
Trần Đình Duy |
Uyên |
20/11/2002 |
DH20CN |
68 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 44 |
20111060 |
Trần Thị Bích |
Ngân |
02/01/2001 |
DH20CN |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 45 |
20111051 |
Phạm Tấn |
Lộc |
25/04/2002 |
DH20CN |
1 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 46 |
20111343 |
Trần Thanh |
Vy |
08/06/2002 |
DH20CN |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 47 |
20111103 |
Bùi Minh |
Thư |
07/12/2002 |
DH20CN |
12 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 48 |
20111161 |
Phù Sanh Thảo |
Vy |
16/06/2000 |
DH20CN |
43 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 49 |
20111172 |
Nguyễn Tấn |
Cảnh |
28/06/2002 |
DH20CN |
8 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 50 |
20111255 |
Hoàng Thị Yến |
Nhi |
28/05/2002 |
DH20CN |
35 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 51 |
20111089 |
Nguyễn Nhật |
Tài |
09/02/2002 |
DH20CN |
72 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 52 |
20111063 |
Trần Thị Bảo |
Ngọc |
24/08/2002 |
DH20CN |
11 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 53 |
20111143 |
Đoàn Huỳnh Như |
Ý |
29/05/2002 |
DH20CN |
66 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 54 |
20111310 |
Trần Mạnh |
Tiến |
09/09/2002 |
DH20TA |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 55 |
20112318 |
Thái Thị Hồng |
Nhung |
24/10/2002 |
DH20TY |
22 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 56 |
20112298 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
18/05/1998 |
DH20TY |
21 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 57 |
20112275 |
Thái Hoàng |
Mạnh |
24/03/2002 |
DH20TY |
13 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 58 |
20112350 |
Huỳnh Quang |
Thắng |
11/03/2002 |
DH20TY |
15 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 59 |
20112322 |
Châu Nữ Diệu |
Phong |
10/02/2002 |
DH20TY |
40 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 60 |
20112909 |
Đinh Đức |
Tân |
21/07/1999 |
DH20TY |
5 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 61 |
20112325 |
Trần Duy |
Phúc |
23/04/2002 |
DH20TY |
6 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 62 |
20112461 |
Đinh Thị |
Vỹ |
03/02/2001 |
DH20TYGL |
12 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 63 |
20112459 |
Ngô Thu |
Uyên |
29/11/2002 |
DH20TYGL |
0 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 64 |
20123104 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
11/10/2000 |
DH20TYGL |
37 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 65 |
20112456 |
Nguyễn Phạm Hoàng |
Thiện |
29/06/2002 |
DH20TYGL |
46 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 66 |
20112435 |
Châu Nguyễn Thanh |
Trúc |
27/10/2002 |
DH20TYNT |
16 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 67 |
20112441 |
Lê Thành |
Phong |
17/02/2001 |
DH20TYNT |
2 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 68 |
21111417 |
Trần Thị Hoàng |
Vy |
10/11/2003 |
DH21CN |
13 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 69 |
21111411 |
Lê Uyên |
Vy |
07/11/2003 |
DH21CN |
16 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 70 |
21111374 |
Đinh Hoàng Bảo |
Trâm |
10/07/2003 |
DH21CN |
14 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 71 |
21111373 |
Đinh Quốc |
Toản |
09/10/2003 |
DH21CN |
32 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 72 |
21111354 |
Thiều Quang |
Thịnh |
01/02/2003 |
DH21CN |
28 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 73 |
21111349 |
Phạm Lê Thanh |
Thảo |
28/09/2003 |
DH21CN |
30 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 74 |
21111348 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Thảo |
15/05/2003 |
DH21CN |
12 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 75 |
21111335 |
Bùi Hoàng |
Sang |
21/10/2003 |
DH21CN |
12 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 76 |
21111076 |
Hoàng Đức |
Long |
06/11/2003 |
DH21CN |
1 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 77 |
21111270 |
Lê Tấn |
Kiệt |
13/06/2003 |
DH21CN |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 78 |
21111260 |
Trần Quang |
Huy |
08/08/2003 |
DH21CN |
29 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 79 |
21111307 |
Phạm Nguyễn Quang |
Nhân |
25/12/2002 |
DH21CN |
19 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 80 |
21111339 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
19/06/2003 |
DH21CN |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 81 |
21111216 |
Hoàng Quốc |
Duy |
24/03/2003 |
DH21CN |
14 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 82 |
21111284 |
Võ Nguyễn Hải |
Long |
23/04/2003 |
DH21CN |
26 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 83 |
21111415 |
Phạm Vũ Thanh |
Vy |
08/02/2003 |
DH21CN |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 84 |
21111108 |
Ngô Khang |
Ninh |
14/12/2003 |
DH21CN |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 85 |
21111318 |
Nguyễn Trọng |
Phúc |
16/01/2003 |
DH21CN |
12 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 86 |
21111022 |
Nguyễn Thị Bích |
Diễm |
19/03/2003 |
DH21CN |
20 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 87 |
21111276 |
Bùi Nhựt |
Linh |
03/12/2003 |
DH21CN |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 88 |
21111233 |
Trương Mạnh |
Hải |
31/03/2003 |
DH21CN |
26 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 89 |
21111262 |
Trương Quang |
Huy |
01/11/2003 |
DH21CN |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 90 |
21111001 |
Lê Đặng Nhân |
Ái |
15/04/2003 |
DH21CN |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 91 |
21111414 |
Nguyễn Trần Ngọc Tường |
Vy |
06/12/2003 |
DH21CN |
1 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 92 |
21111313 |
Nguyễn Quỳnh |
Như |
08/03/2003 |
DH21CN |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 93 |
21111235 |
Nguyễn Thị Minh |
Hằng |
24/04/2003 |
DH21CN |
14 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 94 |
21111299 |
Nguyễn Đỗ Văn Minh |
Nghi |
04/04/2003 |
DH21CN |
23 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 95 |
21111214 |
Nguyễn Thùy |
Dương |
27/02/2003 |
DH21CN |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 96 |
21111377 |
Nguyễn Vũ Huyền |
Trang |
16/06/2003 |
DH21CN |
14 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 97 |
21111201 |
Trần Viết Nguyên |
Chương |
10/06/2003 |
DH21CN |
29 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 98 |
21111390 |
Nguyễn Lê Thành |
Trung |
08/09/2003 |
DH21CN |
22 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 99 |
21111112 |
Trần Gia |
Phúc |
21/05/2003 |
DH21TA |
21 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 100 |
21111114 |
Phạm Hoàng |
Phương |
10/01/2003 |
DH21TA |
29 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 101 |
21111286 |
Hồ Hoàng Xuân |
Mai |
08/09/2003 |
DH21TA |
18 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 102 |
21111365 |
Wou Ngọc |
Thúy |
04/10/2003 |
DH21TA |
14 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 103 |
21111290 |
Nguyễn Văn |
Mạnh |
25/08/2003 |
DH21TA |
19 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 104 |
21111294 |
Nguyễn Phương |
Nam |
12/08/2003 |
DH21TA |
6 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 105 |
21111019 |
Nguyễn Phú |
Đặng |
16/03/2003 |
DH21TA |
8 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 106 |
21112279 |
Lưu Kỳ Minh |
Tú |
10/03/2003 |
DH21TT |
24 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 107 |
21112723 |
Nguyễn Hà |
Vy |
15/12/2003 |
DH21TT |
22 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 108 |
21112310 |
Phạm Cẩm |
Vy |
30/04/2003 |
DH21TT |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 109 |
21112156 |
Đoàn Phạm Minh |
Nguyên |
30/05/2003 |
DH21TT |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 110 |
21112704 |
Trần Văn |
Tuấn |
13/08/2003 |
DH21TT |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 111 |
21112090 |
Trịnh Quyền |
Huy |
26/11/2003 |
DH21TT |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 112 |
21112403 |
Trương Lê Chí |
Cường |
01/07/2003 |
DH21TYA |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 113 |
21112474 |
Trần Công |
Khanh |
18/09/2003 |
DH21TYA |
21 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 114 |
21112707 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
01/08/2003 |
DH21TYA |
1 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 115 |
21112075 |
Trần Thị Minh |
Hảo |
02/05/2003 |
DH21TYA |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 116 |
21112409 |
Trần Tuấn |
Đạt |
16/07/2003 |
DH21TYA |
7 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 117 |
21112206 |
Nguyễn Ngọc |
Sơn |
04/12/2003 |
DH21TYA |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 118 |
21112480 |
Từ Anh |
Khoa |
17/09/2003 |
DH21TYA |
20 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 119 |
21112224 |
Đỗ Hiếu |
Thiện |
23/09/2003 |
DH21TYB |
13 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 120 |
21112640 |
Lê Thị Anh |
Thi |
27/12/2003 |
DH21TYB |
21 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 121 |
21112660 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
20/05/2003 |
DH21TYB |
24 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 122 |
21112172 |
Thiều Khải |
Nhi |
16/04/2003 |
DH21TYB |
11 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 123 |
21112428 |
Trần Phương |
Duy |
16/12/2003 |
DH21TYB |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 124 |
21112487 |
Nguyễn Nhật |
Lam |
25/08/2003 |
DH21TYB |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 125 |
21112357 |
Nguyễn Ngọc Hoàng |
Châu |
09/06/2003 |
DH21TYB |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 126 |
21112685 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
20/05/2003 |
DH21TYB |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 127 |
21112207 |
Đặng Lê Hữu |
Tài |
05/02/2003 |
DH21TYB |
11 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 128 |
21112376 |
Nguyễn Thụy Triều |
Ân |
03/09/2003 |
DH21TYB |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 129 |
21112793 |
Ngô Trần Thảo |
Quyên |
18/11/2003 |
DH21TYNT |
0 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 130 |
21112768 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phương |
15/09/2003 |
DH21TYNT |
0 |
Cảnh báo học tập lần 2 |
|
| 131 |
22111003 |
NGUYỄN QUỐC |
AN |
03/07/2004 |
DH22CN |
4 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 132 |
22111040 |
NGUYỄN CẢNH |
HẬU |
01/01/2004 |
DH22CN |
9 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 133 |
22111083 |
TRẦN THANH |
NHÀNG |
22/05/2004 |
DH22CN |
7 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 134 |
22111109 |
LÊ QUANG HOÀNG |
THÔNG |
12/10/2004 |
DH22CN |
3 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 135 |
22111059 |
HUỲNH ĐỨC |
LỘC |
17/01/2004 |
DH22CN |
8 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 136 |
22111069 |
TRẦN THỊ TRÀ |
MY |
23/02/2004 |
DH22CN |
5 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 137 |
22111054 |
NGUYỄN MINH |
KHÔI |
15/04/2004 |
DH22CN |
8 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 138 |
22111062 |
NGUYỄN PHƯỚC |
LỢI |
27/11/2004 |
DH22CN |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 139 |
22111085 |
LÊ THỊ NGỌC |
NHƯ |
05/05/2004 |
DH22CN |
7 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 140 |
22111099 |
LÝ QUANG |
SƠN |
21/07/2004 |
DH22CN |
7 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 141 |
22111014 |
LA THANH |
BÌNH |
26/07/2004 |
DH22CN |
4 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 142 |
22111093 |
LÊ MINH |
QUANG |
22/06/2004 |
DH22CN |
1 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 143 |
22111105 |
TRƯƠNG VĂN |
THÀNH |
11/10/2004 |
DH22CN |
3 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 144 |
22111097 |
LÊ THỊ DIỄM |
QUỲNH |
03/09/2004 |
DH22CN |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 145 |
22111122 |
LÊ THỊ HỒNG |
TRANG |
06/09/2004 |
DH22CN |
7 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 146 |
22111038 |
NGUYỄN MỸ |
HẠNH |
26/04/2004 |
DH22CN |
4 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 147 |
22112193 |
LÊ HUỲNH THÚY |
NGA |
28/03/2004 |
DH22TT |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 148 |
22112061 |
TRẦN NGUYỄN THIÊN |
ĐỨC |
03/03/2004 |
DH22TT |
4 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 149 |
22112405 |
NGUYỄN HOÀNG THỐNG |
VIỆT |
27/02/2004 |
DH22TT |
24 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 150 |
22112211 |
NGUYỄN TẤN |
NGỌC |
13/12/2004 |
DH22TYA |
7 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 151 |
22112127 |
TRẦN GIA |
HUY |
18/02/2004 |
DH22TYA |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 152 |
22112086 |
NHAN MINH |
HẢI |
09/09/2004 |
DH22TYB |
7 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 153 |
22112167 |
TRẦN THANH |
LONG |
13/08/2004 |
DH22TYB |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 154 |
22112313 |
NGỤY QUỐC |
THỊNH |
14/08/2004 |
DH22TYB |
0 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 155 |
22112448 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
02/06/2004 |
DH22TYNT |
1 |
Cảnh báo học tập lần 1 |
|
| 156 |
09212076 |
Phạm Anh |
Tuấn |
15/02/1987 |
TC09TY |
150 |
Buộc thôi học |
|
| 157 |
09212008 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
13/12/1989 |
TC09TY |
150 |
Buộc thôi học |
|
| 158 |
19112243 |
Trần Phước San |
Di |
01/09/2001 |
DH19TT |
1 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 159 |
19111141 |
Lưu Văn |
Tỷ |
11/12/2001 |
DH19CN |
11 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 160 |
21111196 |
Trần Vương Thanh |
Bảo |
10/12/2003 |
DH21TA |
12 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 161 |
19111001 |
Lê Thị Thúy |
An |
16/08/2001 |
DH19CN |
1 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 162 |
19112192 |
Lê Thị Mỹ |
Trâm |
19/04/2001 |
DH19TY |
54 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 163 |
19112394 |
Danh Hoành |
Nết |
16/07/2000 |
DH19TY |
37 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 164 |
20112234 |
Phan Thị Thu |
Hoài |
14/09/2002 |
DH20TY |
17 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 165 |
19112928 |
Trần Thị |
Hạnh |
02/01/1999 |
DH19TY |
77 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 166 |
19112184 |
Đặng Thị |
Thủy |
25/12/2001 |
DH19TY |
4 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 167 |
19112206 |
Nguyễn Minh |
Trọng |
25/11/2001 |
DH19TT |
54 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 168 |
17112358 |
Lê Bá |
Thành |
10/01/1999 |
DH17TYGL |
91 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 169 |
19112912 |
Đoàn Thái |
Sơn |
25/03/1998 |
DH19TY |
65 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 170 |
20111146 |
Trần Thị Thu |
Oanh |
13/04/2001 |
DH20CN |
19 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 171 |
19111102 |
Trần Tiết Thị Thu |
Thanh |
12/03/2000 |
DH19CN |
39 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 172 |
19112911 |
Nguyễn Thị Diễm |
Quỳnh |
01/11/1998 |
DH19TY |
96 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 173 |
20112081 |
Trương Thị Thúy |
Thanh |
18/01/2002 |
DH20TY |
22 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 174 |
19112227 |
Phạm Hữu |
Vinh |
15/10/2000 |
DH19TY |
9 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 175 |
19111026 |
Trần Lưu Ánh |
Duyên |
03/10/2001 |
DH19CN |
24 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 176 |
19111006 |
Hồ Thị Ngọc |
Bích |
10/02/2001 |
DH19CN |
54 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 177 |
19112927 |
Lê Phát |
Đạt |
04/02/1999 |
DH19TY |
83 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 178 |
19112907 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Nga |
31/03/1997 |
DH19TY |
68 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 179 |
19112933 |
Lê Hoàng |
Phúc |
18/08/1999 |
DH19TY |
79 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 180 |
20111324 |
Trần Quốc |
Tuấn |
17/06/2002 |
DH20CN |
19 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 181 |
20112171 |
Sơn Quốc |
Toàn |
28/08/2000 |
DH20TY |
20 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 182 |
19111083 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
07/05/2001 |
DH19CN |
31 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 183 |
19112093 |
Nguyễn Thị Huệ |
Linh |
14/07/2001 |
DH19TY |
35 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 184 |
19112175 |
Nguyễn Văn |
Thọ |
25/07/2001 |
DH19TY |
33 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 185 |
19112925 |
Trương Thùy |
Anh |
11/04/1999 |
DH19TY |
92 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 186 |
21122467 |
Nguyễn Thị Kiều |
Linh |
18/02/2003 |
DH21TYGL |
0 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 187 |
20112351 |
Nguyễn Văn Tiểu |
Thắng |
12/04/2002 |
DH20TY |
17 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 188 |
19111106 |
Nguyễn Triệu Uyên |
Thảo |
20/03/2001 |
DH19TA |
21 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 189 |
19112180 |
Triệu Quỳnh |
Thư |
11/05/2001 |
DH19TY |
42 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 190 |
19111007 |
Võ Hoàng |
Bửu |
06/01/2001 |
DH19CN |
32 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 191 |
18111147 |
Nguyễn Thị Kim |
Xuyến |
20/11/2000 |
DH18TA |
54 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 192 |
20112213 |
Thổ |
Dương |
27/12/2000 |
DH20TY |
20 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 193 |
19112147 |
Nguyễn Lê Thái |
Phương |
22/10/2001 |
DH19TY |
34 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 194 |
19112913 |
Đỗ Xuân |
Thiện |
23/04/1997 |
DH19TY |
65 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 195 |
20112157 |
K’ |
Tín |
19/08/1999 |
DH20TY |
22 |
Buộc thôi học |
KHTC |
| 196 |
20111061 |
Phan Trọng |
Nghĩa |
18/09/2002 |
DH20CN |
18 |
Buộc thôi học |
KHTC |
Không có kết quả
Xem tất cả kết quả