Teaching Assignment (tentative)
| STT(No) | Tên học học phần (Courses) | Đơn vị (Faculty) | Giảng viên (Lecturers) |
| 1 | Anh văn General English |
Khoa Ngọai ngữ Fac. foreign Languages SEAMEO |
|
| 2 | Anh văn chuyên ngành English for Veterinary Medicine |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Chế Minh Tùng (PhD) – Lâm Thị Thu Hương – Nguyễn Tất Toàn – Võ Tấn Đại – Võ Thị Trà An – Dương Nguyên Khang – Nguyễn Hiếu Phương |
| 3 | Kỹ năng nghiên cứu Research skills |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Võ Thị Trà An (PhD) – Nguyễn Quang Thiệu (PhD) – Nguyễn Tiến Thành (PhD) |
| 4 | Các nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mac- Lênin Principles of Marxism-Leninism |
Bộ môn Mác-Lê Dept. Marx-Lenin |
– Nguyễn Hồng Hải (PhD) |
| 5 | Đường lối Cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary of VN’s Communist Party |
Bộ môn Mác-Lê Dept. Marx-Lenin |
– Võ Thị Hồng (PhD) |
| 6 | Tư tưởng Hồ Chí Minh HoChiMinh’s thoughts |
Bộ môn Mác-Lê Dept. Marx-Lenin |
– Lê Thị Kim Chi (PhD) |
| 7 | Các môn học thể chất và quốc phòng Physical & Defence training |
Bộ môn Giáo dục thể chất Dept. physical Education |
GV của Bộ môn Giáo dục thể chất và Bộ môn quốc phòng |
| 8 | Chăn nuôi đại cương Introduction to Animal Production |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Chế Minh Tùng (PhD) |
| 9 | Sinh hóa & sinh học phân tử đại cương Molecular Basis of Life |
Khoa CN-TY Fac. Animal Science and Veterinary Medicine |
– Chế Minh Tùng (PhD) – Lê Thuỵ Bình Phương (MSc) |
| 10 | Thú y đại cương Veterinary Professional Studies |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med– Visiting lecturer (UQ) |
– Nguyễn Tất Toàn (PhD) – Nguyễn Đình Quát (PhD) – Lê Quang Thông – Nguyễn Tiến Thành |
| 11 | Sinh học & mô học đại cương Veterinary Biology & Histology |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Asso. Prof. Lâm Thị Thu Hương (PhD) – Lê Quang Thông (PhD) – Nguyễn Tiến Thành (PhD) – Nguyễn Văn Nhã |
| 12 | Sinh học tế bào & mô Cell and Tissue Biology |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Asso. Prof. Lâm Thị Thu Hương (PhD) – Đường Chi Mai (PhD Candidate) – Nguyễn Văn Nhã – Nguyễn Thanh Bình (PhD) |
| 13 | Tiêu hóa và biến dưỡng Digestion, Metabolism & Nutrition |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Asso. Prof. Dương Nguyên Khang (PhD) – Asso. Prof. Trần Thị Dân (PhD) – Lê Quang Thông (PhD) – Nguyễn Kiên Cường (MSc) |
| 14 | Cơ thể học & sinh lý hệ vận động và da Functional Anatomy of Locomotion and the Integument |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med – Visiting lecturer (Lyon University) |
– Lê Quang Thông (PhD) – Asso. Prof. Trần Thị Dân (PhD) – Asso. Prof. Dương Nguyên Khang (PhD) |
| 15 | Phúc lợi & chăm sóc động vật Welfare and Handling Animals |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med – Visiting lecturer (University of Waningen, The Netherlands) |
– Huỳnh Thị Thanh Thủy (PhD) – Nguyễn Kiên Cường (Msc) – Chế Minh Tùng (PhD) |
| 16 | Dinh dưỡng động vật Animal Nutrition |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Dương Duy Đồng (PhD) – Nguyễn Quang Thiệu (PhD) – Nguyễn Thuỵ Đoan Trang – Nguyễn Văn Hiệp- Ngô Hồng Phượng – Lê Minh Hồng Anh (MSc) |
| 17 | Nguyên lý bệnh I Principles of Disease I |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Lê Thanh Hiền (PhD) – Asso. Prof. Lâm Thị Thu Hương (PhD) – Dr. Hồ Thị Kim Hoa |
| 18 | Nguyên lý bệnh II Principles of Disease II |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Asso. Prof. Lâm Thị Thu Hương (PhD) – Đường Chi Mai (PhD Candidate) – Võ Thị Trà An (PhD) – Võ Tấn Đại – Đỗ Tiến Duy |
| 19 | Cơ thể học & sinh lý I Structure and Function I |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Asso. Prof. Trần Thị Dân (PhD) – Lê Quang Thông (PhD) – Asso. Prof. Dương Nguyên Khang (PhD) – Nguyễn Kiên Cường (MSc) |
| 20 | Cơ thể học & sinh lý II Structure and Function II |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Asso. Prof. Trần Thị Dân (PhD) – Lê Quang Thông (PhD) – Asso. Prof. Dương Nguyên Khang (PhD) – Nguyễn Kiên Cường |
| 21 | Di truyền phân tử & công tác giống động vật Animal Breeding & Molecular Genetics |
– Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med– Visiting lecturer (UQ) |
– Nguyễn Tiến Thành (PhD) – Quách Tuyết Anh (MSc) – Bùi Thị Trà My (MSc) |
| 22 | Sinh sản động vật Veterinary Reproduction & Obstetrics |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Võ Tấn Đại (PhD Candidate) – Quách Tuyết Anh (MSc) |
| 23 | Hệ thống Chăn nuôi Animal Production Systems and Welfare |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Nguyễn Quang Thiệu (PhD) – Ngô Văn Mận (PhD) – Nguyễn Văn Hảo (MSc) – Huỳnh Thị Thanh Thủy (PhD) |
| 24 | Bệnh truyền nhiễm I Infectious Diseases I |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Lê Thanh Hiền (PhD) – Nguyễn Tất Toàn (PhD) – Trần Thanh Phong (MSc) – Asso. Prof. Nguyễn Ngọc Hải (PhD) – Nguyễn Thị Phước Ninh (PhD) |
| 25 | Nguyên lý sinh bệnh học, dược lý và chẩn đoán lâm sàng I Pathophysiology, Pharmacological & Clinical Principles Used in Diagnosis of Diseases in BodySyst. I |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Võ Thị Trà An (PhD) – Asso. Prof. Lâm Thị Thu Hương (PhD) – Đường Chi Mai (PhD Candidate) – Nguyễn Văn Nghĩa (PhD) – Nguyễn Tất Toàn – Võ Tấn Đại |
| 26 | Lâm sàng học thú nông nghiệp I Livestock Clinical Studies I |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Nguyễn Tất Toàn (PhD) – Lê Thanh Hiền (PhD) – Võ Tấn Đại (PhD)- Nguyễn Thị Phước Ninh (PhD) – Nguyễn Thị Thu Năm |
| 27 | Bệnh truyền nhiễm II Infectious Diseases II |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Lê Thanh Hiền- Nguyễn Tất Toàn (PhD) – Trần Thanh Phong (MSc) – Asso. Prof. Nguyễn Ngọc Hải (PhD) – Nguyễn Thị Phước Ninh (PhD) |
| 28 | Nguyên lý sinh bệnh học, dược lý và chẩn đoán lâm sàng II Pathophysiology, Pharmacological & Clinical Principles Used in Diagnosis of Diseases in BodySyst. II |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Võ Thị Trà An (PhD) – Asso. Prof. Lâm Thị Thu Hương (PhD) – Đường Chi Mai (PhD Candidate) – Nguyễn Văn Nghĩa (PhD) – Võ Tấn Đại – Nguyễn Tất Toàn |
| 29 | Lâm sàng học Thú Nuôi nhà I Companion Animal Clinical Studies I |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med – Visiting lecturer (Lyon University) |
– Võ Tấn Đại (PhD) – Nguyễn Văn Nghĩa (PhD) – Lê Quang Thông (PhD) |
| 30 | Nguyên lý Thực hành Lâm sàng Principles of Clinical Practice |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Võ Tấn Đại (PhD) – Nguyễn Tất Toàn – Võ Thị Trà An |
| 31 | Lâm sàng học Thú nuôi nhà II Companion Animal Clinical Studies I |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med – Visiting lecturer (Lyon University) |
– Lê Quang Thông (PhD) – Võ Tấn Đại (PhD) – Nguyễn Văn Nghĩa (PhD) – Bùi Ngọc Thúy Linh |
| 32 | Lâm sàng học Thú nông nghiệp II Livestock Clinical Studies II |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Nguyễn Tất Toàn (PhD) – Lê Thanh Hiền (PhD) – Võ Tấn Đại (PhD) – Nguyễn Phước Ninh (PhD) – Nguyễn Thị Thu Năm |
| 33 | Thú y trong Chăn nuôi công nghiệp Intensive Livestock Medicine |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med– Visiting lecturer (UQ) |
– Võ Thị Trà An (PhD) – Nguyễn Đình Quát (PhD) |
| 34 | Kỷ năng nghề nghiệp Thú y Practice Management & Professional Life |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Nguyễn Đình Quát (PhD) |
| 35 | Thú y & Sức khỏe Cộng đồng Veterinary Public Health |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Hồ Thị Kim Hoa (PhD) – Lê Thanh Hiền (PhD) |
| 36 | Thực hành Lâm sàng Thú nuôi nhà Companion Animal Clinics |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Võ Tấn Đại (PhD) – Nguyễn Văn Nghĩa (PhD) – Lê Quang Thông (PhD) – Trịnh Thị Cẩm Vân (MSc.) |
| 37 | Thực hành Lâm sàng Thú nông nghiệp Livestock Veterinary Practice |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Nguyễn Đình Quát (PhD) – Nguyễn Tất Toàn (PhD) – Võ Tấn Đại (PhD) – Nguyễn Thị Phước Ninh (PhD) |
| 38 | Thống kê sinh học Biostatistics |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Lê Thanh Hiền (PhD Candidate) – Asso. Prof. Trịnh Công Thành (PhD) – Nguyễn Tiến Thành (PhD) |
| 39 | Kỹ thuật DNA & Protein DNA & Protein Technology |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med – Visiting lecturer (UQ) |
– Nguyễn Đình Quát (PhD) – Nguyễn Thanh Bình (PhD) – Asso. Prof. Nguyễn Ngọc Hải (PhD) – Chế Minh Tùng (PhD) |
| 40 | Cơ Chế Phân tử của sự phát triển Molecular Mechanisms of Development |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Asso. Prof. Trần Thị Dân (PhD) – Nguyễn Thanh Bình (PhD) |
| 41 | Quản trị kinh doanh Business Management in the Livestock Production & Feed Industry |
Visiting Lecturer | – Nguyễn Thị Ý Thơ (MSc) – Asso. Prof. Dương Nguyên Khang (PhD) |
| 42 | Bảo tồn động vật hoang dã Conservation & Wildlife Biology |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med– Visiting lecturer (UQ) |
– Chế Minh Tùng (MSc) – Nguyễn Thanh Bình (PhD) – Nguyễn Văn Nghĩa (PhD) |
| 43 | Đa dạng vi sinh vật và Kỹ thuật sinh học Microbial Diversity & Biotechnology |
Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med– Visiting lecturer (UQ) |
– Hồ Thị Kim Hoa (PhD) |
| 44 | Quản lý Nhân sự nhập môn Introduction to Human Resource Management |
Visiting Lecturer | – Nguyễn Minh Quang (MBA) |
| 45 | Tiếp thị trong Nông nghiệp & Thực phẩm Agriculture & Food Industry Marketing |
– Visiting Lecturer – Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
– Nguyễn Thị Ý Thơ (MSc) – Dương Duy Đồng (PhD) – Nguyễn Quang Thiệu (PhD) |
| 46 | Đề tài tốt nghiệp | Khoa CN-TY Fac. Ani Sci & Vet Med |
Vietnamese Lecturer
| STT | Họ và | Tên | Bằng cấp | Tốt nghiệp từ |
| 1 | Võ Thị Trà | An | PGS. TS | Hà Lan |
| 2 | Quách Tuyết | Anh | TS | Canada |
| 3 | Võ Tấn | Đại | PGS. TS | Mỹ |
| 4 | Trần Thị | Dân | PGS. TS | Mỹ |
| 5 | Nguyễn Ngọc | Hải | PGS. TS | Pháp |
| 6 | Lê Thanh | Hiền | PGS. TS | Mỹ, Canada |
| 7 | Hồ Thị Kim | Hoa | PGS. TS | Australia, Hà lan |
| 8 | Lâm Thị Thu | Hương | PGS. TS | Thuỵ Điển |
| 9 | Dương Nguyên | Khang | GS. TS | Thuỵ Điển |
| 10 | Đường Chi | Mai | TS | Thuỵ điển, Australia |
| 11 | Nguyễn Thị Phước | Ninh | TS | Việt nam |
| 12 | Nguyễn Đình | Quát | TS | Hàn quốc |
| 13 | Nguyễn Tiến | Thành | TS | Malaysia |
| 14 | Nguyễn Quang | Thiệu | PGS. TS | Thụy Điển |
| 15 | Nguyễn Thị Ý | Thơ | ThS | Ireland |
| 16 | Lê Quang | Thông | PGS. TS | Pháp |
| 17 | Nguyễn Tất | Toàn | PGS. TS | Philippines, Hàn quốc |
| 18 | Chế Minh | Tùng | PGS. TS | Mỹ |
Foreign Lecturer
| STT | Giảng viên | Trường |
| 1 | Prof. Jonathan Hill | University of Queensland |
| 2 | Dr. Glen Coleman | University of Queensland |
| 3 | Prof. Paul Mills | University of Queensland |
| 4 | Dr Helle Bielefeldt-Ohmann | University of Queensland |
| 5 | Dr. Ristan Greer | University of Queensland |
| 6 | Dr Jennifer Seddon | University of Queensland |
| 7 | Dr. Gry Boe-Hansen | University of Queensland |
| 8 | Mr. Kit Parke | University of Queensland |
| 9 | Prof. Joanne Meers | University of Queensland |
| 10 | Prof. Malcolm Jones | University of Queensland |
| 11 | Dr. John Wright | University of Queensland |
| 12 | Dr. Karen Harper | University of Queensland |
| 13 | Prof. Chiara Palmieri | University of Queensland |
| 14 | Dr. Carolyn Cluderay | University of Queensland |
| 15 | Mr. Philip Chamberlain | University of Queensland |
| 16 | Dr. Helen Keates | University of Queensland |
| 17 | Dr. Claire Underwood | University of Queensland |
| 18 | Dr. Shaniko Shini | University of Queensland |
| 19 | Prof. Jean-Pierre Genevois | University of Lyon |
| 20 | Prof. Luc Chabanne | University of Lyon |
| 21 | Dr. Vanessa Louzier | University of Lyon |
| 22 | Dr. Thierry Duronfosse | University of Lyon |
| 23 | Dr. Judy Seton | University of Lyon |
| 24 | Prof. Angeli Kodjo | University of Lyon |